Taste Flashcards
(47 cards)
1
Q
Acerbity
A
əˈsɜːbɪti_vị chua
2
Q
Acrid
A
ˈækrɪd_chát
3
Q
Aromatic
A
ˌærəʊˈmætɪk_thơm ngon
4
Q
Bitter
A
ˈbɪtə_đắng
5
Q
Bittersweet
A
ˈbɪtəswiːt_vừa đắng vừa ngọt
6
Q
Bland
A
blænd_nhạt nhẽo
7
Q
Cheesy
A
ˈʧiːzi_béo vị phô mai
8
Q
Delicious
A
dɪˈlɪʃəs_thơm tho, ngon miệng
9
Q
Garlicky
A
ˈgɑːlɪki_có vị tỏi
10
Q
Harsh
A
hɑːʃ_vị chát của trà
11
Q
Highly-seasoned
A
ˈhaɪli-ˈsiːznd_đậm vị
12
Q
Honeyed sugary
A
ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri_ngọt vị mật ong
13
Q
Horrible
A
ˈhɒrəbl_khó chịu (mùi)
14
Q
Hot
A
hɒt_nóng, cay nồng
15
Q
Insipid
A
ɪnˈsɪpɪd_nhạt
16
Q
Luscious
A
ˈlʌʃəs_ngon ngọt
17
Q
Mild
A
maɪld_mùi nhẹ
18
Q
Mild sweet
A
maɪld swiːt_ngọt thanh
19
Q
Poor
A
pʊə_chất lượng kém
20
Q
Salty
A
ˈsɔːlti_có muối, mặn
21
Q
Sickly
A
ˈsɪkli_mùi tanh
22
Q
Smoky
A
ˈsməʊki_vị xông khói
23
Q
Sour
A
ˈsaʊə_chua / ôi thiu
24
Q
Spicy
A
ˈspaɪsi_cay
25
Stinging
ˈstɪŋɪŋ _chua cay
26
Sugary
ˈʃʊgəri _nhiều đường, ngọt
27
Sweet
swiːt _ngọt
28
Sweet-and-sour
swiːt-ænd-ˈsaʊə _chua ngọt
29
Tangy
ˈtæŋi _hương vị hỗn độn
30
Tasty
ˈteɪsti_đầy hương vị, ngon
31
Terrible
ˈtɛrəbl_vị kinh khủng
32
Unseasoned
ʌnˈsiːznd _chưa thêm gia vị
33
Cool
kuːl _nguội
34
Dry
draɪ _khô
35
Fresh
frɛʃ _tươi, mới, sống (nói về rau, củ)
36
Juicy
ˈʤuːsi _có nhiều nước
37
Mouldy
ˈməʊldi _bị mốc, lên meo
38
Off
ɒf _ôi, ương
39
Over-done/over-cooked
ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt_nấu quá chín
40
Ripe
raɪp _chín
41
Rotten
ˈrɒtn _thối, rữa, hỏng
42
Stale
steɪl _ôi, thiu, cũ, hỏng
43
Tainted
ˈteɪntɪd _có mùi hôi
44
Tender
ˈtɛndə _mềm, không dai
45
Tough
tʌf _dai, khó nhai, khó cắt
46
Under-done
ˈʌndə-dʌn _chưa thật chín, tái
47
Unripe
ʌnˈraɪp _chưa chín