GOI Flashcards

(1506 cards)

1
Q

親類 (n)

A

họ hàng (しんるい)「THÂN LOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

親戚 (n)

A

họ hàng (しんせき)「THÂN THÍCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

夫婦 (n)

A

vợ chồng(ふうふ)「PHU PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ご夫妻 (n)

A

vợ chồng(ごふさい)「PHU THÊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

親子 (n)

A

cha con, mẹ con(おやこ)「THÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

姉妹 (n)

A

chị em(しまい)「TỈ MỤI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

兄弟 (n)

A

anh em(きょうだい)「HUYNH ĐỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

いとこ (n)

A

anh chị em họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

先祖 (n)

A

tổ tiên(せんぞ)「TIÊN TỔ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

祖先 (n)

A

tổ tiên(そせん)「TỔ TIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

叔父 (n)

A

chú, bác trai(おじ)「THÚC PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

叔母 (n)

A

dì, cô(おば)「THÚC MẪU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

父親 (n)

A

bố(ちちおや)「PHỤ THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

母親 (n)

A

mẹ(ははおや)「MẪU THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

長男 (n)

A

con trai cả(ちょうなん)「TRƯỞNG NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

長女 (n)

A

con gái lớn(ちょうじょ)「TRƯỞNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

次男 (n)

A

con trai thứ(じなん)「THỨ NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

末っ子 (n)

A

con út (すえっこ)「MẠT TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

一人っ子 (n)

A

con một(ひとりっこ)「NHẤT NHÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

おい (n)

A

cháu trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

尊重(する) (n/v-suru)

A

tôn trọng(そんちょう(する))「TÔN TRỌNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

連れる (v-ta)

A

dẫn theo, đi theo(つれる)「LIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

似る (v-ji)

A

giống với(にる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

そっくり(な) (a-na)

