Goi#8 Flashcards

(45 cards)

1
Q

往復

A

(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

各駅停車

A

(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

急行

A

(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

行き先

A

(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

始発

A

(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

終点

A

(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

経由(する)

A

(n) quá cảnh(けいゆ)「KINH DO」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

定期券

A

(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

有効期限

A

(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

窓口

A

(n) quầy giao dịch(まどぐち)「SONG KHẨU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

通路側

A

(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

改札

A

(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

指定席

A

(n) ghế chỉ định, ghế đặt trước(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

アナウンス

A

(n/v-suru) thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

車掌

A

(n) nhân viên tàu (soát vé, an ninh, … (しゃしょう)「XA CHƯỞNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ホーム

A

(n) sân ga (katakana)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

線路

A

(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

踏切

A

(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

乗り遅れる

A

(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」

20
Q

乗り換える

A

(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」

21
Q

乗り越す

A

(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」

22
Q

乗り過ごす

A

(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」

23
Q

バス停

A

(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」

24
Q

乗車口

A

(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」

25
乗客
(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」
26
発車する
(v-suru) xe xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」
27
通過する
(v-suru) đi ngang qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」
28
交通費
(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」
29
バス代
(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」
30
払い戻す
(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」
31
定員
(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」
32
満員
(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」
33
ぎっしり(と)
(adv) chật kín, đầy ắp
34
すく
(v-ji) vắng vẻ (hiragana)
35
がらがらな
(a-na) trống không (hiragana)
36
時刻
(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」
37
優先席
(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」
38
立ち上がる
(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」
39
ゆずる
(v-ta) nhường (hiragana)
40
かかる
(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)
41
ブレーキ
(n) phanh (katakana) (brake)
42
飲酒運転
(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」
43
安全運転
(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」
44
速度
(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」
45
渋滞(する)
(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい(する))「SÁP TRỆ」