LETTER A (5) Flashcards
(22 cards)
1
Q
Aspersion
A
Sự phỉ bang
2
Q
Aspire
A
Khao khát
3
Q
Assail
A
Tấn công dữ dội
4
Q
Assess
A
Đánh giá
5
Q
Assiduous
A
Siêng năng, cần mẫn
6
Q
Assuage
A
Làm dịu đi
7
Q
Astute
A
Sắc sảo, tinh ranh
8
Q
Asylum
A
Nhà thương điên
9
Q
Atone
A
Chuộc lỗi
10
Q
Atrophy
A
Hao mòn, teo lại
11
Q
Attain
A
Đạt được
12
Q
Attribute
A
Đặc điểm
13
Q
Atypical
A
Không điển hình
14
Q
Audacious
A
Táo bạo
15
Q
Audible
A
Nghe được
16
Q
Augment
A
Gia tang
17
Q
Auspicious
A
Thuận lợi, triển vọng
18
Q
Austere
A
Khắc khổ, giản dị
19
Q
Avarice
A
Tham lam
20
Q
Avenge
A
Trả thù
21
Q
Aversion
A
Ác cảm
22
Q
A