GOI Flashcards
(1506 cards)
親類 (n)
họ hàng (しんるい)「THÂN LOẠI」
親戚 (n)
họ hàng (しんせき)「THÂN THÍCH」
夫婦 (n)
vợ chồng(ふうふ)「PHU PHỤ」
ご夫妻 (n)
vợ chồng(ごふさい)「PHU THÊ」
親子 (n)
cha con, mẹ con(おやこ)「THÂN TỬ」
姉妹 (n)
chị em(しまい)「TỈ MỤI」
兄弟 (n)
anh em(きょうだい)「HUYNH ĐỆ」
いとこ (n)
anh chị em họ
先祖 (n)
tổ tiên(せんぞ)「TIÊN TỔ」
祖先 (n)
tổ tiên(そせん)「TỔ TIÊN」
叔父 (n)
chú, bác trai(おじ)「THÚC PHỤ」
叔母 (n)
dì, cô(おば)「THÚC MẪU」
父親 (n)
bố(ちちおや)「PHỤ THÂN」
母親 (n)
mẹ(ははおや)「MẪU THÂN」
長男 (n)
con trai cả(ちょうなん)「TRƯỞNG NAM」
長女 (n)
con gái lớn(ちょうじょ)「TRƯỞNG」
次男 (n)
con trai thứ(じなん)「THỨ NAM」
末っ子 (n)
con út (すえっこ)「MẠT TỬ」
一人っ子 (n)
con một(ひとりっこ)「NHẤT NHÂN TỬ」
おい (n)
cháu trai
尊重(する) (n/v-suru)
tôn trọng(そんちょう(する))「TÔN TRỌNG」
連れる (v-ta)
dẫn theo, đi theo(つれる)「LIÊN」
似る (v-ji)
giống với(にる)「TỰ」
そっくり(な) (a-na)
giống như đúc