A

giống như đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
知人 (n)
người quen(ちじん)「TRI NHÂN」
26
知り合い/知り合う (n)
người quen(しりあい)「TRI HỢP」
27
友情 (n)
tình bạn(ゆうじょう)「HỮU TÌNH」
28
親友 (n)
bạn thân(しんゆう)「THÂN HỮU」
29
仲間 (n)
bạn bè, đồng nghiệp(なかま)「TRỌNG GIAN」
30
幼なじみ (n)
bạn thủa nhỏ(おさななじみ)「ẤU」
31
幼い(な) (a-na)
trẻ con, ngây thơ(おさない)「ẤU」
32
メンバー (n)
thành viên
33
仲良し (n)
bạn bè tốt, mối quan hệ tốt(なかよし)「TRỌNG LƯƠNG」
34
親しい (a-i)
thân thiết(したしい)「THÂN」
35
つなぐ(繋ぐ) (v-ta)
kết nối, gắn kết, nối liền 2 vật bằng sợi dây, vật liệu, hoặc cách nào đó; gắn kết, duy trì mối quan hệ; kết nối các khái niệm vô hình, trừu tượng
36
つながる(繋がる) (v-ji)
nối liền, buộc vào, có liên quan, kết nối (mạng, đường truyền)「HỆ」
37
祝う (v-ta)
ăn mừng, chúc mừng(いわう)「CHÚC」
38
お祝い(する) (n/v-suru)
chúc mừng (trang trọng)(おいわい(する))「CHÚC」
39
遠慮(する) (n/v-suru)
khách sáo, giữ kẽ(えんりょ(する))「VIỄN LỰ」
40
当時 (n)
vào lúc đó(とうじ)「ĐƯƠNG THÌ」
41
別々(な) (n/a-na)
riêng biệt, riêng lẽ, từng cái(べつべつ)「BIỆT」
42
恋愛 (n)
tình yêu(れんあい)「LUYẾN ÁI」
43
彼氏 (n)
bạn trai(かれし)「BỈ THỊ」
44
彼女 (n)
bạn gái(かのじょ)「BỈ NỮ」
45
出会い (n)
cuộc gặp gỡ(であい)「XUẤT HỘI」
46
出会う (v-ji)
gặp gỡ tình cờ, gặp gỡ có tính chất đặc biệt(であう)「XUẤT HỘI」
47
お見合い(する) (n/v-suru)
xem mắt(おみあい(する))「KIẾN HỢP」
48
交際(する) (n/v-suru)
kết giao, giao thiệp(こうさい)「GIAO TẾ」
49
記念(する) (n/v-suru)
kỷ niệm, tưởng nhớ(きねん(する))「KÍ NIỆM」
50
存在(する) (n/v-suru)
tồn tại(そんざい(する))「TỒN TẠI」
51
秘密 (n)
bí mật(ひみつ)「BÍ MẬT」
52
けんか(する)(喧嘩) (n/v-suru)
cãi vã, tranh cãi「HUYÊN HOA」
53
言い返す (v-ta)
đối đáp lại, cãi lại(いいかえす)「NGÔN PHẢN」
54
謝る (v-ta)
xin lỗi(あやまる)「TẠ」
55
仲直り(する) (n/v-suru)
hoà giải(なかなおり(する))「TRỌNG TRỰC」
56
もてる(持てる) (v-ji)
đào hoa「TRÌ」
57
ふる(振る) (v-ta)
từ chối, khước từ (tình cảm)「CHẤN」
58
相手 (n)
đối phương, đối tác(あいて)「ĐỐI THỦ」
59
味方 (n)
đồng minh, người cùng phe, người cùng chí hướng(みかた)「VỊ PHƯƠNG」
60
悪口 (n)
nói xấu(わるぐち)「ÁC KHẨU」
61
我々 (pron)
chúng tôi, chúng ta (trang trọng)(われわれ)「NGÃ KÉP」
62
助ける (v-ta)
cứu, giúp đỡ(たすける)「TRỢ」
63
助かる (v-ji)
được cứu, được giúp(たすかる)「TRỢ」
64
支える (v-ta)
hỗ trợ, nâng đỡ(ささえる)「CHI」
65
誘う (v-ta)
mời, rủ rê(さそう)「DỤ」
66
誘い (n)
lời mời(さそい)「DỤ」
67
断る (v-ta)
từ chối(ことわる)「ĐOẠN」
68
待ち合わせる (v)
hẹn gặp(まちあわせる)「ĐÃI HỢP」
69
待ち合わせ (n)
cuộc hẹn gặp(まちあわせ)「ĐÃI HỢP」
70
交換(する) (n/v-suru)
trao đổi(こうかん(する))「GIAO HOÁN」
71
交換留学生 (n)
du học sinh trao đổi(こうかんりゅうがくせい)「GIAO HOÁN LƯU HỌC SINH」
72
交流(する) (n/v-suru)
giao lưu(こうりゅう(する))「GIAO LƯU」
73
交流会 (n)
buổi giao lưu(こうりゅうかい)「GIAO LƯU HỘI」
74
預ける (v-ta)
gửi (ai đó) trông, giữ hộ(あずける)「DỰ」
75
預かる (v-ta)
trông, giữ hộ (ai đó)(あずかる)「DỰ」
76
かわいがる (v-ta)
yêu thương, cưng chiều (hiragana)
77
甘やかす (v-ta)
nuông chiều(あまやかす)「CAM」
78
甘える (v-ji)
làm nũng(あまえる)「CAM」
79
抱く (v-ta)
ôm ấp, bồng bế(だく)「BAO」
80
話しかける (v-ta)
bắt chuyện(はなしかける)「THOẠI」
81
無視(する) (n/v-suru)
phớt lờ, làm ngơ(むし(する))「VÔ THỊ」
82
振り向く (v)
ngoảnh lại, ngoáy đầu lại(ふりむく)「CHẤN HƯỚNG」
83
与える (v-ta)
trao, cho, đem lại, gây ra(あたえる)「DỮ, DỰ」
84
まね(する) (n/v-suru)
bắt chước (hiragana)
85
しょっちゅう (adv)
thường xuyên (hiragana)
86
たびたび (adv)
nhiều lần (hiragana)
87
たまに (adv)
thỉnh thoảng (hiragana)
88
たまたま (adv)
tình cờ, ngẫu nhiên (hiragana)
89
めったに (adv)
hiếm khi (hiragana)
90
しばらく (adv)
một lúc, một thời gian ngắn (hiragana)
91
名字 (n)
họ (trong họ tên)(みょうじ)「DANH TỰ」
92
性別 (n)
giới tính(せいべつ)「TÍNH BIỆT」
93
年齢 (n)
tuổi tác(ねんれい)「NIÊN LINH」
94
高齢 (n)
tuổi cao(こうれい)「CAO LINH」
95
高齢者 (n)
người cao tuổi (báo chí, trang trọng, văn viết)(こうれいしゃ)「CAO LINH GIẢ」
96
高齢化 (n)
sự lão hóa dân số(こうれいか)「CAO LINH HOÁ」
97
お年寄り (n)
người già (tôn trọng, thân thiện, giao tiếp hằng ngày)(おとしより)「NIÊN KÍ」
98
老人 (n)
người già (học thuật, lạnh lùng, văn viết)(ろうじん)「LÃO NHÂN」
99
幼児 (n)
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ(ようじ)「ẤU NHI」
100
出身 (n)
nguồn gốc của một người (vd: thành phố, quốc gia, trường học)(しゅっしん)「XUẤT THÂN」
101
出身地 (n)
nơi sinh, quê quán(しゅっしんち)「XUẤT THÂN ĐỊA」
102
出身大学 (n)
trường đại học (đã) theo học(しゅっしんだいがく)「XUẤT THÂN HỌC SINH」
103
生まれ (n)
sự ra đời, nơi sinh(うまれ)「SINH」
104
生まれる (v-ji)
được sinh ra(うまれる)「SINH」
105
育ち (n)
sự lớn lên, trưởng thành(そだち)「DỤC」
106
育つ (v-ji)
lớn lên, phát triển(そだつ)「DỤC」
107
行儀 (n)
tác phong, hành vi, cách cư xử(ぎょうぎ)「HÀNH NGHI」
108
マナー (n)
cách cư xử, phép lịch sự (katakana)
109
個人 (n)
cá nhân(こじん)「CÁ NHÂN」
110
個人的な (a-na)
mang tính cá nhân(こじんてきな)「CÁ NHÂN ĐÍCH」
111
個人情報 (n)
thông tin cá nhân(こじんじょうほう)「CÁ NHÂN TÌNH BÁO」
112
アドレス (n)
địa chỉ (katakana)
113
本人 (n)
bản thân, người được nói đến(ほんにん)「BẢN NHÂN」
114
独身 (n)
độc thân(どくしん)「ĐỘC THÂN」
115
既婚 (n)
đã kết hôn(きこん)「KÍ HÔN」
116
主婦 (n)
nội trợ(しゅふ)「CHỦ PHỤ」
117
専業主婦 (n)
nội trợ toàn thời gian(せんぎょうしゅふ)「CHUYÊN NGHIỆP CHỦ PHỤ」
118
フリーター (n)
lao động tự do (freeter) (katakana)
119
無職 (n)
thất nghiệp(むしょく)「VÔ CHỨC」
120
いただく (v-ta)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらう) (hiragana)
121
くださる (v)
nhận (tôn kính ngữ của くれる) (hiragana)
122
差し上げる (v-ta)
tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)(さしあげる)「SAI THƯỢNG」
123
先一昨日 (n)
hôm kìa (3 ngày trước)(さきおととい)「TIÊN NHẤT TẠC NHẬT 」
124
一昨日 (n)
hôm kia(おととい/いっさくじつ)「NHẤT TẠC NHẬT」
125
本日 (n)
hôm nay (kính ngữ của 今日)(ほんじつ)「BỔN NHẬT」
126
明々後日/明明後日 (n)
ngày kia (3 ngày sau)(しあさって)「MINH HẬU NHẬT」
127
翌日 (n)
ngày tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくじつ)「DỰC NHẬT」
128
前日 (n)
ngày trước đó (trước một mốc thời gian quy định)(ぜんじつ)「TIỀN NHẬT」
129
翌週 (n)
tuần tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくしゅう)「DỰC CHU」
130
翌月 (n)
tháng tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくげつ)「DỰC NGUYỆT」
131
翌年 (n)
năm tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくねん)「DỰC NIÊN」
132
先日 (n)
vài ngày trước (=この間)(せんじつ)「TIÊN NHẬT」
133
この間 (n)
gần đây(このあいだ)「GIAN」
134
再来週 (n)
2 tuần sau(さらいしゅう)「TÁI LAI CHU」
135
先々週 (n)
2 tuần trước(せんせんしゅう)「TIÊN CHU」
136
上旬 (n)
10 ngày đầu tháng(じょうじゅん)「THƯỢNG TUẦN」
137
中旬 (n)
10 ngày giữa tháng(ちゅうじゅん)「TRUNG TUẦN」
138
下旬 (n)
10 ngày cuối tháng(げじゅん)「HẠ TUẦN」
139
未来 (n)
tương lai(みらい)「VỊ LAI」
140
数日 (n)
vài ngày(すうじつ)「SỔ NHẬT」
141
数ヶ月 (n)
vài tháng(すうかげつ)「SỔ NGUYỆT」
142
数年 (n)
vài năm(すうねん)「SỔ NIÊN」
143
数回 (n)
vài lần(すうかい)「SỔ HỒI」
144
〜以降 (n)
kể từ sau ~ (một mốc thời gian, không bao gồm mốc thời gian đó)(〜いこう)「DĨ HÀNG」
145
以後 (n)
kể từ bây giờ(いご)「DĨ HẬU」
146
以前 (n)
trước đây, lúc trước(いぜん)「DĨ TIỀN」
147
〜以来 (n)
kể từ khi ~ (một mốc thời gian, bao gồm mốc thời gian đó)(〜いらい)「DĨ LAI」
148
深夜 (n)
đêm khuya(しんや)「THÂM DẠ」
149
真夜中 (n)
nửa đêm(まよなか)「CHÂN DẠ TRUNG」
150
深夜番組 (n)
chương trình đêm khuya(しんやばんぐみ)「THÂM DẠ PHIÊN TỔ」
151
朝食 (n)
bữa sáng(ちょうしょく)「TRIÊU THỰC」
152
昼食 (n)
bữa trưa(ちゅうしょく)「TRÚ THỰC」
153
ランチ (n)
bữa trưa (katakana)
154
夕食 (n)
bữa tối(ゆうしょく)「TỊCH THỰC」
155
ディナー (n)
bữa tối (katakana)
156
デザート (n)
món tráng miệng (katakana)
157
おやつ (n)
bữa phụ
158
おかず (n)
đồ ăn kèm
159
食欲 (n)
sự thèm ăn(しょくよく)「THỰC DỤC」
160
バランス (n)
sự cân bằng
161
栄養 (n)
dinh dưỡng(えいよう)「VINH DƯỠNG」
162
量 (n)
số lượng(りょう)「LƯỢNG」
163
自炊(する) (n/v-suru)
tự nấu ăn(じすい(する))「TỰ XUY」
164
外食(する) (n/v-suru)
ăn ngoài(がいしょく(する))「NGOẠI THỰC」
165
弁当 (n)
cơm hộp(べんとう)「BIỆN ĐƯƠNG」
166
奢る (v-ta)
bao, đãi (một bữa ăn)(おごる)「XA」
167
ご馳走(する) (n/v-suru)
chiêu đãi(ごちそう(する))「TRÌ TẨU」
168
注文(する) (n/v-suru)
gọi món(ちゅうもん(する))「CHÚ VĂN」
169
乾杯(する) (n/v-suru)
cụng ly(かんぱい(する))「HOÀN MẠI」
170
お代わり(する) (n/v-suru)
thêm phần ăn/phần uống nữa(おかわり(する))「ĐẠI」
171
鍋 (n)
cái nồi(なべ)「OA」
172
炊飯器 (n)
nồi cơm điện(すいはんき)「XUY PHẠN KHÍ」
173
フライパン (n)
cái chảo
174
電子レンジ (n)
lò vi sóng(でんしれんじ)「ĐIỆN TỬ」
175
ガスレンジ (n)
bếp ga
176
まな板 (n)
thớt(まないた)「BẢN」
177
包丁 (n)
con dao làm bếp(ほうちょう)「BAO ĐINH」
178
ナイフ (n)
con dao (katakana)
179
お玉 (n)
vá múc canh(おたま)「NGỌC」
180
しゃもじ (n)
muôi xới cơm
181
大さじ (n)
thìa to(おおさじ)「ĐẠI」
182
小さじ (n)
thìa nhỏ(こさじ)「TIỂU」
183
アルミホイル (n)
giấy bạc nhôm (aluminium foil)
184
おしぼり (n)
khăn ướt
185
食器 (n)
dụng cụ ăn uống(しょっき)「THỰC KHÍ」
186
湯のみ (n)
chén trà(ゆのみ)「THANG」
187
グラス (n)
ly, cốc (katakana)
188
調味料 (n)
gia vị(ちょうみりょう)「ĐIỀU VỊ LIÊU」
189
サラダ油 (n)
dầu salad(さらだあぶら)「DU」
190
食品 (n)
thực phẩm(しょくひん)「THỰC PHẨM」
191
食料品 (n)
thực phẩm, nguyên liệu nấu ăn(しょくりょうひん)「THỰC LIÊU PHẨM」
192
インスタント食品 (n)
thực phẩm ăn liền(いんすたんとしょくひん)「THỰC PHẨM」
193
レトルト食品 (n)
thực phẩm chế biến sẵn (katakana)(れとるとしょくひん)「THỰC PHẨM」
194
刻む (v-ta)
khắc, chạm khắc, thái rau quả(きざむ)「KHẮC」
195
割る (v-ta)
làm vỡ, tách ra (vỏ trứng)(わる)「CÁT」
196
(皮を)むく(剥く) (v-ta)
gọt, lột (vỏ)
197
加える (v-ta)
thêm vào(くわえる)「GIA」
198
くるむ(包む) (v-ta)
gói chặt lại, bao phủ, có thể là cuốn quanh vật gì đó (thường chỉ hành động bao phủ mạnh mẽ)「BAO」
199
包む (v-ta)
gói đồ vật, bao phủ bằng vật liệu mềm (giấy, vải, v.v.) (nhẹ nhàng, thường dùng cho quà hoặc cảm xúc)(つつむ)「BAO」
200
握る (v-ta)
nắm, túm(にぎる)「ÁC」
201
おにぎり (n)
cơm nắm
202
おむすび (n)
cơm nắm
203
塗る (v-ta)
bôi, quét(ぬる)「ĐỒ」
204
取り出す (v-ta)
lấy ra(とりだす)「THỦ XUẤT」
205
注ぐ (v-ta)
rót, đổ(そそぐ)「CHÚ」
206
味見(する) (n/v-suru)
nếm thử(あじみ(する))「VỊ KIẾN」
207
味わう (v-ta)
thưởng thức, nếm(あじわう)「VỊ」
208
分ける (v-ta)
chia ra(わける)「PHÂN」
209
切らす
(v-ta) dùng hết, hết hàng(きらす)「THIẾT」
210
切れる (v-ji)
sắc bén, hết hạn, hết (pin, nhiên liệu)(きれる)「THIẾT」
211
冷凍(する) (n/v-suru)
đông lạnh(れいとう(する))「LÃNH ĐỐNG」
212
解凍(する) (n/v-suru)
rã đông(かいとう(する))「GIẢI ĐỐNG」
213
冷凍食品 (n)
thực phẩm đông lạnh(れいとうしょくひん)「LÃNH ĐỐNG THỰC PHẨM」
214
噛む (v-ta)
nhai, cắn(かむ)「GIẢO」
215
残す (v-ta)
để lại, chừa lại(のこす)「TÀN」
216
残り物 (n)
đồ ăn thừa(のこりもの)「TÀN VẬT」
217
もったいない (a-i)
lãng phí, tiếc
218
済ます (v-ta)
hoàn thành, làm xong (tương đương 済ませる nhưng ít được sử dụng hơn)(すます)「TẾ」
219
済ませる (v-ta)
hoàn thành, làm xong (tương đương 済ます nhưng được dùng nhiều hơn)(すませる)「TẾ」
220
少々 (adv)
một chút, một lát(しょうしょう)「THIỂU」
221
手間 (n)
công sức, thời gian(てま)「THỦ GIAN」
222
手軽な (a-na)
nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng(てがるな)「THỦ KHINH」
223
ぬるい (a-i)
ấm (không đủ nóng mà cũng không lạnh)
224
冷える (v-ji)
bị lạnh, bị nguội đi(ひえる)「LÃNH」
225
水分 (n)
hơi nước, thành phần nước, hàm lượng nước(すいぶん)「THỦY PHÂN」
226
塩辛い (a-i)
mặn(しおからい)「DIÊM TÂN」
227
しょっぱい (a-i)
mặn (phương ngữ Kanto)
228
すっぱい (a-i)
chua
229
腐る (v-ji)
