Jardinage & Bricolage Flashcards
(56 cards)
1
Q
Un arrosoir
A
Bình tưới cây
2
Q
Un pinceau
A
Bàn chải
3
Q
Un tuyau
A
Ống
4
Q
Un sécateur
A
Kéo tỉa cây
5
Q
Une lime
A
Dũa
6
Q
Un râteau
A
Cái cào
7
Q
Un marteau
A
Búa
8
Q
Une binette
A
Cuốc
9
Q
Un escabeau
A
Thang nhỏ
10
Q
Une échelle
A
Cái thang
11
Q
Une perceuse
A
Máy khoan
12
Q
Creuser
A
Đào
13
Q
Une planche
A
Tấm ván
14
Q
Un ressort
A
Lò xo
15
Q
Un interrupteur
A
Công tắc
16
Q
Un rallonge
A
Phần nối thêm ( ổ cắm )
17
Q
Un plafond
A
Trần nhà
18
Q
- Planter des clous
2. Arracher des clous
A
- đóng đinh
2. Nhổ đinh
19
Q
Un rideau
A
Màn
20
Q
Une brouette
A
Xe cút kít
21
Q
Découvre
A
Phát hiện
22
Q
Une pêche
A
Quả đào🍑
23
Q
Une graine
A
Hạt
24
Q
Une rosier
A
Cây hoa hồng
25
Une bêche
Xẻng đào đất
26
Ramasser
Nhặt nhạnh , thu gom
27
Reboucher
Lấp
28
Semer
Gieo
29
Une fuite d’eau
| Ex: le robinet fuit
Rỏ rỉ nước
30
Le joint du robinet
Doăn ống nc
31
La baignoire déborde
Bể tràn nc
32
La chasse d’eau
Hệ thống giội nc
33
Déboucher
Bỏ chỗ tắc
34
Une coupure d’électricité
Sự cắt điện
35
Le courant
Dòng điện
36
Un court-circuit (une panne d’électricité)
Sự hỏng , trục trặc điện
37
Coincée
| Ex : la clé est coincée
Mắc
| Cái khoá bị kẹt
38
Serrure
Ổ khoá
39
Un serrurier
Thợ khoá
40
L’ampoule est ......( cháy )
Grillée
41
Renverser
Đánh đổ , lật đổ , lật ngược
42
La moquette
Thảm lát sàn
43
Une tache
Vết mỡ , bẩn
| Ou vết chàm , đốm
44
Un chiffon
Giẻ lau
45
Le détachant
Chất tẩy rửa
46
La porte .....( kẽo kẹt )
Grince
47
L’huiler
Tra dầu
48
La vitre est .....
Tấm kính đã ..... cassé
49
Recoller
Gắn lại
50
La colle
Keo
51
Enfermer
Bị nhốt ( s’enfermer ) , cất giấu
52
Dehors
| Dedans
Bên ngoài
| Bên trong
53
Rétablir
Khôi phục , phục hồi
54
Casser
Làm gãy , làm hỏng
55
La cimetière
Vĩnh Hằng
56
Jardin de poche
Vườn (thuộc khu vực thành thị)