Bài 26 Flashcards
(31 cards)
1
Q
見ます (II)
A
Xem, khám bệnh
2
Q
さがします(I)
A
Tìm, tìm kiếm
3
Q
おくれます (II)
A
Chậm muộn (trợ từ に)
4
Q
まにあいます (I)
A
Kịp giờ (trợ từ に)
5
Q
やります(I)
A
Làm
6
Q
さんかします (III)
A
Tham gia, tham dự ( trợ từ に)
7
Q
もうしこみます (I)
A
Đăng ký
8
Q
つごうが いい
つごうが わるい
A
Có thời gian, thuận tiện
Không có thời gian, không thuận tiện
9
Q
きぶんがいい
きぶんがわるい
A
Cảm thấy tốt, khoẻ
Cảm thấy không tốt, mệt
10
Q
しんぶんしゃ
A
Toàn soạn báo
11
Q
じゅうどう
A
Judo (nhu đạo)
12
Q
うんどうかい
A
Hội thi thể thao
13
Q
ばしょ
A
Địa điểm
14
Q
~べん
A
Tiếng, giọng (giọng địa phương)
15
Q
こんど
A
Lần tới (tương lai gần)
Lần này (sắp tới)
Lần vừa rồi (vừa qua)
16
Q
ずいぶん
A
Khá, tương đối
17
Q
ちょくせつ
A
Trực tiếp
18
Q
いつでも
どこでも
だれでも
なんでも
A
Lúc nào cũng~
Ở đâu cũng~
Ai cũng~
Cái gì cũng~
19
Q
こんな
そんな
あんな
A
Như thế này
Như thế đó
Như thế kia
20
Q
かたづきます (I)
A
Được dọn dẹp ngăn nắp (trợ từ が)
21
Q
ごみ
A
Rác
22
Q
おきば
A
Nơi để
23
Q
よこ
A
Bên cạnh
24
Q
びん
A
Cái chai
25
かん
Cái lon, hộp kim loại
26
れんらくします (III)
Liên lạc
27
でんしメール
Thư điện tử
28
うちゅう
Vũ trụ
29
こわい
Sợ
30
うちゅうせん
Tài vũ trụ
31
うちゅうひこうし
Nhà du hành vũ trụ