Insects Flashcards
(136 cards)
1
Q
Ant
A
ænt_Kiến
2
Q
Aphid
A
ˈeɪfɪd_Rệp
3
Q
Bedbug
A
ˈbɛdbʌɡ_Rệp giường
4
Q
Beetle
A
ˈbitl_Bọ cánh cứng
5
Q
Bee
A
biː_Ong
6
Q
Butterfly
A
ˈbʌtəflaɪ_Bướm
7
Q
Caterpillar
A
ˈkætərˌpɪlər_Sâu bướm
8
Q
Cockroach
A
ˈkɑkˌroʊtʃ_Gián
9
Q
Cricket
A
ˈkrɪkɪt_Dế
10
Q
Dragonfly
A
ˈdrægənˌflaɪ_Chuồn chuồn kim
11
Q
Earwig
A
ˈɪrwɪɡ_Con nện
12
Q
Flea
A
fliː_Bọ chét
13
Q
Fly
A
flaɪ_Ruồi
14
Q
Gnat
A
næt_Muỗi nhỏ
15
Q
Grasshopper
A
ˈɡræsˌhɒpər_Châu chấu
16
Q
Hornet
A
hɔːrnɪt_Ong bắp cày
17
Q
Ladybug
A
ˈleɪdiˌbʌɡ_Bọ rùa
18
Q
Lice
A
laɪs_Bọ chét tóc
19
Q
Locust
A
ˈloʊkəst_Châu chấu báng
20
Q
Mosquito
A
məˈskitoʊ_Muỗi
21
Q
Moth
A
mɔːθ_Gypsy
22
Q
Scorpion
A
ˈskɔːrpiən_Bọ cạp
23
Q
Spider
A
ˈspaɪdər_Nhện
24
Q
Termite
A
ˈtɜːrmaɪt_Mối
25
Tick
tɪk_Ve ký sinh
26
Wasp
wɑːsp_Ong bắp cày chúa
27
Weevil
ˈwiːvəl_Con sâu viên nang trên cây lậu
28
Yellowjacket
ˈjɛloʊˌdʒækɪt_Ong vàng
29
Firefly
ˈfaɪəˌflaɪ_Đom đóm
30
Mantis
ˈmæntɪs_Bọ ngựa
31
Leafhopper
ˈliːfˌhɒpər_Con dế suống
32
Lacewing
ˈleɪsˌwɪŋ_Bọ hung
33
Junebug
ˈdʒunbʌɡ_Bọ hung đen
34
Ichneumonfly
ɪkˈniːmənflaɪ_Bọ rùa đuôi kép
35
Hornworm
ˈhɔːnˌwɜːrm_Sâu đục lá bắp
36
Hornedbeetle
hɔːnd ˈbitl_Bọ hung chân đục đất
37
Hoverfly
ˈhoʊvərflaɪ_Ruồi đậu trên lá cây và hoa để săn mồi
38
Horsefly
ˈhɔːrsflaɪ_Ruồi ngựa
39
Honeybee
ˈhʌniˌbi_Ong mật
40
Housefly
haʊs flaɪ_Ruồi nhà
41
Fruitfly
frut flaɪ_Ruồi drosophila (ruồi giấm)
42
Fireant
ˈfaɪrˌænt_Kiến đỏ
43
Earwaxbee
ˈɪrwæks bi_Ong sáp tai
44
Doodlebug
ˈduːdlbʌɡ_Sâu chuột
45
Deerfly
ˈdɪrflaɪ_Ruồi hươu rừng
46
Damselbug
ˈdæmzəlbʌɡ_Bọ dòng đọt
47
Dragonhunter
ˈdræɡənhʌntər_Chuồn chuồn săn đàn kiến của loài đông bắc
48
Falseladybug
fɔːls ˈleɪdiˌbʌg_Bọ rùa giả
49
Firebrat
ˈfaɪrˌbræt_Kiến ba đầu
50
Fleabeetle
fliːˈbitl_Chalcosoma brutus (bọ cánh cứng lớn nhất)
51
Inchworm
ˈɪntʃwɜːrm_Sâu độc nhất rừng cây bắp muối
52
Katydid
ˈkeɪtiˌdɪd_Dế mèn
53
Ladybirdbeetle
ˈleɪdiˌbɜːrdˈbitl_Bọ rùa đỏ
54
Marshfly
mɑːrʃ flaɪ_Ruồi đốm đen
55
Mayfly
ˈmeɪˌflaɪ_Chuỗi đèn
56
Mealworm
ˈmiːlwɜːrm_Sâu hại nông nghiệp
57
Midge
mɪdʒ_Muỗi nước
58
Monarch
ˈmɑːnɑːrk_Chuồn chuồn Baldwin
59
Mosquitofish
mə'skitoʊ,fɪʃ_Cá sủi
60
MothWasp