thối, hỏng(くさる)
230
出来上がり (n)
sự hoàn thành, làm xong(できあがり)「XUẤT LAI THƯỢNG」
231
出来上る (v-ji)
được hoàn thành, được hoàn tất, được sẵn sàng (vd để phục vụ hoặc ăn)(できあがる)「XUẤT LAI THƯỢNG」
232
温める (v-ta)
làm ấm, hâm nóng đồ vật (nhiệt độ vừa phải)(あたためる)「ÔN」
233
冷やす (v-ta)
làm lạnh(ひやす)「LÃNH」
234
熱する (v-ji)
làm nóng, đun nóng đồ vật (nhiệt độ cao; dùng trong nấu ăn, cảm xúc, mô tả chung chung)(ねっする)「NHIỆT」
235
加熱(する) (n/v-suru)
gia nhiệt, làm nóng (dùng trong kỹ thuật, công nghiệp, nếu dùng trong nấu ăn thì có sắc thái trang trọng)(かねつ(する))「GIA NHIỆT」
236
揚げる (v-ta)
chiên, rán(あげる)「DƯƠNG」
237
焦げる (v-ji)
bị cháy khét(こげる)「TIÊU」
238
蒸す (v-ta)
chưng, hấp(むす)「CHƯNG」
239
蒸し暑い (a-i)
oi bức, nóng ẩm(むしあつい)「CHƯNG THỬ」
240
茹でる (v-ta)
luộc(ゆでる)「NHƯ」
241
煮る (v-ta)
nấu (có nêm gia vị)(にる)「CHỬ」
242
沸かす (v-ta)
đun sôi(わかす)「PHÍ」
243
沸く (v-ji)
sôi lên(わく)「PHÍ」
244
清潔な (a-na)
thanh khiết, sạch sẽ(せいけつな)「THANH KHIẾT」
245
不潔な (a-na)
không sạch, không thanh khiết, dơ bẩn(ふけつな)「BẤT KHIẾT」
246
ほうき (n)
cây chổi
247
掃く (v-ta)
quét nhà(はく)「TẢO」
248
ちりとり (n)
đồ hốt rác
249
雑巾 (n)
khăn lau, giẻ lau(ぞうきん)「TẠP CÂN」
250
掃除機 (n)
máy hút bụi(そうじき)「TẢO TRỪ KI」
251
洗剤 (n)
bột giặt, chất tẩy rửa(せんざい)「TẨY TỄ」
252
たたむ (v-ta)
gấp, gập, xếp
253
干す (v-ta)
phơi khô(ほす)「KIỀN」
254
乾燥(する) (n/v-suru)
trở nên khô (một cách tự nhiên), sấy khô(かんそう(する))「KIỀN TÁO」
255
アイロン (n)
bàn ủi
256
育児 (n)
việc chăm sóc con (mang tính học thuật, trang trọng, tập trung vào trách nhiệm và kỹ thuật trong việc nuôi dạy trẻ)(いくじ)「DỤC NHI」
257
子育て (n)
việc nuôi dạy con (mang tính đời thường, nhấn mạnh vào trải nghiệm thực tế của người nuôi con)(こそだて)「TỬ DỤC」
258
散らかる (v-ji)
bừa bộn (v-ji)(ちらかる)「TÁN」
259
散らかす (v-ta)
làm bừa bộn(ちらかす)「TÁN」
260
こぼれる (v-ji)
bị tràn, bị đổ do bất cẩn
261
かび (n)
nấm mốc
262
ほこり (n)
bụi
263
臭う (v-ji)
bốc mùi, có mùi khó chịu(におう)「XÚ」
264
臭い (a-i)
hôi, thối(くさい)「XÚ」
265
匂う (v-ji)
tỏa hương, có mùi thơm(におう)「MÙI」
266
匂い (n)
mùi hương(におい)「MÙI」
267
汚れ (n)
vết bẩn(よごれ)「Ô」
268
汚れる (v-ji)
bị bẩn, dơ(よごれる)「Ô」
269
敷く (v-ta)
trải ra, lót(しく)「PHU」
270
生ごみ (n)
rác thải sinh hoạt(なまごみ)「SINH」
271
燃えないごみ (n)
rác không cháy được(もえないごみ)「NHIÊN」
272
空き缶 (n)
lon rỗng(あきかん)「KHÔNG PHỮU」
273
空きびん (n)
chai rỗng(あきびん)「KHÔNG」
274
糸 (n)
sợi chỉ(いと)「MỊCH」
275
針 (n)
kim may đồ, kim tiêm, ghim giấy(はり)「CHÂM」
276
住まい (n)
nơi ở, chỗ ở(すまい)「TRÚ」
277
実家 (n)
nhà cha mẹ đẻ(じっか)「THỰC GIA」
278
家賃 (n)
tiền thuê nhà(やちん)「GIA NHẪM」
279
内側 (n)
mặt trong(うちがわ)「NỘI TRẮC」
280
外側 (n)
mặt ngoài(そとがわ)「NGOẠI TRẮC」
281
日当たり (n)
hướng nắng, nơi có ánh sáng mặt trời(ひあたり)「NHẬT ĐƯƠNG」
282
日当たりがいい (phrase)
sáng sủa, thoáng đãng, hướng nắng tốt(ひあたりがいい)「NHẬT ĐƯƠNG」
283
日当たりが悪い (phrase)
không có ánh sáng, âm u, hướng nắng xấu(ひあたりがわるい)「NHẬT ĐƯƠNG」
284
居間 (n)
phòng khách(いま)「CƯ GIAN」
285
リビング (n)
phòng khách (living room)
286
天井 (n)
trần nhà(てんじょう)「THIÊN TỈNH」
287
床 (n)
sàn nhà(ゆか)「SÀNG」
288
カーぺット (n)
thảm trải sàn (katakana)
289
じゅうたん (n)
thảm trải sàn
290
ざぶとん (n)
đệm ngồi
291
ソファー (n)
ghế sofa
292
どかす
(v-ta) loại bỏ, dời (cái gì đó) ra khỏi, nhờ ai đó nhường đường
293
どく (v-ji)
tránh ra, xê ra, nhường đường
294
家電 (n)
đồ điện gia dụng(かでん)「GIA ĐIỆN」
295
コンセント (n)
ổ cắm điện (concentric plug)
296
スイッチ (n)
công tắc
297
クーラー (n)
máy lạnh
298
ドライヤー (n)
máy sấy tóc
299
暖める (v-ta)
làm ấm, làm nóng (không khí)(あたためる)「NOÃN」
300
蛇口 (n)
vòi nước(じゃぐち)「XÀ KHẨU」
301
ひねる (v-ta)
vặn, xoay
302
(お)札 (n)
tiền giấy((お)さつ)「TRÁT」
303
紙幣 (n)
tiền giấy(しへい)「CHỈ TỆ」
304
コイン (n)
tiền xu
305
硬貨 (n)
tiền xu(こうか)「NGẠNH HOÁ」
306
小銭 (n)
tiền lẻ(こぜに)「TIỂU TIỀN」
307
生活費 (n)
chi phí sinh hoạt (tiền ăn uống, tiền nhà, đi lại,...)(せいかつひ)「SINH HOẠT PHÍ」
308
食費 (n)
chi phí ăn uống(しょくひ)「THỰC PHÍ」
309
公共料金 (n)
chi phí dịch vụ công cộng (điện, nước, ga, internet, điện thoại,...)(こうきょうりょうきん)「CÔNG CỘNG LIỆU KIM」
310
光熱費 (n)
chi phí điện và nhiên liệu(こうねつひ)「QUANG NHIỆT PHÍ」
311
電気代 (n)
tiền điện(でんきだい)「ĐIỆN KHÍ ĐẠI」
312
ガス代 (n)
tiền gas(がすだい)「ĐẠI」
313
水道代 (n)
tiền nước(すいどうだい)「THỦY ĐẠO ĐẠI」
314
交際費 (n)
chi phí giao thiệp, chi phí quan hệ xã hội(こうさいひ)「GIAO TẾ PHÍ」
315
(お)こづかい (n)
tiền tiêu vặt
316
キャッシュカード (n)
thẻ ngân hàng
317
クレジットカード (n)
thẻ tín dụng
318
暗証番号 (n)
mã pin(あんしょうばんごう)「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」
319
預金(する) (n)
gửi tiền ngân hàng(よきん(する))「DỰ KIM」
320
預金通帳 (n)
sổ tài khoản ngân hàng(よきんつうちょう)「DỰ KIM THÔNG TRƯỚNG」
321
貯金(する) (n)
tiền tiết kiệm(ちょきん(する))「TRỮ KIM」
322
送金(する) (n/v-suru)
chuyển tiền(そうきん(する))「TỐNG KIM」
323
振り込む (v-ta)
chuyển khoản(ふりこむ)「CHẤN VU」
324
振り込み (n)
số tiền chuyển khoản(ふりこみ)「CHẤN VU」
325
引き出す (v-ta)
rút tiền(ひきだす)「DẪN XUẤT」
326
下す (v-ta)
rút tiền(おろす)「HẠ」
327
節約(する) (n/v-suru)
tiết kiệm (tài nguyên, tiền bạc để giảm thiểu lãnh phí)(せつやく(する))(se/tsuyaku‾)「TIẾT ƯỚC」
328
贅沢(な) (n/a-na)
xa xỉ(ぜいたく(な))(ze/ita\ku)「CHUẾ TRẠCH」
329
贅沢(する) (n/v-suru)
tiêu xài hoang phí(ぜいたく(する))(ze/ita\ku)「CHUẾ TRẠCH」
330
割り勘 (n)
việc chia nhau thanh toán tiền(わりかん)(wa/rikan'‾)「CÁT KHÁM」
331
レンタル(する) (n/v-suru)
thuê, mượn(re/ntaru)
332
レンタルビデオ (n)
băng video thuê(re/ntaru.bi\deo)
333
支払う (v-ta)
trả tiền(しはらう)(shi/hara\u)「CHI PHẤT」
334
支払い (n)
việc chi trả, việc thanh toán(しはらい)(shi/harai‾)「CHI PHẤT」
335
勘定(する) (n/v-suru)
(việc) thanh toán, tính tiền(かんじょうする)(ka/n'jo\–)「KHÁM ĐỊNH」
336
ためる
(v-ta) tích luỹ, dành dụm (tiền, điểm, kinh nghiệm, ...) (hiragana)(ta/meru‾)
337
たまる
(v-ji) tích lũy, tích tụ, chất đống (hiragana)(ta/maru‾)
338
売り切れ (n)
hết hàng do bán hết (liên quan đến hành vi mua bán)(うりきれ)(u/rikire‾)「MẠI THIẾT」
339
売り切れる (v-ji)
bán hết(うりきれる)(u/rikire\ru)「MẠI THIẾT」
340
品切れ (n)
hết hàng do không có sẵn (liên quan đến quản lý tồn kho hoặc cung cấp)(しなぎれ)(shi/nagire)「PHẨM THIẾT」
341
請求書 (n)
hóa đơn yêu cầu thanh toán(せいきゅうしょ)(se/ikyuu\sho)「THỈNH CẦU THƯ」
342
領収書 (n)
biên lai(りょうしゅうしょ)(ryo/ushuusho)「LĨNH THU THƯ」
343
現金 (n)
tiền mặt(げんきん)(ge/n'ki\n')「HIỆN KIM」
344
代金 (n)
tiền hàng(だいきん)(da\ikin')「ĐẠI KIM」
345
合計(する) (n/v-suru)
tổng cộng(ごうけい(する))(go/–kei‾)「HỢP KẾ」
346
一回払い (n)
thanh toán một lần(いっかいばらい)「NHẤT HỒI PHẤT」
347
ボーナス払い (n)
trả bằng tiền thưởng(ボーナスはらう)「PHẤT」
348
税込み (n)
bao gồm thuế(ぜいこみ)(ze/ikomi‾)「THUẾ VU」
349
税別 (n)
chưa bao gồm thuế(ぜいべつ)「THUẾ BIỆT」
350
税金 (n)
thuế(ぜいきん)(ze/ikin'‾)「THUẾ KIM」
351
割引 (n)
sự giảm giá(わりびき)(wa/ribiki‾)「CÁT DẪN」
352
割り引く (v-ta)
giảm giá(わりびく)(wa/ribi\ku)「CÁT DẪN」
353
割引券 (n)
phiếu giảm giá(わりびきけん)(wa/ribik(i)\ken')「CÁT DẪN KHOÁN」
354
学生割引 (n)
sự giảm giá cho học sinh(がくせいわりびき)(ga/k(u)sei‾wa/ribiki‾)「HỌC SINH CÁT DẪN」
355
半額 (n)
nửa giá (tập trung vào mức giá)(はんがく)(ha/ngaku)「BÁN NGẠCH」
356
半額セール (n)
khuyến mãi nửa giá (tập trung vào chiến dịch/sự kiện)(はんがくセール)(ha/ngaku.se\ru)「BÁN NGẠCH」
357
無料 (n)
sự miễn phí(むりょう)(mu/ryo–‾)「VÔ LIÊU」
358
ただ(で) (n/adv)
miễn phí (adv)(ta\da)
359
有料 (n)
sự có thu phí(ゆうりょう)(yu/–ryo–‾)「HỮU LIÊU」
360
得 (n)
sự có lợi, có lãi(とく)「ĐẮC」
361
得する
(v-ji) đạt được lợi ích, thu được lợi ích, có lợi(とくする)(to/k(u)suru‾)「ĐẮC」
362
得る
(v-ta) ① thu được, đạt được (nghĩa này đọc là える và えない) ② khả thi, có khả năng (chỉ nói về tính khả thi của sự việc chứ không nói về khả năng làm gì đó của con người) (nghĩa này đọc là うる và えない)(える/うる)(e\ru )「ĐẮC」
363
損する
(n/v-suru) bị thiệt hại, thua lỗ, uổng công(そんする)(so\nsuru)「TỔN」
364
損なう (v-ta)
làm tổn hại(そこなう)(so/kona\u)「TỔN」
365
無駄(な) (n/a-na)
vô ích, vô nghĩa, không hiệu quả(むだな)(mu/da)「VÔ ĐÀ」
366
無駄使い(する) (n/v-suru)
sử dụng lãng phí(むだづかい(する))(mu/datsu\kai)「VÔ ĐÀ SỬ」
367
レジ袋 (n)
túi nilon tại quầy thu ngân(レジぶくろ)(re/jibu\kuro)「ĐẠI」
368
定休日 (n)
ngày nghỉ định kỳ(ていきゅうび)(te/ikyu\–bi)「ĐỊNH HƯU NHẬT」
369
覚ます (v-ta)
đánh thức(さます)(sa/ma\su)「GIÁC」
370
目覚まし時計 (n)
đồng hồ báo thức(めざましどけい)(me/zamashido\kei)「MỤC GIÁC THỜI KẾ」
371
覚める (v-ji)
thức dậy(さめる)(sa/me\ru)「GIÁC」
372
年/夜が明ける (exp)
bình minh, trời sáng / hết năm (tương tự 終わる)(よる/としがあける)(a/keru‾)「DẠ MINH」
373
夜ふかし(する) (n/v-suru)
(việc) thức khuya(よふかし(する))(yo/fuka\shi)「DẠ」
374
徹夜(する) (n/v-suru)
(việc) thức trắng đêm(てつやする)(te/tsuya‾)「TRIỆT DẠ」
375
支度(する) (n/v-suru)
(việc) chuẩn bị(したく(する))(sh(i)/taku‾)「CHI ĐỘ」
376
合わせる (v-ta)
kết hợp(あわせる)(a/wase\ru)「HỢP」
377
しまう (v-ta)
cất đi, cất giữ, lưu trữ(shi/mau)
378
(ひげを)そる (v-ta)
cạo (râu)(so\ru)
379
(髪を)とかす (v-ta)
chải (tóc)((かみを)とかす)(to/ka\su)「PHÁT」
380
揃える (v-ta)
sắp xếp một cách trật tự, thống nhất, đồng đều, chỉnh chu (đa phần dùng hiragana nhưng cũng có một số ít dùng kanji)(そろえる)(so/roe\ru)「TIỄN」
381
そろう (v-ji)
được thu thập, tổng hợp đầy đủ(so/ro\u)
382
ぐっすり(と) (adv)
ngủ ngon giấc(gu/ssu\ri)
383
昼寝(する) (n/v-suru)
(việc) ngủ trưa(ひるね(する))(hi/rune‾)「TRÚ TẨM」
384
腰掛ける (v-ji)
ngồi (ngồi tạm, ngồi nghỉ trong thời gian ngắn)(こしかける)(ko/sh(i)kake\ru)「YÊU QUẢI」
385
(日が)暮れる (v-ji)
hoàng hôn, hết ngày (nghĩa đen là mặt trời lặn)((ひが)くれる)(ku/reru‾)「NHẬT MỘ」
386
年の暮れ (phrase)
cuối năm(としのくれ)(to/shinokure‾)「NIÊN MỘ」
387
相変わらず (adv)
như thường lệ(あいかわらず)(a/ikawarazu)「TƯƠNG BIẾN」
388
普段 (n)
thường ngày, hàng ngày (trạng thái hoặc thói quen thông thường, không đặc biệt, văn nói)(ふだん)(fu\dan')「PHỔ ĐOẠN」
389
普段着 (n)
quần áo thường ngày(ふだんぎ)(fu/da\ngi)「PHỔ ĐOẠN TRƯỚC」
390
撫でる (v-ta)
xoa, vuốt(なでる)(na/de\ru)「PHỦ」
391
電源 (n)
nguồn điện(でんげん)(de/ngen)「ĐIỆN NGUYÊN」
392
充電(する) (n/v-suru)
sạc điện(じゅうでん(する))(ju/–den'‾)「SUNG ĐIỆN」
393
セット(する) (n/v-suru)
cài đặt(se\tto)
394
お喋り(する) (n/v-suru)
trò chuyện(おしゃべり(する))(o/sha\beri)「ĐIỆP」
395
リラックス(する) (n/v-suru)
thư giãn(ri/ra\kkusu)
396
日常 (adv)
thường nhật (hoạt động lặp lại hằng ngày, trang trọng, văn viết)(にちじょう)(ni/chijo–‾)「NHẬT THƯỜNG」
397
日常生活 (n)
cuộc sống thường ngày(にちじょうせいかつ)(ni/chijo–‾se/ikatsu‾)「NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT」
398
日常会話 (n)
hội thoại thường ngày(にちじょうかいわ)(ni/chijo–‾ka/iwa‾)「NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI」
399
出迎え (n)
việc nghênh đón; đón tiếp; đi đón ai đó ở sân bay, nhà ga,...(でむかえ)(de/mukae‾)「XUẤT NGHÊNH」
400
出迎える (v-ta)
đi đón (sân bay, nhà ga,...), đón tiếp(でむかえる)(de/mukae\ru)「XUẤT NGHÊNH」
401
見送り (n)
việc tiễn, đưa tiễn(みおくり)(mi/okuri‾)「KIẾN TỐNG」
402
見送る (v-ta)
tiễn, đưa biệt(みおくる)(mi/okuru‾)「KIẾN TỐNG」
403
郵送(する) (n/v-suru)
