Avril2018 Flashcards
1
Q
Démarrer
A
(Ng đt) khởi động
(Nội đt) khởi hành , khởi công , tiến triển
2
Q
Prévoir de + Vinf
A
Dự kiến làm j
3
Q
La pression , tension
A
Stress , áp lực
4
Q
La valeur
A
Giá trị , phẩm giá
5
Q
Étonnement (m)
A
Xao xuyến , rung động
6
Q
Inquiétude (f)
A
Sự lo lắng
7
Q
Moche
A
Xấu , vô duyên
8
Q
Tranquille(adj)
A
Lặng
9
Q
Intérgral(adj)
A
Nguyên vẹn , toàn bộ
10
Q
Intergration (m)
A
Sự hội nhập
11
Q
Quoi que + subjontif
A
Dù
12
Q
Suicider
A
Tự tử
13
Q
La tentative
A
Mưu toan
14
Q
Hopitaliser
A
Nhập viện
15
Q
Le senteur
A
Mùi thơm
16
Q
La falaise
A
Vách đá
17
Q
Culminer
Culminant (adj)
A
Đạt đến điểm cao nhất
Tuyệt đỉnh(adj)
18
Q
Le littoral
A
Bờ biển
19
Q
Le géant
A
Khổng lồ
20
Q
La Frondaison
A
Mùa nảy lộc
21
Q
La floraison
A
Mùa hoa nở
22
Q
La frontière
A
Biên giới , ranh giới
23
Q
Temporaire(adj)
A
Tạm thời
24
Q
La connaissance
A
Kiến thức
25
Appliquer
Áp dụng , ứng dụng
26
La priorité
Điều ưu tiên , quyền ưu tiên
27
Éduquer (ng đt)
Giáo dục
28
La faculté
Năng lực , quyền hạn
29
La destruction
Sự phá huỷ
30
La démission
Sự từ chức
31
Joindre
| joins/joins/joint/joignons/joignez/joignent
Nối
32
```
Interdire de (ng đt)
interdis/interdis/interdit/interdisons/interdisez/interdisent
! Interdire que + subjontif
```
Cấm , cấm đoán
33
Une lessive
Bột giặt
34
La présence(n)
Sự góp mặt , sự hiện diện
35
S’encrasser
Làm cáu ghét
36
Forger
Bịa ra
37
Contribuer à +nom
Góp phần , đóng góp
38
Accès (m)
Lối vào , cơn , khả năng tp xúc
39
Être en vigueur
Còn hiệu lực
40
Influence(f)
Sức ảnh hưởng
41
Adsolument(adv)
Một cách tuyệt đối
42
Le banquier
Chủ ngân hàng
43
Passionnant (adj)
Làm say mê , thích thú
44
Oblitérer
Xoá mờ
45
Contrôleur/se
Viên giám sát , ng soát vé , thanh tra
46
Humidité(f)
Độ ẩm
47
Drôle(adj)
Buồn cười , kỳ quặc
48
Classer(ng đt)
Xếp hạng
49
Permettre(ng đt)
permets/permets/permet/permettons/permettez/permettent
! PERMETTRE DE + V
Cho phép
| ! Cho phép làm vc j đó
50
Le rôle
Danh sách , vai trò
51
Provoquer
Khiêu khích , khiêu gợi
52
Agencement(m)
Sự sắp đặt , bày trì
53
Dénoncer
Tuyên bố , chứng tỏ
54
La politique
Chính sách , chính trị
55
Souscrire
Subcribe
56
Risquer de
Có nguy cơ bị
57
Abonner à
Đặt mua
58
La fonction
Chức năng , chức vụ
59
La façon
Cách làm
60
Suffire
!suffire à nom
suffis/suffis/suffit/suffisons/suffisez/suffisent
Làm đủ , đáp ứng đủ
61
Résoudre
| résous/résous/résout/résolvons/résolvez/résolvent
Giải
62
La conclusion
Sự kết luận
63
Accompagner de qq’un
Đi cùng vs
64
Obligation(f)
Nghĩa vụ
65
Le régime alimentaire
Chế độ ăn uống
66
Instaurer
Dựng nên , thiết lập
67
Surprendre
Bắt đc quả tang , tóm đc
68
Récuperer
Thu về , lấy lại
69
Assembler
Tập hợp
70
Sembler
(subjontif: ns semblions / vs sembliez)
Ex : Il me semble que + subjontif
Si bon vs semble
Có vẻ như , xem như , hình như
Ex : tôi nghĩ rằng , có cảm tưởng là
Nếu anh thik
71
Décider de + V
Quyết định làm vc j đó
72
Rédiger
Viết thảo , soạn
73
Traiter
Xử lý
74
Gagner les temps
Tiết kiệm tgian
75
Argument(m)
Lý lẽ
76
Vélo tous terrains
Xe đạp địa hình
77
Sain
Sạch
78
Claire
Gọn gàng
79
La possibilité
Khả năng
80
Hésiter(nội đt)
Ngập ngừng , chần chừ
81
La disponibilité
( Tình trạng )có sẵn
82
Profiter
Lợi dụng
83
Oublier de + V
Quên làm điều j
84
Demander à
| Ex: demander à sortir ce soir
Hỏi , xin để làm j
85
Collecter de
Sưu tầm cái j
86
La Nourriture
Aliment(m)
87
Disposer (ng đt)
Bố trí
88
Préciser
Nói rõ
89
Intentif(adj)
Gia tăng
90
La disparition
Sự biến mất
91
La particularité
Nét đặc thù
92
Le sens
Giác quan
93
Destiner à qq’un
Dành cho ai
94
Médailler
Trao giải
95
Commun (adj)
Chung , công cộng
96
Indispensables (adj)
Cần thiết
97
Arriéré (adj)
Lạc hậu , chậm chạp
98
Convaincre
! convaincre qq’un de faire qq’ch
```
je convaincs
tu convaincs
il (elle) convainc
nous convainquons
vous convainquez
ils (elles) convainquent
```
Thuyết phục
| ! Làm cho ai nhận là đã làm j đó
99
La manière
Phương pháp , đg lối , thủ đoạn
100
Les réseaux sociaux
Facebook , Gmail ,...
101
La vallée
Thung lũng , lưu vực
102
Dominer
Thống trị
103
Réputé (adj)
Danh tiếng , nổi tiếng
104
S’étendre
Trải dài , mở rộng
105
Le domaine
Tài sản , vật sở hữu
106
Faire face à
Đối phó vs điều j đó
107
Assurance (f)
Bảo hiểm
108
Un territoire
Lãnh thổ
109
Peuplé (adj)
Có ng ở
110
Se perfectioner
Tự hoàn thiện
111
Entrevenir
Duy trì , giữ gìn
112
Augmenter
Tăng lên , tăng giá
113
Être à ses frais
Tự chi trả
114
Au moin + N
| Ex : au moin 3 moin
Ít nhất
115
Moin de
| Ex : moin de 3 mois
Dưới