động từ đi với auf Flashcards
(17 cards)
1
Q
sich freuen auf
A
mong chờ
2
Q
sich vorbereiten auf
A
chuẩn bị
3
Q
warten auf
A
chờ đợi
4
Q
ankommen auf
A
đến nơi
5
Q
verzichten auf
A
từ bỏ
6
Q
achten auf
A
chú ý
7
Q
antworten auf
A
trả lời cái gì
8
Q
aufpassen auf
A
chăm sóc, coi chừng
9
Q
sich verlassen auf
A
dựa vào
10
Q
hoffen auf
A
hy vọng vào
11
Q
kommen auf
A
nghĩ ra
12
Q
sich konzentrieren auf
A
tập trung vào
13
Q
reagieren auf
A
đáp lại
14
Q
schlimpfen auf/ über
A
phàn nàn về
15
Q
(keine) Lust auf ( etwas) haben
A
hứng thú
16
Q
bestehen auf
A
17
Q
Einfluss auf etwas haben
A
tác động mang tính tiêu cực/ tích cực