GOI (main words) Flashcards

(995 cards)

1
Q

親類

A

(n) họ hàng (しんるい)「THÂN LOẠI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

夫婦

A

(n) vợ chồng(ふうふ)「PHU PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

親子

A

(n) cha con, mẹ con(おやこ)「THÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

姉妹

A

(n) chị em(しまい)「TỈ MỤI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いとこ

A

(n) anh chị em họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

先祖

A

(n) tổ tiên(せんぞ)「TIÊN TỔ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

叔父

A

(n) chú, bác trai(おじ)「THÚC PHỤ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

父親

A

(n) bố(ちちおや)「PHỤ THÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

長男

A

(n) con trai cả(ちょうなん)「TRƯỞNG NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

次男

A

(n) con trai thứ(じなん)「THỨ NAM」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

末っ子

A

(n) con út (すえっこ)「MẠT TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一人っ子

A

(n) con một(ひとりっこ)「NHẤT NHÂN TỬ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

おい

A

(n) cháu trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

尊重(する)

A

(n/v-suru) tôn trọng(そんちょう)「TÔN TRỌNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

連れる

A

(v-ta) dẫn theo, đi theo(つれる)「LIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

似る

A

(v-ji) giống với(にる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

そっくり(な)

A

(a-na) giống như đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

知人

A

(n) người quen(ちじん)「TRI NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

友情

A

(n) tình bạn(ゆうじょう)「HỮU TÌNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

親友

A

(n) bạn thân(しんゆう)「THÂN HỮU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

仲間

A

(n) bạn bè, đồng nghiệp(なかま)「TRỌNG GIAN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

