Bài 31 Flashcards
(35 cards)
1
Q
はじまります (I)
A
Bắt đầu (trợ từ が)
2
Q
つづけます (II)
A
Tiếp tục
3
Q
みつけます (II)
A
Tìm, tìm thấy (trợ từ を)
4
Q
うけます (II)
A
Thi (trợ từ を)
5
Q
にゅうがくします (III)
A
Nhập học (trợ từ に)
6
Q
そつぎょうします (III)
A
Tốt nghiệp (trợ từ を)
7
Q
しゅっせきします (III)
A
Tham dự, tham gia (trợ từ に)
8
Q
きゅうけいします (III)
A
Nghỉ, giải lao
9
Q
れんきゅう
A
Ngày nghỉ liền nhau
10
Q
さくぶん
A
Bài văn
11
Q
てんらんかい
A
Triển lãm
12
Q
けっこんしき
A
Lễ cưới, đám cưới
13
Q
(お)そうしき
A
Lễ tang, đám tang
14
Q
しき
A
Lễ, đám
15
Q
ほんしゃ
A
Trụ sở chính
16
Q
してん
A
Chi nhánh
17
Q
きょうかい
A
Nhà thờ
18
Q
だいがくいん
A
Cao học
19
Q
どうぶつえん
A
Vườn thú
20
Q
おんせん
A
Suối nước nóng
21
Q
おきゃく(さん)
A
Khách hàng
22
Q
ずっと
A
Suốt, liền
23
Q
ふつうの
A
Thông thường
24
Q
むら
A
Làng
25
えいがかん
Rạp chiếu phim
26
そら
Bầu trời
27
とじます(II)
Đóng, nhắm
28
とかい
Thành phố
29
じゆうに
Tự do
30
せかいじゅう
Khắp thế giới
31
あつまります (I)
Tập trung
32
しぜん
Tự nhiên, thiên nhiên
33
うつくしい
Đẹp
34
すばらしさ
Tuyệt vời
35
きがつきます (I)
Để ý, nhận ra