Cook Flashcards

1
Q

Add

A

æd_thêm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Break

A

breɪk_bẻ nguyên liệu vỡ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chop

A

ʧɒp_cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Combine

A

ˈkɒmbaɪn_kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Crush

A

krʌʃ_giã, băm nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Defrost

A

diːˈfrɒst_rã đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dice

A

daɪs_cắt hạt lựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Grate

A

greɪt_xát, bào, mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Knead

A

niːd_nhồi, nhào (bột)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Marinate

A

ˈmærɪˌneɪt_ướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mash

A

mæʃ_nghiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Measure

A

ˈmɛʒə_đong, đo nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Melt

A

mɛlt_tan chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mince

A

mɪns_băm, xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mix

A

mɪks_trộn, pha, hoà lẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Peel

A

piːl_lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Preheat

A

priːˈhiːt_đun nóng trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Slice

A

slaɪs_cắt thành lát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Soak

A

səʊk_ngâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Spread

A

sprɛd_phủ, phết

21
Q

Squeeze

A

skwiːz_vắt

22
Q

Strain

A

streɪn_lược

23
Q

Stuff

A

stʌf_nhồi

24
Q

Wash

A

wɒʃ_rửa

25
Whisk / beat egg
wɪsk / biːt ɛg_đánh trứng
26
Air-fry 
eə-fraɪ _chiên, rán (không dùng dầu mỡ)
27
Bake 
beɪk _bỏ lò, đút lò, nướng
28
Barbecue
ˈbɑːbɪkjuː_nướng bằng vỉ
29
Boil 
bɔɪl _đun sôi, luộc
30
Carve
kɑːv_cắt lát thịt
31
Fry 
fraɪ _chiên, rán (dùng dầu mỡ)
32
Grate 
greɪt _bào nguyên liệu (phô mai, đá)
33
Grease 
griːs _dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
34
Grill
grɪl_dùng vỉ nướng (= barbecue)
35
Knead 
niːd _ấn nén để trải ra, nhào (bột)
36
Measure 
ˈmɛʒə _cân đo lượng nguyên liệu
37
Melt 
mɛlt _làm chảy, làm tan
38
Microwave 
ˈmaɪkrəʊweɪv _dùng lò vi sóng
39
Mix 
mɪks _trộn lẫn nguyên liệu với nhau
40
Peel 
piːl _lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
41
Pour 
pɔː _đổ, rót, chan
42
Put 
pʊt _đặt, để vào đâu đó
43
Roast 
rəʊst _quay (thịt)
44
Sauté
sɔ.te_xào qua, áp chảo
45
Slice 
slaɪs _cắt lát
46
Steam 
stiːm _hấp cách thủy, hơi nước
47
Stir fry 
stɜː fraɪ _xào, đảo qua
48
To do the washing up
tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp_rửa bát
49
To set the table/to lay the table  
tuː sɛt ðə ˈteɪbl/tuː leɪ ðə ˈteɪbl _chuẩn bị bàn ăn