GOI (main words) Flashcards
(995 cards)
親類
(n) họ hàng (しんるい)「THÂN LOẠI」
夫婦
(n) vợ chồng(ふうふ)「PHU PHỤ」
親子
(n) cha con, mẹ con(おやこ)「THÂN TỬ」
姉妹
(n) chị em(しまい)「TỈ MỤI」
いとこ
(n) anh chị em họ
先祖
(n) tổ tiên(せんぞ)「TIÊN TỔ」
叔父
(n) chú, bác trai(おじ)「THÚC PHỤ」
父親
(n) bố(ちちおや)「PHỤ THÂN」
長男
(n) con trai cả(ちょうなん)「TRƯỞNG NAM」
次男
(n) con trai thứ(じなん)「THỨ NAM」
末っ子
(n) con út (すえっこ)「MẠT TỬ」
一人っ子
(n) con một(ひとりっこ)「NHẤT NHÂN TỬ」
おい
(n) cháu trai
尊重(する)
(n/v-suru) tôn trọng(そんちょう)「TÔN TRỌNG」
連れる
(v-ta) dẫn theo, đi theo(つれる)「LIÊN」
似る
(v-ji) giống với(にる)「TỰ」
そっくり(な)
(a-na) giống như đúc
知人
(n) người quen(ちじん)「TRI NHÂN」
友情
(n) tình bạn(ゆうじょう)「HỮU TÌNH」
親友
(n) bạn thân(しんゆう)「THÂN HỮU」
仲間
(n) bạn bè, đồng nghiệp(なかま)「TRỌNG GIAN」
幼なじみ
(n) bạn thủa nhỏ(おさななじみ)「ẤU」
メンバー
(n) thành viên
仲良し
(n) bạn bè tốt, mối quan hệ tốt(なかよし)「TRỌNG LƯƠNG」