Beautiful Woman in the Painting Flashcards
(113 cards)
1
Q
cơ hội
A
opportunity
2
Q
tiếp tục
A
to continue
3
Q
viên mãn
A
complete, full
4
Q
kiếp
A
lifetime
5
Q
chia tay
A
To part (hands)
6
Q
thần tiên
A
fairy
7
Q
giải quyết
A
To resolve
8
Q
thúc đẩy
A
to push, motivate
9
Q
vượt qua
A
overcome
10
Q
Vô hình
A
Invisible
11
Q
duyên nợ
A
fated love from a previous life (destiny or a debt)
12
Q
cách biệt
A
Separate (adj., v.)
13
Q
xưa
A
old
14
Q
mồ côi
A
orphan
15
Q
văn hay chữ giỏi
A
Book smart
16
Q
vãn cảnh
A
to sightsee
17
Q
hương
A
incense
18
Q
dâng
A
to offer
19
Q
xế chiều
A
Afternoon
20
Q
rơi (xuống)
A
fall (down)
21
Q
nhặt lên
A
pick up
22
Q
vồn vã
A
rush, busy
23
Q
tương đắc
A
compatible
24
Q
để ý
A
to notice
25
vắng
empty
26
bóng hình
silhouette
27
nhoà đi
fade away
28
tan biến
disappear
29
ngẩn ngơ
dumbfounded
30
hồi lâu
long time
31
tơ tưởng
think, fantasize
32
đồn
rumor
33
thiêng liêng
sacred
34
liền
immediate
35
Xin quẻ
request a reading
36
khấn vái
pray
37
bày tỏ
express
38
nỗi niềm
feelings
39
giấc mộng
dream (n.)
40
điều (lành)
(good) thing
41
bức tranh
painting (n.)
42
Ông lão
old man
43
thiếu nữ
Girl, maiden
44
chợt
suddenly
45
bàng hoàng
shocked
46
giống hệt (như)
Exactly like
47
treo (lên)
hang (up on)
48
chén
cup
49
dường (như)
seems (like)
50
đói
hungry
51
mâm
plate, tray
52
dọn sẳn
ready, prepared
53
sẵn
ready
54
ngọt
sweet
55
bí mật
secret
56
như thường
as usual
57
thình lình
suddenly
58
quay lại
Return to
59
bưng
carry
60
đặt (lên bàn)
put (on the table)
61
từ bấy lâu nay
since long ago
62
e ấp
shy
63
thưa
Dear/sir
64
cõi
realm
65
trọn tình trọn nghĩa
Fulfill destiny (love and meaning)
66
cùng
together
67
lo lắng
Care for, worry
68
... hết mực
... to the fullest
69
xao lãng
to neglect
70
Đã vậy
Moreover
71
nặng lời
criticize (heavy words)
72
say sưa
drunk
73
đau khổ
anguished
74
đầy
full (of)
75
chấm dứt
to conclude
76
tỉnh rượu
sober up
77
hối hận
to regret
78
thảm thiết
Mournful
79
cùng cực
extreme
80
đau khổ
Suffering
81
quyẽn sinh
commit suicide
82
ngăn lại
stop it
83
mừng rỡ
Rejoice
84
hứa
promise
85
từ bỏ
to give up
86
lành
healthy, good
87
cho ra đời
give birth to
88
kháu khỉnh
pretty, adorable
89
thành niên
Adolescent
90
dặn dò
instruct
91
ý nghĩa
meaning
92
cưỡi
to ride
93
(con) hạc
crane
94
cay đắng
Bitter
95
Vách
Wall
96
Vồn vã
Warmly
97
Vui vẻ
Happy
98
Hẳn
Completely
99
Hình ảnh
Image
100
Vuong vất
To linger
101
Sách đèn
Studies
102
Ngươi
You
103
Trịnh trọng
Solemn
104
Đáp lại
Reply
105
quyết phải
Determine(d)
106
bắt gặp
Encounter
107
nắm lấy
Grasp
108
về phần ...
As for ...
109
ngủ thiếp đi
Fall asleep
110
mối nhân
Relationship
111
kịp
Promptly
112
Gương vỡ lại lành
Things are fixed (The broken mirror is mended)
113
Trần thế
Earth