Sep2018 B1+ Flashcards

(128 cards)

1
Q

La facture

A

Hoá đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

La préférence
Ex : 1. droit de préférence
2. Par ordre de préférence

A

Sự ưu tiên , ưu đãi
Ex :1. quyền ưu tiên
2. Theo thứ tự ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Organisme ( n.m )

A

Cơ thể , cơ cấu
Sinh vật
Tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Stagaire (adj , n)

A

Tập sự , thực tập(adj)

(N) người tập sự , thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Le circuit

A

Chu vi
Đường tròn
(Sport) vòng đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

La tendance

A

Xu hướng , xu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

La volonté

A

Ý chí , ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

L’authenticité (n.f)

A

Độ xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Obliger de faire q’c = Imposer

A

Buộc (bắt buộc) làm j đó

Áp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Concurrent (adj,n)

A

(Adj) cạnh tranh

(N) đối thủ cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

La nostalgie

A

Nỗi nhớ quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

récapé (n.m) (adj)

A

(Adj) thoát nạn

(N) kẻ thoát nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

La dureté

A

Tính rắn (độ rắn)
(Văn học) sự nghiệt ngã
Sự khó nhọc
Sự khắc nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

La rareté

A

Sự khan hiếm , vật hiếm

Sự hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Habilité (n.f) (pháp lý)

A

tư cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Brève (adj)

A

Ngắn gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

La richesse

A

Sự sang trọng , sự giàu có( giàu sang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Le récit (văn học)

A

tự sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sauvage (adj)

A

Hoang dại , cô độc , dã man , hung dữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

S’entraîner

A

Luyện tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Digne (adj)

A

Đáng kính , đáng mực , xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Être autobiographique

A

Tự truyện , tự thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Une maîtrise

Maîtriser (v)

A

Sự làm chủ (sự kiềm chế)

Kiềm chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cinématographique (n.f)

