phương tiện giao thông Flashcards
(36 cards)
1
Q
der Lkw
A
xe tải
2
Q
der Hubschrauber
A
trực thăng
3
Q
der Nachverkehr
A
giao thông nội thành
4
Q
der Fernverkehr
A
giao thông liên tỉnh
5
Q
der Haltestelle
A
bến xe buýt
6
Q
der Bahnhof
A
ga xe lửa
7
Q
der Hafen
A
cảng
8
Q
radeln
A
đi xe đạp
9
Q
mitfahren
A
đi nhờ, ddi xe cùng
10
Q
umsteigen
A
đổi chuyến
11
Q
einsteigen
A
đi dô xe
12
Q
aussteigen
A
đi xuống xe
13
Q
ankommen
A
đến
14
Q
abfahren
A
khởi hành
15
Q
anhalten
A
dừng lại
16
Q
parken
A
đỗ xe
17
Q
abbiegen
A
rẽ
18
Q
überqueren
A
vượt qua
19
Q
die Verkehrsregeln
A
luật giao thông
20
Q
die Ampel
A
đèn giao thông
21
Q
der Hauptbahnhof
A
ga trung tâm
22
Q
der Bahnsteig
A
sân ga
23
Q
die Gepäckaufbewahrung
A
phòng giữ hành lý
24
Q
der Fahrkartenautomat
A
máy bán vé
25
anreisen
đến
26
absagen
hủy bỏ
27
der Fahrschein
vé
28
der Gepäckwagen
xe đẩy hành lý
29
die Abflug
khởi hành
30
die Ankunft
đến nơi
31
das Handgepäck
hành lý xách tay
32
das Aufgabegepäck
hành lý kí gửi
33
der Zoll
hải quan
34
die Notausgang
lối thoát hiểm
35
das Hin und Rückflugticket
vé khứ hồi
36
das Einzelticket
vé 1 chiều