Chap 2 af timeskip Flashcards
(20 cards)
1
Q
respiratory
A
adj về hô hấp
2
Q
pristine
A
adj nguyên sơ
3
Q
shift
A
n sự thay đổi
4
Q
firm
A
công ty n
5
Q
revamp
A
v cải tạo
6
Q
retrofit
A
cải tạo v
7
Q
drive
A
n động lực
8
Q
municipal
A
adj thuộc về thành phố
9
Q
framework
A
n khuôn khổ
10
Q
beetle
A
n bọ cánh cứng
11
Q
adnormal
A
bất thường n
12
Q
reptile
A
n loài bò sát
13
Q
relocate
A
di dời v
14
Q
lizard
A
thằn lằn n
15
Q
venomous
A
ạdj động vật có độc
16
Q
stab
A
v đâm
17
Q
untimely
A
đột ngột
18
Q
legacy
A
di sản n
19
Q
antidote
A
n thuốc giải độc
20
Q
stingray
A
cá đuối