mɔːθ wɑːsp_Bọ rùa giả
61
Parasitoidwasp
ˈpærəsaɪtɔɪdˌwɑːsp_Ong đốm
62
Planthopper
plɑːntˌhɒpər_Con dế đen
63
Prayingmantis
ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs_Bọ ngựa
64
Sawfly
sɔː flaɪ_Bọ cắt lá
65
Scaleinsect
skeɪl ɪnsɛkt_Bọ cánh vẩy
66
Silverfish
ˈsɪlvərˌfɪʃ_Kiến bạc
67
Spidermite
ˈspaɪdər maɪt_Bọ rận
68
Stickinsect
stɪk ˈɪnsɛkt_Bọ ngựa già
69
Stinkbug
stɪŋk bʌɡ_Rận hôi
70
Stonefly
stoʊn flaɪ_Chuồn chuồn sứ
71
Thrips
θrɪps_Côn trùng thục nữ chí phèo
72
Tsetsefly
ˈtsiːtsi flɪ_Ruồi giấm lợn
73
Webspinner
ˈwɛbˌspɪnər_Sâu bịt tóc
74
Whitefly
waɪt flaɪ_Ruồi đực trắng lá bông
75
Woodroach
wʊd roʊtʃ_Gián đốm nhỏ trong khoảng thời gian dài
76
Woollybear
ˈwʊlɪˌbɛr_Sâu bướm khác nhau trong giai đoạn phát triển
77
Yellowfly
ˈjɛloʊ flaɪ_Ruồi vàng
78
Yellowjacket wasp
ˈyɛloʊ dʒækɪt wɑːsp_Ong vàng
79
Insect bite
ˈɪnˌsekt baɪt_Vết cắn côn trùng
80
Insect repellent
ˈɪnˌsekt rɪˈpelənt_Thuốc chống côn trùng
81
Insect infestation
ˈɪnˌsekt ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của côn trùng
82
Insecticide
ɪnˈsɛktəˌsaɪd_Thuốc diệt côn trùng
83
Ant hill
ænt hɪl_Tổ kiến
84
Bee colony
bi ˈkɑləni_Tổ ong
85
Beetle larvae
ˈbitl ˈlɑrvi_Ấu trùng bọ cánh cứng
86
Butterfly habitat
ˈbʌtərˌflaɪ ˈhæbɪtæt_Môi trường sống của bướm
87
Caterpillar stage
ˈkætərˌpɪlər steɪdʒ_Giai đoạn sâu bướm
88
Cocoon
kəˈkun_Kén
89
Cricket chirping
ˈkrɪkɪt ˈtʃɜrpɪŋ_Tiếng kêu của dế
90
Dragonfly wings
ˈdrægənˌflaɪ wɪŋz_Cánh chuồn chuồn kim
91
Earwig pinchers
ˈɪrˌwɪɡ ˈpɪnʧərz_Mặt nhọn của con nện
92
Flea bite
fliː bʌɪt_Vẩy bọ chét
93
Fly swatter
flaɪ ˈswɑtər_Cái vợt đập ruồi
94
Gnat swarm
næt swɔrm_Đàn muỗi nhỏ
95
Grasshopper hopping
ˈɡræsˌhɑpər ˈhɑpɪŋ_Dế nhảy
96
Hornet nest
hɔrnɪt nɛst_Tổ ong bắp cày
97
Insect eggs
ˈɪnˌsekt ɛɡz_Trứng côn trùng
98
Ladybug spots
ˈleɪdiˌbʌɡ spɑts_Chấm của bọ rùa
99
Lice infestation
laɪs ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của bọ chét tóc
100
Locust swarm
ˈloʊkəst swɔrm_Đàn châu chấu băng
101
Mosquito bite
məˈskitoʊ baɪt_Vết đốt của muỗi
102
Moth balls
mɔθ bɔlz_Bóng đèn tối cho mọt
103
Praying mantis stance
ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs stæns_Tư thế của bọ ngựa
