Bài 29 Flashcards

(32 cards)

1
Q

あきます(I)

A

Mở (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しまります (I)

A

Đóng (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

つきます(I)

A

Bật (đèn) (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きえます (II)

A

Tắt (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

こみます(I)

A

Đông, tắc (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

すきます(I)

A

Vắng, thoáng (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

こわれます (II)

A

Hỏng (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

われます(II)

A

Vỡ (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おれます (II)

A

Gãy (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やぶれます (II)

A

Rách (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

よごれます (II)

A

Bẩn (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

つきます (I)

A

Gắn kèm (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はずれます (II)

A

Tuột, bung (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

とまります (I)

A

Dừng (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

まちがえます (II)

A

Nhầm, sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おとします (I)

17
Q

かかります (I)

A

Khoá (khoá chìa khoá)

かぎがかかります

18
Q

(お)さら

19
Q

(お)ちゃわん

20
Q

ふくろ

21
Q

さいふ

22
Q

えだ

23
Q

えきいん

A

Nhân viên nhà ga

24
Q

おさきに どうぞ

A

Xin mời anh/chị đi trước

25
あみだな
Giá hành lý trên tàu
26
じしん
Động đất
27
かべ
Bức tường
28
はり
Kim đồng hồ
29
さします (I)
Chỉ
30
たおれます (II)
Đổ
31
にし
Phía tây
32
ほう
Phương hướng