Insects Flashcards

(136 cards)

1
Q

Ant

A

ænt_Kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aphid

A

ˈeɪfɪd_Rệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bedbug

A

ˈbɛdbʌɡ_Rệp giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Beetle

A

ˈbitl_Bọ cánh cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bee

A

biː_Ong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Butterfly

A

ˈbʌtəflaɪ_Bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Caterpillar

A

ˈkætərˌpɪlər_Sâu bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cockroach

A

ˈkɑkˌroʊtʃ_Gián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cricket

A

ˈkrɪkɪt_Dế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dragonfly

A

ˈdrægənˌflaɪ_Chuồn chuồn kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Earwig

A

ˈɪrwɪɡ_Con nện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Flea

A

fliː_Bọ chét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fly

A

flaɪ_Ruồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Gnat

A

næt_Muỗi nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Grasshopper

A

ˈɡræsˌhɒpər_Châu chấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hornet

A

hɔːrnɪt_Ong bắp cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ladybug

A

ˈleɪdiˌbʌɡ_Bọ rùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Lice

A

laɪs_Bọ chét tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Locust

A

ˈloʊkəst_Châu chấu báng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Mosquito

A

məˈskitoʊ_Muỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Moth

A

mɔːθ_Gypsy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Scorpion

A

ˈskɔːrpiən_Bọ cạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Spider

A

ˈspaɪdər_Nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Termite

A

ˈtɜːrmaɪt_Mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Tick
tɪk_Ve ký sinh
26
Wasp
wɑːsp_Ong bắp cày chúa
27
Weevil
ˈwiːvəl_Con sâu viên nang trên cây lậu
28
Yellowjacket
ˈjɛloʊˌdʒækɪt_Ong vàng
29
Firefly
ˈfaɪəˌflaɪ_Đom đóm
30
Mantis
ˈmæntɪs_Bọ ngựa
31
Leafhopper
ˈliːfˌhɒpər_Con dế suống
32
Lacewing
ˈleɪsˌwɪŋ_Bọ hung
33
Junebug
ˈdʒunbʌɡ_Bọ hung đen
34
Ichneumonfly
ɪkˈniːmənflaɪ_Bọ rùa đuôi kép
35
Hornworm
ˈhɔːnˌwɜːrm_Sâu đục lá bắp
36
Hornedbeetle
hɔːnd ˈbitl_Bọ hung chân đục đất
37
Hoverfly
ˈhoʊvərflaɪ_Ruồi đậu trên lá cây và hoa để săn mồi
38
Horsefly
ˈhɔːrsflaɪ_Ruồi ngựa
39
Honeybee
ˈhʌniˌbi_Ong mật
40
Housefly
haʊs flaɪ_Ruồi nhà
41
Fruitfly