(việc) gửi bằng đường bưu điện(ゆうそう)(yu/–so–‾)「BƯU TỐNG」
404
địa chỉ người nhận(あてさき)(a/tesaki‾)「UYỂN TIÊN」
405
宛名 (n)
tên người nhận(あてな)(a/tena‾)「UYỂN DANH」
406
差出人 (n)
người gửi(さしだしにん)(sa/shidashinin'‾)「SAI XUẤT NHÂN」
407
留守番電話 (n)
điện thoại trả lời tự động, hộp thư thoại(るすばんでんわ)(ru/suban'‾de/n'wa‾)「LƯU THỦ PHIÊN ĐIỆN THOẠI」
408
解く (v-ta)
tháo ra, gỡ (dây, nút thắt,...) (thường dùng hiragana hơn)(ほどく)(ho/do\ku)
409
結ぶ (v-ta)
buộc, thắt (dây, chỉ,...)(むすぶ)(mu/subu‾)「KẾT」
410
混雑(する) (n/v-suru)
đông đúc, tắc nghẽn(こんざつ(する))(kon\zatsu)「HỖN TẠP」
411
行列 (n)
hàng người, đoàn người(ぎょうれつ)(gyou‾re‾tsu‾)「HÀNH LIỆT」
412
入館料 (n)
phí vào cửa(にゅうかんりょう)(nyukan\ryo)「NHẬP QUÁN LIÊU」
413
建つ (v-ji)
được xây dựng(たつ)(ta\tsu)「KIẾN」
414
目印 (n)
dấu hiệu, mốc(めじるし)(me/ji\rushi)「MỤC ẤN」
415
ライト (n)
đèn(rai\to)
416
ライトアップ (n/v-suru)
chiếu sáng (light up)(raitoap\pu)
417
イルミネーション (n)
trang trí ánh sáng (illumination)(i/ruminee\shon)
418
コンクリート (n)
bê tông(konkurii\to)
419
レンガ (n)
gạch(ren\ga)
420
移転(する) (n/v-suru)
chuyển địa điểm(いてん(する))(i/ten)「DI CHUYỂN」
421
工事 (n)
xây dựng(こうじ)(kou\ji)「CÔNG SỰ」
422
商店街 (n)
khu phố mua sắm(しょうてんがい)(shouten\gai)「THƯƠNG ĐIẾM NHAI」
423
高層 (n)
cao tầng(こうそう)(kou‾sou‾)「CAO TẦNG」
424
低層 (n)
thấp tầng(ていそう)(tei‾sou‾)「ĐÊ TẦNG」
425
高層ビル (n)
tòa nhà cao tầng(こうそうビル)(kousoubi\ru)「CAO TẦNG」
426
高層マンション (n)
chung cư cao tầng(こうそうマンション)(kousouman\shon)「CAO TẦNG」
427
水族館 (n)
thủy cung(すいぞくかん)(suizoku\kan)「THỦY TỘC QUÁN」
428
博物館 (n)
viện bảo tàng(はくぶつかん)(ha/kubutsu\kan)「BÁC VẬT QUÁN」
429
休館日 (n)
ngày nghỉ của bảo tàng(きゅうかんび)(kyuukan\bi)「HƯU QUÁN NHẬT」
430
老人ホーム (n)
viện dưỡng lão(ろうじんホーム)(roujinhoo\mu)「LÃO NHÂN」
431
タワー (n)
tháp(ta\waa)
432
居酒屋 (n)
quán rượu kiểu Nhật(いざかや)(i/zakaya)「CƯ TỬU ỐC」
433
八百屋 (n)
cửa hàng rau(やおや)(ya/oya)「BÁT BÁCH ỐC」
434
空き地 (n)
đất trống(あきち)(a/kichi)「KHÔNG ĐỊA」
435
出入り口 (n)
lối ra vào(でいりぐち)(deirigu\chi)「XUẤT NHẬP KHẨU」
436
非常口 (n)
lối thoát hiểm(ひじょうぐち)(hi/jou\guchi)「PHI THƯỜNG KHẨU」
437
自動ドア (n)
cửa tự động(じどうドア)(ji/doudo\a)「TỰ ĐỘNG」
438
ホール (n)
hội trường(hoo\ru)
439
正面 (n)
mặt trước, chính diện(しょうめん)(shou‾men‾)「CHÍNH DIỆN」
440
そば (n)
bên cạnh(so\ba)
441
地方 (n)
địa phương(ちほう)(chi\hou)「ĐỊA PHƯƠNG」
442
地域 (n)
khu vực(ちいき)(chii\ki)「ĐỊA VỰC」
443
郊外 (n)
ngoại ô(こうがい)(kou\gai)「GIAO NGOẠI」
444
都会 (n)
thành phố lớn(とかい)(to/kai)「ĐÔ HỘI」
445
中心 (n)
trung tâm(ちゅうしん)(chuu‾shin‾)「TRUNG TÂM」
446
中央 (n)
chính giữa(ちゅうおう)(chuu‾ou‾)「TRUNG ƯƠNG」
447
人込み (n)
đám đông(ひとごみ)(hi/togomi)「NHÂN VU」
448
徒歩 (n)
đi bộ(とほ)(to\ho)「ĐỒ BỘ」
449
ぶらぶら(する) (adv/v-suru)
lang thang(bura\bura)
450
うろうろ(する) (adv/v-suru)
đi loanh quanh(uro\uro)
451
通りかかる (v-ji)
đi ngang qua(とおりかかる)(toorikaka\ru)「THÔNG」
452
通り過ぎる (v-ji)
đi qua, vượt qua(とおりすぎる)(toorisugi\ru)「THÔNG QUA」
453
方向 (n)
hướng, phương hướng(ほうこう)(hou‾kou‾)「PHƯƠNG HƯỚNG」
454
距離 (n)
khoảng cách(きょり)(kyo\ri)「CỰ LY」
455
遠回り (n)
đi đường vòng(とおまわり)(toomawa\ri)「VIỄN HỒI」
456
近道(する) (n/v-suru)
đường tắt(ちかみち(する))(chi/kami\chi)「CẬN ĐẠO」
457
回り道(する) (n/v-suru)
đi vòng(まわりみち(する))(ma/warimi\chi)「HỒI ĐẠO」
458
追う (v-ta)
đuổi theo(おう)(o/u)「TRUY」
459
追いかける (v-ta)
theo đuổi(おいかける)(oikake\ru)「TRUY」
460
追いつく (v-ji)
đuổi kịp(おいつく)(oitsu\ku)「TRUY」
461
追い越す (v-ta)
vượt qua(おいこす)(oiko\su)「TRUY VIỆT」
462
突き当たり (n)
cuối đường(つきあたり)(tsu‾ki‾a‾ta‾ri‾)「ĐỘT ĐƯƠNG」
463
突き当たる (v-ji)
đâm vào cuối đường(つきあたる)(tsukiata\ru)「ĐỘT ĐƯƠNG」
464
立ち止まる (v-ji)
dừng lại(たちどまる)(ta/chidoma\ru)「LẬP CHỈ」
465
(道を)横切る (v-ta)
băng qua (đường)((みちを)よこぎる)(yo/kogi\ru)「HOÀNH THIẾT」
466
渡る (v-ta)
băng qua(わたる)(wa/taru)「ĐỘ」
467
見かける (v-ta)
nhìn thấy, bắt gặp(みかける)(mi/kakeru)「KIẾN」
468
往復
(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」
469
程復切符
(n) vé khứ hồi(ていふくきっぷ)「TRÌNH PHỤC THIẾT PHÙ」
470
片道
(n) một chiều(かたみち)「PHIẾN ĐẠO」
471
各駅停車
(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」
472
急行
(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」
473
特急
(n) tàu tốc hành đặc biệt(とっきゅう)「ĐẶC CẤP」
474
快速
(n) tàu tốc hành(かいそく)「KHOÁI TỐC」
475
行き先
(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」
476
始発
(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」
477
終電
(n) chuyến tàu cuối(しゅうでん)「CHUNG ĐIỆN」
478
終点
(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」
479
経由
(n) thông qua, đi qua(けいゆ)「KINH DO」
480
定期券
(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」
481
回数券
(n) vé theo lần(かいすうけん)「HỒI SỐ KHOÁN」
482
有効期限
(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」
483
窓口
(n) quầy giao dịch, cửa bán vé(まどぐち)「SONG KHẨU」
484
通路側
(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」
485
改札
(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」
486
改札口
(n) cửa soát vé(かいさつぐち)「CẢI TRÁT KHẨU」
487
自動改札
(n) cổng soát vé tự động(じどうかいさつ)「TỰ ĐỘNG CẢI TRÁT」
488
指定席
(n) ghế chỉ định(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」
489
指定する
(n/v-suru) chỉ định(していする)「CHỈ ĐỊNH」
490
自由席
(n) ghế tự do(じゆうせき)「TỰ DO TỊCH」
491
アナウンス
(n/v-suru) thông báo()「」
492
車掌
(n) nhân viên phụ tàu(しゃしょう)「XA CHƯỞNG」
493
ホーム
(n) sân ga (katakana)()「」
494
線路
(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」
495
踏切
(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」
496
踏む
(v-ta) giẫm, đạp(ふむ)「ĐẠP」
497
乗り遅れる
(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」
498
乗り換える
(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」
499
乗り越す
(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」
500
乗り越し
(n) việc đi quá ga(のりこし)「THỪA VIỆT」
501
料金
(n) chi phí, giá cước(りょうきん)「LIỆU KIM」
502
乗り過ごす
(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」
503
バス停
(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」
504
停留所
(n) bến dừng xe(ていりゅうじょ)「ĐÌNH LƯU SỞ」
505
バス乗り場
(n) điểm lên xe buýt(バスのりば)「THỪA TRƯỜNG」
506
乗車口
(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」
507
降車口
(n) cửa xuống xe(こうしゃぐち)「GIÁNG XA KHẨU」
508
乗客
(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」
509
下車する
(v-suru) xuống xe(げしゃする)「HẠ XA」
510
発車する
(v-suru) xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」
511
停車する
(v-suru) dừng xe(ていしゃする)「ĐÌNH XA」
512
通過する
(v-suru) đi qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」
513
交通費
(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」
514
バス代
(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」
515
払い戻す
(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」
516
払い戻し
(n) việc hoàn tiền(はらいもどし)「PHẤT LỆ」
517
定員
(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」
518
定員オーバー
(n) vượt quá sức chứa(ていいんオーバー)「ĐỊNH VIÊN」
519
満員
(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」
520
満席
(n) hết chỗ(まんせき)「MÃN TỊCH」
521
ぎっしり(と)
(adv) chật kín, đầy ắp()「」
522
びっしり(と)
(adv) san sát, đầy()「」
523
すく
(v-ji) vắng vẻ (hiragana)()「」
524
がらがらな
(a-na) trống không (hiragana)()「」
525
時刻
(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」
526
時刻表
(n) bảng giờ tàu, lịch trình(じこくひょう)「THỜI KHẮC BIỂU」
527
優先席
(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」
528
立ち上がる
(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」
529
ゆずる
(v-ta) nhường (hiragana)()「」
530
かかる
(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)()「」
531
ブレーキ
(n) phanh (katakana)()「」
532
急ブレーキ
(n) phanh gấp(きゅうブレーキ)「CẤP PHANH」
533
飲酒運転
(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」
534
飲酒する
(v-suru) uống rượu(いんしゅする)「ẨM TỬU」
535
安全運転
(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」
536
安全な
(a-na) an toàn(あんぜんな)「AN TOÀN」
537
速度
(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」
538
スピード
(n) tốc độ (katakana)()「」
539
渋滞(する)
(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい(する))「SÁP TRỆ」
540
シートベルト
(n) dây an toàn (seatbelt)
541
カーナビ
(n) hệ thống định vị ô tô (car navigation)
542
ハンドル
(n) tay lái (steering wheel)
543
トランク
(n) cốp xe
544
エンジン
(n) động cơ (engine)
545
ブレーキ
(n) phanh (brake)
546
急ブレーキ
(n) phanh gấp(きゅう)「CẤP」
547
アクセル
(n) bàn đạp ga
548
助手席
(n) ghế phụ (ghế bên cạnh tài xế)(じょしゅせき)「TRỢ THỦ TỊCH」
549
運転席
(n) ghế lái(うんてんせき)「VẬN CHUYỂN TỊCH」
550
ドライブ(する)
(n/v-suru) lái xe
551
乗せる
(v-ta) chở, chất lên(のせる)「THỪA」
552
降ろす
(v-ta) cho xuống, dỡ xuống(おろす)「HÀNG」
553
載せる
(v-ta) chất lên, đăng lên(のせる)「TÁI」
554
パンク(する)
(n/v-suru) xịt lốp
555
タイヤ
(n) lốp xe
556
(が)ぶつかる
(v-ji) va chạm
557
(を)ぶつける
(v-ta) đâm vào
558
ひく
(v-ta) cán qua
559
中古車
(n) xe cũ(ちゅうこしゃ)「TRUNG CỔ XA」
560
トラック
(n) xe tải
561
高速道路
(n) đường cao tốc(こうそくどうろ)「CAO TỐC ĐẠO LỘ」
562
高速
(n/a-na) tốc độ cao(こうそく)「CAO TỐC」
563
道路
(n) đường bộ(どうろ)「ĐẠO LỘ」
564
一方通行
(n) đường một chiều(いっぽうつうこう)「NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH」
565
通行止め
(n) cấm đường(つうこうどめ)「THÔNG HÀNH CHỈ」
566
違反
(n/v-suru) vi phạm(いはん)「VI PHẢN」
567
駐車違反
(n) vi phạm đỗ xe(ちゅうしゃいはん)「TRÚ XA VI PHẢN」
568
スピード違反
(n) vi phạm tốc độ(いはん)
569
運転免許証
(n) bằng lái xe(うんてんめんきょしょう)「VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA CHỨNG」
570
カーブ
(n) khúc cua, đường cong
571
ゆるい
(a-i) lỏng lẻo, nhẹ nhàng
572
公立
(n) công lập(こうりつ)「CÔNG LẬP」
573
国立
(n) quốc lập(こくりつ)「QUỐC LẬP」
574
県立
(n) tỉnh lập(けんりつ)「HUYỆN LẬP」
575
市立
(n) thành phố lập(しりつ)「THỊ LẬP」
576
私立
(n) tư thục(しりつ)「TƯ LẬP」
577
(に)入学(する)
(n/v-suru) nhập học((に)にゅうがく)「NHẬP HỌC」
578
(学校)に入る
(v-ji) vào trường((がっこう)にはいる)「HỌC HIỆU NHẬP」
579
(を)卒学(する)
(n/v-suru) tốt nghiệp((を)そつがく)「TỐT HỌC」
580
(学校)に出る
(v-ji) ra trường((がっこう)にでる)「HỌC HIỆU XUẤT」
581
〜式
(n) lễ, kiểu(しき)「THỨC」
582
入学式
(n) lễ nhập học(にゅうがくしき)「NHẬP HỌC THỨC」
583
卒業式
(n) lễ tốt nghiệp(そつぎょうしき)「TỐT NGHIỆP THỨC」
584
学年
(n) năm học(がくねん)「HỌC NIÊN」
585
学期
(n) học kỳ(がっき)「HỌC KỲ」
586
期間
(n) thời gian, khoảng thời gian(きかん)「KỲ GIAN」
587
時間割
(n) thời khóa biểu(じかんわり)「THỜI GIAN CÁT」
588
座席
(n) chỗ ngồi(ざせき)「TỌA TỊCH」
589
締め切り
(n) hạn chót(しめきり)「ĐẾ THIẾT」
590
締め切る
(v-ta) đóng lại, ngừng nhận(しめきる)「ĐẾ THIẾT」
591
名札
(n) thẻ tên(なふだ)「DANH TRÁT」
592
給食
(n) cơm trưa ở trường(きゅうしょく)「CẤP THỰC」
593
体育
(n) thể dục(たいいく)「THỂ DỤC」
594
体育館
(n) nhà thi đấu thể thao(たいいくかん)「THỂ DỤC QUÁN」
595
貸し出し
(n) cho mượn, cho thuê(かしだし)「THẢI XUẤT」
596
貸し出す
(v-ta) cho mượn, cho thuê(かしだす)「THẢI XUẤT」
597
返却(する)
(n/v-suru) hoàn trả(へんきゃく)「PHẢN KHƯỚC」
598
通学(する)
