động từ đi với um Flashcards
(6 cards)
1
Q
sich sorgen um
A
lo lắng về
2
Q
sich bemühen um
A
cố gắng
3
Q
sich bewerben um
A
đăng kí
4
Q
bitten um
A
nhờ vả
5
Q
sich kümmern um
A
chăm sóc
6
Q
sich handeln um
A
phải làm với