LETTER A (4) Flashcards
(30 cards)
1
Q
Antipathy
A
Ác cảm
2
Q
Antiquated
A
Lỗi thời
3
Q
Antiseptic
A
Chất khử trùng
4
Q
Antithesis
A
Sự đối lập
5
Q
Anxiety
A
Lo lắng
6
Q
Apathetic
A
Thờ ơ, lãnh đạm
7
Q
Apocryphal
A
Ngụy tạo, giả mạo
8
Q
Appalling
A
Kinh hoàng
9
Q
Appease
A
Xoa dịu/ Làm nguôi ngoai
10
Q
Appraise
A
Ca ngợi, đánh giá
11
Q
Apprehend
A
Bắt giữ, hiểu
12
Q
Approbation
A
Sự chấp thuận
13
Q
Appropriate
A
Phù hợp
14
Q
Aquatic
A
Đại dương/ Thuộc về nước
15
Q
Arable
A
Cày cấy được
16
Q
Arbiter
A
Người thẩm phán
17
Q
Arbitrary
A
Tùy tiện
18
Q
Arbitration
A
Sự phân xử, trọng tài
19
Q
Arboreal
A
Thuộc về cây cối
20
Q
Arcane
A
Bí ẩn, huyền bí
21
Q
Archaic
A
Cổ xưa, lỗi thời
22
Q
Archetypal
A
Hình mẫu
23
Q
Ardor
A
Nhiệt huyết, đam mê
24
Q
Arid
A
Khô cằn
25
Arrogate
Chiếm đoạt, nhận vơ
26
Artifact
Cổ vật
27
Artisan
Nghệ nhân
28
Ascertain
Xác định, chắc chắn
29
Ascetic
Khổ hạnh
30
Ascribe
Quy cho, gán cho