Unsung Hero Flashcards
(209 cards)
1
Q
Vô danh
A
anonymous
2
Q
trận mạc
A
battle
3
Q
Tôi nhặt nó
A
I picked it up
4
Q
cháy toang hoang
A
burned out (place)
5
Q
đạn cối
A
mortar shells
6
Q
mùi khét
A
burning smell
7
Q
bản
A
village (high up)
8
Q
tiếng rít
A
hissing sound
9
Q
yếu ớt
A
Weak, faint
10
Q
lòng đất
mặt đất
A
the ground
11
Q
mơ hồ
A
vague
12
Q
lấp láy
A
sparkling
13
Q
đá gạt
A
to kick
14
Q
lộ ra
A
to reveal
15
Q
hố
A
pit, hole
16
Q
Hoảng hốt
A
alarmed
17
Q
nắm
A
to hold
18
Q
súng
A
gun
19
Q
xác chết
A
dead body
20
Q
lòng
A
lap, chest, heart
21
Q
kỹ
A
carefully
22
Q
chừng
A
about, roughly
23
Q
vỡ
A
broken
24
Q
gáy
A
(nape of the) neck
25
thành
wall, edge
26
hoang mang
confused
27
nhìn **ngược** lên
look **back** up
28
khô
dried
29
vệt
streak
30
chảy
run, flow
31
bẻ
break
32
che chắn
to shield
33
gọn lỏn
concise
34
sống sót
survive
35
hủy diệt
destroyed
36
tiểu đội
squad
37
chia
divide
38
đỡ đần (cho)
to help
39
thằng lính
soldier
40
nghiền nhỏ
to crush (small)
41
hạng nhất
first-rate
42
cá suối
stream fish
43
kho
to poach, stew
44
hiếm hoi
rare, scarce
45
Giá mà
If only
46
Hão huyền
illusory
47
Quả thực vậy,
Indeed,
48
thiếu
lack
49
thèm
crave
50
mặn
salty
51
báu
treasure
52
nhón trộm
steal
53
hột
seed
54
thả (vào lưỡi)
drop (on the tongue)
55
nhởn nhơ (quanh)
wandering (around)
56
lán
shack
57
tuần tra
patrol
58
rẫy
field
59
Lông
fur
60
xác xơ
wiry
Matted
61
mỡ
fat
62
rõ
clear
63
nhanh nhẹn
agile
64
hồn
spirit
65
dần
gradually
66
âm thầm
quietly
67
sủa
to bark
68
suýt
almost
69
sinh linh
creature
70
dẫu
though
71
mong manh
fragile
72
va (vào)
bump (into)
73
gợi (lên)
evoke
74
trưởng
leader
75
**cựu** chiến binh
veteran
**former** combatant
76
bom
bomb
77
**đẫm** máu
blood-**drenched**
78
địch
enemy
79
chiến dịch
campaign
80
nhập ngũ
join the army
81
nhìn nhận
perceive
82
đùa giỡn
play, joke
83
ứng xử (với)
behave, treat
84
vội vàng (lên)
hurry (up)
85
kiểu
type, kind
86
gầy nhẳng
skinny
87
háu đói
hungry
88
gãi (đầu)
scratch (head)
89
xoa (lưng)
rub (smth's back)
90
cù (vào)
to tickle
91
ức
sternum
brisket
92
tai
ear
93
ngúc ngoắc
wiggle
94
đinh ninh
convinced
95
than
coal, charcoal
96
quẩy (nước mắm)
stir, turn (fish sauce)
97
gánh
to carry, bear
98
cánh buồm
sail (n.)
99
vá
patch, piece
100
hoàn cảnh
situation
101
bóc
to peel
102
vỏ cây
tree bark
103
bè
raft
104
gỗ
wood
105
trôi
drift, float
106
mạn
side
107
ngược
reverse, opposite
108
vô tư
carefree
109
viên chức
officials
110
cán bộ
officers
111
từng trải
experienced
112
cần kiệm
Frugal, economic
113
nhặt nhạnh
pick up
114
giẻ
rag
115
lau
to clean
116
gãy
broken
117
mẩu
piece (of)
118
trái lại (với)
contrary (to)
opposite (of)
119
bốc phét
brag, gossip
120
vải
fabric
121
chuỗi
string, chain
122
trêu
tease
123
ngu xuẩn
stupid
124
thảm thiết
tragic, miserable
125
hào phóng
generous
126
nhím
porcupine
127
vứt (lên)
throw (smth up)
128
gần gũi
close
(emotionally)
129
chui vào
get in
crawl under
130
hẳn
fully
131
(Mưa) rơi
fall
132
phá hỏng
destroy
133
mặt trận
the front
face of the battle
134
Khẩu phần
ration
mouth portion
135
bọ
bug, beetle
136
kỹ
carefully
137
bớt
reduce
138
đắng
bitter
139
mốc
mold
140
trông
look after
141
kho đạn
ammo depot
bullet warehouse
142
làm rẫy
farming
143
thoảng
occasionally
144
lối **mòn**
path
**worn out** way
145
căn cứ
base (military)
146
sướng
happy
147
cực nhọc
hard, tiring
148
dù
despite, even though
149
bắn
to shoot
150
chuồng
cage
151
bằng **phẳng**
flat
equal **plane**
152
cao nguyên
plateau, highlands
153
sóc
squirrel
154
thú
animal
155
đặt **bẫy**
set **traps**
156
nổ súng
open fire
explode gun
157
nghiệm
experience
158
dạ dày
stomach
159
(con) quạ
crow
160
(con) vẹt
parrot
161
măng
bamboo shoots
162
lỗ
hole
163
đào
dig
164
Tới
when, next
165
đắc dụng
useful
166
**hít** thật lực
Take a deep **breath**
**Breathe** really strong
167
báo hiệu
to signal, indicate
168
hướng
direction
169
tanh
fishy
170
đi đặt câu
go fishing
171
hẹp
narrow
172
mồi
bait
173
xiết chảy
to flow
174
võng
hammock
175
lưới
net
176
lượng
amount, quantity
177
cắt
to cut
178
tiếng ục
gurgling sound
179
sôi
boil
180
xiết
fast
tight
181
nổi
float
182
cầm
hold
183
ngón chân
toe
184
kẹp
to grip, clip
185
bực
angry
186
quây quần
to gather
187
đống lửa
bonfire
188
nướng
to grill
189
rét và đói
cold and hungry
190
(có) kỷ luật
discipline(d)
191
đăm đăm
staring
192
xèo xèo
Sizzle
193
tụi tôi
we, us
194
tội
crime
195
kêu
cry, call out
196
nhận ra
realize
197
nghiêm khắc
strict, stern
198
hối hận
regret
199
chứng tỏ
to prove, show
200
nịnh
flattery
201
chứng
proof
202
đồng loạt
simultaneously
203
thoắt
quickly
204
keo kiệt
stingy
205
xơi
eat
206
thu hoạch
to harvest
207
**ngô** nếp
sticky **corn**
208
cường
strong
209