L'aliments et Cuisine Flashcards
(60 cards)
1
Q
L’huître
A
Con hàu
2
Q
La moule
A
Con vẹm
3
Q
Le couteau
A
Trai móng tay
4
Q
La crevette
A
Con tôm🦐
5
Q
Le homard
A
Con tôm hùm to
6
Q
Le crabe
A
Con cua🦀
7
Q
L’écrevisse
A
Tôm càng
8
Q
La pieuvre
A
Bạch tuộc
9
Q
Le calamar
A
Mực
10
Q
Le clam
A
Hến biển
11
Q
La seiche
A
Mực nag
12
Q
La coquille Saint-Jaques
A
Sò điệp
13
Q
La serviette
A
Khăn ăn
14
Q
Les couverts
A
Bộ đồ ăn ( dao , thìa , dĩa )🍴🍽
15
Q
La (petite) cuillère
A
Thìa🥄
16
Q
La fourchette
A
Dĩa
17
Q
Une coupe
A
Cốc
18
Q
La cuisson : Bleu Saignant A point Bien cuit
A
Độ chín : Tái xanh (Max) Tái Tái chín Chín
19
Q
Qu’est-ce que vous me conseillez ?
A
Bạn có thể tư vấn cho t có những món j nào ?
20
Q
Quel est le plat du jour ?
A
Hôm nay có những món j ?
21
Q
Qu’est-ce qu’il y a dans ce plat ?
A
Có những thành phần trg món ăn này ?
22
Q
Une poêle
[pwal]
A
Chảo
23
Q
Une casserole
Un manche
A
Cái Xoong
Cán xoong
24
Q
Une cocotte-minute
A
Nồi hầm
25
Une cocotte = un faitout
Nồi
26
Un couvercle
Cái vung
27
Un moulin à café
Máy say cafe
28
Une cafetière électrique
Máy pha cafe
29
Un mixeur
Máy say
30
Un batteur
Máy đánh trứng
31
Un grille-pain
Máy nướng bánh gối
32
Un rouleau à pâtisserie
Cán lăn bột
33
Un fouet
Cái đánh trứng
34
Une planche à découper
Thớt
35
Un plat ( à viande, à poisson )
Một đĩa ...
36
Un saladier
Bát trộn salad
37
Un press-agrumes
Dụng cụ vắt cam
38
Une balance
Cái cân⚖️
39
Une bouilloire
Ấm đun nước
40
Un ouvre-boîte
Dung cụ mở nắp chai
41
Gourmand
Sành ăn
42
Acide
Chua
43
Sucré
Đường , ngọt
44
Pimenté, piquant
Cay🌶😡
45
Omelette (au jambon , au fromage , aux pommes de terre )
Trứng tráng
46
Jus de fruit
Nước hoa quả🍹
47
La nappe
Khăn trải bàn
48
Le bouchon
Nút chai vin
49
Un cendrier
Gạt tàn
50
Des desserts courants
Món tráng miệng thông thường
51
La grande spécialité française
Món đặc sản Pháp
52
Le bistrot
Quán rượu
53
Le poivre
Hạt tiêu
54
La saucisse
Xúc xích
55
Les pâtes
Paste
56
La conserve de poisson
Cá hộp
57
Le sel
Muối
58
La farine
Bột
59
Le jus
Soda
60
Le coquillage
Vỏ sò , ốc🐚