frut flaɪ_Ruồi drosophila (ruồi giấm)
42
Fireant
ˈfaɪrˌænt_Kiến đỏ
43
Earwaxbee
ˈɪrwæks bi_Ong sáp tai
44
Doodlebug
ˈduːdlbʌɡ_Sâu chuột
45
Deerfly
ˈdɪrflaɪ_Ruồi hươu rừng
46
Damselbug
ˈdæmzəlbʌɡ_Bọ dòng đọt
47
Dragonhunter
ˈdræɡənhʌntər_Chuồn chuồn săn đàn kiến của loài đông bắc
48
Falseladybug
fɔːls ˈleɪdiˌbʌg_Bọ rùa giả
49
Firebrat
ˈfaɪrˌbræt_Kiến ba đầu
50
Fleabeetle
fliːˈbitl_Chalcosoma brutus (bọ cánh cứng lớn nhất)
51
Inchworm
ˈɪntʃwɜːrm_Sâu độc nhất rừng cây bắp muối
52
Katydid
ˈkeɪtiˌdɪd_Dế mèn
53
Ladybirdbeetle
ˈleɪdiˌbɜːrdˈbitl_Bọ rùa đỏ
54
Marshfly
mɑːrʃ flaɪ_Ruồi đốm đen
55
Mayfly
ˈmeɪˌflaɪ_Chuỗi đèn
56
Mealworm
ˈmiːlwɜːrm_Sâu hại nông nghiệp
57
Midge
mɪdʒ_Muỗi nước
58
Monarch
ˈmɑːnɑːrk_Chuồn chuồn Baldwin
59
Mosquitofish
mə'skitoʊ,fɪʃ_Cá sủi
60
MothWasp
mɔːθ wɑːsp_Bọ rùa giả
61
Parasitoidwasp
ˈpærəsaɪtɔɪdˌwɑːsp_Ong đốm
62
Planthopper
plɑːntˌhɒpər_Con dế đen
63
Prayingmantis
ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs_Bọ ngựa
64
Sawfly
sɔː flaɪ_Bọ cắt lá
65
Scaleinsect
skeɪl ɪnsɛkt_Bọ cánh vẩy
66
Silverfish
ˈsɪlvərˌfɪʃ_Kiến bạc
67
Spidermite
ˈspaɪdər maɪt_Bọ rận
68
Stickinsect
stɪk ˈɪnsɛkt_Bọ ngựa già
69
Stinkbug
stɪŋk bʌɡ_Rận hôi
70
Stonefly
stoʊn flaɪ_Chuồn chuồn sứ
71
Thrips
θrɪps_Côn trùng thục nữ chí phèo
72
Tsetsefly
ˈtsiːtsi flɪ_Ruồi giấm lợn
73
Webspinner
ˈwɛbˌspɪnər_Sâu bịt tóc
74
Whitefly
waɪt flaɪ_Ruồi đực trắng lá bông
75
Woodroach
wʊd roʊtʃ_Gián đốm nhỏ trong khoảng thời gian dài
76
Woollybear
ˈwʊlɪˌbɛr_Sâu bướm khác nhau trong giai đoạn phát triển
77
Yellowfly
ˈjɛloʊ flaɪ_Ruồi vàng
78
Yellowjacket wasp
ˈyɛloʊ dʒækɪt wɑːsp_Ong vàng
79
Insect bite
ˈɪnˌsekt baɪt_Vết cắn côn trùng
80
Insect repellent
ˈɪnˌsekt rɪˈpelənt_Thuốc chống côn trùng
81
Insect infestation
ˈɪnˌsekt ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của côn trùng
82
Insecticide
ɪnˈsɛktəˌsaɪd_Thuốc diệt côn trùng
83
Ant hill
ænt hɪl_Tổ kiến
84
Bee colony
bi ˈkɑləni_Tổ ong
85
Beetle larvae
ˈbitl ˈlɑrvi_Ấu trùng bọ cánh cứng
86
Butterfly habitat
ˈbʌtərˌflaɪ ˈhæbɪtæt_Môi trường sống của bướm
87
Caterpillar stage
ˈkætərˌpɪlər steɪdʒ_Giai đoạn sâu bướm
88
Cocoon
kəˈkun_Kén
89
Cricket chirping
ˈkrɪkɪt ˈtʃɜrpɪŋ_Tiếng kêu của dế
90
Dragonfly wings
ˈdrægənˌflaɪ wɪŋz_Cánh chuồn chuồn kim
91
Earwig pinchers
ˈɪrˌwɪɡ ˈpɪnʧərz_Mặt nhọn của con nện
92
Flea bite
fliː bʌɪt_Vẩy bọ chét
93
Fly swatter
flaɪ ˈswɑtər_Cái vợt đập ruồi
94
Gnat swarm
næt swɔrm_Đàn muỗi nhỏ
95
Grasshopper hopping
ˈɡræsˌhɑpər ˈhɑpɪŋ_Dế nhảy
96
Hornet nest
hɔrnɪt nɛst_Tổ ong bắp cày
97
Insect eggs
ˈɪnˌsekt ɛɡz_Trứng côn trùng
