Chap 7 Flashcards
(21 cards)
1
Q
Conducive
A
Adj có lợi thuận lợi
2
Q
Deterioration
A
N sự suy giảm xuống cấp
3
Q
Attain
A
V đạt đc
4
Q
Discrimination
A
N phân biệt đối xử
5
Q
Disturb
A
V làm phiền quấy rầy
6
Q
Expel
A
Trục xuất đuổi v
7
Q
Habour/ habor
A
V ấp ủ che giấu
8
Q
Hone
A
V mài giũa trau dồi
9
Q
Accessory
A
N phụ kiện
10
Q
Utensil
A
N dụng cụ nhà bếp
11
Q
Activate
A
V kích hoạt
12
Q
Enact
A
V thi hành
13
Q
Customary
A
Thường lệ
14
Q
Laborious
A
Adj nặng nhoc vất vả
15
Q
Diligent
A
Adj chăm chỉ
16
Q
Occupied
A
Adj bận rộn
17
Q
Integration
A
N tích hợp
18
Q
Eliminate
A
Loại bỏ
19
Q
Feasible
A
Adj khả thi
20
Q
Sincere
A
Chân thành adj
21
Q
Sensitive
A
Adj nhạy cảm