VN History Flashcards
(89 cards)
1
Q
Lời Giới Thiệu
A
Introduction
2
Q
Lịch sử
A
history
3
Q
tranh đấu, chiến đấu
A
fight
4
Q
tinh thần
A
spiritual, mental
5
Q
vật chất
A
material, physical
6
Q
giai đoạn
A
stage, period
7
Q
bùn
A
mud
8
Q
(đỉnh) núi
A
mountain (peak)
9
Q
vinh quang
A
glory
10
Q
dưới (ách) [đô hộ]
A
under (the yoke) [of domination]
11
Q
thực dân
A
colonial
12
Q
Cách Mạng
A
revolution
13
Q
khỏi (bàn tay Pháp)
A
from (French hands)
14
Q
Đảng (Cộng Sản)
A
(Communist) Party
15
Q
quỷ quyệt
A
cunning
16
Q
cướp
A
to rob
17
Q
áp đặt
A
impose
18
Q
thể chế
A
institution, regime
19
Q
ác và toàn trị
A
cruel and totalitarian
20
Q
toàn cõi đất nước
A
the whole country
21
Q
khoảng
A
about
22
Q
Tự Do
A
freedom
23
Q
vượt thoát
A
to escape
24
Q
giấc mơ (huyễn)
A
(illusory) dream
25
khống chế
control
26
hải ngoại
overseas, abroad
27
làm (theo ý) họ
do as they (please)
28
Vì (lý do) này ...
For this reason ...
29
(tình báo) viên
(intelligence) officer
30
xâm nhập
infiltrate
31
cộng đồng
community
32
nghi kỵ và chia rẽ
suspicion and division
33
treo ảnh
hang a picture
34
biểu tình
to protest
35
trốn chạy (khỏi)
run away (from)
36
nhận
receive
37
quỹ tài trợ
grant, sponsorship fund
38
nghiên cứu
study (n)
39
chọn
select
40
đề tài
topic
41
Căn Cước và Nơi Chốn
identity and place
42
cán bộ (cao cấp)
(senior) cadre
43
sự sỉ nhục
insult (n)
44
khách quan
objective (adj)
45
nghiêng (về phía)
lean (toward)
46
giống
like [comparison]
47
người Do Thái
Jew
48
kinh nghiệm
experience
49
kịch liệt
vehement
50
xét lại
to review
51
thế hệ (trẻ)
(young) generations
52
lớn lên
to grow up
53
tài liệu
document (n)
54
diễn tả
represent, describe
55
cận đại
latter-day, modern
56
tương lai
future
57
in
to print
58
hiểu biết (căn bản)
(basic) understanding
59
kích thích
stimulate
60
ý chí
will, spirit
61
giới trẻ
youth
62
chủ nghĩa cộng sản
communism
63
ác quỷ
devil
64
truyền thuyết
legend, tradition
65
xuất hiện
to appear
66
dòng dõi
lineage, descent
67
trưởng thành
to mature, grow up
68
đồng bằng
plain (n)
69
đoàn tụ
reunite
70
dòng giống
race, lineage
71
Sách (chép) rằng
the book (records) that
72
thuộc (dòng họ)
belong to (family, lineage)
73
ngự trị
rule, reign
74
một chút
a little
75
cha mẹ
parents
76
dạy
to teach
77
con cháu
descendant, children and grandchildren
78
đất nước
country [land water]
79
chiến sĩ
soldier
80
dân chủ
democracy
81
nhân loại
humankind
82
hy sinh (cuộc đời)
sacrifice (life)
83
nhân quyên
human rights
84
ấm no
prosperity [warm full]
85
hoàn cảnh (tương tự)
(similar) circumstances
86
lôi cuốn (đọc giả) trẻ
attract young (readers)
87
tổ tiên
ancestor
88
gốc gác
roots [origin]
89