Bài 28 Flashcards

(36 cards)

1
Q

うれます (II)

A

Bán chạy, được bán (trợ từ が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おどります (I)

A

Nhảy, khiêu vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かみます (I)

A

Nhai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

えらびます (I)

A

Chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ちがいます (I)

A

Khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かよいます (I)

A

Qua lại (trợ từ に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

メモします (III)

A

Ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

まじめ(な)

A

Nghiêm túc, nghiêm chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ねっしん(な)

A

Nhiệt tình, hết lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やさしい

A

Hiền lành, dễ tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

えらい

A

Vĩ đại, đáng kính, khâm phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちょうど いい

A

Vừa đủ, vừa đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しゅうかん

A

Tập quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

けいけん

A

Kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ちから

A

Sức lực, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

にんき

A

Sự hâm mộ

17
Q

かたち

18
Q

いろ

19
Q

あじ

20
Q

しなもの

A

Hàng hoá, mặt hàng

21
Q

ねだん

22
Q

きゅうりょう

23
Q

ばんぐみ

A

Chương trình

24
Q

しょうせつ

A

Tiểu thuyết

25
しょうせつか
Tiểu thuyết gia, nhà văn
26
かしゅ
Ca sĩ
27
かんりにん
Người quản lý
28
むすこ | むすこさん
Con trai mình | Con trai người ta
29
むすめ | むすめさん
Con gái mình | Con gái người khác
30
じぶん
Bản thân, mình
31
たいてい
Thông thường
32
ちょっと おねがいが あるんですが
Tôi có chút việc muốn nhờ anh/chị
33
おしゃべりします (III)
Nói chuyện, tán chuyện
34
おしらせ
Thông báo
35
たいいくかん
Nhà tập, nhà thi đấu
36
むりょう
Miễn phí