động từ đi với von Flashcards
(14 cards)
1
Q
abhängen von
A
phụ thuộc vào
2
Q
träumen von
A
mơ về
3
Q
sich trennen von
A
chia tay
4
Q
sich unterschieden von
A
khác biệt
5
Q
sich verabschieden von
A
nói lời tạm biệt với
6
Q
verstehen von
A
hiểu
7
Q
wissen von
A
biết
8
Q
erfahren von
A
học đc từ
9
Q
überzeugen von
A
thuyết phục bởi
10
Q
sich erholen von
A
phục hồi từ
11
Q
erzählen von
A
kể về
12
Q
hören von
A
nghe từ
13
Q
reden von
A
nói về
14
Q
A