Chap 2 Flashcards
(15 cards)
1
Q
Revive
A
V ôn tập
2
Q
Disposal
A
N xử lí
3
Q
Collectively
A
Adv tập thể ,chung
4
Q
Negligible
A
Adj không đáng kể
5
Q
Dynamic
A
Adj năng động
6
Q
Spoil
A
V làm hư hỏng
7
Q
Confine
A
V giam cầm
8
Q
Nursery
A
N nơi nuôi dưỡng
9
Q
Cover
A
Chi trả v
10
Q
Duration
A
N thời lượng thời gian
11
Q
Trade
A
Nghề
12
Q
Competent
A
Adj có năng lực
13
Q
Compulsory
A
Bắt buộc
14
Q
Genuine
A
Adj thật
15
Q
Sensible
A
Adj khôn ngoan