幼なじみ

A

(n) bạn thủa nhỏ(おさななじみ)「ẤU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

メンバー

A

(n) thành viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

仲良し

A

(n) bạn bè tốt, mối quan hệ tốt(なかよし)「TRỌNG LƯƠNG」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
親しい
(a-i) thân thiết(したしい)「THÂN」
26
つなぐ(繋ぐ)
(v-ta) thông, nối, nắm tay
27
祝う
(v-ta) ăn mừng, chúc mừng(いわう)「CHÚC」
28
遠慮(する)
(n/v-suru) khách sáo, giữ kẽ(えんりょ)「VIỄN LỰ」
29
当時
(n) vào lúc đó(とうじ)「ĐƯƠNG THÌ」
30
別々(な)
(n/a-na) riêng biệt, riêng lẽ, từng cái(べつべつ)「BIỆT」
31
恋愛
(n) tình yêu(れんあい)「LUYẾN ÁI」
32
彼氏
(n) bạn trai(かれし)「BỈ THỊ」
33
出会い
(n) cuộc gặp gỡ(であい)「XUẤT HỘI」
34
お見合い(する)
(n/v-suru) xem mắt(おみあい)「KIẾN HỢP」
35
交際(する)
(n/v-suru) kết giao, giao thiệp(こうさい)「GIAO TẾ」
36
記念(する)
(n/v-suru) kỷ niệm, tưởng nhớ(きねん)「KÍ NIỆM」
37
存在(する)
(n/v-suru) tồn tại(そんざい)「TỒN TẠI」
38
秘密
(n) bí mật(ひみつ)「BÍ MẬT」
39
けんか(する)(喧嘩)
(n/v-suru) cãi vã, tranh cãi「HUYÊN HOA」
40
言い返す
(v-ta) đối đáp lại, cãi lại(いいかえす)「NGÔN PHẢN」
41
謝る
(v-ta) xin lỗi(あやまる)「TẠ」
42
仲直り(する)
(n/v-suru) hoà giải(なかなおり)「TRỌNG TRỰC」
43
もてる(持てる)
(v-ji) đào hoa「TRÌ」
44
ふる(振る)
(v-ta) từ chối, khước từ (tình cảm)「CHẤN」
45
相手
(n) đối phương, đối tác(あいて)「ĐỐI THỦ」
46
味方
(n) đồng minh, người cùng phe, người cùng chí hướng(みかた)「VỊ PHƯƠNG」
47
悪口
(n) nói xấu(わるぐち)「ÁC KHẨU」
48
我々
(pron) chúng tôi, chúng ta (trang trọng)(われわれ)「NGÃ KÉP」
49
助ける
(v-ta) cứu, giúp đỡ(たすける)「TRỢ」
50
支える
(v-ta) hỗ trợ, nâng đỡ(ささえる)「CHI」
51
誘う
(v-ta) mời, rủ rê(さそう)「DỤ」
52
断る
(v-ta) từ chối(ことわる)「ĐOẠN」
53
待ち合わせる
(v) hẹn gặp(まちあわせる)「ĐÃI HỢP」
54
交換(する)
(n/v-suru) trao đổi(こうかん)「GIAO HOÁN」
55
交流(する)
(n/v-suru) giao lưu(こうりゅう)「GIAO LƯU」
56
(を)預ける
(v-ta) gửi (ai đó) trông, giữ hộ(あずける)「DỰ」
57
(を)預かる
(v-ta) trông, giữ hộ (ai đó)(あずかる)「DỰ」
58
かわいがる
(v-ta) yêu thương, cưng chiều (hiragana)
59
甘やかす
(v-ta) nuông chiều(あまやかす)「CAM」
60
抱く
(v-ta) ôm ấp, bồng bế(だく)「BAO」
61
話しかける
(v-ta) bắt chuyện(はなしかける)「THOẠI」
62
無視(する)
(n/v-suru) phớt lờ, làm ngơ(むし)「VÔ THỊ」
63
振り向く
(v) ngoảnh lại, ngoáy đầu lại(ふりむく)「CHẤN HƯỚNG」
64
与える
(v-ta) trao, cho, đem lại, gây ra(あたえる)「DỮ, DỰ」
65
まね(する)
(n/v-suru) bắt chước (hiragana)
66
しょっちゅう
(adv) thường xuyên (hiragana)
67
たびたび
(adv) nhiều lần (hiragana)
68
たまに
(adv) thỉnh thoảng (hiragana)
69
たまたま
(adv) tình cờ, ngẫu nhiên (hiragana)
70
めったに
(adv) hiếm khi (hiragana)
71
しばらく
(adv) một lúc, một thời gian ngắn (hiragana)
72
名字
(n) họ (trong họ tên)(みょうじ)「DANH TỰ」
73
性別
(n) giới tính(せいべつ)「TÍNH BIỆT」
74
年齢
(n) tuổi tác(ねんれい)「NIÊN LINH」
75
高齢
(n) tuổi cao(こうれい)「CAO LINH」
76
老人
(n) người già (học thuật, lạnh lùng, văn viết)(ろうじん)「LÃO NHÂN」
77
出身
(n) nguồn gốc của một người (vd: thành phố, quốc gia, trường học)(しゅっしん)「XUẤT THÂN」
78
生まれ
(n) sự ra đời, nơi sinh(うまれ)「SINH」
79
育ち
(n) sự lớn lên, trưởng thành(そだち)「DỤC」
80
行儀
(n) tác phong, hành vi, cách cư xử(ぎょうぎ)「HÀNH NGHI」
81
個人
(n) cá nhân(こじん)「CÁ NHÂN」
82
アドレス
(n) địa chỉ (katakana)
83
本人
(n) bản thân, người được nói đến(ほんにん)「BẢN NHÂN」
84
独身
(n) độc thân(どくしん)「ĐỘC THÂN」
85
主婦
(n) nội trợ(しゅふ)「CHỦ PHỤ」
86
フリーター
(n) lao động tự do (freeter) (katakana)
87
無職
(n) thất nghiệp(むしょく)「VÔ CHỨC」
88
いただく
(v-ta) nhận (khiêm nhường ngữ của もらう) (hiragana)
89
くださる
(v) nhận (tôn kính ngữ của くれる) (hiragana)
90
差し上げる
(v-ta) tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)(さしあげる)「SAI THƯỢNG」
91
先一昨日
(n) hôm kìa (3 ngày trước)(さきおととい)「TIÊN NHẤT TẠC NHẬT 」
92
一昨日
(n) hôm kia(おととい/いっさくじつ)「NHẤT TẠC NHẬT」
93
本日
(n) hôm nay (kính ngữ của 今日)(ほんじつ)「BỔN NHẬT」
94
明々後日
(n) ngày kia (3 ngày sau)(しあさって)「MINH HẬU NHẬT」
95
翌日
(n) ngày tiếp theo (sau một mốc thời gian quy định)(よくじつ)「DỰC NHẬT」
96
先日
(n) vài ngày trước (=この間)(せんじつ)「TIÊN NHẬT」
97
再来週
(n) 2 tuần sau(さらいしゅう)「TÁI LAI CHU」
98
先々週
(n) 2 tuần trước(せんせんしゅう)「TIÊN CHU」
99
上旬
(n) 10 ngày đầu tháng(じょうじゅん)「THƯỢNG TUẦN」
100
中旬
(n) 10 ngày giữa tháng(ちゅうじゅん)「TRUNG TUẦN」
101
下旬
(n) 10 ngày cuối tháng(げじゅん)「HẠ TUẦN」
102
未来
(n) tương lai(みらい)「VỊ LAI」
103
数日
(n) vài ngày(すうじつ)「SỔ NHẬT」
104
〜以降
(n) kể từ sau ~ (một mốc thời gian, không bao gồm mốc thời gian đó)(〜いこう)「DĨ HÀNG」
105
深夜
(n) đêm khuya(しんや)「THÂM DẠ」
106
朝食
(n) bữa sáng(ちょうしょく)「TRIÊU THỰC」
107
昼食
(n) bữa trưa(ちゅうしょく)「TRÚ THỰC」
108
夕食
(n) bữa tối(ゆうしょく)「TỊCH THỰC」
109
デザート
(n) món tráng miệng (katakana)
110
おやつ
(n) bữa phụ
111
おかず
(n) đồ ăn kèm
112
食欲
(n) sự thèm ăn(しょくよく)「THỰC DỤC」
113
バランス
(n) sự cân bằng
114
(n) số lượng(りょう)「LƯỢNG」
115
自炊(する)
(n/v-suru) tự nấu ăn(じすい)「TỰ XUY」
116
奢る
(v-ta) bao, đãi (một bữa ăn)(おごる)「XA」
117
注文(する)
(n/v-suru) gọi món(ちゅうもん)「CHÚ VĂN」
118
乾杯(する)
(n/v-suru) cụng ly(かんぱい)「HOÀN MẠI」
119
お代わり(する)
(n/v-suru) thêm phần ăn/phần uống nữa(おかわり)「ĐẠI」
120
(n) cái nồi(なべ)「OA」
121
炊飯器
(n) nồi cơm điện(すいはんき)「XUY PHẠN KHÍ」
122
フライパン
(n) cái chảo
123
電子レンジ
(n) lò vi sóng(でんしれんじ)「ĐIỆN TỬ」
124
まな板
(n) thớt(まないた)「BẢN」
125
包丁
(n) con dao làm bếp(ほうちょう)「BAO ĐINH」
126
お玉
(n) vá múc canh(おたま)「NGỌC」
127
しゃもじ
(n) muôi xới cơm
128
大さじ
(n) thìa to(おおさじ)「ĐẠI」
129
アルミホイル
(n) giấy bạc nhôm
130
おしぼり
(n) khăn ướt
131
食器
(n) dụng cụ ăn uống(しょっき)「THỰC KHÍ」
132
グラス
(n) ly, cốc (katakana)
133
調味料
(n) gia vị(ちょうみりょう)「ĐIỀU VỊ LIÊU」
134
サラダ油
(n) dầu salad(さらだあぶら)「DU」
135
食品
(n) thực phẩm(しょくひん)「THỰC PHẨM」
136
刻む
(v-ta) khắc, chạm khắc, thái rau quả(きざむ)「KHẮC」
137
割る
(v-ta) làm vỡ, tách ra (vỏ trứng)(わる)「CÁT」
138
(皮を)むく(剥く)
(v-ta) gọt, lột (vỏ)
139
加える
(v-ta) thêm vào(くわえる)「GIA」
140
くるむ(包む)
(v-ta) gói chặt lại, bao phủ, có thể là cuốn quanh vật gì đó (thường chỉ hành động bao phủ mạnh mẽ)「BAO」
141
握る
(v-ta) nắm, túm(にぎる)「ÁC」
142
塗る
(v-ta) bôi, quét(ぬる)「ĐỒ」
143
取り出す
(v-ta) lấy ra(とりだす)「THỦ XUẤT」
144
注ぐ
(v-ta) rót, đổ(そそぐ)「CHÚ」
145
味見(する)
(n/v-suru) nếm thử(あじみ)「VỊ KIẾN」
146
分ける
(v-ta) chia ra(わける)「PHÂN」
147
切らす
(v-ta) dùng hết, hết hàng(きらす)「THIẾT」
148
冷凍(する)
(n/v-suru) đông lạnh(れいとう)「LÃNH ĐỐNG」
149
噛む
(v-ta) nhai, cắn(かむ)「GIẢO」
150
残す
(v-ta) để lại, chừa lại(のこす)「TÀN」
151
もったいない
(a-i) lãng phí, tiếc
152
済ます
(v-ta) hoàn thành, làm xong (tương đương 済ませる nhưng ít được sử dụng hơn)(すます)「TẾ」
153
少々
(adv) một chút, một lát(しょうしょう)「THIỂU」
