Việt Nam Dọc Miền Du Ký Flashcards
(264 cards)
1
Q
Hành trình
A
Journey
2
Q
Khám phá
A
Discovery
3
Q
Miền
A
Region
4
Q
Cầm
A
To hold
5
Q
thắc mắc
A
To wonder, question
6
Q
Cảm nhận
A
Feeling
7
Q
Thay vào
A
Instead
8
Q
Ẩm thực
A
Cuisine
9
Q
dẫn dắt
A
To lead
10
Q
địa phương
A
Locale
Local
11
Q
Rải rác
A
Scattered
12
Q
nguyên
A
Original, intact
13
Q
hư hỏng
A
Damaged
14
Q
Kiểu
A
Type, fashion
15
Q
góc nhìn
A
Perspective
Corner look
16
Q
trải nghiệm
A
Experience
17
Q
Thực tế
A
Reality
18
Q
Dòng
A
Lines (of text)
Flow (of water)
19
Q
hình thức
A
Form
20
Q
ngợi
A
To praise
21
Q
Tọa lạc
A
Located
22
Q
Đặc trưng
A
Characteristic (adj)
23
Q
Xung quanh
A
Surrounded
24
Q
Bóng mát
A
Shade
25
ruộng
Field
26
Nổi trội
Outstanding
27
Uốn lượn
Winding
28
29
Hoa văn
Pattern
30
tượng
Statue
31
dân tộc
Ethnic group
32
hoài cổ
Nostalgia
33
công trình
Project, work
34
Biên giới
Border
35
Thân cây
Trunk
Tree body
36
đực
Male
37
Kích cỡ
Size
38
thu hoạch
Harvest
39
Mái
Roof
40
tươi
Fresh
41
Đặc sản
Specialty
42
chế biến
Processed
43
trồng
To plant
44
kỳ công
Feat
45
trải qua
Undergo
46
Công đoạn
Stages
47
Trộn
To mix
48
đổ
Pour
49
khay
Tray
50
Hình tròn
Round
51
hình dạng
Shape
52
tuỳ (vào)
Depends on
53
hấp
To steam
54
xửng
Basket
55
nở
Rise (of bread)
Bloom
56
mùi thơm
Aroma
57
hương vị
Flavor
58
tráng miệng
Dessert
59
Nướng
Grilled
60
hấp dẫn
Attractive
61
lượng
Amount
Measure
62
chảo
Pan
63
kim loại
Metal
64
quai cầm
Handle (n)
65
Than
Coal
Charcoal
66
đất nung
Terracotta
67
Nắp
Lid
68
nhiệt độ
Temperature
69
đặn
Even
Regular
70
chín
Cooked
Ripe
71
Giòn
Crispy
72
mềm
Soft
73
thưởng thức
Enjoy
74
xe đẩy
Cart
75
mặt khắp
Everywhere (adj)
76
ghé
To visit
77
danh tiếng
Reputation
78
truyền miệng
Word of mouth
79
diện tích
Area
Acreage
80
bảng hiệu
Sign
81
đồng hành
Companion
82
thiếu
Lack
83
người Hoa
Chinese (person)
84
đồng bằng
Delta
85
thuốc bắc
Chinese medicine
86
sót lại
Left over
87
gạch
Brick
88
ống khói
Chimney
89
cấu
Structure
90
trấu
(Rice) husk
91
cạn
Dry
92
ổn định
Stable
93
nguyên phụ liệu
Raw materials
94
độ đậm
Density
95
khác biệt
Distinctive
96
97
đóng
To close
98
sở dĩ
Reason
99
thói quen
Habit
100
đựng
Contain
101
sôi
Boiling
102
gốm
Ceramic
103
sạch
Clean
104
thực khách
Diners
105
dành riêng
Reserved
106
hủ tiếu
Noodles
107
di tích
Relics
108
thú vị
Interesting
109
tập trung
Concentrated
110
tận mặt
Face to face
Firsthand
111
vất vả
Hard
Painful
112
công phu
Elaborate (adj)
113
chủ yếu
Primarily
114
thực hiện
Perform
115
thợ
Worker
116
xay
Grind
117
phơi
Dry
118
đốt
To burn
119
quá trình
Process
Progress
120
liên tục
Continuous
121
ra khỏi
Get out
122
nắng
Sunny
123
ống
Tube
124
Đan
Knit
Woven
125
phân bón
Fertilizer
126
điều kiện
Conditions
127
âm u
Murky
Cloudy
128
Thời tiết
Weather
129
thuận lợi
Favorable
130
hoàn chỉnh
Complete
131
trung bình
On average
Medium
132
nguyên liệu