A

Kĩ thuật điện ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Balayer | Ex : balayer la maison
Quét
26
Dominer
Thống trị , đô hộ
27
Altitude (n.f)
Độ cao
28
Un paysage
Phong cảnh
29
Matelot (n.m)
Thuỷ thủ
30
Prospecteur (n.m) | (Adj)
(N.m) người thăm dò
31
L’existence (n.f)
Sự tồn tại , sinh vật
32
Décimer (ng đt)
Tàn sát
33
Déposer
Đặt xuống , bỏ xuống
34
Proximité(n.f)
Sự gần gũi
35
Ne V pas forcément
K nhất thiết
36
être SALARIÉ (adj, n.m)
Ng làm công
37
Évoluer (nội đt)
Tiến triển , tiến hoá
38
Faire des progrès (v) | Le progrès (n)
(V) tiến bộ | (N) sự tiến bộ
39
Décrire
Miêu tả
40
Exploit (n.m)
Kỳ tích ( thành tích ) | Chiến công (văn học)
41
Un périple
Đoạn đường
42
La période
Thời kỳ , chu kỳ
43
Fidèle (adj)
Trung thành , chung thuỷ , trung thực
44
Capturer = attraper
Bắt lấy
45
Le fameux
Marin
46
Une pensée
Ý nghĩ , tư duy , tư tưởng
47
La profondeur
1) Chiều sâu , độ sâu 2) sự sâu sắc (văn học) 3) nơi sâu thẳm
48
Une caverne
Hang
49
Détruire | PRESENT : détruis , détruis , détruit , détruisons, détruisez, détruisent
Destroy
50
Un mensonge
Sự nói dối , lời nói dối
51
La trahison
Sự phản bội
52
Un abbé
Tu viện trưởng
53
Maîtrỉe (ng đt)
Kiềm chế
54
La promiscuité
Trạng thái lộn xộn
55
Incrédulité (n f)
Sự hoài nghi
56
Exaspération (n-f)
Sự bực tức , sự phẫn nộ
57
Propre (adj)
Riêng , đặc thù , trong sạch
58
Tromper
Lừa gạt , dối , trốn tránh
59
Triomphant (adj)
Thắng lợi , hân hoan
60
La formule
Công thức , thể thức
61
La thérapie
Sự điều trị , liệu pháp
62
Intention (n-f)
Ý định , mục tiêu
63
Le but
Mục đích
64
Cognitif (adj)
Có khả năng nhận thức
65
Faire une farce à q’un
Trêu đùa
66
Opération (n/f)
Hoạt động , thao tác
67
Le blocage
Block
68
Le diagnostic ( y học )
Sự chuẩn đoán
69
La notion
Khái niệm
70
Hasard ( n/m)
Sự ngẫu nhiên , sự tình cờ , sự may rủi
71
Savant (adj) | Ex : être savant en math
Thông thái , tài , giỏi
72
La vérité
Sự thật , chân lý
73
Le langage
Ngôn ngữ nói
74
Prudent
Cẩn trọng
75
Indécis
Lúng túng
76
Être doué
Có năng khiếu
77
Mettre en service
Đưa vào hệ thống
78
Narrer (văn học)
Kể lại
79
Faire l’unanimité
Được sự đồng thuận ( tán thành ) nhiều nhất
80
Hésiter à V
Ngại
81
Intellectuel = Mental ( adj)
Thuộc trí thức , trí tuệ
82
Initiative (n-f)
Sự khởi sướng , sáng kiến
83
La conséquence
La résultat
84
Le taux De croissance
Tỉ lệ Tăng trưởng
85
Le recensement
Sự thống kê dân số
86
Estimer (ng đt)
Định giá , Ước tính
87
Un rythme
Nhịp điệu
88
Le congé
Sự vắng mặt
89
Sacrifier
Hy sinh , hiến sinh
90
S’indigner
Làm cho phẫn nộ
91
La répartition
Sự phân (chia/bổ/phối)
92
Le démontre
Sự chứng minh
93
Tâche dévalorisant
Tâche ménagère
94
Une injustice
Sự bất công
95
La domination
Sự thống trị , đô hộ
96
Fastidieux (adj) | Ex : le livre fastidieux
Chán
97
Moindre | Ex la moindre voiture
Bé nhất , nhỏ nhất , ít nhất , kém nhất
98
Remercier q’un
Cảm ơn , cảm tạ
99
Surmonter
Vượt qua
100
Répétitif /ive
Lặp đi lặp lại
101
Certes ( trạng từ )
Chắc là , hẳn là
102
Sous - estimer | Sur - estimer
Đánh giá THẤP | Đánh giá CAO
103
Abandonner
Give up
104
Évaluer
Ước lượng , ước tính
105
Lectorat (nm)
Độc giả tờ báo | Ng có chức vụ trong ngành giáo dục
106
Vieillir
Làm già đi , mất hiệu lực
107
Désaffection (nf)
Sự mất đi tình thương
108
Essentiel (nm)
Điều thiết yếu
109
Opération (n-f)
(1) công việc (2) sự tác chiến (3) hoạt động thao tác
110
Fiabilité(n-f)
Khả năng vận hành
111
Égard (n.m) | Ex : à tous égards
Sự kính nể | Ex : ở mọi trường hợp
112
Étonnant
Đáng ngạc nhiên | Đáng chú ý
113
Rassis | ! Du pain rassis
Ung dung | ! Bánh mì cũ
114
Ressource (n.f)
Phương cách | Phương tiện tiền tệ
115
gastiller
Tiêu tiền , phong phí
116
Productivité (n.f)
Khả năng sinh lợi , tình trạng sx
117
Le stockage
Sự dự trữ
118
Comsommation (n.f) | Consommateur/trice
- Ngành tiêu thụ Sự tiêu thụ - Ng tiêu thụ
119
Pesticide ( n.m )
Thuốc trừ sâu , thuốc diệt cỏ
120
Chambouler
Gây xáo trộn
121
La quanlité
Số lượng
122
Les cartes de voeux
Thiệp mừng
123
Conserver
Bảo tồn , gìn giữ
124
Intonation (n.f)
Ngữ điệu
125
Fiche (n.f)
Phiếu | Cái chốt
126
Paiement (n.m)
Sự trả công
127
Le palier
Thời kì ổn định | Thềm nghỉ ở cầu thang
128
L’épicerie
Cửa hàng thực phẩm khô