(n/v-suru) đi học (đi đến trường)(つうがく)「THÔNG HỌC」
599
進学(する)
(n/v-suru) học lên cao(しんがく)「TIẾN HỌC」
600
休学(する)
(n/v-suru) nghỉ học (tạm thời)(きゅうがく)「HƯU HỌC」
601
退学(する)
(n/v-suru) bỏ học, thôi học(たいがく)「THOÁI HỌC」
602
受験(する)
(n/v-suru) việc tham gia kỳ thi / tham gia kỳ thi(じゅけん)「THỤ NGHIỆM」
603
試験を受ける
(v-ta) tham gia kỳ thi(しけんをうける)「THÍ NGHIỆM」
604
受験生
(n) thí sinh(じゅけんせい)「THỤ NGHIỆM SANH」
605
合格(する)
(n/v-suru) đỗ / đỗ kỳ thi(ごうかく)「HỢP CÁCH」
606
試験に受かる
(v-ji) đỗ kỳ thi(しけんにうかる)「THÍ NGHIỆM」
607
不合格
(n) trượt kỳ thi(ふごうかく)「BẤT HỢP CÁCH」
608
結果
(n) kết quả(けっか)「KẾT QUẢ」
609
実力
(n) khả năng, thực lực(じつりょく)「THỰC LỰC」
610
能力
(n) năng lực(のうりょく)「NĂNG LỰC」
611
役割
(n) vai trò(やくわり)「DỊCH CÁT」
612
可能性
(n) khả năng, khả thi(かのうせい)「KHẢ NĂNG TÍNH」
613
掲示板
(n) bảng thông báo(けいじばん)「YÊU THỊ BẢN」
614
正解(する)
(n/v-suru) trả lời đúng / làm đúng(せいかい)「CHÍNH GIẢI」
615
正しい解く
(v-ta) giải quyết đúng(ただしいとく)「CHÍNH GIẢI」
616
正答(する)
(n/v-suru) trả lời đúng(せいとう)「CHÍNH ĐÁP」
617
正確な
(a-na) chính xác(せいかくな)「CHÍNH XÁC」
618
間違い
(n) sai sót, lỗi lầm(まちがい)「GIAN VI」
619
間違う
(v-ji) sai lầm(まちがう)「GIAN VI」
620
間違える
(v-ta) mắc phải lỗi(まちがえる)「GIAN VI」
621
問い
(n) câu hỏi(とい)「VẤN」
622
問う
(v-ta) hỏi, đặt câu hỏi(とう)「VẤN」
623
適当な
(a-na) thích hợp, vừa phải(てきとうな)「THÍCH ĐƯƠNG」
624
カンニング(する)
(n/v-suru) quay cóp
625
優れる
(v-ji) xuất sắc, vượt trội(すぐれる)「ƯU」
626
すらすら(と)
(adv) trôi chảy, dễ dàng
627
ぎりぎり(な)
(a-na) sát nút, chỉ vừa đủ
628
配る
(v-ta) phân phát(くばる)「PHỐI」
629
余る
(v-ji) dư thừa, còn lại(あまる)「DƯ」
630
でたらめ(な)
(a-na) linh tinh, bừa bãi
631
あきらめる
(v-ta) từ bỏ
632
企業
(n) doanh nghiệp(きぎょう)「DOANH NGHIỆP」
633
条件
(n) điều kiện(じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」
634
募集(する)
(n/v-suru) tuyển dụng(ぼしゅう)「MỘ TẬP」
635
応募する
(v-ta) đăng ký, ứng tuyển(おうぼする)「ỨNG MỘ」
636
雇う
(v-ta) thuê, mướn(やとう)「CỐ」
637
採用(する)
(n/v-suru) tuyển dụng, thuê mướn(さいよう)「THẢI DỤNG」
638
面接(する)
(n/v-suru) phỏng vấn(めんせつ)「DIỆN TIẾP」
639
インターピュー(する)
(n/v-suru) phỏng vấn (tiếng Anh "interview")
640
履歴書
(n) sơ yếu lý lịch(りれきしょ)「LÝ LỊCH THƯ」
641
資格
(n) bằng cấp, chứng chỉ(しかく)「CHỨC CÁCH」
642
登録
(n/v-suru) đăng ký(とうろく)「ĐĂNG LỤC」
643
長所
(n) điểm mạnh(ちょうしょ)「TRƯỜNG SỞ」
644
短所
(n) điểm yếu(たんしょ)「ĐOẢN SỞ」
645
社会人
(n) người đi làm, người trưởng thành(しゃかいじん)「XÃ HỘI NHÂN」
646
インターン
(n) thực tập sinh
647
正社員
(n) nhân viên chính thức(せいしゃいん)「CHÍNH XÃ VIÊN」
648
社員パート
(n) nhân viên bán thời gian
649
サラリーマン
(n) nhân viên công ty, người làm thuê
650
失業
(n) thất nghiệp(しつぎょう)「THẤT NGHIỆP」
651
職場
(n) nơi làm việc(しょくば)「CHỨC TRÀNG」
652
受付
(n) quầy lễ tân(うけつけ)「THỤ PHÓ」
653
受け取る
(v-ta) nhận(うけとる)「THỤ THỦ」
654
受け取り
(n) việc nhận(うけとり)「THỤ THỦ」
655
受け付ける
(v-ta) tiếp nhận(うけつける)「THỤ PHÓ」
656
得る
(v-ta) đạt được, nhận được(える)「ĐẮC」
657
(が)もうかる
(v-ji) có lời, sinh lợi
658
(を)もうける
(v-ta) kiếm được (lợi nhuận)
659
通勤(する)
(n/v-suru) đi làm(つうきん)「THÔNG CẦN」
660
勤務(する)
(n/v-suru) làm việc(きんむ)「CẦN VỤ」
661
勤務時間
(n) giờ làm việc(きんむじかん)「CẦN VỤ THỜI GIAN」
662
印鑑
(n) con dấu(いんかん)「ẤN GIÁM」
663
判子
(n) con dấu(はんこ)「PHÁN TỬ」
664
たとえ〜ても
(exp) dù có ~ đi nữa
665
しかも
(conj) hơn nữa, ngoài ra
666
その上
(conj) ngoài ra, thêm nữa
667
つまり
(conj) có nghĩa là, tóm lại
668
要するに
(conj) nói chung là, tóm lại(ようするに)「YÊU SỞ NHÂN」
669
または
(conj) hoặc là
670
それとも
(conj) hay là, hoặc là
671
その上
(conj) ngoài ra, hơn nữa
672
それに
(conj) hơn nữa, ngoài ra
673
教授
(n) giảng viên, giáo sư(きょうじゅ)「GIÁO SƯ」
674
講義(する)
(n/v-suru) bài giảng (giảng dạy)(こうぎ)「GIẢNG NGHĨA」
675
入門
(n) sự nhập môn, học nhập môn(にゅうもん)「NHẬP MÔN」
676
前期
(n) kỳ học trước, học kỳ đầu(ぜんき)「TIỀN KÌ」
677
後期
(n) kỳ học sau, học kỳ cuối(こうき)「HẬU KÌ」
678
ゼミ
(n) seminar, lớp học chuyên đề
679
テーマ
(n) chủ đề, đề tài
680
課題
(n) bài tập, nhiệm vụ(かだい)「KHÓA ĐỀ」
681
学費
(n) học phí(がくひ)「HỌC PHÍ」
682
授業料
(n) học phí(じゅぎょうりょう)「THỤ NGHIỆP LIỆU」
683
奨学金
(n) học bổng(しょうがくきん)「TƯỞNG HỌC KIM」
684
学部
(n) khoa, bộ môn học(がくぶ)「HỌC BỘ」
685
文系
(n) ngành văn, xã hội(ぶんけい)「VĂN HỆ」
686
理系
(n) ngành khoa học tự nhiên(りけい)「LÝ HỆ」
687
科目
(n) môn học(かもく)「KHOA MỤC」
688
学科
(n) ngành học(がっか)「HỌC KHOA」
689
心理学
(n) tâm lý học(しんりがく)「TÂM LÝ HỌC」
690
物理学
(n) vật lý học(ぶつりがく)「VẬT LÝ HỌC」
691
法学
(n) pháp luật học(ほうがく)「PHÁP HỌC」
692
言語学
(n) ngôn ngữ học(げんごがく)「NGÔN NGỮ HỌC」
693
物語
(n) câu chuyện, truyện kể(ものがたり)「VẬT NGỮ」
694
足し算
(n) phép cộng(たしざん)「TÚC TOÁN」
695
引き算
(n) phép trừ(ひきざん)「DẪN TOÁN」
696
かけ算
(n) phép nhân(かけざん)「KHẢI TOÁN」
697
割り算
(n) phép chia(わりざん)「CÁT TOÁN」
698
イコール
(n) dấu "=" (dấu bằng)
699
グラフ
(n) đồ thị, biểu đồ
700
三角形
(n) hình tam giác(さんかっけい)「TAM GIÁC HÌNH」
701
四角形
(n) hình vuông, hình chữ nhật(しかくけい)「TỨ GIÁC HÌNH」
702
定規
(n) thước kẻ(じょうぎ)「ĐỊNH QUI」
703
ものさし
(n) thước đo
704
センチ
(n) cm (centimeter)
705
単語
(n) từ vựng(たんご)「ĐƠN NGỮ」
706
アクセント
(n) dấu nhấn, trọng âm
707
集中(する)
(n/v-suru) sự tập trung (tập trung)(しゅうちゅう)「TẬP TRUNG」
708
(に)出席(する)
(n/v-suru) tham dự, có mặt (trong cuộc họp)(しゅっせき)「XUẤT TỊCH」
709
欠席(する)
(n/v-suru) vắng mặt (tham gia)(けっせき)「KHIẾM TỊCH」
710
自習(する)
(n/v-suru) tự học (học tự túc)(じしゅう)「TỰ TẬP」
711
(を)専攻(する)
(n/v-suru) chuyên ngành (học chuyên ngành)(せんこう)「CHUYÊN CÔNG」
712
きちんとする
(v-ta) làm đúng, làm cẩn thận
713
(を)表す
(v-ta) thể hiện, biểu thị(あらわす)「BIỂU」
714
(が)表れる
(v-ji) xuất hiện, lộ ra(あらわれる)「BIỂU」
715
暗記(する)
(n/v-suru) ghi nhớ, học thuộc lòng(あんき)「ÁM KÝ」
716
記憶(する)
(n/v-suru) ký ức, ghi nhớ(きおく)「KÝ ỨC」
717
繰り返す
(v-ta) lặp lại, làm lại(くりかえす)「SÀO PHẢN」
718
リピートする
(v-ta) lặp lại, làm lại
719
聞き返す
(v-ta) hỏi lại(ききかえす)「VĂN PHẢN」
720
聞き取る
(v-ta) nghe hiểu(ききとる)「VĂN THỦ」
721
聞き取り
(n) sự nghe hiểu(ききとり)「VĂN THỦ」
722
聞き直す
(v-ta) nghe lại, nghe rõ lại(ききなおす)「VĂN TRỰC」
723
言い直す
(v-ta) nói lại, nói rõ lại(いいなおす)「NGÔN TRỰC」
724
手続き(する)
(n/v-suru) thủ tục (làm thủ tục)(てつづき)「THỦ TỤC」
725
下書き(する)
(n/v-suru) phác thảo (vẽ phác thảo)(したがき)「HẠ THƯ」
726
清書(する)
(n/v-suru) viết chính thức, chỉnh sửa(せいしょ)「THANH THƯ」
727
(えんぴつを)けずる
(v-ta) gọt (bút chì)
728
開く
(v-ta) mở, khai mở(ひらく)「KHAI」
729
閉じる
(v-ta) đóng(とじる)「BẾ」
730
遅刻(する)
(n/v-suru) đến muộn (trễ)(ちこく)「TRÌ KHOÁI」
731
サボる
(v-ta) trốn học, lười biếng
732
居眠り(する)
(n/v-suru) ngủ gật, ngáp ngủ(いねむり)「CƯ MIÊN」
733
うとうと(する)
(v-suru) ngủ gà ngủ gật
734
寝不足(な)
(a-na) thiếu ngủ(ねぶそく(な))「TẨM BẤT TÚC」
735
かしこい
(a-i) thông minh, khôn ngoan
736
偉い
(a-i) vĩ đại, kiệt xuất(えらい)「VĨ」
737
公務員
(n) công chức(こうむいん)「CÔNG VỤ VIÊN」
738
弁護士
(n) luật sư(べんごし)「BIỆN HỘ SĨ」
739
政治家
(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」
740
担当(する)
(v-ta) phụ trách, đảm nhiệm(たんとうする)「ĐẢM ĐƯƠNG」
741
担当者
(n) người phụ trách(たんとうしゃ)「ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ」
742
営業(する)
(v-ta) kinh doanh(えいぎょうする)「DOANH NGHIỆP」
743
営業時間
(n) giờ làm việc(えいぎょうじかん)「DOANH NGHIỆP THỜI GIAN」
744
経営(する)
(v-ta) quản lý, điều hành(けいえいする)「KINH DOANH」
745
広告(する)
(v-ta) quảng cáo(こうこくする)「QUẢNG CÁO」
746
広告会社
(n) công ty quảng cáo(こうこくがいしゃ)「QUẢNG CÁO HỘI XÃ」
747
宣伝(する)
(v-ta) tuyên truyền, quảng bá(せんでんする)「TUYÊN TRUYỀN」
748
出版(する)
(v-ta) xuất bản(しゅっぱんする)「XUẤT BẢN」
749
出版社
(n) nhà xuất bản(しゅっぱんしゃ)「XUẤT BẢN XÃ」
750
制作(する
(v-ta) sản xuất, chế tác(せいさくする)「CHẾ TÁC」
751
通訳(する)
(v-ta) phiên dịch(つうやくする)「THÔNG DỊCH」
752
翻訳する
(v-ta) dịch (chuyển ngữ)(ほんやくする)「PHIÊN DỊCH」
753
精算(する)
(v-ta) thanh toán, tính toán(せいさんする)「TINH TOÁN」
754
日程
(n) lịch trình, thời gian biểu(にってい)「NHẬT TRÌNH」
755
スケジュール
(n) lịch trình (schedule)
756
(を)ずらす
(v-ta) hoãn, di chuyển, thay đổi vị trí
757
(が)ずれる
(v-ji) bị lệch, bị sai lệch
758
延期(する)
(v-ta) hoãn, trì hoãn(えんきする)「DIÊN KỲ」
759
携帯(する)
(v-ta) mang theo, sử dụng điện thoại di động(けいたいする)「HUỀ ĐỚI」
760
携帯電話
(n) điện thoại di động(けいたいでんわ)「HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI」
761
協力(する)
(v-ta) hợp tác(きょうりょくする)「HIỆP LỰC」
762
省略(する)
(v-ta) lược bỏ, rút gọn(しょうりゃくする)「TỈNH LƯỢC」
763
省く
(v-ta) bỏ qua, lược bỏ(はぶく)「TỈNH」
764
積む
(v-ta) chất, chồng chất, tích lũy(つむ)「TÍCH」
765
成長(する)
(v-ta) trưởng thành, phát triển(せいちょうする)「THÀNH TRƯỞNG」
766
稼ぐ
(v-ta) kiếm tiền, làm việc chăm chỉ(かせぐ)「GIÁ」
767
上司
(n) sếp, cấp trên(じょうし)「THƯỢNG SĨ」
768
部下
(n) cấp dưới, nhân viên(ぶか)「BỘ HẠ」
769
先輩
(n) đàn anh, người đi trước(せんぱい)「TIÊN BỐI」
770
後輩
(n) đàn em, người đi sau(こうはい)「HẬU BỐI」
771
同僚
(n) đồng nghiệp(どうりょう)「ĐỒNG LIÊU」
772
同期
(n) bạn học cùng khóa, cùng thời điểm(どうき)「ĐỒNG KỲ」
773
責任
(n) trách nhiệm(せきにん)「TRÁCH NHIỆM」
774
無責任
(a-na) vô trách nhiệm(むせきにん)「VÔ TRÁCH NHIỆM」
775
不満な
(a-na) không hài lòng(ふまんな)「BẤT MÃN」
776
満足
(n) sự hài lòng(まんぞく)「MÃN TÚC」
777
アドバイス(する)
(n/v-suru) lời khuyên, tư vấn
778
プレッシャー
(n) áp lực
779
命令(する)
(v-ta) ra lệnh, mệnh lệnh(めいれいする)「MỆNH LỆNH」
780
報告(する)
(v-ta) báo cáo(ほうこくする)「BÁO CÁO」
781
飲み会
(n) buổi tiệc rượu, họp mặt uống rượu(のみかい)「ẨM HỘI」
782
飲み放題
(n) uống thoải mái (trong các tiệc buffet)(のみほうだい)「ẨM PHÓNG ĐỀ」
783
宴会
(n) tiệc tùng(えんかい)「YẾN HỘI」
784
歓迎会
(n) buổi tiệc chào mừng(かんげいかい)「HOAN NGHÊNH HỘI」
785
歓迎する
(v-ta) chào đón(かんげいする)「HOAN NGHÊNH」
786
送別会
(n) tiệc chia tay(そうべつかい)「TỐNG BIỆT HỘI」
787
確かめる
(v-ta) xác nhận, kiểm tra(たしかめる)「XÁC」
788
確かに
(adv) chắc chắn(たしかに)「XÁC」
789
確か
(a-i) chắc chắn, rõ ràng(たしか)「XÁC」
790
画面
(n) màn hình(がめん)「HỌA DIỆN」
791
画像
(n) hình ảnh(がぞう)「HỌA TƯỢNG」
792
映像
(n) hình ảnh, video(えいぞう)「ÁNH TƯỢNG」
793
件名
(n) tiêu đề, chủ đề(けんめい)「KIỆN DANH」
794
受信(する)
(v-ta) nhận (tin nhắn, email)(じゅしんする)「THỤ TINH」
795
受信者
(n) người nhận(じゅしんしゃ)「THỤ TINH GIẢ」
796
送信(する)
(v-ta) gửi (tin nhắn, email)(そうしんする)「TỐNG TINH」
797
送信者
(n) người gửi(そうしんしゃ)「TỐNG TINH GIẢ」
798
返信(する)
(v-ta) phản hồi, trả lời(へんしんする)「PHẢN HỒI」
799
やり取り(する)
(n/v-suru) trao đổi, giao dịch(やりとり)「THỦ」
800
入力(する)
(v-ta) nhập liệu(にゅうりょくする)「NHẬP LỰC」
801
見直す
(v-ta) xem lại, kiểm tra lại(みなおす)「KIẾN LẠI」
802
ダウンロード(する)
(v-suru) tải xuống
803
アップロード(する)
(v-suru) tải lên
804
添付(する)
(v-ta) đính kèm(てんぷする)「THIÊM PHỤ」
805
添付ファイル
(n) tập tin đính kèm(てんぷふぁいる)「THIÊM PHỤ PHÁI L」
806
削除(する)
(v-ta) xóa(さくじょする)「TƯỚC TRỪ」
807
保存(する)
(v-ta) lưu, bảo quản(ほぞんする)「BẢO TỒN」
808
完了(する)
(v-ta) hoàn thành, kết thúc(かんりょうする)「HOÀN LIỄU」
809
クリック(する)
(v-suru) nhấp chuột, click
810
観光
(n/v-suru) tham quan, du lịch(かんこう)「QUAN QUANG」
811
観光地