154
手間
(n) công sức, thời gian(てま)「THỦ GIAN」
155
手軽な
(a-na) nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng(てがるな)「THỦ KHINH」
156
ぬるい
(a-i) ấm (không đủ nóng mà cũng không lạnh)
157
水分
(n) hơi nước, thành phần nước, hàm lượng nước(すいぶん)「THỦY PHÂN」
158
塩辛い
(a-i) mặn(しおからい)「DIÊM TÂN」
159
すっぱい
(a-i) chua
160
腐る
(v-ji) thối, hỏng(くさる)
161
出来上がり
(n) sự hoàn thành, làm xong(できあがり)「XUẤT LAI THƯỢNG」
162
温める
(v-ta) làm ấm, hâm nóng đồ vật (nhiệt độ vừa phải)(あたためる)「ÔN」
163
熱する
(v-ji) làm nóng, đun nóng đồ vật (nhiệt độ cao; dùng trong nấu ăn, cảm xúc, mô tả chung chung)(ねっする)「NHIỆT」
164
揚げる
(v-ta) chiên, rán(あげる)「DƯƠNG」
165
焦げる
(v-ji) bị cháy khét(こげる)「TIÊU」
166
蒸す
(v-ta) chưng, hấp(むす)「CHƯNG」
167
茹でる
(v-ta) luộc(ゆでる)「NHƯ」
168
煮る
(v-ta) nấu (có nêm gia vị)(にる)「CHỬ」
169
沸かす
(v-ta) đun sôi(わかす)「PHÍ」
170
清潔な
(a-na) thanh khiết, sạch sẽ(せいけつな)「THANH KHIẾT」
171
ほうき
(n) cây chổi
172
ちりとり
(n) đồ hốt rác
173
雑巾
(n) khăn lau, giẻ lau(ぞうきん)「TẠP CÂN」
174
掃除機
(n) máy hút bụi(そうじき)「TẢO TRỪ KI」
175
洗剤
(n) bột giặt, chất tẩy rửa(せんざい)「TẨY TỄ」
176
たたむ
(v-ta) gấp, gập, xếp
177
干す
(v-ta) phơi khô(ほす)「KIỀN」
178
乾燥(する)
(n/v-suru) trở nên khô (một cách tự nhiên), sấy khô(かんそう)「KIỀN TÁO」
179
アイロン
(n) bàn ủi
180
育児
(n) việc chăm sóc con (mang tính học thuật, trang trọng, tập trung vào trách nhiệm và kỹ thuật trong việc nuôi dạy trẻ)(いくじ)「DỤC NHI」
181
散らかる
(v-ji) bừa bộn (v-ji)(ちらかる)「TÁN」
182
こぼれる
(v-ji) bị tràn, bị đổ
183
かび
(n) nấm mốc
184
ほこり
(n) bụi
185
臭う
(v-ji) bốc mùi, có mùi khó chịu(におう)「XÚ」
186
汚れ
(n) vết bẩn(よごれ)「Ô」
187
敷く
(v-ta) trải ra, lót(しく)「PHU」
188
生ごみ
(n) rác thải sinh hoạt(なまごみ)「SINH」
189
空き缶
(n) lon rỗng(あきかん)「KHÔNG PHỮU」
190
(n) sợi chỉ(いと)「MỊCH」
191
住まい
(n) nơi ở, chỗ ở(すまい)「TRÚ」
192
実家
(n) nhà cha mẹ đẻ(じっか)「THỰC GIA」
193
家賃
(n) tiền thuê nhà(やちん)「GIA NHẪM」
194
内側
(n) mặt trong(うちがわ)「NỘI TRẮC」
195
日当たり
(n) hướng nắng, nơi có ánh sáng mặt trời(ひあたり)「NHẬT ĐƯƠNG」
196
居間
(n) phòng khách(いま)「CƯ GIAN」
197
天井
(n) trần nhà(てんじょう)「THIÊN TỈNH」
198
(n) sàn nhà(ゆか)「SÀNG」
199
カーぺット
(n) thảm trải sàn (katakana)
200
ざぶとん
(n) đệm ngồi
201
ソファー
(n) ghế sofa
202
どかす
(v-ta) loại bỏ, dời (cái gì đó) ra khỏi
203
家電
(n) đồ điện gia dụng(かでん)「GIA ĐIỆN」
204
コンセント
(n) ổ cắm điện
205
スイッチ
(n) công tắc
206
クーラー
(n) máy lạnh
207
ドライヤー
(n) máy sấy tóc
208
暖める
(v-ta) làm ấm, làm nóng (không khí)(あたためる)「NOÃN」
209
蛇口
(n) vòi nước(じゃぐち)「XÀ KHẨU」
210
(お)札
(n) tiền giấy((お)さつ)「TRÁT」
211
コイン
(n) tiền xu
212
小銭
(n) tiền lẻ(こぜに)「TIỂU TIỀN」
213
生活費
(n) chi phí sinh hoạt (tiền ăn uống, tiền nhà, đi lại,...)(せいかつひ)「SINH HOẠT PHÍ」
214
食費
(n) chi phí ăn uống(しょくひ)「THỰC PHÍ」
215
公共料金
(n) chi phí dịch vụ công cộng (điện, nước, ga, internet, điện thoại,...)(こうきょうりょうきん)「CÔNG CỘNG LIỆU KIM」
216
光熱費
(n) chi phí điện và nhiên liệu(こうねつひ)「QUANG NHIỆT PHÍ」
217
水道代
(n) tiền nước(すいどうだい)「THỦY ĐẠO ĐẠI」
218
交際費
(n) chi phí giao thiệp, chi phí quan hệ xã hội(こうさいひ)「GIAO TẾ PHÍ」
219
(お)こづかい
(n) tiền tiêu vặt
220
キャッシュカード
(n) thẻ ngân hàng
221
暗証番号
(n) mã pin(あんしょうばんごう)「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」
222
預金(する)
(n) gửi tiền ngân hàng(よきん)「DỰ KIM」
223
貯金(する)
(n) tiền tiết kiệm(ちょきん)「TRỮ KIM」
224
送金(する)
(n/v-suru) chuyển tiền(そうきん)「TỐNG KIM」
225
振り込む
(v-ta) chuyển khoản(ふりこむ)「CHẤN VU」
226
引き出す
(v-ta) rút tiền(ひきだす)「DẪN XUẤT」
227
節約(する)
(n/v-suru) tiết kiệm (tài nguyên, tiền bạc để giảm thiểu lãnh phí)(せつやく)「TIẾT ƯỚC」
228
割り勘
(n) việc chia nhau thanh toán tiền(わりかん)「CÁT KHÁM」
229
レンタル(する)
(n/v-suru) thuê, mượn
230
支払う
(v-ta) trả tiền(しはらう)「CHI PHẤT」
231
ためる
(v-ta) tích luỹ, dành dụm (tiền, điểm, kinh nghiệm, ...) (hiragana)
232
売り切れ
(n) hết hàng do bán hết (liên quan đến hành vi mua bán)(うりきれ)「MẠI THIẾT」
233
請求書
(n) hóa đơn yêu cầu thanh toán(せいきゅうしょ)「THỈNH CẦU THƯ」
234
領収書
(n) biên lai(りょうしゅうしょ)「LĨNH THU THƯ」
235
現金
(n) tiền mặt(げんきん)「HIỆN KIM」
236
代金
(n) tiền hàng(だいきん)「ĐẠI KIM」
237
合計(する)
(n/v-suru) tổng cộng(ごうけい)「HỢP KẾ」
238
税込み
(n) bao gồm thuế(ぜいこみ)「THUẾ VU」
239
割引
(n) sự giảm giá(わりびき)「CÁT DẪN」
240
半額
(n) nửa giá (tập trung vào mức giá)(はんがく)「BÁN NGẠCH」
241
無料
(n) sự miễn phí(むりょう)「VÔ LIÊU」
242
(n) sự có lợi, có lãi(とく)「ĐẮC」
243
無駄(な)
(n/a-na) vô ích, vô nghĩa, không hiệu quả(むだな)「VÔ ĐÀ」
244
レジ袋
(n) túi nilon tại quầy thu ngân(レジぶくろ)「ĐẠI」
245
定休日
(n) ngày nghỉ định kỳ(ていきゅうび)「ĐỊNH HƯU NHẬT」
246
覚ます
(v-ta) đánh thức(さます)「GIÁC」
247
年/夜が明ける
(exp) bình minh, trời sáng / hết năm (tương tự 終わる)(よる/としがあける)「DẠ MINH」
248
夜ふかし(する)
(n/v-suru) (việc) thức khuya(よふかし)「DẠ」
249
支度(する)
(n/v-suru) (việc) chuẩn bị(したく)「CHI ĐỘ」
250
合わせる
(v-ta) kết hợp(あわせる)「HỢP」
251
しまう
(v-ta) cất đi, cất giữ, lưu trữ
252
(ひげを)そる
(v-ta) cạo (râu)
253
(髪を)とかす
(v-ta) chải (tóc)((かみを)とかす)「PHÁT」
254
揃える
(v-ta) sắp xếp một cách trật tự, thống nhất, đồng đều, chỉnh chu (đa phần dùng hiragana nhưng cũng có một số ít dùng kanji)(そろえる)「TIỄN」
255
ぐっすり(と)
(adv) ngủ ngon giấc
256
昼寝(する)
(n/v-suru) (việc) ngủ trưa(ひるね)「TRÚ TẨM」
257
腰掛ける
(v-ji) ngồi (ngồi tạm, ngồi nghỉ trong thời gian ngắn)(こしかける)「YÊU QUẢI」
258
(日が)暮れる
(v-ji) hoàng hôn, hết ngày (nghĩa đen là mặt trời lặn)((ひが)くれる)「NHẬT MỘ」
259
相変わらず
(adv) như thường lệ(あいかわらず)「TƯƠNG BIẾN」
260
普段
(n) thường ngày, hàng ngày (trạng thái hoặc thói quen thông thường, không đặc biệt, văn nói)(ふだん)「PHỔ ĐOẠN」
261
撫でる
(v-ta) xoa, vuốt(なでる)「PHỦ」
262
電源
(n) nguồn điện(でんげん)「ĐIỆN NGUYÊN」
263
充電(する)
(n/v-suru) sạc điện(じゅうでん)「SUNG ĐIỆN」
264
セット(する)
(n/v-suru) cài đặt
265
お喋り(する)
(n/v-suru) trò chuyện(おしゃべり)「ĐIỆP」
266
リラックス(する)
(n/v-suru) thư giãn
267
日常
(adv) thường nhật (hoạt động lặp lại hằng ngày, trang trọng, văn viết)(にちじょう)「NHẬT THƯỜNG」
268
出迎え
(n) việc nghênh đón; đón tiếp; đi đón ai đó ở sân bay, nhà ga,...(でむかえ)「XUẤT NGHÊNH」
269
見送り
(n) việc tiễn, đưa tiễn(みおくり)「KIẾN TỐNG」
270
郵送(する)
(n/v-suru) (việc) gửi bằng đường bưu điện(ゆうそう)「BƯU TỐNG」
271
宛名
(n) tên người nhận(あてな)「UYỂN DANH」
272
留守番電話
(n) điện thoại trả lời tự động, hộp thư thoại(るすばんでんわ)「LƯU THỦ PHIÊN ĐIỆN THOẠI」
273
解く
(v-ta) tháo ra, gỡ (dây, nút thắt,...) (thường dùng hiragana hơn)(ほどく)
274
混雑(する)
(n/v-suru) đông đúc, tắc nghẽn(こんざつ)「HỖN TẠP」
