The Woman from Nam Xuong Flashcards
(41 cards)
1
Q
oan tình
A
Injustice
2
Q
dường như
A
Seems like
3
Q
sự thiếu chung thuỷ
A
Infidelity (lack of faithfulness)
4
Q
lên án
A
Condemn
5
Q
khắt khe
A
Strict
6
Q
nam giới
A
Men
7
Q
người đàn bà
A
Woman
8
Q
sự phụ bạc
A
Treachery
9
Q
danh dự
A
Honor
10
Q
Sự trinh bạch
A
Chastity
11
Q
Tuy thế
A
However
12
Q
nghi ngờ
A
To suspect
13
Q
danh dự
A
Honor
14
Q
xúc phạm
A
insult
15
Q
phản ứng
A
React
16
Q
thảm khốc
A
Disastrous
17
Q
Đẹp cả người lẫn nết
A
Lovely and talented
18
Q
ghen bóng ghen gió
A
Jealous without reason (of shadows and wind)
19
Q
tỏ ra
A
Show
20
Q
đoan trang
A
Respectable
21
Q
giặc
A
Enemy
22
Q
bịn rịn
A
Reluctant
23
Q
có thai
A
Pregnant
24
Q
kháu khỉnh
A
Handsome
25
chẳng mấy chốc
In no time
26
mau
Quick
27
chóng
Quick
28
trông giống
Looks like
29
phản
Flat wooden seat
30
ảm đạm
Gloomy
31
thỉnh thoảng
Sometimes
32
bóng
Shadow
33
chỉ vào
Point at
34
tường
Wall
35
ngỡ
Thought
36
háo hức
Eagerly
37
đùa giỡn
To play
38
**tạm thời** được đẹp yên
Truce (**temporary** peace and quiet)
39
vui sướng
Happy
40
hiền
Gentle
41
cảm động
Moving