104
Scorpion sting
ˈskɔrpiən stɪŋ_Vòi của con bọ cạp
105
Spider web
ˈspaɪdər wɛb_Mạng nhện
106
Termite damage
ˈtɜːmaɪt ˈdæmɪʤ _Thiệt hại của mối trên cơ sở vật liệu làm xây dựng
107
Tick removal
tɪk rɪˈmuːvəl _Lấy ve ký sinh ra
108
Wasp sting
wɒsp stɪŋ _Nọc độc của ong bắp cày
109
Firefly light
ˈfaɪəflaɪ laɪt_Ánh sáng của đom đóm
110
Mantis egg case
ˈmæntɪs ɛɡ keɪs _Vỏ trứng của bọ ngựa
111
Aphid colony
ˈeɪfɪd ˈkɒləni _Tổ rệp
112
Bedbug infestation
ˈbɛdbʌɡ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của rệp giường
113
Beetles of varying colors
ˈbiːtlz ɒv ˈveəriɪŋ ˈkʌləz _Các loài bọ cánh cứng với nhiều màu sắc khác nhau
114
Bees buzzing
biːz ˈbʌzɪŋ _Tiếng kêu của ong
115
Butterflies swirling
ˈbʌtəflaɪz ˈswɜːlɪŋ _Bướm tung bay
116
Caterpillar cocoon
ˈkætəpɪlə kəˈkuːn_Lớp bọc của sâu bướm trong đó nó phát triển thành động vật hoàn thiện
117
Cockroach infestation
ˈkɒkrəʊʧ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của gián
118
Cricket chirping
ˈkrɪkɪt ˈʧɜːpɪŋ _Tiếng kêu của dế
119
Dragonfly perched on a stem
ˈdræɡənflaɪ pɜːʧt ɒn ə stɛm_Chuồn chuồn kim ngự trên thân cây
120
Earwig hiding in a crevice
ˈɪəwɪɡ ˈhaɪdɪŋ ɪn ə ˈkrɛvɪs _Con nện trốn trong khe nứt
121
Flea infested carpet
fliː ɪnˈfɛstɪd ˈkɑːpɪt _Thảm bị xâm nhập bởi bọ chét
122
Fly larvae
flaɪ ˈlɑːviː _Ấu trùng ruồi
123
Gnat bites
næt baɪts _Vết bị cắn bởi đàn muỗi nhỏ
124
Grasshopper leaping
ˈɡrɑːsˌhɒpə ˈliːpɪŋ _Dế nhảy lên
125
Hornet buzzing
ˈhɔːnɪt ˈbʌzɪŋ _Tiếng kêu của ong bắp cày
126
Ladybug crawling
ˈleɪdɪbʌɡ ˈkrɔːlɪŋ _Bọ rùa bò bò đi lại
127
Lice eggs
laɪs ɛɡz _Trứng của con bọ chét tóc
128
Locust cloud
ˈləʊkəst klaʊd _Đàn châu chấu làm mù mắt
129
Mosquito net
məsˈkiːtəʊ nɛt _Lưới chống muỗi
130
Scorpion tail
ˈskɔːpiən teɪl _Đuôi của con bọ cạp
131
Spider bite
ˈspaɪdə baɪt _Vết cắn của nhện
132
Termite mound
ˈtɜːmaɪt maʊnd _Đống đất của mối
133
Tick infestation
tɪk ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn _Sự xâm nhập của ve ký sinh
134
Wasp nest
wɒsp nɛst _Tổ ong bắp cày chúa
135
Firefly swarm
ˈfaɪəflaɪ swɔːm _Đàn đom đóm
136
Mantis catching prey
ˈmæntɪs ˈkæʧɪŋ preɪ_Bọ ngựa bắt mồi