275
行列
(n) hàng người, đoàn người(ぎょうれつ)「HÀNH LIỆT」
276
入館料
(n) phí vào cửa(にゅうかんりょう)「NHẬP QUÁN LIÊU」
277
建つ
(v-ji) được xây dựng(たつ)「KIẾN」
278
目印
(n) dấu hiệu, mốc(めじるし)「MỤC ẤN」
279
ライト
(n) đèn
280
コンクリート
(n) bê tông
281
移転(する)
(n/v-suru) chuyển địa điểm(いてん)「DI CHUYỂN」
282
工事
(n) xây dựng(こうじ)「CÔNG SỰ」
283
商店街
(n) khu phố mua sắm(しょうてんがい)「THƯƠNG ĐIẾM NHAI」
284
高層
(n) cao tầng(こうそう)「CAO TẦNG」
285
水族館
(n) thủy cung(すいぞくかん)「THỦY TỘC QUÁN」
286
博物館
(n) viện bảo tàng(はくぶつかん)「BÁC VẬT QUÁN」
287
老人ホーム
(n) viện dưỡng lão(ろうじんホーム)「LÃO NHÂN」
288
タワー
(n) tháp
289
居酒屋
(n) quán rượu kiểu Nhật(いざかや)「CƯ TỬU ỐC」
290
八百屋
(n) cửa hàng rau(やおや)「BÁT BÁCH ỐC」
291
空き地
(n) đất trống(あきち)「KHÔNG ĐỊA」
292
出入り口
(n) lối ra vào(でいりぐち)「XUẤT NHẬP KHẨU」
293
自動ドア
(n) cửa tự động(じどうドア)「TỰ ĐỘNG」
294
ホール
(n) hội trường
295
正面
(n) mặt trước, chính diện(しょうめん)「CHÍNH DIỆN」
296
そば
(n) bên cạnh
297
地方
(n) địa phương(ちほう)「ĐỊA PHƯƠNG」
298
地域
(n) khu vực(ちいき)「ĐỊA VỰC」
299
郊外
(n) ngoại ô(こうがい)「GIAO NGOẠI」
300
中心
(n) trung tâm(ちゅうしん)「TRUNG TÂM」
301
人込み
(n) đám đông(ひとごみ)「NHÂN VU」
302
徒歩
(n) đi bộ(とほ)「ĐỒ BỘ」
303
ぶらぶら(する)
(adv/v-suru) lang thang
304
うろうろ(する)
(adv/v-suru) đi loanh quanh
305
通りかかる
(v-ji) đi ngang qua(とおりかかる)「THÔNG」
306
通り過ぎる
(v-ji) đi qua, vượt qua(とおりすぎる)「THÔNG QUA」
307
方向
(n) hướng, phương hướng(ほうこう)「PHƯƠNG HƯỚNG」
308
距離
(n) khoảng cách(きょり)「CỰ LY」
309
遠回り
(n) đi đường vòng(とおまわり)「VIỄN HỒI」
310
近道(する)
(n/v-suru) đường tắt(ちかみち)「CẬN ĐẠO」
311
追う
(v-ta) đuổi theo(おう)「TRUY」
312
追いかける
(v-ta) theo đuổi(おいかける)「TRUY」
313
追いつく
(v-ji) đuổi kịp(おいつく)「TRUY」
314
追い越す
(v-ta) vượt qua(おいこす)「TRUY VIỆT」
315
突き当たり
(n) cuối đường(つきあたり)「ĐỘT ĐƯƠNG」
316
立ち止まる
(v-ji) dừng lại(たちどまる)「LẬP CHỈ」
317
(道を)横切る
(v-ta) băng qua (đường)((みちを)よこぎる)「HOÀNH THIẾT」
318
見かける
(v-ta) nhìn thấy, bắt gặp(みかける)「KIẾN」
319
往復
(n) khứ hồi(おうふく)「VÃNG PHỤC」
320
各駅停車
(n) tàu dừng ở tất cả các ga(かくえきていしゃ)「CÁC DỊCH ĐÌNH XA」
321
急行
(n) tàu nhanh(きゅうこう)「CẤP HÀNH」
322
行き先
(n) điểm đến(いきさき)「HÀNH TIÊN」
323
始発
(n) chuyến đầu tiên(しはつ)「THỦY PHÁT」
324
終点
(n) ga cuối(しゅうてん)「CHUNG ĐIỂM」
325
経由(する)
(n) quá cảnh(けいゆ)「KINH DO」
326
定期券
(n) vé định kỳ, vé tháng(ていきけん)「ĐỊNH KỲ KHOÁN」
327
有効期限
(n) thời hạn hiệu lực(ゆうこうきげん)「HỮU HIỆU KÌ HẠN」
328
窓口
(n) quầy giao dịch(まどぐち)「SONG KHẨU」
329
通路側
(n) phía lối đi(つうろがわ)「THÔNG LỘ TRẮC」
330
改札
(n) soát vé(かいさつ)「CẢI TRÁT」
331
指定席
(n) ghế chỉ định(していせき)「CHỈ ĐỊNH TỊCH」
332
アナウンス
(n/v-suru) thông báo
333
車掌
(n) nhân viên phụ tàu(しゃしょう)「XA CHƯỞNG」
334
ホーム
(n) sân ga (katakana)
335
線路
(n) đường ray(せんろ)「TUYẾN LỘ」
336
踏切
(n) thanh chắn tàu(ふみきり)「ĐẠP THIẾT」
337
乗り遅れる
(v-ji) lỡ tàu, lỡ xe(のりおくれる)「THỪA TRÌ」
338
乗り換える
(v-ta) đổi tàu, đổi xe(のりかえる)「THỪA HOÁN」
339
乗り越す
(v-ta) đi vượt qua(のりこす)「THỪA VIỆT」
340
乗り過ごす
(v-ta) đi quá, đi lố(のりすごす)「THỪA QUÁ」
341
バス停
(n) trạm xe buýt(バスてい)「ĐÌNH」
342
乗車口
(n) cửa lên xe(じょうしゃぐち)「THỪA XA KHẨU」
343
乗客
(n) hành khách(じょうきゃく)「THỪA KHÁCH」
344
発車する
(v-suru) xuất phát(はっしゃする)「PHÁT XA」
345
通過する
(v-suru) đi qua(つうかする)「THÔNG QUÁ」
346
交通費
(n) chi phí đi lại(こうつうひ)「GIAO THÔNG PHÍ」
347
バス代
(n) tiền vé xe buýt(バスだい)「BUS ĐẠI」
348
払い戻す
(v-ta) hoàn trả tiền(はらいもどす)「PHẤT LỆ」
349
定員
(n) sức chứa, số người tối đa(ていいん)「ĐỊNH VIÊN」
350
満員
(n) đông người, đầy người(まんいん)「MÃN VIÊN」
351
ぎっしり(と)
(adv) chật kín, đầy ắp
352
すく
(v-ji) vắng vẻ (hiragana)
353
がらがらな
(a-na) trống không (hiragana)
354
時刻
(n) thời gian(じこく)「THỜI KHẮC」
355
優先席
(n) ghế ưu tiên(ゆうせんせき)「ƯU TIÊN TỊCH」
356
立ち上がる
(v-ji) đứng lên(たちあがる)「LẬP THƯỢNG」
357
ゆずる
(v-ta) nhường (hiragana)
358
かかる
(v-ji) mất (thời gian, chi phí) (hiragana)
359
ブレーキ
(n) phanh (katakana)
360
飲酒運転
(n) lái xe khi say rượu(いんしゅうんてん)「ẨM TỬU VẬN CHUYỂN」
361
安全運転
(n) lái xe an toàn(あんぜんうんてん)「AN TOÀN VẬN CHUYỂN」
362
速度
(n) tốc độ(そくど)「TỐC ĐỘ」
363
渋滞(する)
(n/v-suru) tắc đường(じゅうたい)「SÁP TRỆ」
364
シートベルト
(n) dây an toàn (seatbelt)
365
カーナビ
(n) hệ thống định vị ô tô (car navigation)
366
ハンドル
(n) tay lái (steering wheel)
367
トランク
(n) cốp xe
368
エンジン
(n) động cơ (engine)
369
ブレーキ
(n) phanh (brake)
370
アクセル
(n) bàn đạp ga
371
助手席
(n) ghế phụ (ghế bên cạnh tài xế)(じょしゅせき)「TRỢ THỦ TỊCH」
372
ドライブ(する)
(n/v-suru) lái xe
373
乗せる
(v-ta) chở, chất lên(のせる)「THỪA」
374
パンク(する)
(n/v-suru) xịt lốp
375
(が)ぶつかる
(v-ji) va chạm
376
ひく
(v-ta) cán qua
377
中古車
(n) xe cũ(ちゅうこしゃ)「TRUNG CỔ XA」
378
トラック
(n) xe tải
379
高速道路
(n) đường cao tốc(こうそくどうろ)「CAO TỐC ĐẠO LỘ」
380
一方通行
(n) đường một chiều(いっぽうつうこう)「NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH」
381
通行止め
(n) cấm đường(つうこうどめ)「THÔNG HÀNH CHỈ」
382
違反
(n/v-suru) vi phạm(いはん)「VI PHẢN」
383
運転免許証
(n) bằng lái xe(うんてんめんきょしょう)「VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA CHỨNG」
384
カーブ
(n) khúc cua, đường cong
385
ゆるい
(a-i) lỏng lẻo, nhẹ nhàng
386
公立
(n) công lập(こうりつ)「CÔNG LẬP」
387
私立
(n) tư thục(しりつ)「TƯ LẬP」
388
(に)入学(する)
(n/v-suru) nhập học((に)にゅうがく)「NHẬP HỌC」
389
(を)卒学(する)
(n/v-suru) tốt nghiệp((を)そつがく)「TỐT HỌC」
390
〜式
(n) lễ, kiểu(しき)「THỨC」
391
学年
(n) năm học(がくねん)「HỌC NIÊN」
392
学期
(n) học kỳ(がっき)「HỌC KỲ」
393
期間
(n) thời gian, khoảng thời gian(きかん)「KỲ GIAN」
394
時間割
(n) thời khóa biểu(じかんわり)「THỜI GIAN CÁT」
395
座席
(n) chỗ ngồi(ざせき)「TỌA TỊCH」
396
締め切り
(n) hạn chót(しめきり)「ĐẾ THIẾT」
397
名札
(n) thẻ tên(なふだ)「DANH TRÁT」
398
給食
(n) cơm trưa ở trường(きゅうしょく)「CẤP THỰC」
399
体育
(n) thể dục(たいいく)「THỂ DỤC」
400
貸し出し
(n) cho mượn, cho thuê(かしだし)「THẢI XUẤT」
401
返却(する)
(n/v-suru) hoàn trả(へんきゃく)「PHẢN KHƯỚC」
402
通学(する)
(n/v-suru) đi học (đi đến trường)(つうがく)「THÔNG HỌC」
403
進学(する)
(n/v-suru) học lên cao(しんがく)「TIẾN HỌC」
404
休学(する)
(n/v-suru) nghỉ học (tạm thời)(きゅうがく)「HƯU HỌC」
405
退学(する)
(n/v-suru) bỏ học, thôi học(たいがく)「THOÁI HỌC」
406
受験(する)
(n/v-suru) việc tham gia kỳ thi / tham gia kỳ thi(じゅけん)「THỤ NGHIỆM」
407
合格(する)
(n/v-suru) đỗ / đỗ kỳ thi(ごうかく)「HỢP CÁCH」
408
結果
(n) kết quả(けっか)「KẾT QUẢ」
409
実力
(n) khả năng, thực lực(じつりょく)「THỰC LỰC」
410
能力
(n) năng lực(のうりょく)「NĂNG LỰC」
411
役割
(n) vai trò(やくわり)「DỊCH CÁT」
412
可能性
(n) khả năng, khả thi(かのうせい)「KHẢ NĂNG TÍNH」
413
掲示板
(n) bảng thông báo(けいじばん)「YÊU THỊ BẢN」
414
正解(する)
