GENERAL VOCAB 4 Flashcards
(33 cards)
1
Q
Fittingly
A
=As a result
2
Q
Mutant
A
Dị nhân
3
Q
Mutation
A
Đột biến
4
Q
Mutable
A
Changeable
5
Q
Crater
A
Miệng núi lửa
6
Q
Impact
A
Thiên thạch lao vào
7
Q
Glory
A
Vinh quang
8
Q
Concentration
A
Nồng độ
9
Q
Insurmountable
A
Impossible/ cannot be done
10
Q
Dissipate
A
Spread out
11
Q
Recur
A
Happen again/ Repeat
12
Q
Terminate
A
Stop
13
Q
Evade
A
Escape/ Avoid
14
Q
Realize
A
Make happen
15
Q
Decry
A
Object to
16
Q
Subtlety
A
Tinh tế
17
Q
Sophistication
A
Sự thông thái
18
Q
Innovation
A
Sự sáng tạo
19
Q
Irrefutable
A
Cannot be rejected
20
Q
Pretentious
A
Kiêu căng
21
Q
Provocative
A
Khiêu khích, kích động
22
Q
Incongruous
A
Inappropriate
23
Q
Nominee
A
Người được chỉ định, bổ nhiệm
24
Q
Prelude
A
Sự kiện mở đầu
25
Unite
Gắn kết
26
Party
Đảng
27
Miniature
Mô hình thu nhỏ
28
Ethical
Thuộc về đạo lý, đạo đức
29
Resilient
Kiên cường
30
Doctrine
Giáo điều
31
Constituent
Voter
32
Exaggerated
Cường đại hóa
33
Propose
Đề xuất