(n) khu du lịch, địa điểm tham quan(かんこうち)「QUAN QUANG ĐỊA」
812
観光客
(n) khách du lịch(かんこうきゃく)「QUAN QUANG KHÁCH」
813
観光スポット
(n) địa điểm du lịch
814
日帰り
(n) đi về trong ngày(ひがえり)「NHẬT QUY」
815
日帰り旅行
(n) chuyến du lịch trong ngày(ひがえりりょこう)「NHẬT QUY LỮ HÀNH」
816
ツアー
(n) tour, chuyến du lịch
817
日帰りツアー
(n) tour đi về trong ngày
818
温泉ツアー
(n) tour suối nước nóng(おんせんツアー)「ÔN TUYỀN TOUR」
819
五つ星ホテル
(n) khách sạn 5 sao(いつつぼしホテル)「NGŨ TINH HOTEL」
820
三つ星レストラン
(n) nhà hàng 3 sao(みっつぼしレストラン)「TAM TINH RESTAURANT」
821
旅館
(n) lữ quán, nhà trọ kiểu Nhật(りょかん)「LỮ QUÁN」
822
宿泊(する)
(n/v-suru) lưu trú, ở qua đêm(しゅくはく)「TÚC BẠC」
823
泊まる
(v-ji) ở lại, lưu lại(とまる)「BẠC」
824
泊まり
(n) việc lưu trú, việc ở lại(とまり)「BẠC」
825
日にち
(n) ngày tháng(ひにち)「NHẬT」
826
日時
(n) ngày giờ(にちじ)「NHẬT THỜI」
827
日付
(n) ngày tháng, ngày ghi(ひづけ)「NHẬT PHÓ」
828
滞在(する)
(n/v-suru) lưu lại, ở lại(たいざい)「TRỆ TẠI」
829
予算
(n) ngân sách(よさん)「DỰ TOÁN」
830
集合(する)
(n/v-suru) tập hợp, tụ họp(しゅうごう)「TẬP HỢP」
831
解散(する)
(n/v-suru) giải tán, tan rã(かいさん)「GIẢI TÁN」
832
取り消し
(n) sự hủy bỏ(とりけし)「THỦ TIÊU」
833
満室
(n) hết phòng(まんしつ)「MÃN THẤT」
834
取り消す
(v-ta) hủy bỏ(とりけす)「THỦ TIÊU」
835
キャンセルする
(v-suru) hủy bỏ
836
追加(する)
(n/v-suru) thêm vào, bổ sung(ついか)「TRUY GIA」
837
足りる
(v-ji) đủ, đầy đủ(たりる)「TÚC」
838
スーツケース
(n) vali
839
持ち物
(n) đồ dùng mang theo(もちもの)「TRÌ VẬT」
840
使用(する)
(n/v-suru) sử dụng(しよう)「SỬ DỤNG」
841
時差
(n) chênh lệch múi giờ(じさ)「THỜI SAI」
842
時差ぼ
(n) sự mệt mỏi do lệch múi giờ(じさぼけ)「THỜI SAI」
843
両替(する)
(n/v-suru) đổi tiền(りょうがえ)「LƯỠNG THẾ」
844
来日(する)
(n/v-suru) đến Nhật(らいにち)「LAI NHẬT」
845
訪日(する)
(n/v-suru) thăm Nhật(ほうにち)「PHÓNG NHẬT」
846
運動会
(n) hội thao(うんどうかい)「VẬN ĐỘNG HỘI」
847
試合
(n) trận đấu(しあい)「THÍ HỢP」
848
引き分け
(n) hòa, không phân thắng bại(ひきわけ)「DẪN PHÂN」
849
競争(する)
(n/v-suru) cạnh tranh(きょうそう)「CẠNH TRANH」
850
ライバル
(n) đối thủ
851
競争相手
(n) đối thủ cạnh tranh(きょうそうあいて)「CẠNH TRANH TƯƠNG THỦ」
852
プロ
(n) chuyên nghiệp
853
プロフェッショナル
(n) chuyên nghiệp
854
アマ(チュア)
(n) nghiệp dư
855
活躍(する)
(n/v-suru) hoạt động năng nổ, thi đấu xuất sắc(かつやく)「HOẠT DƯỢC」
856
ける
(v-ta) đá(ける)「XÚC」
857
打つ
(v-ta) đánh, đập(うつ)「ĐẢ」
858
前半
(n) hiệp đầu, nửa đầu(ぜんはん)「TIỀN BÁN」
859
後半
(n) hiệp sau, nửa sau(こうはん)「HẬU BÁN」
860
思い切り
(adv) hết mình, dốc hết sức(おもいきり)「TƯ THIẾT」
861
ペース
(n) nhịp độ
862
マイペース
(n) nhịp độ của bản thân, theo cách của riêng mình
863
ハイペース
(n) nhịp độ cao
864
拍手(する)
(n/v-suru) vỗ tay, hoan hô(はくしゅ)「PHÁCH THỦ」
865
握手(する)
(n/v-suru) bắt tay(あくしゅ)「ÁC THỦ」
866
体操(する)
(n/v-suru) tập thể dục(たいそう)「THỂ THAO」
867
体育
(n) thể dục, giáo dục thể chất(たいいく)「THỂ DỤC」
868
トレーニング(する)
(n/v-suru) luyện tập, huấn luyện
869
プレー(する)
(n/v-suru) chơi, thi đấu
870
ファインプレー
(n) pha chơi xuất sắc
871
引退(する)
(n/v-suru) giải nghệ, nghỉ thi đấu(いんたい)「DẪN THỐI」
872
水着
(n) đồ bơi(みずぎ)「THỦY TRƯỚC」
873
惜しい
(a-i) tiếc nuối, đáng tiếc(おしい)「TÍCH」
874
すばやい
(a-i) nhanh nhẹn, lanh lẹ
875
おしゃれ(な/する)
(n/a-na) phong cách, thời thượng
876
好む
(v-ta) thích, yêu thích(このむ)「HẢO」
877
好み
(n) sở thích(このみ)「HẢO」
878
タイプ
(n) loại, kiểu
879
流行(する)
(n/v-suru) thịnh hành, phổ biến(りゅうこう)「LƯU HÀNH」
880
流行語
(n) từ ngữ thịnh hành, ngôn ngữ xu hướng(りゅうこうご)「LƯU HÀNH NGỮ」
881
はやり
(n) thịnh hành, mốt
882
サンプル
(n) mẫu, ví dụ
883
見本
(n) mẫu thử, mẫu tham khảo(みほん)「KIẾN BẢN」
884
似合う
(v-ji) hợp, vừa vặn, phù hợp(にあう)「TỰ HỢP」
885
高級な
(a-na) cao cấp(こうきゅうな)「CAO CẤP」
886
一流
(n/a-na) hàng đầu, đẳng cấp(いちりゅう)「NHẤT LƯU」
887
ブランド
(n) thương hiệu
888
高級ブランド
(n) thương hiệu cao cấp(こうきゅうブランド)「CAO CẤP」
889
有名ブランド
(n) thương hiệu nổi tiếng(ゆうめいブランド)「HỮU DANH」
890
ショップ
(n) cửa hàng
891
本物
(n) đồ thật(ほんもの)「BẢN VẬT」
892
にせ物
(n) đồ giả(にせもの)「VẬT」
893
にせ札
(n) tiền giả(にせさつ)「TRÁT」
894
保証(する)
(n/v-suru) bảo hành, đảm bảo(ほしょう)「BẢO CHỨNG」
895
保証書
(n) giấy bảo hành(ほしょうしょ)「BẢO CHỨNG THƯ」
896
バーゲンセール
(n) giảm giá lớn
897
バーゲン
(n) giảm giá
898
サイズ
(n) kích cỡ
899
カット(する)
(n/v-suru) cắt, cắt tóc
900
パーマ
(n) uốn tóc
901
染める
(v-ta) nhuộm(そめる)「NHIỄM」
902
香水
(n) nước hoa(こうすい)「HƯƠNG THỦY」
903
香り水
(n) nước thơm(かおりみず)「HƯƠNG THỦY」
904
イヤリング
(n) khuyên tai
905
ピアス
(n) bông tai, khuyên tai
906
ネックレス
(n) vòng cổ
907
ペンダント
(n) mặt dây chuyền
908
宝石
(n) đá quý(ほうせき)「BẢO THẠCH」
909
スカーフ
(n) khăn choàng cổ
910
マフラー
(n) khăn quàng cổ
911
上着
(n) áo khoác(うわぎ)「THƯỢNG TRƯỚC」
912
下着
(n) đồ lót(したぎ)「HẠ TRƯỚC」
913
手袋
(n) găng tay(てぶくろ)「THỦ ĐẠI」
914
(n) da thuộc(かわ)「CÁCH」
915
(n) da (sinh học)(かわ)「BÌ」
916
そで
(n) tay áo
917
半そで
(n) áo tay ngắn(はんそで)「BÁN」
918
ノースリーブ
(n) áo không tay
919
ベルト
(n) thắt lưng
920
ジーンズ
(n) quần jean
921
ジーパン
(n) quần jean (cách gọi khác)
922
パンツ
(n) quần
923
[お]化粧(する)
(n/v-suru) trang điểm([お]けしょう)「HÓA TRANG」
924
メイク(する)
(n/v-suru) trang điểm
925
化粧品
(n) mỹ phẩm(けしょうひん)「HÓA TRANG PHẨM」
926
はめる
(v-ta) đeo (găng tay, nhẫn, v.v.)
927
外す
(v-ta) tháo ra(はずす)「NGOẠI」
928
口紅
(n) son môi(くちべに)「KHẨU HỒNG」
929
気に入る
(phrase) thích, ưa thích(きにいる)「KHÍ NHẬP」
930
お気に入り
(n) món yêu thích, thứ ưa thích(おきにいり)「KHÍ NHẬP」
931
芸術
(n) nghệ thuật(げいじゅつ)「NGHỆ THUẬT」
932
絵画
(n) hội họa, tranh vẽ(かいが)「HỘI HỌA」
933
画家
(n) họa sĩ(がか)「HỌA GIA」
934
才能
(n) tài năng(さいのう)「TÀI NĂNG」
935
天才
(n) thiên tài(てんさい)「THIÊN TÀI」
936
おすすめ
(n) gợi ý, đề xuất
937
すすめる
(v-ta) khuyên, đề nghị
938
引き分け
(n) hòa (trận đấu)(ひきわけ)「DẪN PHÂN」
939
名作
(n) tác phẩm nổi tiếng(めいさく)「DANH TÁC」
940
好奇心
(n) tính tò mò, hiếu kỳ(こうきしん)「HẢO KỲ TÂM」
941
サークル
(n) câu lạc bộ
942
サークル仲間
(n) bạn cùng câu lạc bộ(サークルなかま)「TRỌNG GIAN」
943
コンクール
(n) cuộc thi, buổi trình diễn
944
講演会
(n) buổi diễn thuyết(こうえんかい)「GIẢNG DIỄN HỘI」
945
演奏(する)
(n/v-suru) biểu diễn (âm nhạc)(えんそう)「DIỄN TẤU」
946
イヤホン
(n) tai nghe nhét tai
947
ヘッドホン
(n) tai nghe chụp tai
948
(n) trán(ひたい)「NGẠCH」
949
おでこ
(n) trán (cách gọi thân mật)
950
ほほ
(n) má (cách viết 1)
951
ほお
(n) má (cách viết 2)
952
まゆ毛
(n) lông mày(まゆげ)「MI MAO」
953
まつ毛
(n) lông mi(まつげ)「MI」
954
つめ
(n) móng tay
955
ネイル
(n) móng tay (cách gọi hiện đại)
956
マニキュア
(n) sơn móng tay
957
心臟
(n) trái tim(しんぞう)「TÂM TẠNG」
958
(n) hơi thở(いき)「TỨC」
959
ため息
(n) tiếng thở dài(ためいき)「TỨC」
960
皮ふ
(n) da(ひふ)「BÌ PHU」
961
(n) mồ hôi(あせ)「HÃN」
962
顏色
(n) sắc mặt, biểu hiện khuôn mặt(かおいろ)「NHAN SẮC」
963
身長
(n) chiều cao cơ thể(しんちょう)「THÂN TRƯỜNG」
964
体重
(n) cân nặng(たいじゅう)「THỂ TRỌNG」
965
体重計
(n) cân đo trọng lượng(たいじゅうけい)「THỂ TRỌNG KẾ」
966
はかり
(n) cân (dụng cụ đo lường)
967
血液
(n) máu(けつえき)「HUYẾT DỊCH」
968
血液型
(n) nhóm máu(けつえきがた)「HUYẾT DỊCH HÌNH」
969
O型
(n) nhóm máu O(おーがた)「O HÌNH」
970
体温
(n) nhiệt độ cơ thể(たいおん)「THỂ ÔN」
971
体温計
(n) nhiệt kế(たいおんけい)「THỂ ÔN KẾ」
972
睡眠
(n) giấc ngủ(すいみん)「THỤY MIÊN」
973
眠り
(n) giấc ngủ (từ gốc)(ねむり)「MIÊN」
974
睡眠時間
(n) thời gian ngủ(すいみんじかん)「THỤY MIÊN THỜI GIAN」
975
睡眠不足
(n) thiếu ngủ(すいみんぶそく)「THỤY MIÊN BẤT TÚC」
976
測る
(v-ta) đo lường, đo đạc(はかる)「TRẮC」
977
量る
(v-ta) cân, đo (khối lượng)(はかる)「LƯỢNG」
978
(~が)伸びる
(v-ji) kéo dài, phát triển(のびる)「THÂN」
979
(~を)伸ばす
(v-ta) kéo dài, làm thẳng(のばす)「THÂN」
980
部分
(n) bộ phận, phần(ぶぶん)「BỘ PHÂN」
981
全体
(n) toàn thể(ぜんたい)「TOÀN THỂ」
982
調子
(n) tình trạng, trạng thái(ちょうし)「ĐIỀU TỬ」
983
手洗い
(n) rửa tay(てあらい)「THỦ TẨY」
984
ダイエット
(n/v-suru) giảm cân, ăn kiêng
985
よだれ
(n) nước dãi
986
鼻水
(n) nước mũi(はなみず)「TỴ THỦY」
987
あくび(する)
(n/v-suru) ngáp
988
しゃっくり(する)
(n/v-suru) nấc cục
989
げっぷ(する)
(n/v-suru) ợ
990
うがい(する)
(n/v-suru) súc miệng
991
うがい薬
(n) thuốc súc miệng(うがいぐすり)「DƯỢC」
992
くしゃみ(する)
(n/v-suru) hắt hơi
993
生える
(v-ji) mọc (răng, tóc, cây)(はえる)「SINH」
994
気に入る
(exp) thích, hài lòng(きにいる)「KHÍ NHẬP」
995
お気に入り
(n) món đồ ưa thích(おきにいり)「KHÍ NHẬP」
996
気になる
(exp) quan tâm, lo lắng(きになる)「KHÍ」
997
気にする
(exp) để ý, bận tâm(きにする)「KHÍ」
998
まぶた
(n) mí mắt
999
一重まぶた
(n) mí mắt đơn(ひとえまぶた)「NHẤT TRỌNG」
1000
二重まぶた
(n) mí mắt kép(ふたえまぶた)「NHỊ TRỌNG」
1001
(n) trần truồng, khỏa thân(はだか)「KHỎA」
1002
裸足
(n) chân trần(はだし)「KHỎA TÚC」
1003
控える
(v-ta) hạn chế, kiềm chế(ひかえる)「KHỐNG」
1004
だるい
(a-i) mỏi mệt, uể oải
1005
だるさ
(n) sự mệt mỏi
1006
ぺこぺこな
(a-na) đói cồn cào
1007
からからな
(a-na) khô khốc, khát khô
1008
こする
(v-ta) chà xát, cọ
1009
つい(に)
(adv) cuối cùng thì, rốt cuộc
1010
痛み
(n) cơn đau(いたみ)「THỐNG」
1011
(痛みが)とれる
(exp) hết đau(いたみがとれる)「THỐNG」
1012
(痛みを)とる
(exp) giảm đau(いたみをとる)「THỐNG」
1013
頭痛
(n) đau đầu(ずつう)「ĐẦU THỐNG」
1014
腹痛
(n) đau bụng(ふくつう)「PHÚC THỐNG」
1015
胃痛
(n) đau dạ dày(いつう)「VỊ THỐNG」
1016
異常(な)
(n/a-na) bất thường(いじょう)「DỊ THƯỜNG」
1017
正常
(n/a-na) bình thường(せいじょう)「CHÍNH THƯỜNG」
1018
骨折
(n/v-suru) gãy xương(こっせつ)「CỐT CHIẾT」
1019
虫歯
(n) răng sâu(むしば)「TRÙNG XỈ」
1020
歯科医
(n) nha sĩ(しかい)「XỈ KHOA Y」
1021
火傷(する)
(n/v-suru) bỏng(やけど)「HỎA THƯƠNG」
1022
花粉症
(n) dị ứng phấn hoa(かふんしょう)「HOA PHẤN CHỨNG」
1023
日焼け(する)
(n/v-suru) cháy nắng(ひやけ)「NHẬT THIÊU」
1024
(n) vết thương(きず)「THƯƠNG」
1025
ウイルス
(n) vi-rút
1026
アレルギー
(n) dị ứng
1027
ほこりアレルギー
(n) dị ứng bụi
1028
しみ
(n) tàn nhang, đốm
1029
しわ
(n) nếp nhăn
1030
にきび
(n) mụn
1031
(肩が)こる
(exp) vai bị cứng(かたがこる)「KIÊN」
1032
抜く
(v-ta) nhổ, loại bỏ(ぬく)「BẠT」
1033
(~が)抜ける
(v-ji) rơi ra, thoát khỏi(ぬける)「BẠT」
1034
ふるえる
(v-ji) run rẩy
1035
うなる
(v-ji) rên rỉ, gầm gừ
1036
(~が)しびれる
(v-ji) tê, tê liệt
1037
しびれ
(n) sự tê liệt
1038
健康診断
(n) khám sức khỏe định kỳ(けんこうしんだん)「KIỆN KHANG CHẨN ĐOÁN」
1039
診察(する)
(n/v-suru) khám bệnh(しんさつ)「CHẨN SÁT」
1040
診察室
(n) phòng khám(しんさつしつ)「CHẨN SÁT THẤT」
1041
診察時間
(n) thời gian khám bệnh(しんさつじかん)「CHẨN SÁT THỜI GIAN」
1042
診察券
(n) phiếu khám bệnh(しんさつけん)「CHẨN SÁT KHOÁN」
1043
検査(する)
(n/v-suru) kiểm tra, xét nghiệm(けんさ)「KIỂM TRA」
1044
検査入院
(n) nhập viện để kiểm tra sức khỏe(けんさにゅういん)「KIỂM TRA NHẬP VIỆN」
1045
治療(する)
(n/v-suru) điều trị(ちりょう)「TRỊ LIỆU」
1046
治療費
(n) chi phí điều trị(ちりょうひ)「TRỊ LIỆU PHÍ」
1047
手術(する)
(n/v-suru) phẫu thuật(しゅじゅつ)「THỦ THUẬT」
1048
注射(する)
(n/v-suru) tiêm, tiêm chủng(ちゅうしゃ)「CHÚ XẠ」
1049
包帯
(n) băng bó(ほうたい)「BAO ĐỚI」
1050
内科
(n) khoa nội(ないか)「NỘI KHOA」
1051
外科
(n) khoa ngoại(げか)「NGOẠI KHOA」
1052
小児科
(n) khoa nhi(しょうにか)「TIỂU NHI KHOA」
1053
皮膚科
(n) khoa da liễu(ひふか)「BÌ PHU KHOA」
1054
患者
(n) bệnh nhân(かんじゃ)「HOẠN GIẢ」
1055
保険証
(n) thẻ bảo hiểm(ほけんしょう)「BẢO HIỂM CHỨNG」
1056
保険
(n) bảo hiểm(ほけん)「BẢO HIỂM」
1057
生命保険
(n) bảo hiểm nhân thọ(せいめいほけん)「SINH MỆNH BẢO HIỂM」
1058
栄養
(n) dinh dưỡng(えいよう)「VINH DƯỠNG」
1059
栄養をとる
(exp) hấp thụ dinh dưỡng(えいようをとる)「VINH DƯỠNG」