(n/v-suru) trả lời đúng / làm đúng(せいかい)「CHÍNH GIẢI」
415
正確な
(a-na) chính xác(せいかくな)「CHÍNH XÁC」
416
間違い
(n) sai sót, lỗi lầm(まちがい)「GIAN VI」
417
問い
(n) câu hỏi(とい)「VẤN」
418
適当な
(a-na) thích hợp, vừa phải(てきとうな)「THÍCH ĐƯƠNG」
419
カンニング(する)
(n/v-suru) quay cóp
420
優れる
(v-ji) xuất sắc, vượt trội(すぐれる)「ƯU」
421
すらすら(と)
(adv) trôi chảy, dễ dàng
422
ぎりぎり(な)
(a-na) sát nút, chỉ vừa đủ
423
配る
(v-ta) phân phát(くばる)「PHỐI」
424
余る
(v-ji) dư thừa, còn lại(あまる)「DƯ」
425
でたらめ(な)
(a-na) linh tinh, bừa bãi
426
あきらめる
(v-ta) từ bỏ
427
企業
(n) doanh nghiệp(きぎょう)「DOANH NGHIỆP」
428
条件
(n) điều kiện(じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」
429
募集(する)
(n/v-suru) tuyển dụng(ぼしゅう)「MỘ TẬP」
430
雇う
(v-ta) thuê, mướn(やとう)「CỐ」
431
採用(する)
(n/v-suru) tuyển dụng, thuê mướn(さいよう)「THẢI DỤNG」
432
面接(する)
(n/v-suru) phỏng vấn(めんせつ)「DIỆN TIẾP」
433
履歴書
(n) sơ yếu lý lịch(りれきしょ)「LÝ LỊCH THƯ」
434
資格
(n) bằng cấp, chứng chỉ(しかく)「CHỨC CÁCH」
435
登録
(n/v-suru) đăng ký(とうろく)「ĐĂNG LỤC」
436
長所
(n) điểm mạnh(ちょうしょ)「TRƯỜNG SỞ」
437
社会人
(n) người đi làm, người trưởng thành(しゃかいじん)「XÃ HỘI NHÂN」
438
インターン
(n) thực tập sinh
439
正社員
(n) nhân viên chính thức(せいしゃいん)「CHÍNH XÃ VIÊN」
440
サラリーマン
(n) nhân viên công ty, người làm thuê
441
失業
(n) thất nghiệp(しつぎょう)「THẤT NGHIỆP」
442
職場
(n) nơi làm việc(しょくば)「CHỨC TRÀNG」
443
受付
(n) quầy lễ tân(うけつけ)「THỤ PHÓ」
444
得る
(v-ta) đạt được, nhận được(える)「ĐẮC」
445
(が)もうかる
(v-ji) có lời, sinh lợi
446
通勤(する)
(n/v-suru) đi làm(つうきん)「THÔNG CẦN」
447
勤務(する)
(n/v-suru) làm việc(きんむ)「CẦN VỤ」
448
印鑑
(n) con dấu(いんかん)「ẤN GIÁM」
449
たとえ〜ても
(exp) dù có ~ đi nữa
450
しかも
(conj) hơn nữa, ngoài ra
451
つまり
(conj) có nghĩa là, tóm lại
452
または
(conj) hoặc là
453
それとも
(conj) hay là, hoặc là
454
教授
(n) giảng viên, giáo sư(きょうじゅ)「GIÁO SƯ」
455
講義(する)
(n/v-suru) bài giảng (giảng dạy)(こうぎ)「GIẢNG NGHĨA」
456
入門
(n) sự nhập môn, học nhập môn(にゅうもん)「NHẬP MÔN」
457
前期
(n) kỳ học trước, học kỳ đầu(ぜんき)「TIỀN KÌ」
458
ゼミ
(n) seminar, lớp học chuyên đề
459
テーマ
(n) chủ đề, đề tài
460
学費
(n) học phí(がくひ)「HỌC PHÍ」
461
奨学金
(n) học bổng(しょうがくきん)「TƯỞNG HỌC KIM」
462
学部
(n) khoa, bộ môn học(がくぶ)「HỌC BỘ」
463
文系
(n) ngành văn, xã hội(ぶんけい)「VĂN HỆ」
464
理系
(n) ngành khoa học tự nhiên(りけい)「LÝ HỆ」
465
科目
(n) môn học(かもく)「KHOA MỤC」
466
学科
(n) ngành học(がっか)「HỌC KHOA」
467
物語
(n) câu chuyện, truyện kể(ものがたり)「VẬT NGỮ」
468
足し算
(n) phép cộng(たしざん)「TÚC TOÁN」
469
イコール
(n) dấu "=" (dấu bằng)
470
グラフ
(n) đồ thị, biểu đồ
471
三角形
(n) hình tam giác(さんかっけい)「TAM GIÁC HÌNH」
472
定規
(n) thước kẻ(じょうぎ)「ĐỊNH QUI」
473
センチ
(n) cm (centimeter)
474
単語
(n) từ vựng(たんご)「ĐƠN NGỮ」
475
アクセント
(n) dấu nhấn, trọng âm
476
集中(する)
(n/v-suru) sự tập trung (tập trung)(しゅうちゅう)「TẬP TRUNG」
477
(に)出席(する)
(n/v-suru) tham dự, có mặt (trong cuộc họp)(しゅっせき)「XUẤT TỊCH」
478
自習(する)
(n/v-suru) tự học (học tự túc)(じしゅう)「TỰ TẬP」
479
(を)専攻(する)
(n/v-suru) chuyên ngành (học chuyên ngành)(せんこう)「CHUYÊN CÔNG」
480
きちんとする
(v-ta) làm đúng, làm cẩn thận
481
(を)表す
(v-ta) thể hiện, biểu thị(あらわす)「BIỂU」
482
暗記(する)
(n/v-suru) ghi nhớ, học thuộc lòng(あんき)「ÁM KÝ」
483
記憶(する)
(n/v-suru) ký ức, ghi nhớ(きおく)「KÝ ỨC」
484
繰り返す
(v-ta) lặp lại, làm lại(くりかえす)「SÀO PHẢN」
485
聞き返す
(v-ta) hỏi lại(ききかえす)「VĂN PHẢN」
486
聞き取る
(v-ta) nghe hiểu(ききとる)「VĂN THỦ」
487
聞き直す
(v-ta) nghe lại, nghe rõ lại(ききなおす)「VĂN TRỰC」
488
言い直す
(v-ta) nói lại, nói rõ lại(いいなおす)「NGÔN TRỰC」
489
手続き(する)
(n/v-suru) thủ tục (làm thủ tục)(てつづき)「THỦ TỤC」
490
下書き(する)
(n/v-suru) phác thảo (vẽ phác thảo)(したがき)「HẠ THƯ」
491
清書(する)
(n/v-suru) viết chính thức, chỉnh sửa(せいしょ)「THANH THƯ」
492
(えんぴつを)けずる
(v-ta) gọt (bút chì)
493
開く
(v-ta) mở, khai mở(ひらく)「KHAI」
494
遅刻(する)
(n/v-suru) đến muộn (trễ)(ちこく)「TRÌ KHOÁI」
495
サボる
(v-ta) trốn học, lười biếng
496
居眠り(する)
(n/v-suru) ngủ gật, ngáp ngủ(いねむり)「CƯ MIÊN」
497
かしこい
(a-i) thông minh, khôn ngoan
498
偉い
(a-i) vĩ đại, kiệt xuất(えらい)「VĨ」
499
公務員
(n) công chức(こうむいん)「CÔNG VỤ VIÊN」
500
弁護士
(n) luật sư(べんごし)「BIỆN HỘ SĨ」
501
政治家
(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」
502
担当(する)
(v-ta) phụ trách, đảm nhiệm(たんとうする)「ĐẢM ĐƯƠNG」
503
営業(する)
(v-ta) kinh doanh(えいぎょうする)「DOANH NGHIỆP」
504
経営(する)
(v-ta) quản lý, điều hành(けいえいする)「KINH DOANH」
505
広告(する)
(v-ta) quảng cáo(こうこくする)「QUẢNG CÁO」
506
出版(する)
(v-ta) xuất bản(しゅっぱんする)「XUẤT BẢN」
507
制作(する
(v-ta) sản xuất, chế tác(せいさくする)「CHẾ TÁC」
508
通訳(する)
(v-ta) phiên dịch(つうやくする)「THÔNG DỊCH」
509
精算(する)
(v-ta) thanh toán, tính toán(せいさんする)「TINH TOÁN」
510
日程
(n) lịch trình, thời gian biểu(にってい)「NHẬT TRÌNH」
511
(を)ずらす
(v-ta) hoãn, di chuyển, thay đổi vị trí
512
延期(する)
(v-ta) hoãn, trì hoãn(えんきする)「DIÊN KỲ」
513
携帯(する)
(v-ta) mang theo, sử dụng điện thoại di động(けいたいする)「HUỀ ĐỚI」
514
協力(する)
(v-ta) hợp tác(きょうりょくする)「HIỆP LỰC」
515
省略(する)
(v-ta) lược bỏ, rút gọn(しょうりゃくする)「TỈNH LƯỢC」
516
積む
(v-ta) chất, chồng chất, tích lũy(つむ)「TÍCH」
517
成長(する)
(v-ta) trưởng thành, phát triển(せいちょうする)「THÀNH TRƯỞNG」
518
稼ぐ
(v-ta) kiếm tiền, làm việc chăm chỉ(かせぐ)「GIÁ」
519
上司
(n) sếp, cấp trên(じょうし)「THƯỢNG SĨ」
520
先輩
(n) đàn anh, người đi trước(せんぱい)「TIÊN BỐI」
521
同僚
(n) đồng nghiệp(どうりょう)「ĐỒNG LIÊU」
522
責任
(n) trách nhiệm(せきにん)「TRÁCH NHIỆM」
523
不満な
(a-na) không hài lòng(ふまんな)「BẤT MÃN」
524
アドバイス(する)
(n/v-suru) lời khuyên, tư vấn
525
プレッシャー
(n) áp lực
526
命令(する)
(v-ta) ra lệnh, mệnh lệnh(めいれいする)「MỆNH LỆNH」
527
報告(する)
(v-ta) báo cáo(ほうこくする)「BÁO CÁO」
528
飲み会
(n) buổi tiệc rượu, họp mặt uống rượu(のみかい)「ẨM HỘI」
529
歓迎会
(n) buổi tiệc chào mừng(かんげいかい)「HOAN NGHÊNH HỘI」
530
確かめる
(v-ta) xác nhận, kiểm tra(たしかめる)「XÁC」
531
画面
(n) màn hình(がめん)「HỌA DIỆN」
532
画像
(n) hình ảnh(がぞう)「HỌA TƯỢNG」
533
件名
(n) tiêu đề, chủ đề(けんめい)「KIỆN DANH」
534
受信(する)
(v-ta) nhận (tin nhắn, email)(じゅしんする)「THỤ TINH」
535
返信(する)
(v-ta) phản hồi, trả lời(へんしんする)「PHẢN HỒI」
536
やり取り(する)
(n/v-suru) trao đổi, giao dịch(やりとり)「THỦ」
537
入力(する)
(v-ta) nhập liệu(にゅうりょくする)「NHẬP LỰC」
538
見直す
(v-ta) xem lại, kiểm tra lại(みなおす)「KIẾN LẠI」
539
ダウンロード(する)
(v-suru) tải xuống
540
添付(する)
(v-ta) đính kèm(てんぷする)「THIÊM PHỤ」
541
削除(する)
(v-ta) xóa(さくじょする)「TƯỚC TRỪ」
542
保存(する)
(v-ta) lưu, bảo quản(ほぞんする)「BẢO TỒN」
543
完了(する)
(v-ta) hoàn thành, kết thúc(かんりょうする)「HOÀN LIỄU」
544
クリック(する)
