động từ đi với zu Flashcards
(8 cards)
1
Q
einladen zu
A
mời đến
2
Q
überreden zu
A
thuyết phục
3
Q
werden zu
A
trở thành
4
Q
zu schauen/ zu sehen bei
A
xem
5
Q
gehören zu
A
thuộc về
6
Q
gratulieren zu
A
chúc mừng
7
Q
kommen zu
A
đến
8
Q
schicken zu
A
gửi đến