LETTER A (2) Flashcards
(30 cards)
1
Q
Acumen
A
Nhạy bén
2
Q
Acute
A
Cấp tính
3
Q
Adamant
= Immovable
A
Kiên quyết
4
Q
Adept
A
Chuyên sâu
5
Q
Adhere
A
Bám chặt
6
Q
Admonish
A
Khuyên răn/ Nhắc nhở
7
Q
Adorn
= Decorate
A
Trang trí
8
Q
Adroit
= Skillful, dexterous
A
Khéo léo
9
Q
Adulation
A
Tâng bốc
10
Q
Adumbrate
A
Phác họa
11
Q
Adverse
= Unfavorable
A
Bất lợi
12
Q
Advocate
A
Người ủng hộ, biện hộ
13
Q
Aerial
A
Trên không/ Thuộc về không khí
14
Q
Aesthetic
A
Thẩm mỹ
15
Q
Affable
A
Thân thiện, dễ gần
16
Q
Affinity
A
Sự giống nhau/ Mối quan hệ gần gũi
17
Q
Affluent
A
Giàu có
18
Q
Affront
A
Lăng mạ/ Sỉ nhục
19
Q
Aggrandize
A
Phóng đại/ Làm to lớn
20
Q
Aggregate
A
Tổng hợp
21
Q
Aggrieved
A
Tổn thương/ Phẫn uất
22
Q
Agile
A
Nhanh nhẹn/ Lanh lợi
23
Q
Agnostic
A
Thuyết bất khả thi
24
Q
Agriculture
A
Nông nghiệp
25
Aisle
Xe kéo
26
Alacrity
Sự sốt sắng
27
Alias
Biệt danh
28
Allay
Làm dịu đi/ Xoa dịu
29
Allege
Cáo buộc (Chưa có bằng chứng)
30
Alleviate
Làm giảm nhẹ