(v-suru) nhấp chuột, click
545
観光
(n/v-suru) tham quan, du lịch(かんこう)「QUAN QUANG」
546
日帰り
(n) đi về trong ngày(ひがえり)「NHẬT QUY」
547
ツアー
(n) tour, chuyến du lịch
548
五つ星ホテル
(n) khách sạn 5 sao(いつつぼしホテル)「NGŨ TINH HOTEL」
549
旅館
(n) lữ quán, nhà trọ kiểu Nhật(りょかん)「LỮ QUÁN」
550
宿泊(する)
(n/v-suru) lưu trú, ở qua đêm(しゅくはく)「TÚC BẠC」
551
日にち
(n) ngày tháng(ひにち)「NHẬT」
552
滞在(する)
(n/v-suru) lưu lại, ở lại(たいざい)「TRỆ TẠI」
553
予算
(n) ngân sách(よさん)「DỰ TOÁN」
554
集合(する)
(n/v-suru) tập hợp, tụ họp(しゅうごう)「TẬP HỢP」
555
満室
(n) hết phòng(まんしつ)「MÃN THẤT」
556
取り消す
(v-ta) hủy bỏ(とりけす)「THỦ TIÊU」
557
追加(する)
(n/v-suru) thêm vào, bổ sung(ついか)「TRUY GIA」
558
足りる
(v-ji) đủ, đầy đủ(たりる)「TÚC」
559
スーツケース
(n) vali
560
使用(する)
(n/v-suru) sử dụng(しよう)「SỬ DỤNG」
561
時差
(n) chênh lệch múi giờ(じさ)「THỜI SAI」
562
両替(する)
(n/v-suru) đổi tiền(りょうがえ)「LƯỠNG THẾ」
563
来日(する)
(n/v-suru) đến Nhật(らいにち)「LAI NHẬT」
564
運動会
(n) hội thao(うんどうかい)「VẬN ĐỘNG HỘI」
565
試合
(n) trận đấu(しあい)「THÍ HỢP」
566
引き分け
(n) hòa, không phân thắng bại(ひきわけ)「DẪN PHÂN」
567
競争(する)
(n/v-suru) cạnh tranh(きょうそう)「CẠNH TRANH」
568
ライバル
(n) đối thủ
569
プロ
(n) chuyên nghiệp
570
活躍(する)
(n/v-suru) hoạt động năng nổ, thi đấu xuất sắc(かつやく)「HOẠT DƯỢC」
571
ける
(v-ta) đá(ける)「XÚC」
572
打つ
(v-ta) đánh, đập(うつ)「ĐẢ」
573
前半
(n) hiệp đầu, nửa đầu(ぜんはん)「TIỀN BÁN」
574
思い切り
(adv) hết mình, dốc hết sức(おもいきり)「TƯ THIẾT」
575
ペース
(n) nhịp độ
576
拍手(する)
(n/v-suru) vỗ tay, hoan hô(はくしゅ)「PHÁCH THỦ」
577
握手(する)
(n/v-suru) bắt tay(あくしゅ)「ÁC THỦ」
578
体操(する)
(n/v-suru) tập thể dục(たいそう)「THỂ THAO」
579
トレーニング(する)
(n/v-suru) luyện tập, huấn luyện
580
プレー(する)
(n/v-suru) chơi, thi đấu
581
引退(する)
(n/v-suru) giải nghệ, nghỉ thi đấu(いんたい)「DẪN THỐI」
582
水着
(n) đồ bơi(みずぎ)「THỦY TRƯỚC」
583
惜しい
(a-i) tiếc nuối, đáng tiếc(おしい)「TÍCH」
584
すばやい
(a-i) nhanh nhẹn, lanh lẹ
585
おしゃれ(な/する)
(n/a-na) phong cách, thời thượng
586
好む
(v-ta) thích, yêu thích(このむ)「HẢO」
587
流行(する)
(n/v-suru) thịnh hành, phổ biến(りゅうこう)「LƯU HÀNH」
588
サンプル
(n) mẫu, ví dụ
589
似合う
(v-ji) hợp, vừa vặn, phù hợp(にあう)「TỰ HỢP」
590
高級な
(a-na) cao cấp(こうきゅうな)「CAO CẤP」
591
ブランド
(n) thương hiệu
592
ショップ
(n) cửa hàng
593
本物
(n) đồ thật(ほんもの)「BẢN VẬT」
594
保証(する)
(n/v-suru) bảo hành, đảm bảo(ほしょう)「BẢO CHỨNG」
595
バーゲンセール
(n) giảm giá lớn
596
サイズ
(n) kích cỡ
597
カット(する)
(n/v-suru) cắt, cắt tóc
598
パーマ
(n) uốn tóc
599
染める
(v-ta) nhuộm(そめる)「NHIỄM」
600
香水
(n) nước hoa(こうすい)「HƯƠNG THỦY」
601
イヤリング
(n) khuyên tai
602
ネックレス
(n) vòng cổ
603
宝石
(n) đá quý(ほうせき)「BẢO THẠCH」
604
スカーフ
(n) khăn choàng cổ
605
上着
(n) áo khoác(うわぎ)「THƯỢNG TRƯỚC」
606
手袋
(n) găng tay(てぶくろ)「THỦ ĐẠI」
607
(n) da thuộc(かわ)「CÁCH」
608
そで
(n) tay áo
609
ベルト
(n) thắt lưng
610
ジーンズ
(n) quần jean
611
パンツ
(n) quần
612
[お]化粧(する)
(n/v-suru) trang điểm([お]けしょう)「HÓA TRANG」
613
はめる
(v-ta) đeo (găng tay, nhẫn, v.v.)
614
口紅
(n) son môi(くちべに)「KHẨU HỒNG」
615
気に入る
(phrase) thích, ưa thích(きにいる)「KHÍ NHẬP」
616
芸術
(n) nghệ thuật(げいじゅつ)「NGHỆ THUẬT」
617
絵画
(n) hội họa, tranh vẽ(かいが)「HỘI HỌA」
618
才能
(n) tài năng(さいのう)「TÀI NĂNG」
619
おすすめ
(n) gợi ý, đề xuất
620
引き分け
(n) hòa (trận đấu)(ひきわけ)「DẪN PHÂN」
621
名作
(n) tác phẩm nổi tiếng(めいさく)「DANH TÁC」
622
好奇心
(n) tính tò mò, hiếu kỳ(こうきしん)「HẢO KỲ TÂM」
623
サークル
(n) câu lạc bộ
624
コンクール
(n) cuộc thi, buổi trình diễn
625
講演会
(n) buổi diễn thuyết(こうえんかい)「GIẢNG DIỄN HỘI」
626
演奏(する)
(n/v-suru) biểu diễn (âm nhạc)(えんそう)「DIỄN TẤU」
627
イヤホン
(n) tai nghe nhét tai
628
(n) trán(ひたい)「NGẠCH」
629
ほほ
(n) má (cách viết 1)
630
まゆ毛
(n) lông mày(まゆげ)「MI MAO」
631
まつ毛
(n) lông mi(まつげ)「MI」
632
つめ
(n) móng tay
633
心臟
(n) trái tim(しんぞう)「TÂM TẠNG」
634
(n) hơi thở(いき)「TỨC」
635
皮ふ
(n) da(ひふ)「BÌ PHU」
636
(n) mồ hôi(あせ)「HÃN」
637
顏色
(n) sắc mặt, biểu hiện khuôn mặt(かおいろ)「NHAN SẮC」
638
身長
(n) chiều cao cơ thể(しんちょう)「THÂN TRƯỜNG」
639
体重
(n) cân nặng(たいじゅう)「THỂ TRỌNG」
640
血液
(n) máu(けつえき)「HUYẾT DỊCH」
641
体温
(n) nhiệt độ cơ thể(たいおん)「THỂ ÔN」
642
睡眠
(n) giấc ngủ(すいみん)「THỤY MIÊN」
643
測る
(v-ta) đo lường, đo đạc(はかる)「TRẮC」
644
(~が)伸びる
(v-ji) kéo dài, phát triển(のびる)「THÂN」
645
部分
(n) bộ phận, phần(ぶぶん)「BỘ PHÂN」
646
調子
(n) tình trạng, trạng thái(ちょうし)「ĐIỀU TỬ」
647
手洗い
(n) rửa tay(てあらい)「THỦ TẨY」
648
ダイエット
(n/v-suru) giảm cân, ăn kiêng
649
よだれ
(n) nước dãi
650
鼻水
(n) nước mũi(はなみず)「TỴ THỦY」
651
あくび(する)
(n/v-suru) ngáp
652
しゃっくり(する)
(n/v-suru) nấc cục
653
げっぷ(する)
(n/v-suru) ợ
654
うがい(する)
(n/v-suru) súc miệng
655
くしゃみ(する)
(n/v-suru) hắt hơi
656
生える
(v-ji) mọc (răng, tóc, cây)(はえる)「SINH」
657
まぶた
(n) mí mắt
658
(n) trần truồng, khỏa thân(はだか)「KHỎA」
659
控える
(v-ta) hạn chế, kiềm chế(ひかえる)「KHỐNG」
660
だるい
(a-i) mỏi mệt, uể oải
661
ぺこぺこな
(a-na) đói cồn cào
662
からからな
(a-na) khô khốc, khát khô
663
こする
(v-ta) chà xát, cọ
664
つい(に)
(adv) cuối cùng thì, rốt cuộc
665
痛み
(n) cơn đau(いたみ)「THỐNG」
666
(痛みが)とれる
(exp) hết đau(いたみがとれる)「THỐNG」
667
頭痛
(n) đau đầu(ずつう)「ĐẦU THỐNG」
668
腹痛
(n) đau bụng(ふくつう)「PHÚC THỐNG」
669
異常(な)
(n/a-na) bất thường(いじょう)「DỊ THƯỜNG」
670
骨折
(n/v-suru) gãy xương(こっせつ)「CỐT CHIẾT」
671
虫歯
(n) răng sâu(むしば)「TRÙNG XỈ」
672
火傷(する)
(n/v-suru) bỏng(やけど)「HỎA THƯƠNG」
673
花粉症
(n) dị ứng phấn hoa(かふんしょう)「HOA PHẤN CHỨNG」
674
日焼け(する)
(n/v-suru) cháy nắng(ひやけ)「NHẬT THIÊU」
675
(n) vết thương(きず)「THƯƠNG」
676
ウイルス
(n) vi-rút
677
アレルギー
(n) dị ứng
678
しみ
(n) tàn nhang, đốm
679
しわ
(n) nếp nhăn
680
にきび
(n) mụn
681
(肩が)こる
(exp) vai bị cứng(かたがこる)「KIÊN」
682
抜く
(v-ta) nhổ, loại bỏ(ぬく)「BẠT」
683
ふるえる
(v-ji) run rẩy
684
うなる
(v-ji) rên rỉ, gầm gừ
685
(~が)しびれる
(v-ji) tê, tê liệt
686
健康診断
(n) khám sức khỏe định kỳ(けんこうしんだん)「KIỆN KHANG CHẨN ĐOÁN」
687
診察券
(n) phiếu khám bệnh(しんさつけん)「CHẨN SÁT KHOÁN」
688
検査(する)
(n/v-suru) kiểm tra, xét nghiệm(けんさ)「KIỂM TRA」
689
治療(する)
(n/v-suru) điều trị(ちりょう)「TRỊ LIỆU」
690
手術(する)
(n/v-suru) phẫu thuật(しゅじゅつ)「THỦ THUẬT」
691
注射(する)
(n/v-suru) tiêm, tiêm chủng(ちゅうしゃ)「CHÚ XẠ」
692
包帯
(n) băng bó(ほうたい)「BAO ĐỚI」
693
内科
(n) khoa nội(ないか)「NỘI KHOA」
694
外科
(n) khoa ngoại(げか)「NGOẠI KHOA」
695
小児科
(n) khoa nhi(しょうにか)「TIỂU NHI KHOA」
696
皮膚科
(n) khoa da liễu(ひふか)「BÌ PHU KHOA」
697
患者
(n) bệnh nhân(かんじゃ)「HOẠN GIẢ」
698
保険証
(n) thẻ bảo hiểm(ほけんしょう)「BẢO HIỂM CHỨNG」
699
栄養
(n) dinh dưỡng(えいよう)「VINH DƯỠNG」
700
効く
