GENERAL VOCAB 1 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Irreducibly
A
Không thể giảm
2
Q
Tenuous
A
Yếu
3
Q
Enduring
A
Lasting for a long time
4
Q
Contentious
A
Gây tranh cãi
5
Q
Conspicuous
A
Dễ nhìn, dễ nhận ra
6
Q
Internalized
A
Biến cái gì thành một phần tính cách
7
Q
Expediency
A
Quick/ Fast
8
Q
Paucity
A
Sự ít ỏi
9
Q
Redundancy
A
Sự dư thừa
10
Q
Disparity
A
Sự chênh lệch
11
Q
Repository
A
Kho lưu trữ
12
Q
Modest
A
Khiêm tốn
13
Q
Prism
A
Hình hộp chữ nhật
14
Q
Brevity
A
Ngắn gọn
15
Q
Candor
A
Sự thật lòng, thẳng thắn
16
Q
Deferent
A
Tôn trọng, tôn kính
17
Q
Denounce
A
Tố cáo/ Phê phán, chỉ trích (một cách công khai)
18
Q
Despondent
A
Thất vọng, chán nản
19
Q
Dubious
A
Hoài nghi
20
Q
Empirical
A
Thực nghiệm
21
Q
Explicit
A
Giải thích rõ ràng
22
Q
Indifferent
A
Lạnh lùng, thờ ơ/ Vô tư
23
Q
Inept
A
Không có trình độ
24
Q
Lament
= Mourn
A
Than thở, than khóc
25
Lame
## Footnote
= Dull
Nhạt nhẽo
26
Malleable
Easy to shape and herd
27
Mediate
To help balance difference
28
Mercurial
Changing suddenly and often
29
Objective
Un-biased, khách quan
30
Obscure
Dark, unclear