1060
効く
(v-ji) có hiệu quả, tác dụng(きく)「HIỆU」
1061
効果がある
(exp) có hiệu quả(こうかがある)「HIỆU QUẢ」
1062
おんぶ(する)
(n/v-suru) cõng
1063
だっこ(する
(n/v-suru) bế, ẵm
1064
回復(する)かい
(n/v-suru) hồi phục(かいふく)「HỒI PHỤC」
1065
悪化(する)
(n/v-suru) trở nên xấu đi(あっか)「ÁC HÓA」
1066
そっと(する)
(adv) nhẹ nhàng, yên lặng
1067
巻く
(v-ta) quấn, bọc(まく)「QUYỂN」
1068
春巻き
(n) nem cuốn(はるまき)「XUÂN QUYỂN」
1069
苦しむ
(v-ji) đau khổ, chịu đựng(くるしむ)「KHỔ」
1070
さわる
(v-ji) chạm, sờ
1071
激しい
(a-i) dữ dội, mãnh liệt(はげしい)「KÍCH」
1072
長生き(する)
(n/v-suru) sống lâu(ながいき)「TRƯỜNG SINH」
1073
資源
(n) tài nguyên(しげん)「TƯ NGUYÊN」
1074
豊かな
(a-na) giàu có, phong phú(ゆたかな)「PHONG」
1075
豊富な
(a-na) phong phú(ほうふな)「PHONG PHÚ」
1076
太陽
(n) mặt trời(たいよう)「THÁI DƯƠNG」
1077
日の出
(n) bình minh(ひので)「NHẬT XUẤT」
1078
目の入
(n) ngay trước mắt(めのまえ)「MỤC TIỀN」
1079
現れる
(v-ji) xuất hiện(あらわれる)「HIỆN」
1080
(太陽が)沈む
(exp) mặt trời lặn(たいようがしずむ)「THÁI DƯƠNG TRẦM」
1081
(n) đất(つち)「THỔ」
1082
(n) đá(いわ)「NHAM」
1083
(n) đồi(おか)「KHÂU」
1084
火山
(n) núi lửa(かざん)「HỎA SƠN」
1085
(n) lỗ, hố(あな)「HUYỆT」
1086
ほる
(v-ta) đào
1087
鼻を掘る
(exp) ngoáy mũi(はなをほる)「TỴ QUẬT」
1088
うめる
(v-ta) chôn
1089
想像(する)
(n/v-suru) tưởng tượng(そうぞう)「TƯỞNG TƯỢNG」
1090
想像力
(n) trí tưởng tượng(そうぞうりょく)「TƯỞNG TƯỢNG LỰC」
1091
(を)見上げる
(v-ta) nhìn lên(みあげる)「KIẾN THƯỢNG」
1092
(を)見下ろす
(v-ta) nhìn xuống(みおろす)「KIẾN HẠ」
1093
予報(する)
(n/v-suru) dự báo(よほう)「DỰ BÁO」
1094
予想(する)
(n/v-suru) dự đoán(よそう)「DỰ TƯỞNG」
1095
状態
(n) trạng thái(じょうたい)「TRẠNG THÁI」
1096
経済状態
(n) trạng thái kinh tế(けいざいじょうたい)「KINH TẾ TRẠNG THÁI」
1097
心理状態
(n) trạng thái tâm lý(しんりじょうたい)「TÂM LÝ TRẠNG THÁI」
1098
徐々に
(adv) dần dần(じょじょに)「TỪ TỪ」
1099
段々(と)
(adv) dần dần(だんだん)「ĐOẠN ĐOẠN」
1100
次第に(硬い表現)
(adv) từ từ (biểu hiện trang trọng)(しだいに)「THỨ ĐỆ」
1101
ますます
(adv) ngày càng
1102
すっかり
(adv) hoàn toàn
1103
一気に
(adv) một mạch(いっきに)「NHẤT KHÍ」
1104
一度に
(adv) một lần(いちどに)「NHẤT ĐỘ」
1105
いっぺんに
(adv) cùng lúc
1106
非常な
(a-na) rất, cực kỳ(ひじょうな)「PHI THƯỜNG」
1107
(n) bão, giông bão(あらし)「LAM」
1108
大雨
(n) mưa lớn(おおあめ)「ĐẠI VŨ」
1109
小雨
(n) mưa nhỏ, mưa phùn(こさめ)「TIỂU VŨ」
1110
折りたたみ傘
(n) ô gấp(おりたたみがさ)「CHIẾT TÁN」
1111
(傘を)さす
(exp) mở ô, che ô((かさを)さす)「TÁN」
1112
にわか雨
(n) mưa bất chợt(にわかあめ)「VŨ」
1113
湿度
(n) độ ẩm(しつど)「THẤP ĐỘ」
1114
湿る
(v-ji) ẩm ướt(しめる)「THẤP」
1115
湿気
(n) hơi ẩm, không khí ẩm(しっけ)「THẤP KHÍ」
1116
突然
(adv) đột nhiên(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」
1117
くもる
(v-ji) trở nên nhiều mây, u ám(くもる)
1118
あっという間(に)
(exp) trong chớp mắt(あっというま(に))「GIAN」
1119
(~を)ぬらす
(v-ta) làm ướt
1120
夏日
(n) ngày hè(なつび)「HẠ NHẬT」
1121
快晴
(n) trời đẹp(かいせい)「KHOÁI TÌNH」
1122
まぶしい
(a-i) chói lóa, sáng chói
1123
蒸し暑い
(a-i) oi bức, nóng ẩm(むしあつい)「CHƯNG THỬ」
1124
(n) băng, đá(こおり)「BĂNG」
1125
凍る
(v-ji) đóng băng(こおる)「ĐỐNG」
1126
冷える
(v-ji) lạnh đi(ひえる)「LÃNH」
1127
ほえる
(v-ji) sủa, hú (tiếng động vật)
1128
さびる
(v-ji) bị gỉ sét
1129
祝日
(n) ngày lễ(しゅくじつ)「CHÚC NHẬT」
1130
祭日
(n) ngày lễ hội(さいじつ)「TẾ NHẬT」
1131
平日
(n) ngày thường(へいじつ)「BÌNH NHẬT」
1132
大みそか
(n) ngày cuối năm(おおみそか)「ĐẠI」
1133
元日
(n) ngày mùng 1 tháng 1(がんじつ)「NGUYÊN NHẬT」
1134
元旦
(n) sáng mùng 1 tháng 1(がんたん)「NGUYÊN ĐÁN」
1135
年賀状
(n) thiệp chúc Tết(ねんがじょう)「NIÊN HẠ TRẠNG」
1136
お年玉
(n) tiền lì xì(おとしだま)「NIÊN NGỌC」
1137
成人の日
(n) ngày lễ thành nhân(せいじんのひ)「THÀNH NHÂN NHẬT」
1138
成人式
(n) lễ trưởng thành(せいじんしき)「THÀNH NHÂN THỨC」
1139
ひな祭り
(n) lễ hội búp bê Hina(ひなまつり)「TẾ」
1140
ひな人形
(n) búp bê Hina(ひなにんぎょう)「NHÂN HÌNH」
1141
ゴールデンウイーク
(n) tuần lễ vàng
1142
子供の日
(n) ngày của trẻ em(こどものひ)「TỬ CUNG NHẬT」
1143
七五三
(n) lễ hội trẻ em 7-5-3 tuổi(しちごさん)「THẤT NGŨ TAM」
1144
年末年始
(n) kỳ nghỉ cuối năm(ねんまつねんし)「NIÊN MẠT NIÊN THỦY」
1145
迎える
(v-ta) đón(むかえる)「NGHÊNH」
1146
元々
(adv) vốn dĩ(もともと)「NGUYÊN」
1147
記事
(n) bài báo(きじ)「KÝ SỰ」
1148
政治家
(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」
1149
政府
(n) chính phủ(せいふ)「CHÍNH PHỦ」
1150
市民
(n) người dân thành phố(しみん)「THỊ DÂN」
1151
国民
(n) người dân(こくみん)「QUỐC DÂN」
1152
生放送
(n) truyền hình trực tiếp(なまほうそう)「SINH PHÓNG TỐNG」
1153
ライブ
(n) buổi diễn trực tiếp
1154
再放送
(n) phát sóng lại(さいほうそう)「TÁI PHÓNG TỐNG」
1155
司会者
(n) người dẫn chương trình(しかいしゃ)「TƯ HỘI GIẢ」
1156
司会(する)
(n/v-suru) dẫn chương trình(しかい)「TƯ HỘI」
1157
評判
(n) danh tiếng, đánh giá(ひょうばん)「BÌNH PHÁN」
1158
評価
(n/v-suru) đánh giá(ひょうか)「BÌNH GIÁ」
1159
発売
(n/v-suru) bán ra(はつばい)「PHÁT MẠI」
1160
新発売
(n) sản phẩm mới ra mắt(しんはつばい)「TÂN PHÁT MẠI」
1161
結局
(adv) kết cục, cuối cùng(けっきょく)「KẾT CỤC」
1162
(が)伝わる
(v-ji) được truyền lại(つたわる)「TRUYỀN」
1163
うわさ(する)
(n/v-suru) tin đồn
1164
大して~ない
(exp) không...lắm(たいして~ない)「ĐẠI」
1165
大したことがない
(exp) không có gì to tát(たいしたことがない)「ĐẠI」
1166
いじめ
(n) sự bắt nạt, hành động bạo lực
1167
いじめる
(v-ta) bắt nạt, hành hạ
1168
迷子
(n) đứa trẻ bị lạc, người lạc(まいご)「MÊ TỬ」
1169
行方不明
(exp) mất tích, không rõ tung tích(ゆくえふめい)「HÀNH HƯỚC BẤT MINH」
1170
おぼれる
(v-ji) chết đuối, chìm
1171
犯罪
(n) tội ác, hành vi phạm pháp(はんざい)「PHẠM TỘI」
1172
犯人
(n) thủ phạm(はんにん)「PHẠM NHÂN」
1173
パトカー
(n) xe cảnh sát
1174
救急車
(n) xe cứu thương(きゅうきゅうしゃ)「CỨU CẤP XA」
1175
現場
(n) hiện trường, nơi xảy ra sự việc(げんば)「HIỆN TRƯỜNG」
1176
事故現場
(n) hiện trường tai nạn(じこげんば)「SỰ CỐ HIỆN TRƯỜNG」
1177
事件現場
(n) hiện trường vụ án(じけんげんば)「SỰ KIỆN HIỆN TRƯỜNG」
1178
工事現場
(n) hiện trường công trình(こうじげんば)「CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG」
1179
被害者
(n) nạn nhân(ひがいしゃ)「BỊ HẠI GIẢ」
1180
被害
(n) thiệt hại, tổn hại(ひがい)「BỊ HẠI」
1181
加害者
(n) người gây hại(かがいしゃ)「GIA HẠI GIẢ」
1182
うそつき
(n) kẻ nói dối, người hay nói dối
1183
暴れる
(v-ji) nổi loạn, làm loạn(あばれる)
1184
暴分
(n) hành động bạo lực(ぼうぶん)「BẠO PHÂN」
1185
争う
(v-ji) tranh cãi, đấu tranh(あらそう)「TRANH」
1186
争い
(n) sự tranh cãi(あらそい)「TRANH」
1187
言い争い
(n) tranh luận, cãi nhau(いいあらそい)「NGÔN TRANH」
1188
疑う
(v-ta) nghi ngờ(うたがう)「NGHI」
1189
疑い
(n) sự nghi ngờ(うたがい)「NGHI」
1190
いたずら(な/する)
(n/v-suru) trò nghịch ngợm, trêu chọc
1191
盗む
(v-ta) ăn cắp, trộm(ぬすむ)「ĐẠO」
1192
うばう
(v-ta) cướp đoạt, lấy đi
1193
捕まる
(v-ji) bị bắt, bị tóm(つかまる)「BỘ」
1194
捕まえる
(v-ta) bắt giữ, tóm(つかまえる)「BỘ」
1195
逮捕(する)
(n/v-suru) bắt giữ, bắt tội phạm(たいほ)「ĐÃI BẮT」
1196
くだらない
(a-i) vô nghĩa, tầm phào
1197
怪しい
(a-i) nghi ngờ, đáng ngờ(あやしい)「QUÁI」
1198
恐ろしい
(a-i) khủng khiếp, đáng sợ(おそろしい)「KHỦNG」
1199
疑問
(n) câu hỏi, nghi vấn(ぎもん)「NGHI VẤN」
1200
(n) mạng sống, sự sống(いのち)「MẠNG」
1201
無事(な)
(a-na) bình an, an toàn(ぶじ)「VÔ SỰ」
1202
苦情
(n) phàn nàn, khiếu nại(くじょう)「KHỔ TÌNH」
1203
クレーム
(n) phàn nàn, khiếu nại
1204
文句
(n) phàn nàn, lời phê bình(もんく)「VĂN CÂU」
1205
非常口
(n) cửa thoát hiểm(ひじょうぐち)「PHI THƯỜNG KHẨU」
1206
非常時
(n) thời điểm khẩn cấp(ひじょうじ)「PHI THƯỜNG THỜI」
1207
救う
(v-ta) cứu giúp, cứu sống(すくう)「CỨU」
1208
さわぐ
(v-ji) làm ồn ào, náo loạn
1209
混乱(する)
(n/v-suru) hỗn loạn, lộn xộn(こんらん)「HỖN LOẠN」
1210
防ぐ
(v-ta) ngăn chặn, phòng ngừa(ふせぐ)「PHÒNG」
1211
再び
(adv) lại một lần nữa, trở lại(ふたたび)「TÁI」
1212
もう一度
(adv) một lần nữa(もういちど)「NHẤT ĐỘ」
1213
飛び出す
(v-ta) lao ra, vọt ra(とびだす)「PHI XUẤT」
1214
飛び出し
(n) sự lao ra(とびだし)「PHI XUẤT」
1215
飛び込む
(v-ta) lao vào, nhảy vào(とびこむ)「PHI NHẬP」
1216
発生(する)
(n/v-suru) phát sinh, xảy ra(はっせい)「PHÁT SINH」
1217
借金(する)
(n/v-suru) vay tiền, nợ nần(しゃっきん)「TÁ KIM」
1218
ゆれる
(v-ji) dao động, rung lắc
1219
転ぶ
(v-ji) ngã, vấp ngã(ころぶ)「CHUYỂN」
1220
(会社が)つぶれる
(v-ji) (công ty) phá sản, sập đổ
1221
(を)つぶす
(v-ta) (làm) phá sản, làm sập
1222
停電(する)
(n/v-suru) mất điện(ていでん)「ĐÌNH ĐIỆN」
1223
断水(寸る)
(n/v-suru) cắt nước, ngừng cung cấp nước(だんすい)「ĐOẠN THỦY」
1224
増加(する)
(n/v-suru) tăng lên, gia tăng(ぞうか)「TĂNG GIA」
1225
減少(する)
(n/v-suru) giảm xuống, giảm bớt(げんしょう)「GIẢM THIỂU」
1226
あわただしい
(a-i) vội vã, gấp gáp
1227
あわてる
(v-ji) vội vã, hoảng loạn
1228
そうぞうしい
(a-i) ồn ào, náo nhiệt
1229
さわがしい
(a-i) ồn ào, náo loạn
1230
ずるい
(a-i) gian lận, xảo quyệt
1231
突然
(adv) đột ngột(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」
1232
いきなり
(adv) đột ngột, bất ngờ
1233
偶然
(adv) tình cờ, ngẫu nhiên(ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」
1234
わざと
(adv) cố ý, có chủ đích
1235
次々(と)
(adv) lần lượt, liên tiếp(つぎつぎ(と))「THỨ THỨ」
1236
円高
(n) tỷ giá đồng yên cao(えんだか)「VIÊN CAO」
1237
円安
(n) tỷ giá đồng yên thấp(えんやす)「VIÊN AN」
1238
ピーク
(n) đỉnh điểm, cực điểm
1239
信用(する)
(n/v-suru) tin tưởng (làm tin tưởng)(しんよう)「TÍN DỤNG」
1240
失う
(v-ta) mất, mất đi(うしなう)「THẤT」
1241
平均(する)
(n/v-suru) trung bình (làm trung bình)(へいきん)「BÌNH QUÂN」
1242
平均点
(n) điểm trung bình(へいきんてん)「BÌNH QUÂN ĐIỂM」
1243
最も
(adv) nhất, rất, cực kỳ(もっとも)「TỐI」
1244
めちゃくちゃ(な)
(a-na) lộn xộn, bừa bãi, không có trật tự
1245
むちゃくちゃ(な)
(a-na) lộn xộn, bừa bãi, không có trật tự
1246
不景気(な)
(a-na) suy thoái, khủng hoảng kinh tế(ふけいき)「BẤT CẢNH KHÍ」
1247
かなり
(adv) khá là, tương đối
1248
およそ
(adv) khoảng, xấp xỉ
1249
大体
(adv) đại khái, đại thể(だいたい)「ĐẠI THỂ」
1250
ついに
(adv) cuối cùng, rốt cuộc
1251
とうとう
(adv) cuối cùng, sau cùng
1252
不可能
(a-na) không thể, không khả thi(ふかのう)「BẤT KHẢ NĂNG」
1253
可能
(a-na) có thể, khả thi(かのう)「KHẢ NĂNG」
1254
不自由
(a-na) không tự do, không thoải mái(ふじゆう)「BẤT TỰ DO」
1255
自由
(a-na) tự do, tự tại(じゆう)「TỰ DO」
1256
不まじめ
(a-na) không nghiêm túc, không chân thành(ふまじめ)「BẤT CHÂN THÀNH」
1257
無意味
(a-na) vô nghĩa(むいみ)「VÔ Ý NGHĨA」
1258
意味がある
(exp) có ý nghĩa(いみがある)「Ý NGHĨA HỮU」
1259
無関心
(a-na) vô cảm, không quan tâm(むかんしん)「VÔ QUAN TÂM」
1260
感心がある
(exp) quan tâm(かんしんがある)「CẢM TÂM HỮU」
1261
無責任
(a-na) vô trách nhiệm(むせきにん)「VÔ TRÁCH NHIỆM」
1262
責任がある
(exp) có trách nhiệm(せきにんがある)「TRÁCH NHIỆM HỮU」
1263
無免許
(a-na) không có giấy phép(むめんきょ)「VÔ MIỄN HỨA」
1264
免許がある
(exp) có giấy phép(めんきょがある)「MIỄN HỨA HỮU」
1265
無表情
(a-na) không biểu cảm(むひょうじょう)「VÔ BIỂU CẢM」
1266
表情がある
(exp) có biểu cảm(ひょうじょうがある)「BIỂU CẢM HỮU」
1267
非常識
(a-na) vô lý, không hợp lý(ひじょうしき)「PHI THƯỜNG THỨC」
1268
未成年
(a-na) vị thành niên, chưa đủ tuổi trưởng thành(みせいねん)「VỊ THÀNH NIÊN」
1269
未経験
(a-na) chưa có kinh nghiệm(みけいけん)「VỊ KINH NGHIỆM」
1270
勇気
(n) dũng cảm(ゆうき)「DŨNG KHÍ」
1271
わくわく(する)
(n/v-suru) hồi hộp, mong đợi (làm hồi hộp)
1272
のんびり(する)
(n/v-suru) thảnh thơi, thư giãn (làm thư giãn)
1273
ほほえむ
(v-ji) mỉm cười
1274
ほほえみ
(n) nụ cười
1275
スマイル
(n) nụ cười (smile)
1276
笑顏
(n) nụ cười(えがお)「TIẾU NHAN」
1277
あこがれる
(v-ta) mơ ước, khao khát
