Bài 29 Flashcards
(32 cards)
1
Q
あきます(I)
A
Mở (trợ từ が)
2
Q
しまります (I)
A
Đóng (trợ từ が)
3
Q
つきます(I)
A
Bật (đèn) (trợ từ が)
4
Q
きえます (II)
A
Tắt (trợ từ が)
5
Q
こみます(I)
A
Đông, tắc (trợ từ が)
6
Q
すきます(I)
A
Vắng, thoáng (trợ từ が)
7
Q
こわれます (II)
A
Hỏng (trợ từ が)
8
Q
われます(II)
A
Vỡ (trợ từ が)
9
Q
おれます (II)
A
Gãy (trợ từ が)
10
Q
やぶれます (II)
A
Rách (trợ từ が)
11
Q
よごれます (II)
A
Bẩn (trợ từ が)
12
Q
つきます (I)
A
Gắn kèm (trợ từ が)
13
Q
はずれます (II)
A
Tuột, bung (trợ từ が)
14
Q
とまります (I)
A
Dừng (trợ từ が)
15
Q
まちがえます (II)
A
Nhầm, sai
16
Q
おとします (I)
A
Đánh rơi
17
Q
かかります (I)
A
Khoá (khoá chìa khoá)
かぎがかかります
18
Q
(お)さら
A
Cái đĩa
19
Q
(お)ちゃわん
A
Cái bát
20
Q
ふくろ
A
Cái túi
21
Q
さいふ
A
Cái ví
22
Q
えだ
A
Cành cây
23
Q
えきいん
A
Nhân viên nhà ga
24
Q
おさきに どうぞ
A
Xin mời anh/chị đi trước
25
あみだな
Giá hành lý trên tàu
26
じしん
Động đất
27
かべ
Bức tường
28
はり
Kim đồng hồ
29
さします (I)
Chỉ
30
たおれます (II)
Đổ
31
にし
Phía tây
32
ほう
Phương hướng