Bài 30 Flashcards
(39 cards)
1
Q
はります(I)
A
Dán lên
2
Q
かけます (II)
A
Treo
3
Q
かざります (I)
A
Trang trí
4
Q
ならべます (II)
A
Sắp xếp
5
Q
うえます (II)
A
Trồng (cây)
6
Q
もどします (I)
A
Đưa về, trả về
7
Q
まとめます (II)
A
Nhóm lại, tóm tắt
8
Q
かたづけます (II)
A
Dọn dẹp
9
Q
しまいます(I)
A
Cất vào, để vào
10
Q
きめます(II)
A
Quyết định
11
Q
しらせます (II)
A
Thông báo
12
Q
そうだんします(III)
A
Trao đổi, bàn bạc, tư vấn
13
Q
よしゅうします (III)
A
Chuẩn bị bài mới
14
Q
ふくしゅうします (III)
A
Ôn bài cũ
15
Q
そのままにします (III)
A
Để nguyên như thế
16
Q
おこさん
A
Con (dùng đối với người khác)
17
Q
じゅぎょう
A
Giờ học
18
Q
こうぎ
A
Bài giảng
19
Q
よてい
A
Kế hoạch dự định
20
Q
おしらせ
A
Bản thông báo
21
Q
あんないしょ
A
Sách, tài liệu hướng dẫn
22
Q
ごみばこ
A
Thùng rác
23
Q
にんぎょう
A
Búp bê
24
Q
かびん
A
Lọ hoa
25
かがみ
Gương
26
ひきだし
Ngăn kéo
27
げんかん
Cửa vào
28
ろうか
Hành lang
29
かべ
Tường
30
いけ
Cái ao
31
こうばん
Trạm/ bốt cảnh sát
32
まわり
Xung quanh
33
まんなか
Trung tâm, giữa
34
すみ
Góc
35
よていひょう
Thời khoá biểu, lịch trình
36
きぼう
Nguyện vọng, hy vọng
37
まるい
Tròn
38
つき
Mặt trăng
39
ちきゅう
Trái đất