1278
あこがれ
(n) sự mơ ước, sự khao khát
1279
感激(する)
(n/v-suru) cảm động, xúc động (làm xúc động)(かんげき)「CẢM KÍCH」
1280
感動(する)
(n/v-suru) cảm động (làm cảm động)(かんどう)「CẢM ĐỘNG」
1281
(に)夢中(な)
(a-na) mê mẩn, say mê((に)むちゅう)「MỘNG TRUNG」
1282
なつかしい
(a-i) nhớ nhung, hoài niệm
1283
あきる
(v-ta) chán, mệt mỏi
1284
嫌がる
(v-ta) ghét, không thích(いやがる)「HIỀM」
1285
愛する
(v-ta) yêu(あいする)「ÁI」
1286
うらやましい
(a-i) ghen tị
1287
落ち込む
(v-ji) buồn bã, suy sụp(おちこむ)「LẠC NHẬP」
1288
がっかり(する)
(n/v-suru) thất vọng (làm thất vọng)
1289
悲しむ
(v-ji) buồn, đau buồn(かなしむ)「BIAI」
1290
喜ぶ
(v-ji) mừng, vui vẻ(よろこぶ)「HỶ」
1291
悲しみ
(n) nỗi buồn(かなしみ)「BIAI」
1292
気の毒な
(a-na) đáng thương(きのどくな)「KHÍ ĐỘC」
1293
かわいそうな
(a-na) đáng thương, tội nghiệp
1294
きつい
(a-i) căng thẳng, mệt mỏi, khó khăn
1295
恐怖
(n) nỗi sợ hãi(きょうふ)「KHỦNG BỐ」
1296
恐怖心
(n) nỗi sợ, tâm lý sợ hãi(きょうふしん)「KHỦNG BỐ TÂM」
1297
恐怖映画
(n) phim kinh dị(きょうふえいが)「KHỦNG BỐ ÁNH HỌC」
1298
後悔(する)
(n/v-suru) hối hận (làm hối hận)(こうかい)「HẬU HỐI」
1299
悩む
(v-ji) lo lắng, đau đầu(なやむ)「NÃO」
1300
悩み
(n) sự lo lắng, đau đầu(なやみ)「NÃO」
1301
迷惑(な/する)
(n/v-suru) phiền hà (làm phiền)(めいわく)「MÊ HOẶC」
1302
面倒な
(a-na) phiền phức(めんどうな)「DIỆN ĐẢO」
1303
面倒くさい
(a-i) phiền phức, mệt mỏi(めんどうくさい)「DIỆN ĐẢO KHÁI」
1304
個性
(n) cá tính(こせい)「CÁ TÍNH」
1305
個性的な
(a-na) mang tính cá tính(こせいてきな)「CÁ TÍNH ĐÍCH」
1306
働き者
(n) người chăm chỉ(はたらきもの)「ĐỘNG GIẢ」
1307
ユーモア
(n) hài hước
1308
おとなしい
(a-i) điềm đạm, ngoan ngoãn
1309
人なつこい
(a-i) thân thiện
1310
人見知り
(n/v-suru) nhút nhát(ひとみしり)「NHÂN KIẾN TRI」
1311
鋭い
(a-i) sắc bén(するどい)「DUỆ」
1312
鈍い
(a-i) đần độn, chậm chạp(にぶい)「ĐỘN」
1313
ゆかいな
(a-na) vui vẻ
1314
真剣な
(a-na) nghiêm túc(しんけんな)「CHÂN KIẾM」
1315
おだやかな
(a-na) ôn hòa, yên bình
1316
のん気な
(a-na) vô lo, vô nghĩ(のんきな)「KHÍ」
1317
単純な
(a-na) đơn giản(たんじゅんな)「ĐƠN THUẦN」
1318
器用な
(a-na) khéo léo(きような)「KHÍ DỤNG」
1319
不器用な
(a-na) vụng về(ぶきような)「BẤT KHÍ DỤNG」
1320
気軽な
(a-na) thoải mái(きがるな)「KHÍ KHINH」
1321
気楽な
(a-na) vô tư(きらくな)「KHÍ LẠC」
1322
正直な
(a-na) trung thực(しょうじきな)「CHÍNH TRỰC」
1323
正直者
(n) người trung thực(しょうじきもの)「CHÍNH TRỰC GIẢ」
1324
素直な
(a-na) ngoan ngoãn, dễ bảo(すなおな)「TỐ TRỰC」
1325
積極的な
(a-na) mang tính tích cực(せっきょくてきな)「TÍCH CỰC ĐÍCH」
1326
消極的な
(a-na) mang tính tiêu cực(しょうきょくてきな)「TIÊU CỰC ĐÍCH」
1327
ほがらかな
(a-na) cởi mở, vui tươi
1328
幸せな
(a-na) hạnh phúc(しあわせな)「HẠNH」
1329
幸福(な)
(n/a-na) hạnh phúc(こうふく(な))「HẠNH PHÚC」
1330
ハッピー(な)
(a-na) hạnh phúc
1331
幸い
(n/adv) may mắn, hạnh phúc(さいわい)「HẠNH」
1332
くせ
(n) thói quen xấu
1333
口ぐせ
(n) câu cửa miệng(くちぐせ)「KHẨU」
1334
そそっかしい
(a-i) hấp tấp
1335
図々しい
(a-i) trơ trẽn(ずうずうしい)「ĐỒ ĐỒ」
1336
しつこい
(a-i) lì lợm, dai dẳng
1337
いいかげんな
(a-na) cẩu thả, vô trách nhiệm
1338
意地悪な
(a-na) độc ác, xấu tính(いじわるな)「Ý ĐỊA ÁC」
1339
わがままな
(a-na) ích kỷ
1340
生意気な
(a-na) hỗn xược(なまいきな)「SINH Ý KHÍ」
1341
けちな
(a-na) keo kiệt
1342
オーバーな
(a-na) phóng đại
1343
大げさな
(a-na) phóng đại, cường điệu(おおげさな)「ĐẠI」
1344
あがる
(v-ji) hồi hộp, lo lắng
1345
緊張する
(v-suru) căng thẳng(きんちょうする)「KHẨN TRƯƠNG」
1346
あせる
(v-ji) vội vàng, cuống
1347
あせり
(n) sự vội vàng, cuống quýt
1348
そわそわ(する)
(v-suru) bồn chồn, không yên
1349
我慢(する)
(v-suru) chịu đựng, nhẫn nhịn(がまんする)「NGÃ MẠN」
1350
迷う
(v-ji) lạc đường, phân vân(まよう)「MÊ」
1351
憎む
(v-ta) căm ghét(にくむ)「TĂNG」
1352
憎い
(a-i) đáng ghét(にくい)「TĂNG」
1353
自慢
(n/v-suru) tự hào, khoe khoang(じまん)「TỰ MẠN」
1354
魅力
(n) sức hấp dẫn, lôi cuốn(みりょく)「MỊ LỰC」
1355
魅力的
(a-na) mang tính hấp dẫn(みりょくてき)「MỊ LỰC ĐÍCH」
1356
機嫌
(n) tâm trạng(きげん)「CƠ HIỀM」
1357
不機嫌
(n/a-na) không vui(ふきげん)「BẤT CƠ HIỀM」
1358
上機嫌
(n/a-na) vui vẻ(じょうきげん)「THƯỢNG CƠ HIỀM」
1359
本気
(n/a-na) nghiêm túc, chân thật(ほんき)「BẢN KHÍ」
1360
本音
(n) ý định thực sự(ほんね)「BẢN ÂM」
1361
建て前
(n) ngoài mặt, khách sáo(たてまえ)「KIẾN TIỀN」
1362
案外
(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」
1363
意外な
(a-na) bất ngờ, ngoài dự tính(いがいな)「Ý NGOẠI」
1364
意外と
(adv) hơn tưởng tượng(いがいと)「Ý NGOẠI」
1365
平気(な)
(n/a-na) bình tĩnh, dửng dưng(へいき(な))「BÌNH KHÍ」
1366
微妙な
(a-na) khó nói, nhạy cảm(びみょうな)「VI DIỆU」
1367
案外
(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」
1368
意外な
(a-na) bất ngờ, ngoài dự tính(いがいな)「Ý NGOẠI」
1369
意外と
(adv) hơn tưởng tượng(いがいと)「Ý NGOẠI」
1370
祈る
(v-ta) cầu nguyện(いのる)「KỲ」
1371
祈り
(n) lời cầu nguyện(いのり)「KỲ」
1372
希望(する)
(v-suru) hy vọng(きぼうする)「HI VỌNG」
1373
望む
(v-ta) mong muốn(のぞむ)「VỌNG」
1374
望み
(n) điều mong muốn(のぞみ)「VỌNG」
1375
願う
(v-ta) mong muốn, cầu xin(ねがう)「NGUYỆN」
1376
願い
(n) mong muốn, lời cầu nguyện(ねがい)「NGUYỆN」
1377
こっそり
(adv) lén lút, bí mật
1378
うっかり(する)
(v-suru) vô tình, lỡ
1379
ふと
(adv) đột nhiên, bất giác
1380
なんとか
(adv) bằng cách nào đó
1381
いったい
(adv) rốt cuộc
1382
模様
(n) hoa văn, tình hình(もよう)「MÔ DẠNG」
1383
模様替え
(n) thay đổi cách trang trí(もようがえ)「MÔ DẠNG THẾ」
1384
無地
(n) trơn, không hoa văn(むじ)「VÔ ĐỊA」
1385
(n) hoa văn, mẫu(がら)「BÍNH」
1386
花柄
(n) hoa văn hình hoa(はながら)「HOA BÍNH」
1387
水玉
(n) chấm bi(みずたま)「THỦY NGỌC」
1388
水玉模様
(n) hoa văn chấm bi(みずたまもよう)「THỦY NGỌC MÔ DẠNG」
1389
しま
(n) sọc(しま)
1390
しま模様
(n) hoa văn kẻ sọc(しまもよう)
1391
ストライプ
(n) kẻ sọc
1392
(n) chiều dọc(たて)「TUNG」
1393
たてじま
(n) sọc dọc
1394
たて書き
(n) viết dọc(たてがき)「THƯ」
1395
(n) chiều ngang(よこ)「HOÀNH」
1396
(n) chiều rộng(はば)「PHÚC」
1397
斜め(な)
(n/a-na) nghiêng, chéo(ななめ(な))「TÀ」
1398
シンプルな
(a-na) đơn giản
1399
真っ赤な
(a-na) đỏ rực(まっかな)「CHÂN XÍCH」
1400
真っ白な
(a-na) trắng xóa(まっしろな)「CHÂN BẠCH」
1401
真っ黒な
(a-na) đen kịt(まっくろな)「CHÂN HẮC」
1402
特徵
(n) đặc trưng(とくちょう)「ĐẶC TRƯNG」
1403
特長
(n) điểm mạnh, ưu điểm(とくちょう)「ĐẶC TRƯỜNG」
1404
素敵な
(a-na) tuyệt vời, đẹp(すてきな)「TỐ ĐỊCH」
1405
印象
(n) ấn tượng(いんしょう)「ẤN TƯỢNG」
1406
第一印象
(n) ấn tượng đầu tiên(だいいちいんしょう)「ĐỆ NHẤT ẤN TƯỢNG」
1407
好印象
(n) ấn tượng tốt(こういんしょう)「HẢO ẤN TƯỢNG」
1408
印象的
(a-na) gây ấn tượng(いんしょうてき)「ẤN TƯỢNG ĐÍCH」
1409
外見
(n) vẻ ngoài, bề ngoài(がいけん)「NGOẠI KIẾN」
1410
姿
(n) dáng vẻ, bóng dáng(すがた)「TƯ」
1411
うしろ姿
(n) dáng vẻ phía sau(うしろすがた)「HẬU TƯ」
1412
着物姿
(n) dáng vẻ mặc kimono(きものすがた)「TRỨ VẬT TƯ」
1413
表情
(n) biểu cảm, nét mặt(ひょうじょう)「BIỂU TÌNH」
1414
雰囲気
(n) bầu không khí, cảm giác(ふんいき)「PHÂN VI KHÍ」
1415
空気を読む
(phrase) hiểu ý tứ trong tình huống(くうきをよむ)「KHÔNG KHÍ ĐỘC」
1416
美女
(n) mỹ nữ(びじょ)「MỸ NỮ」
1417
大型
(n) cỡ lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」
1418
小型
(n) cỡ nhỏ(こがた)「TIỂU HÌNH」
1419
偽善
(n) giả nhân giả nghĩa(ぎぜん)「NGỤY THIỆN」
1420
かっこいい
(a-i) đẹp trai, ngầu
1421
かっこ悪い
(a-i) xấu trai, không ngầu
1422
口が軽い
(exp) hay bép xép(くちがかるい)「KHẨU KHINH」
1423
口が硬い
(exp) kín miệng, giữ bí mật(くちがかたい)「KHẨU NGẠNH」
1424
上品な
(a-na) thanh lịch, tao nhã(じょうひんな)「THƯỢNG PHẨM」
1425
エレガントな
(a-na) thanh lịch
1426
下品な
(a-na) thô tục, kém sang(げひんな)「HẠ PHẨM」
1427
地味な
(a-na) giản dị, mộc mạc(じみな)「ĐỊA VỊ」
1428
派手な
(a-na) lòe loẹt, sặc sỡ(はでな)「PHÁI THỦ」
1429
スマートな
(a-na) thanh thoát, thông minh
1430
ハンサムな
(a-na) đẹp trai
1431
不思議な
(a-na) kỳ lạ, khó hiểu(ふしぎな)「BẤT TƯ NGHỊ」
1432
さわやかな
(a-na) sảng khoái, dễ chịu
1433
にっこり(とする)
(v-suru) mỉm cười
1434
にこにこ(する)
(v-suru) tươi cười
1435
にやにや(する)
(v-suru) cười đểu, cười nham hiểm
1436
ぺらぺら(と)
(adv) lưu loát
1437
気になる
(v-ji) bận tâm, lo lắng(きになる)「KHÍ」
1438
気にする
(v-suru) để ý, quan tâm(きにする)「KHÍ」
1439
大型
(n) loại lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」
1440
小型
(n) loại nhỏ(こがた)「TIỂU HÌNH」
1441
表面
(n) bề mặt(ひょうめん)「BIỂU DIỆN」
1442
立派な
(a-na) tuyệt vời, đáng nể(りっぱな)「LẬP PHÁI」
1443
きらきら(する)
(adv/v-suru) lấp lánh
1444
ぴかぴか(と)
(adv) sáng bóng, lấp lánh
1445
ぼんやり(と)(する)
(adv/v-suru) mơ hồ, không rõ ràng
1446
異なる
(v-ji) khác(ことなる)「DỊ」
1447
目立つ
(v-ji) nổi bật(めだつ)「MỤC LẬP」
1448
縮む
(v-ji) co lại(ちぢむ)「SÚC」
1449
伸びる
(v-ji) kéo dài, phát triển(のびる)「THÂN」
1450
産業
(n) ngành công nghiệp(さんぎょう)「SẢN NGHIỆP」
1451
工業
(n) công nghiệp(こうぎょう)「CÔNG NGHIỆP」
1452
商業
(n) thương mại(しょうぎょう)「THƯƠNG NGHIỆP」
1453
商売
(n/v-suru) buôn bán(しょうばい)「THƯƠNG MẠI」
1454
農業
(n) nông nghiệp(のうぎょう)「NÔNG NGHIỆP」
1455
現代
(n) hiện đại(げんだい)「HIỆN ĐẠI」
1456
現代人
(n) người hiện đại(げんだいじん)「HIỆN ĐẠI NHÂN」
1457
現実
(n) hiện thực(げんじつ)「HIỆN THỰC」
1458
現実的な
(a-na) mang tính hiện thực(げんじつてきな)「HIỆN THỰC ĐÍCH」
1459
理想
(n) lý tưởng(りそう)「LÝ TƯỞNG」
1460
理想的な
(a-na) mang tính lý tưởng(りそうてきな)「LÝ TƯỞNG ĐÍCH」
1461
偉大な
(a-na) vĩ đại, lớn lao(いだいな)「VĨ ĐẠI」
1462
当前な
(a-na) đương nhiên(とうぜんな)「ĐƯƠNG NHIÊN」
1463
当たり前
(n/a-na) lẽ thường, đương nhiên(あたりまえ)「ĐƯƠNG TIỀN」
1464
盛んな
(a-na) thịnh hành, phát triển(さかんな)「THỊNH」
1465
貧しい
(a-i) nghèo nàn(まずしい)「BẦN」
1466
貧乏な
(a-na) nghèo(びんぼうな)「BẦN PHẠP」
1467
発展(する)
(n/v-suru) phát triển(はってん)「PHÁT TRIỂN」
1468
進歩
(n) tiến bộ(しんぽ)「TIẾN BỘ」
1469
発達
(n/v-suru) phát triển, trưởng thành(はったつ)「PHÁT ĐẠT」
1470
あふれる
(v-ji) tràn ngập, đầy
1471
崩れる
(v-ji) sụp đổ(くずれる)「BĂNG」
1472
友好
(n) tình hữu nghị(ゆうこう)「HỮU HẢO」
1473
友好関係
(n) mối quan hệ hữu nghị(ゆうこうかんけい)「HỮU HẢO QUAN HỆ」
1474
差別
(n) phân biệt(さべつ)「SAI BIỆT」
1475
区別
(n) phân biệt(くべつ)「KHU BIỆT」
1476
ジェスチャー
(n) cử chỉ, điệu bộ
1477
身振り
(n) cử chỉ(みぶり)「THÂN CHẤN」
1478
手振り
(n) cử chỉ tay(てぶり)「THỦ CHẤN」
1479
ボランティア
(n) tình nguyện
1480
ボランティ
(n) tình nguyện (rút gọn)
1481
団体
(n) đoàn thể, tổ chức(だんたい)「ĐOÀN THỂ」
1482
ボランティ
(n) tình nguyện (rút gọn, lặp lại)
1483
ア活動
(n) hoạt động tình nguyện(アかつどう)「HOẠT ĐỘNG」
1484
首都
(n) thủ đô(しゅと)「THỦ ĐÔ」
1485
それぞれ
(adv/n) từng cái, mỗi
1486
片方
(n) một bên, một phía(かたほう)「PHIẾN PHƯƠNG」
1487
両方
(n) cả hai(りょうほう)「LƯỠNG PHƯƠNG」
1488
順調な
(a-na) thuận lợi(じゅんちょうな)「THUẬN ĐIỀU」
1489
語る
(v-ta) kể chuyện, thuật lại(かたる)「NGỮ」
1490
囲む
(v-ta) bao quanh, vây quanh(かこむ)「VI」
1491
広がる
(v-ji) lan rộng, mở rộng(ひろがる)「QUẢNG」
1492
広げる
(v-ta) làm lan rộng, mở rộng(ひろげる)「QUẢNG」
1493
北極
(n) Bắc Cực(ほっきょく)「BẮC CỰC」
1494
赤道
(n) đường xích đạo(せきどう)「XÍCH ĐẠO」
1495
北欧
(n) Bắc Âu(ほくおう)「BẮC ÂU」
1496
南極
(n) Nam Cực(なんきょく)「NAM CỰC」
1497
欧米
(n) Âu Mỹ(おうべい)「ÂU MỄ」
1498
最大
(n/a-na) lớn nhất(さいだい)「TỐI ĐẠI」
1499
最小
(n/a-na) nhỏ nhất(さいしょう)「TỐI TIỂU」
1500
最多
(n/a-na) nhiều nhất(さいた)「TỐI ĐA」
1501
最少
(n/a-na) ít nhất(さいしょう)「TỐI TIỂU」
1502
最新
(n) mới nhất(さいしん)「TỐI TÂN」
1503
一般的
(a-na) mang tính phổ biến, thông thường(いっぱんてき)「NHẤT BAN ĐÍCH」
1504
意識的
(a-na) có ý thức(いしきてき)「Ý THỨC ĐÍCH」
1505
具体的
(a-na) mang tính cụ thể(ぐたいてき)「CỤ THỂ ĐÍCH」
1506
理想的
(a-na) mang tính lý tưởng(りそうてき)「LÝ TƯỞNG ĐÍCH」