(v-ji) có hiệu quả, tác dụng(きく)「HIỆU」
701
おんぶ(する)
(n/v-suru) cõng
702
回復(する)かい
(n/v-suru) hồi phục(かいふく)「HỒI PHỤC」
703
そっと(する)
(adv) nhẹ nhàng, yên lặng
704
巻く
(v-ta) quấn, bọc(まく)「QUYỂN」
705
苦しむ
(v-ji) đau khổ, chịu đựng(くるしむ)「KHỔ」
706
さわる
(v-ji) chạm, sờ
707
激しい
(a-i) dữ dội, mãnh liệt(はげしい)「KÍCH」
708
長生き(する)
(n/v-suru) sống lâu(ながいき)「TRƯỜNG SINH」
709
資源
(n) tài nguyên(しげん)「TƯ NGUYÊN」
710
豊かな
(a-na) giàu có, phong phú(ゆたかな)「PHONG」
711
太陽
(n) mặt trời(たいよう)「THÁI DƯƠNG」
712
現れる
(v-ji) xuất hiện(あらわれる)「HIỆN」
713
(n) đất(つち)「THỔ」
714
(n) đá(いわ)「NHAM」
715
(n) đồi(おか)「KHÂU」
716
火山
(n) núi lửa(かざん)「HỎA SƠN」
717
(n) lỗ, hố(あな)「HUYỆT」
718
ほる
(v-ta) đào
719
想像(する)
(n/v-suru) tưởng tượng(そうぞう)「TƯỞNG TƯỢNG」
720
(を)見上げる
(v-ta) nhìn lên(みあげる)「KIẾN THƯỢNG」
721
(を)見下ろす
(v-ta) nhìn xuống(みおろす)「KIẾN HẠ」
722
予報(する)
(n/v-suru) dự báo(よほう)「DỰ BÁO」
723
状態
(n) trạng thái(じょうたい)「TRẠNG THÁI」
724
徐々に
(adv) dần dần(じょじょに)「TỪ TỪ」
725
段々(と)
(adv) dần dần(だんだん)「ĐOẠN ĐOẠN」
726
ますます
(adv) ngày càng
727
すっかり
(adv) hoàn toàn
728
一気に
(adv) một mạch(いっきに)「NHẤT KHÍ」
729
一度に
(adv) một lần(いちどに)「NHẤT ĐỘ」
730
非常な
(a-na) rất, cực kỳ(ひじょうな)「PHI THƯỜNG」
731
(n) bão, giông bão(あらし)「LAM」
732
大雨
(n) mưa lớn(おおあめ)「ĐẠI VŨ」
733
折りたたみ傘
(n) ô gấp(おりたたみがさ)「CHIẾT TÁN」
734
(傘を)さす
(exp) mở ô, che ô((かさを)さす)「TÁN」
735
にわか雨
(n) mưa bất chợt(にわかあめ)「VŨ」
736
湿度
(n) độ ẩm(しつど)「THẤP ĐỘ」
737
突然
(adv) đột nhiên(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」
738
くもる
(v-ji) trở nên nhiều mây, u ám(くもる)
739
あっという間(に)
(exp) trong chớp mắt(あっというま(に))「GIAN」
740
夏日
(n) ngày hè(なつび)「HẠ NHẬT」
741
快晴
(n) trời đẹp(かいせい)「KHOÁI TÌNH」
742
まぶしい
(a-i) chói lóa, sáng chói
743
蒸し暑い
(a-i) oi bức, nóng ẩm(むしあつい)「CHƯNG THỬ」
744
(n) băng, đá(こおり)「BĂNG」
745
凍る
(v-ji) đóng băng(こおる)「ĐỐNG」
746
冷える
(v-ji) lạnh đi(ひえる)「LÃNH」
747
ほえる
(v-ji) sủa, hú (tiếng động vật)
748
さびる
(v-ji) bị gỉ sét
749
祝日
(n) ngày lễ(しゅくじつ)「CHÚC NHẬT」
750
大みそか
(n) ngày cuối năm(おおみそか)「ĐẠI」
751
元日
(n) ngày mùng 1 tháng 1(がんじつ)「NGUYÊN NHẬT」
752
年賀状
(n) thiệp chúc Tết(ねんがじょう)「NIÊN HẠ TRẠNG」
753
お年玉
(n) tiền lì xì(おとしだま)「NIÊN NGỌC」
754
成人の日
(n) ngày lễ thành nhân(せいじんのひ)「THÀNH NHÂN NHẬT」
755
ひな祭り
(n) lễ hội búp bê Hina(ひなまつり)「TẾ」
756
ゴールデンウイーク
(n) tuần lễ vàng
757
子供の日
(n) ngày của trẻ em(こどものひ)「TỬ CUNG NHẬT」
758
七五三
(n) lễ hội trẻ em 7-5-3 tuổi(しちごさん)「THẤT NGŨ TAM」
759
年末年始
(n) kỳ nghỉ cuối năm(ねんまつねんし)「NIÊN MẠT NIÊN THỦY」
760
迎える
(v-ta) đón(むかえる)「NGHÊNH」
761
元々
(adv) vốn dĩ(もともと)「NGUYÊN」
762
記事
(n) bài báo(きじ)「KÝ SỰ」
763
政治家
(n) chính trị gia(せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」
764
政府
(n) chính phủ(せいふ)「CHÍNH PHỦ」
765
市民
(n) người dân thành phố(しみん)「THỊ DÂN」
766
生放送
(n) truyền hình trực tiếp(なまほうそう)「SINH PHÓNG TỐNG」
767
司会者
(n) người dẫn chương trình(しかいしゃ)「TƯ HỘI GIẢ」
768
評判
(n) danh tiếng, đánh giá(ひょうばん)「BÌNH PHÁN」
769
発売
(n/v-suru) bán ra(はつばい)「PHÁT MẠI」
770
結局
(adv) kết cục, cuối cùng(けっきょく)「KẾT CỤC」
771
(が)伝わる
(v-ji) được truyền lại(つたわる)「TRUYỀN」
772
うわさ(する)
(n/v-suru) tin đồn
773
大して~ない
(exp) không...lắm(たいして~ない)「ĐẠI」
774
いじめ
(n) sự bắt nạt, hành động bạo lực
775
迷子
(n) đứa trẻ bị lạc, người lạc(まいご)「MÊ TỬ」
776
行方不明
(exp) mất tích, không rõ tung tích(ゆくえふめい)「HÀNH HƯỚC BẤT MINH」
777
おぼれる
(v-ji) chết đuối, chìm
778
犯罪
(n) tội ác, hành vi phạm pháp(はんざい)「PHẠM TỘI」
779
犯人
(n) thủ phạm(はんにん)「PHẠM NHÂN」
780
パトカー
(n) xe cảnh sát
781
現場
(n) hiện trường, nơi xảy ra sự việc(げんば)「HIỆN TRƯỜNG」
782
被害者
(n) nạn nhân(ひがいしゃ)「BỊ HẠI GIẢ」
783
うそつき
(n) kẻ nói dối, người hay nói dối
784
暴れる
(v-ji) nổi loạn, làm loạn(あばれる)
785
争う
(v-ji) tranh cãi, đấu tranh(あらそう)「TRANH」
786
疑う
(v-ta) nghi ngờ(うたがう)「NGHI」
787
いたずら(な/する)
(n/v-suru) trò nghịch ngợm, trêu chọc
788
盗む
(v-ta) ăn cắp, trộm(ぬすむ)「ĐẠO」
789
うばう
(v-ta) cướp đoạt, lấy đi
790
捕まる
(v-ji) bị bắt, bị tóm(つかまる)「BỘ」
791
逮捕(する)
(n/v-suru) bắt giữ, bắt tội phạm(たいほ)「ĐÃI BẮT」
792
くだらない
(a-i) vô nghĩa, tầm phào
793
怪しい
(a-i) nghi ngờ, đáng ngờ(あやしい)「QUÁI」
794
恐ろしい
(a-i) khủng khiếp, đáng sợ(おそろしい)「KHỦNG」
795
疑問
(n) câu hỏi, nghi vấn(ぎもん)「NGHI VẤN」
796
(n) mạng sống, sự sống(いのち)「MẠNG」
797
無事(な)
(a-na) bình an, an toàn(ぶじ)「VÔ SỰ」
798
苦情
(n) phàn nàn, khiếu nại(くじょう)「KHỔ TÌNH」
799
非常口
(n) cửa thoát hiểm(ひじょうぐち)「PHI THƯỜNG KHẨU」
800
救う
(v-ta) cứu giúp, cứu sống(すくう)「CỨU」
801
さわぐ
(v-ji) làm ồn ào, náo loạn
802
混乱(する)
(n/v-suru) hỗn loạn, lộn xộn(こんらん)「HỖN LOẠN」
803
防ぐ
(v-ta) ngăn chặn, phòng ngừa(ふせぐ)「PHÒNG」
804
再び
(adv) lại một lần nữa, trở lại(ふたたび)「TÁI」
805
飛び出す
(v-ta) lao ra, vọt ra(とびだす)「PHI XUẤT」
806
発生(する)
(n/v-suru) phát sinh, xảy ra(はっせい)「PHÁT SINH」
807
借金(する)
(n/v-suru) vay tiền, nợ nần(しゃっきん)「TÁ KIM」
808
ゆれる
(v-ji) dao động, rung lắc
809
転ぶ
(v-ji) ngã, vấp ngã(ころぶ)「CHUYỂN」
810
(会社が)つぶれる
(v-ji) (công ty) phá sản, sập đổ
811
停電(する)
(n/v-suru) mất điện(ていでん)「ĐÌNH ĐIỆN」
812
増加(する)
(n/v-suru) tăng lên, gia tăng(ぞうか)「TĂNG GIA」
813
あわただしい
(a-i) vội vã, gấp gáp
814
そうぞうしい
(a-i) ồn ào, náo nhiệt
815
ずるい
(a-i) gian lận, xảo quyệt
816
突然
(adv) đột ngột(とつぜん)「ĐỘT NHIÊN」
817
偶然
(adv) tình cờ, ngẫu nhiên(ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」
818
わざと
(adv) cố ý, có chủ đích
819
次々(と)
(adv) lần lượt, liên tiếp(つぎつぎ(と))「THỨ THỨ」
820
円高
(n) tỷ giá đồng yên cao(えんだか)「VIÊN CAO」
821
ピーク
(n) đỉnh điểm, cực điểm
822
信用(する)
(n/v-suru) tin tưởng (làm tin tưởng)(しんよう)「TÍN DỤNG」
823
失う
(v-ta) mất, mất đi(うしなう)「THẤT」
824
平均(する)
(n/v-suru) trung bình (làm trung bình)(へいきん)「BÌNH QUÂN」
825
最も
(adv) nhất, rất, cực kỳ(もっとも)「TỐI」
826
めちゃくちゃ(な)
(a-na) lộn xộn, bừa bãi, không có trật tự
827
不景気(な)
(a-na) suy thoái, khủng hoảng kinh tế(ふけいき)「BẤT CẢNH KHÍ」
828
かなり
(adv) khá là, tương đối
829
およそ
(adv) khoảng, xấp xỉ
830
ついに
(adv) cuối cùng, rốt cuộc
831
とうとう
(adv) cuối cùng, sau cùng
832
不可能
(a-na) không thể, không khả thi(ふかのう)「BẤT KHẢ NĂNG」
833
不自由
(a-na) không tự do, không thoải mái(ふじゆう)「BẤT TỰ DO」
834
不まじめ
(a-na) không nghiêm túc, không chân thành(ふまじめ)「BẤT CHÂN THÀNH」
835
無意味
(a-na) vô nghĩa(むいみ)「VÔ Ý NGHĨA」
836
無関心
(a-na) vô cảm, không quan tâm(むかんしん)「VÔ QUAN TÂM」
837
無責任
(a-na) vô trách nhiệm(むせきにん)「VÔ TRÁCH NHIỆM」
838
無免許
