Chap 1 af timeskip Flashcards
(20 cards)
1
Q
adversity
A
nghịch cảnh, khó khăn
2
Q
anonymous
A
ẩn danh
2
Q
allocate
A
v phân bổ
3
Q
expense
A
n chi phí
4
Q
intangible
A
trừu tượng
5
Q
grant
A
v cấp tiền
6
Q
judge
A
thẩm phán n/ v đánh giá
7
Q
adore
A
v yêu thích
8
Q
trek
A
cuộc hành trình n
9
Q
chaotic
A
adj hỗn loạn
10
Q
unity
A
đoàn kết
11
Q
feasible
A
adj khả thi
12
Q
sincere
A
adj chân thành
13
Q
trivial
A
adj tâm thường
14
Q
crawl
A
v bò đi
15
Q
gently
A
adv nhẹ nhàng
16
Q
tie
A
n mqh/ v buộc trói lại
17
Q
taint
A
v làm ô nhiễm
18
Q
prominent
A
nổi bật adj
19
Q
pledge
A
v cam kết