98
Ladybug spots
ˈleɪdiˌbʌɡ spɑts_Chấm của bọ rùa
99
Lice infestation
laɪs ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của bọ chét tóc
100
Locust swarm
ˈloʊkəst swɔrm_Đàn châu chấu băng
101
Mosquito bite
məˈskitoʊ baɪt_Vết đốt của muỗi
102
Moth balls
mɔθ bɔlz_Bóng đèn tối cho mọt
103
Praying mantis stance
ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs stæns_Tư thế của bọ ngựa
104
Scorpion sting
ˈskɔrpiən stɪŋ_Vòi của con bọ cạp
105
Spider web
ˈspaɪdər wɛb_Mạng nhện
106
Termite damage 
ˈtɜːmaɪt ˈdæmɪʤ _Thiệt hại của mối trên cơ sở vật liệu làm xây dựng
107
Tick removal 
tɪk rɪˈmuːvəl _Lấy ve ký sinh ra
108
Wasp sting 
wɒsp stɪŋ _Nọc độc của ong bắp cày
109
Firefly light
ˈfaɪəflaɪ laɪt_Ánh sáng của đom đóm
110
Mantis egg case 
ˈmæntɪs ɛɡ keɪs _Vỏ trứng của bọ ngựa
111
Aphid colony 
ˈeɪfɪd ˈkɒləni _Tổ rệp
112
Bedbug infestation 
ˈbɛdbʌɡ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của rệp giường
113
Beetles of varying colors 
ˈbiːtlz ɒv ˈveəriɪŋ ˈkʌləz _Các loài bọ cánh cứng với nhiều màu sắc khác nhau
114
Bees buzzing 
biːz ˈbʌzɪŋ _Tiếng kêu của ong
115
Butterflies swirling 
ˈbʌtəflaɪz ˈswɜːlɪŋ _Bướm tung bay
116
Caterpillar cocoon
ˈkætəpɪlə kəˈkuːn_Lớp bọc của sâu bướm trong đó nó phát triển thành động vật hoàn thiện
117
Cockroach infestation 
ˈkɒkrəʊʧ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của gián
118
Cricket chirping 
ˈkrɪkɪt ˈʧɜːpɪŋ _Tiếng kêu của dế
119
Dragonfly perched on a stem
ˈdræɡənflaɪ pɜːʧt ɒn ə stɛm_Chuồn chuồn kim ngự trên thân cây
120
Earwig hiding in a crevice 
ˈɪəwɪɡ ˈhaɪdɪŋ ɪn ə ˈkrɛvɪs _Con nện trốn trong khe nứt
121
Flea infested carpet 
fliː ɪnˈfɛstɪd ˈkɑːpɪt _Thảm bị xâm nhập bởi bọ chét
122
Fly larvae 
flaɪ ˈlɑːviː _Ấu trùng ruồi
123
Gnat bites 
næt baɪts _Vết bị cắn bởi đàn muỗi nhỏ
124
Grasshopper leaping 
ˈɡrɑːsˌhɒpə ˈliːpɪŋ _Dế nhảy lên
125
Hornet buzzing 
ˈhɔːnɪt ˈbʌzɪŋ _Tiếng kêu của ong bắp cày
126
Ladybug crawling 
ˈleɪdɪbʌɡ ˈkrɔːlɪŋ _Bọ rùa bò bò đi lại
127
Lice eggs 
laɪs ɛɡz _Trứng của con bọ chét tóc
128
Locust cloud 
ˈləʊkəst klaʊd _Đàn châu chấu làm mù mắt
129
Mosquito net 
məsˈkiːtəʊ nɛt _Lưới chống muỗi
130
Scorpion tail 
ˈskɔːpiən teɪl _Đuôi của con bọ cạp
131
Spider bite 
ˈspaɪdə baɪt _Vết cắn của nhện
132
Termite mound 
ˈtɜːmaɪt maʊnd _Đống đất của mối
133
Tick infestation 
tɪk ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của ve ký sinh
134
Wasp nest 
wɒsp nɛst _Tổ ong bắp cày chúa
135
Firefly swarm 
ˈfaɪəflaɪ swɔːm _Đàn đom đóm
136
Mantis catching prey
ˈmæntɪs ˈkæʧɪŋ preɪ_Bọ ngựa bắt mồi