tính từ thường gặp Flashcards
(27 cards)
1
Q
ständig= immer
A
luôn luôn
2
Q
aktuell= mittlerweile
A
bây giờ
3
Q
auf Anhieb= sorfort
A
lập tức
4
Q
vollständig
A
hoàn toàn
5
Q
erneut = weiter
A
tiếp tục
6
Q
bedauerlicherweise= leider
A
đáng tiếc
7
Q
zudem
A
thêm vào đó
8
Q
tatsätchlich
A
thực sự
9
Q
dazu= außerdem
A
bên cạnh đó ngoài ra
10
Q
daher
A
vì thế
11
Q
demnach
A
bởi vậy
12
Q
schließlich
A
cuối cùng
13
Q
folglich= also= deshalb
A
vì vậy
14
Q
ab und zu
A
thỉnh thoảng
15
Q
einigermaßen
A
khá
16
Q
allzu
A
quá
17
Q
irgendwas
A
bất cứ cái gì
18
Q
irgendwer
A
bất cứ ai
19
Q
irgendwann
A
bất cứ khi nào
20
Q
irgendwo
A
bất cứ nơi đâu
21
Q
irgendwie
A
bất kể ntn
22
Q
tagsüber
A
ban ngày
23
Q
hauptsächlich
A
chủ yếu
24
Q
größtenteils
A
hầu hết cơ bản
25
unbedingt
không giới hạn, bắt buộc
26
teilweise
một phần, từng
27