Sep2018 B1+ Flashcards
(128 cards)
La facture
Hoá đơn
La préférence
Ex : 1. droit de préférence
2. Par ordre de préférence
Sự ưu tiên , ưu đãi
Ex :1. quyền ưu tiên
2. Theo thứ tự ưu tiên
Organisme ( n.m )
Cơ thể , cơ cấu
Sinh vật
Tổ chức
Stagaire (adj , n)
Tập sự , thực tập(adj)
(N) người tập sự , thực tập
Le circuit
Chu vi
Đường tròn
(Sport) vòng đua
La tendance
Xu hướng , xu thế
La volonté
Ý chí , ý
L’authenticité (n.f)
Độ xác thực
Obliger de faire q’c = Imposer
Buộc (bắt buộc) làm j đó
Áp đặt
Concurrent (adj,n)
(Adj) cạnh tranh
(N) đối thủ cạnh tranh
La nostalgie
Nỗi nhớ quê hương
récapé (n.m) (adj)
(Adj) thoát nạn
(N) kẻ thoát nạn
La dureté
Tính rắn (độ rắn)
(Văn học) sự nghiệt ngã
Sự khó nhọc
Sự khắc nghiệt
La rareté
Sự khan hiếm , vật hiếm
Sự hiếm có
Habilité (n.f) (pháp lý)
tư cách
Brève (adj)
Ngắn gọn
La richesse
Sự sang trọng , sự giàu có( giàu sang)
Le récit (văn học)
tự sự
Sauvage (adj)
Hoang dại , cô độc , dã man , hung dữ
S’entraîner
Luyện tập
Digne (adj)
Đáng kính , đáng mực , xứng đáng
Être autobiographique
Tự truyện , tự thuật
Une maîtrise
Maîtriser (v)
Sự làm chủ (sự kiềm chế)
Kiềm chế
Cinématographique (n.f)
Kĩ thuật điện ảnh