LETTER A (3) Flashcards
(30 cards)
1
Q
Allocate
A
Phân bổ
2
Q
Aloof
A
Xa cách/ Lạnh lùng
3
Q
Altercation
A
Cuộc cãi vã
4
Q
Amalgamate
A
Hợp nhất/ Pha trộn
5
Q
Ambiguous
A
Mơ hồ
6
Q
Ambivalent
A
Mâu thuẫn
7
Q
Ameliorate
A
Cải thiện
8
Q
Amenable
A
Dễ bảo, vâng lời
9
Q
Amenity
A
Tiện nghi
10
Q
Amiable
A
Tử tế, tốt bụng
11
Q
Amicable
A
Thân thiện/ Hòa giải
12
Q
Amorous
A
Ái tình
13
Q
Amorphous
A
Vô dạng
14
Q
Anachronistic
A
Lỗi thời
15
Q
Analgesic
A
Thuốc giảm đau, làm tê
16
Q
Analogous
A
So sánh 2 thứ giống nhau
17
Q
Anarchist
A
Hỗn loạn, vô tổ chức
18
Q
Anathema
A
Nguyền rủa
19
Q
Anecdote
A
Giai thoại
20
Q
Anesthesia
A
Sự gây mê
21
Q
Anguish
A
Nỗi đau đớn, thống khổ
22
Q
Animated
A
Hoạt ảnh
23
Q
Annex
A
Sáp nhập
24
Q
Annul
A
Hủy bỏ/ Làm mất hiệu lực
25
Anomaly
Dị vật
26
Anonymous
Ẩn danh
27
Antagonism
Phản diện, phản đối
28
Antecedent
Tiền thân, đến trước
29
Antediluvian
Cổ xưa
30
Anthology
Tuyển tập