Weather Flashcards
weather (n)
/ˈweðər/_thời tiết
weather forecast (n)
/ˈweðər fɔːrkæst/_dự báo thời tiết
windy (adj)
/ˈwɪndi/_nhiều gió
haze (n)
/heɪz/_màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
breeze (n)
/briːz/_gió nhẹ
gloomy (adj)
/ˈɡluːmi/_trời ảm đạm
cloudy (adj)
/ˈklaʊdi/_trời nhiều mây
sunny (adj)
/ˈsʌni/_bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
foggy (adj)
/ˈfɑːɡi/_có sương mù
humid (adj)
/ˈhjuːmɪd/_ẩm
bright (adj)
/braɪt/_sáng mạnh
wet (adj)
/wet/_ẩm ướt
dry (adj)
/draɪ/_hanh khô
mild (adj)
/maɪld/_ôn hòa, ấm áp
clear (adj)
/klɪr/_trời trong trẻo, quang đãng
climate (n)
/ˈklaɪmət/_khí hậu
overcast (adj)
/ˌəʊvərˈkæst/_âm u
lightning (n)
/ˈlaɪtnɪŋ/_tia chớp
snow (n)
/snəʊ/_tuyết
drizzle (n)
/ˈdrɪzl/_mưa phùn
hail (n)
/heɪl/_mưa đá
thunderstorm (n)
/ˈθʌndərstɔːrm/_bão tố có sấm sét, cơn giông
snowflake (n)
/ˈsnəʊfleɪk/_bông hoa tuyết
snowstorm (n)
/ˈsnəʊstɔːrm/_bão tuyết