Ingredient
133
cơ bản
Basic
134
kết hợp
Combine
135
bông
Cotton
136
gỡ
Remove
137
xếp
Arrange
138
chồng
Pile
Stack
139
tiến hành
Proceed
140
cân
Weigh
141
đóng gói
To pack
142
độ trong
Clarity
Level of transparency
143
gãy vỡ
Broken
144
mặt tiền
Facade
145
gốc
Origin
Original
146
di cư
Migrate
147
tuy nhiên
However
148
thông dụng
Common
149
biến đổi
To change
150
nguyên vẹn
Intact
151
diện mạo
Appearance
Aura
152
giá trị
Value
153
mặt ngoài
Exterior
Surface
154
chăm chút
Take care (of)
155
tỉ mẩn
Meticulous
156
âm dương
Yin yang
Negative positive
157
tinh xảo
Delicate
Exquisite
158
sự phối hợp
Coordination
159
hài hòa
Harmony
160
sinh động
Lively
161
hoành tráng
Majestic
162
miêu tả
Depict
Represent
163
bức tường
Wall
164
điểm nhấn
Highlight
165
độc đáo
Unique
166
cụm
Cluster
167
168
sâu
Deep
169
bệ thờ
Altar
170
cây cột
Column
171
chim muông
Birds and animals
172
tổng thể
Overall
173
đỏ thẵm
Crimson
Dark red
174
diễn ra
Take place
175
đặt chân
Set foot
176
thuộc
Belong
177
xưa kia
Old times
178
trao đổi
Exchange
179
hàng hóa
Goods
180
sửa sang
Renovate
181
lối
Style
Way
182
trùng tu
Restored
183
tức
i.e.
184
lâu đời
Ancient
185
tỉnh
Province
186
tinh thần
Spiritual
187
đông đảo
Crowded
188
quần chúng
Mass
Populace
189
công nhận
Recognize
190
công nhận
Recognize
191
vuông
Square
192
thần tiên
Fairy
193
kỳ lân
Unicorn
194
sơn
Paint
195
khung
Frame
196
dãy
Row (n.)
197
miếu
Temple
198
bức bình phong
Screen
(Japanese style)
199
con hổ
Tiger
200
điêu khắc
Sculpture
201
đẹp mắt
Spectacular
202
nhân vật
Figure
Person
203
hàng năm
Annually
204
Sông Cửu Long
Mekong River
205
rộng rãi
Spacious
206
hàng rào
Fence
207
khuôn viên
Campus
Grounds
208
lối vào
Entrance
209
cầu thang
Stair
210
cổ điển
Classical
211
trần nhà
Ceiling
212
bộ chùm đèn
Chandelier
213
sang trọng
Luxurious
214
ngăn cách
Separate
215
quen thuộc
Familiar
216
Trúc
Bamboo
217
sen
Lotus
218
thuần
Pure
219
bình
Jar
Vase
220
lộng lẫy
Splendid
221
bối cảnh
Setting
Scene
222
đạo điễn
Director
223
lọp
Trap (n)
Filter
224
dẫn
To guide
225
hẹp
Narrow
226
nổi
Floating
227
ngư dân
Fisherman
228
công cụ
Tools
229
phễu
Funnel
230
vị trí
Location
231
lắp ráp
Assembly
232
que
Stick (n)
233
Dây
Wire
234
Tốn
Take, cost
235
Chọn
Choose
236
237
Chẻ (thanh)
Split (into)
238
kế tiếp
Next
239
Tiến hành
Proceed to (do smth)
240
Từng
Each
241
Hoàn thiện
Complete
242
Cấp (cho)
Provide (to)
243
Thị trường
Market
244
Phân phối
Distribute
245
Đi khắp
All over
246
Cụ già
Old man
247
Hộ
Household
248
Chục
Dozen
249
Gắn bó (với)
Stick (with)
250
Nghề
Profession
251
Buồn bán
Trade (v.)
252
Chậm
Slow, late
253
Như cầu
Demand
Need
254
Dẫn đến
Leading to
255
Khó khăn
Difficulty
256
Chuyển qua
Switch over
257
Sinh nhai
Make a living
258
Tương lai
Future
259
Dần
Gradually
260
mai một
Disappear
Tomorrow
261
Giảm
Decrease
262
Đáng kể
Significant
263
264