Village of No Return Flashcards
(67 cards)
1
Q
Tận mắt
A
First hand
2
Q
Thêu dệt
A
Weave
3
Q
Kỳ thú
A
Amazing
4
Q
tưởng tượng
A
Imagine
5
Q
Trôi
A
Pass, flow
6
Q
Cõi tục
A
Earthly realm
7
Q
Bằng cả
A
Equal to
8
Q
cõi dương thế
A
Earthly realm
9
Q
Lối đi
A
Path, way
10
Q
tổ ấm
A
Home, nest
11
Q
dương gian
A
Earthly realm
12
Q
chẳng
A
No
13
Q
Chốn
A
Place (n)
14
Q
vị quan huyện
A
district mandarin
15
Q
hoa mẫu đơn
A
Peony
16
Q
Lễ hội
A
Festival
17
Q
luật lệ
A
Rules
18
Q
gắt gao
A
Strict
19
Q
hái hoa
A
Pick flowers
20
Q
Sư sãi
A
Monk
21
Q
bắt
A
Catch
22
Q
Trói lại
A
Restrain
23
Q
ân cần
A
Thoughtful
24
Q
huyện
A
District
25
Có dịp
Have a chance (to)
26
hậu tạ
Grateful
27
treo **ấn** từ quan
Resign post (hang up the mandarin **seal**)
28
lãng tử
Wanderer, romantic
29
hữu tình
Charming
30
Khắp
Everywhere
31
nản lòng
Discouraged
32
cửa biển
Waterfront (sea door)
33
hùng vĩ
Majestic
34
lần vào
Enter
35
nguy nga
Palatial
36
vây quanh
To surround
37
sang trọng
Elegant
38
Quý phái
Noble
39
niềm nở
Warmly
40
hiệu (cho)
To signal (for)
41
ngẩn người
Dumbfounded
42
bẻ trộm
Steal
43
giăng đèn
String the lights
44
yến tiệc
Banquet
45
**lễ** se duyên
Marriage **ceremony**
46
xa hoa
Luxurious
47
phú quý
Wealthy
48
bấm đốt **ngón tay**
Count on fingers (clicking **knuckles**)
49
sung sướng
Happy
50
Quê cũ
Homeland (old countryside)
51
sống đến đầu bạc răng long
Until the end of life
52
Xa cách
Distant
53
khuyên lơn
Advice
54
đành **tiễn**
Had to **see off**
55
cố hương
Homeland
56
tóc
Hair
57
bạc phơ
Silvery
58
ngẫm nghĩ
To muse
59
tên tuổi
Name (n)
60
giã từ
Farewell
61
rầu
Sad
62
rậm rạp
Thick, bushy
63
lối vào
Entrance
64
lang thang
Wander
65
bước
To step
66
Đi mãi
Go forever
67
gục chết
Drop dead