chap 5 Flashcards
(26 cards)
1
Q
fair
A
n hội chợ
2
Q
tempting
A
adj hấp dẫn
3
Q
inadequacy
A
n bất lực
4
Q
exacerbate
A
v làm trầm trọng thêm
5
Q
precarious
A
adj bấp bênh
6
Q
tumultuous
A
hỗn loạn adj
7
Q
imitate= mimic
A
bắt chước
8
Q
coin
A
v đặt ra tạo ra
9
Q
accelerate
A
v làm trầm trọng thêm
10
Q
comply
A
v tuân theo
11
Q
intrusion
A
xâm phạm
12
Q
innocence
A
n sự ngây thơ
13
Q
endeavor
A
nỗ lực n
14
Q
irrespectice of sth
A
bất kể cái gì
15
Q
get on
A
thành công
16
Q
by means of
A
bằng cách
17
Q
deem
A
cho rằng, xem như
18
Q
invariably >< hardly
A
luôn luôn nhất định
19
Q
revise
A
v sửa đổi chỉnh sửa
20
Q
compulsory
A
bắt buộc adj
21
Q
regard
A
v xem xét coi trọng
22
Q
akin
A
tương tự giống nhau adj
23
Q
deteriorate
A
v làm xấu đi thoái hoá
24
Q
negligible adj
A
không đáng kể rất nhỏ
25
savour
thưởng thức v
26
vendor
n người bán hàng