Novembre2018 Flashcards
(113 cards)
La municipalité
Hội đồng thị chính
Accélérer
Thúc đẩy
Le déchet
Chất thải
Ng bị thoái hoá (y học)
La récupération (NOM)
Récupérer
Sự thu hồi
Thu lại , tịch thu lại
Parvenir à V
Có thể
Consoler
An ủi
La vérité
Tính chân thực , sự thật
Amabilité (nf)
Sự tử tế
Sự đáng yêu
Rigoureusement
Nghiêm khắc , nghiêm túc
Tuyệt đối
Législation (nf)
Pháp luật , pháp chế
Contrevenir
Phạm luật , phạm quy
La lutte
Sự tranh chấp
Sự đối đầu , đấu tranh
Discipline (nf)
Quy luật
Kỷ luật
Quy định
La surface
Bề ngoài , bề mặt
La colline
Đồi núi
La maternité
Nhà hộ sinh (1)
Tư cách làm mẹ (2)
La mobilisation
Sự động viên
L’illégalité (f)
Hành động bất hợp pháp
La négociation
Sự giao dịch thương mại
Sự thương lượng
Investir
Đầu tư
Mobiliser (ng đt)
Huy động , kêu gọi tham gia
Admettre
Công nhận , chấp nhận
Stimuler
Ex : stimuler la digestion
(1) cổ vũ , khích lệ
(2) kích thích
Ex : kích thích tiêu hoá
La stabilité
Sự ổn định