Bài 28 Flashcards
(36 cards)
1
Q
うれます (II)
A
Bán chạy, được bán (trợ từ が)
2
Q
おどります (I)
A
Nhảy, khiêu vũ
3
Q
かみます (I)
A
Nhai
4
Q
えらびます (I)
A
Chọn
5
Q
ちがいます (I)
A
Khác
6
Q
かよいます (I)
A
Qua lại (trợ từ に)
7
Q
メモします (III)
A
Ghi chép
8
Q
まじめ(な)
A
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
9
Q
ねっしん(な)
A
Nhiệt tình, hết lòng
10
Q
やさしい
A
Hiền lành, dễ tính
11
Q
えらい
A
Vĩ đại, đáng kính, khâm phục
12
Q
ちょうど いい
A
Vừa đủ, vừa đúng
13
Q
しゅうかん
A
Tập quán
14
Q
けいけん
A
Kinh nghiệm
15
Q
ちから
A
Sức lực, năng lực
16
Q
にんき
A
Sự hâm mộ
17
Q
かたち
A
Hình dáng
18
Q
いろ
A
Màu
19
Q
あじ
A
Vị
20
Q
しなもの
A
Hàng hoá, mặt hàng
21
Q
ねだん
A
Giá
22
Q
きゅうりょう
A
Lương
23
Q
ばんぐみ
A
Chương trình
24
Q
しょうせつ
A
Tiểu thuyết
25
しょうせつか
Tiểu thuyết gia, nhà văn
26
かしゅ
Ca sĩ
27
かんりにん
Người quản lý
28
むすこ
| むすこさん
Con trai mình
| Con trai người ta
29
むすめ
| むすめさん
Con gái mình
| Con gái người khác
30
じぶん
Bản thân, mình
31
たいてい
Thông thường
32
ちょっと おねがいが あるんですが
Tôi có chút việc muốn nhờ anh/chị
33
おしゃべりします (III)
Nói chuyện, tán chuyện
34
おしらせ
Thông báo
35
たいいくかん
Nhà tập, nhà thi đấu
36
むりょう
Miễn phí