Bài 26 Flashcards

(31 cards)

1
Q

見ます (II)

A

Xem, khám bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

さがします(I)

A

Tìm, tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

おくれます (II)

A

Chậm muộn (trợ từ に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

まにあいます (I)

A

Kịp giờ (trợ từ に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やります(I)

A

Làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

さんかします (III)

A

Tham gia, tham dự ( trợ từ に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

もうしこみます (I)

A

Đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つごうが いい

つごうが わるい

A

Có thời gian, thuận tiện

Không có thời gian, không thuận tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きぶんがいい

きぶんがわるい

A

Cảm thấy tốt, khoẻ

Cảm thấy không tốt, mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しんぶんしゃ

A

Toàn soạn báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

じゅうどう

A

Judo (nhu đạo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うんどうかい

A

Hội thi thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ばしょ

A

Địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

~べん

A

Tiếng, giọng (giọng địa phương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

こんど

A

Lần tới (tương lai gần)
Lần này (sắp tới)
Lần vừa rồi (vừa qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ずいぶん

A

Khá, tương đối

17
Q

ちょくせつ

A

Trực tiếp

18
Q

いつでも
どこでも
だれでも
なんでも

A

Lúc nào cũng~
Ở đâu cũng~
Ai cũng~
Cái gì cũng~

19
Q

こんな
そんな
あんな

A

Như thế này
Như thế đó
Như thế kia

20
Q

かたづきます (I)

A

Được dọn dẹp ngăn nắp (trợ từ が)

21
Q

ごみ

22
Q

おきば

23
Q

よこ

24
Q

びん

25
かん
Cái lon, hộp kim loại
26
れんらくします (III)
Liên lạc
27
でんしメール
Thư điện tử
28
うちゅう
Vũ trụ
29
こわい
Sợ
30
うちゅうせん
Tài vũ trụ
31
うちゅうひこうし
Nhà du hành vũ trụ