Chap 4 af timeskip Flashcards
(23 cards)
1
Q
shift
A
n sự thay đổi ca làm việc
2
Q
purify
A
lọc sạch v
3
Q
prompted
A
adj được thúc đẩy gợi ý
4
Q
inclusivity
A
tính toàn diện bao hàm
5
Q
harassment
A
n sự quấy rối làm phiền
6
Q
disturb
A
làm phiền
7
Q
dump
A
đổ vứt bỏ
8
Q
expertise
A
chuyên môn thành thạo
9
Q
supervise
A
v giám sát trông non
10
Q
trauma
A
trấn thương tổn thương tinh thần n
11
Q
pleasant
A
dễ chịu
12
Q
take a toll on
A
gây thiệt hại
13
Q
blow over
A
qua đi lắng xuống
14
Q
customary
A
adj theo phong tục thường lệ
15
Q
consent
A
sự đồng ý
16
Q
acquaintance
A
n người quen
17
Q
sefl-assured
A
tự tin
18
Q
sympathetic
A
cảm thông
19
Q
get on one’s nerves
A
làm ai đó khó chịu
20
Q
take charge of
A
đảm nhiệm, chịu trách nhiệm
21
Q
culinary
A
adj ẩm thực
22
Q
vigilant
A
cảnh giác thận trọng
23
Q
clarity
A
adj sự rõ ràng minh bạch