(a-na) không có giấy phép(むめんきょ)「VÔ MIỄN HỨA」
839
無表情
(a-na) không biểu cảm(むひょうじょう)「VÔ BIỂU CẢM」
840
非常識
(a-na) vô lý, không hợp lý(ひじょうしき)「PHI THƯỜNG THỨC」
841
未成年
(a-na) vị thành niên, chưa đủ tuổi trưởng thành(みせいねん)「VỊ THÀNH NIÊN」
842
未経験
(a-na) chưa có kinh nghiệm(みけいけん)「VỊ KINH NGHIỆM」
843
勇気
(n) dũng cảm(ゆうき)「DŨNG KHÍ」
844
わくわく(する)
(n/v-suru) hồi hộp, mong đợi (làm hồi hộp)
845
のんびり(する)
(n/v-suru) thảnh thơi, thư giãn (làm thư giãn)
846
ほほえむ
(v-ji) mỉm cười
847
あこがれる
(v-ta) mơ ước, khao khát
848
感激(する)
(n/v-suru) cảm động, xúc động (làm xúc động)(かんげき)「CẢM KÍCH」
849
感動(する)
(n/v-suru) cảm động (làm cảm động)(かんどう)「CẢM ĐỘNG」
850
(に)夢中(な)
(a-na) mê mẩn, say mê((に)むちゅう)「MỘNG TRUNG」
851
なつかしい
(a-i) nhớ nhung, hoài niệm
852
あきる
(v-ta) chán, mệt mỏi
853
嫌がる
(v-ta) ghét, không thích(いやがる)「HIỀM」
854
うらやましい
(a-i) ghen tị
855
落ち込む
(v-ji) buồn bã, suy sụp(おちこむ)「LẠC NHẬP」
856
がっかり(する)
(n/v-suru) thất vọng (làm thất vọng)
857
悲しむ
(v-ji) buồn, đau buồn(かなしむ)「BIAI」
858
気の毒な
(a-na) đáng thương(きのどくな)「KHÍ ĐỘC」
859
きつい
(a-i) căng thẳng, mệt mỏi, khó khăn
860
恐怖
(n) nỗi sợ hãi(きょうふ)「KHỦNG BỐ」
861
後悔(する)
(n/v-suru) hối hận (làm hối hận)(こうかい)「HẬU HỐI」
862
悩む
(v-ji) lo lắng, đau đầu(なやむ)「NÃO」
863
迷惑(な/する)
(n/v-suru) phiền hà (làm phiền)(めいわく)「MÊ HOẶC」
864
面倒な
(a-na) phiền phức(めんどうな)「DIỆN ĐẢO」
865
個性
(n) cá tính(こせい)「CÁ TÍNH」
866
働き者
(n) người chăm chỉ(はたらきもの)「ĐỘNG GIẢ」
867
ユーモア
(n) hài hước
868
おとなしい
(a-i) điềm đạm, ngoan ngoãn
869
人なつこい
(a-i) thân thiện
870
鋭い
(a-i) sắc bén(するどい)「DUỆ」
871
ゆかいな
(a-na) vui vẻ
872
真剣な
(a-na) nghiêm túc(しんけんな)「CHÂN KIẾM」
873
おだやかな
(a-na) ôn hòa, yên bình
874
のん気な
(a-na) vô lo, vô nghĩ(のんきな)「KHÍ」
875
単純な
(a-na) đơn giản(たんじゅんな)「ĐƠN THUẦN」
876
器用な
(a-na) khéo léo(きような)「KHÍ DỤNG」
877
気軽な
(a-na) thoải mái(きがるな)「KHÍ KHINH」
878
気楽な
(a-na) vô tư(きらくな)「KHÍ LẠC」
879
正直な
(a-na) trung thực(しょうじきな)「CHÍNH TRỰC」
880
素直な
(a-na) ngoan ngoãn, dễ bảo(すなおな)「TỐ TRỰC」
881
積極的な
(a-na) mang tính tích cực(せっきょくてきな)「TÍCH CỰC ĐÍCH」
882
ほがらかな
(a-na) cởi mở, vui tươi
883
幸せな
(a-na) hạnh phúc(しあわせな)「HẠNH」
884
くせ
(n) thói quen xấu
885
そそっかしい
(a-i) hấp tấp
886
図々しい
(a-i) trơ trẽn(ずうずうしい)「ĐỒ ĐỒ」
887
しつこい
(a-i) lì lợm, dai dẳng
888
いいかげんな
(a-na) cẩu thả, vô trách nhiệm
889
意地悪な
(a-na) độc ác, xấu tính(いじわるな)「Ý ĐỊA ÁC」
890
わがままな
(a-na) ích kỷ
891
生意気な
(a-na) hỗn xược(なまいきな)「SINH Ý KHÍ」
892
けちな
(a-na) keo kiệt
893
オーバーな
(a-na) phóng đại
894
あがる
(v-ji) hồi hộp, lo lắng
895
あせる
(v-ji) vội vàng, cuống
896
そわそわ(する)
(v-suru) bồn chồn, không yên
897
我慢(する)
(v-suru) chịu đựng, nhẫn nhịn(がまんする)「NGÃ MẠN」
898
迷う
(v-ji) lạc đường, phân vân(まよう)「MÊ」
899
憎む
(v-ta) căm ghét(にくむ)「TĂNG」
900
自慢
(n/v-suru) tự hào, khoe khoang(じまん)「TỰ MẠN」
901
魅力
(n) sức hấp dẫn, lôi cuốn(みりょく)「MỊ LỰC」
902
機嫌
(n) tâm trạng(きげん)「CƠ HIỀM」
903
本気
(n/a-na) nghiêm túc, chân thật(ほんき)「BẢN KHÍ」
904
本音
(n) ý định thực sự(ほんね)「BẢN ÂM」
905
案外
(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」
906
平気(な)
(n/a-na) bình tĩnh, dửng dưng(へいき(な))「BÌNH KHÍ」
907
微妙な
(a-na) khó nói, nhạy cảm(びみょうな)「VI DIỆU」
908
案外
(adv) không ngờ, bất ngờ(あんがい)「ÁN NGOẠI」
909
祈る
(v-ta) cầu nguyện(いのる)「KỲ」
910
希望(する)
(v-suru) hy vọng(きぼうする)「HI VỌNG」
911
願う
(v-ta) mong muốn, cầu xin(ねがう)「NGUYỆN」
912
こっそり
(adv) lén lút, bí mật
913
うっかり(する)
(v-suru) vô tình, lỡ
914
ふと
(adv) đột nhiên, bất giác
915
なんとか
(adv) bằng cách nào đó
916
いったい
(adv) rốt cuộc
917
模様
(n) hoa văn, tình hình(もよう)「MÔ DẠNG」
918
無地
(n) trơn, không hoa văn(むじ)「VÔ ĐỊA」
919
(n) hoa văn, mẫu(がら)「BÍNH」
920
水玉
(n) chấm bi(みずたま)「THỦY NGỌC」
921
しま
(n) sọc(しま)
922
(n) chiều dọc(たて)「TUNG」
923
(n) chiều rộng(はば)「PHÚC」
924
斜め(な)
(n/a-na) nghiêng, chéo(ななめ(な))「TÀ」
925
シンプルな
(a-na) đơn giản
926
真っ赤な
(a-na) đỏ rực(まっかな)「CHÂN XÍCH」
927
特徵
(n) đặc trưng(とくちょう)「ĐẶC TRƯNG」
928
特長
(n) điểm mạnh, ưu điểm(とくちょう)「ĐẶC TRƯỜNG」
929
素敵な
(a-na) tuyệt vời, đẹp(すてきな)「TỐ ĐỊCH」
930
印象
(n) ấn tượng(いんしょう)「ẤN TƯỢNG」
931
外見
(n) vẻ ngoài, bề ngoài(がいけん)「NGOẠI KIẾN」
932
姿
(n) dáng vẻ, bóng dáng(すがた)「TƯ」
933
表情
(n) biểu cảm, nét mặt(ひょうじょう)「BIỂU TÌNH」
934
雰囲気
(n) bầu không khí, cảm giác(ふんいき)「PHÂN VI KHÍ」
935
大型
(n) cỡ lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」
936
偽善
(n) giả nhân giả nghĩa(ぎぜん)「NGỤY THIỆN」
937
かっこいい
(a-i) đẹp trai, ngầu
938
口が軽い
(exp) hay bép xép(くちがかるい)「KHẨU KHINH」
939
上品な
(a-na) thanh lịch, tao nhã(じょうひんな)「THƯỢNG PHẨM」
940
下品な
(a-na) thô tục, kém sang(げひんな)「HẠ PHẨM」
941
地味な
(a-na) giản dị, mộc mạc(じみな)「ĐỊA VỊ」
942
派手な
(a-na) lòe loẹt, sặc sỡ(はでな)「PHÁI THỦ」
943
スマートな
(a-na) thanh thoát, thông minh
944
ハンサムな
(a-na) đẹp trai
945
不思議な
(a-na) kỳ lạ, khó hiểu(ふしぎな)「BẤT TƯ NGHỊ」
946
さわやかな
(a-na) sảng khoái, dễ chịu
947
にっこり(とする)
(v-suru) mỉm cười
948
にやにや(する)
(v-suru) cười đểu, cười nham hiểm
949
ぺらぺら(と)
(adv) lưu loát
950
気になる
(v-ji) bận tâm, lo lắng(きになる)「KHÍ」
951
大型
(n) loại lớn(おおがた)「ĐẠI HÌNH」
952
表面
(n) bề mặt(ひょうめん)「BIỂU DIỆN」
953
立派な
(a-na) tuyệt vời, đáng nể(りっぱな)「LẬP PHÁI」
954
きらきら(する)
(adv/v-suru) lấp lánh
955
ぴかぴか(と)
(adv) sáng bóng, lấp lánh
956
ぼんやり(と)(する)
(adv/v-suru) mơ hồ, không rõ ràng
957
異なる
(v-ji) khác(ことなる)「DỊ」
958
目立つ
(v-ji) nổi bật(めだつ)「MỤC LẬP」
959
縮む
(v-ji) co lại(ちぢむ)「SÚC」
960
産業
(n) ngành công nghiệp(さんぎょう)「SẢN NGHIỆP」
961
工業
(n) công nghiệp(こうぎょう)「CÔNG NGHIỆP」
962
商業
(n) thương mại(しょうぎょう)「THƯƠNG NGHIỆP」
963
農業
(n) nông nghiệp(のうぎょう)「NÔNG NGHIỆP」
964
現代
(n) hiện đại(げんだい)「HIỆN ĐẠI」
965
現実
(n) hiện thực(げんじつ)「HIỆN THỰC」
966
理想
(n) lý tưởng(りそう)「LÝ TƯỞNG」
967
偉大な
(a-na) vĩ đại, lớn lao(いだいな)「VĨ ĐẠI」
968
当前な
(a-na) đương nhiên(とうぜんな)「ĐƯƠNG NHIÊN」
969
盛んな
(a-na) thịnh hành, phát triển(さかんな)「THỊNH」
970
貧しい
(a-i) nghèo nàn(まずしい)「BẦN」
971
発展(する)
(n/v-suru) phát triển(はってん)「PHÁT TRIỂN」
972
あふれる
(v-ji) tràn ngập, đầy
973
崩れる
(v-ji) sụp đổ(くずれる)「BĂNG」
974
友好
(n) tình hữu nghị(ゆうこう)「HỮU HẢO」
975
差別
(n) phân biệt(さべつ)「SAI BIỆT」
976
ジェスチャー
(n) cử chỉ, điệu bộ
977
ボランティア
(n) tình nguyện
978
首都
(n) thủ đô(しゅと)「THỦ ĐÔ」
979
それぞれ
(adv/n) từng cái, mỗi
980
片方
(n) một bên, một phía(かたほう)「PHIẾN PHƯƠNG」
981
順調な
(a-na) thuận lợi(じゅんちょうな)「THUẬN ĐIỀU」
982
語る
(v-ta) kể chuyện, thuật lại(かたる)「NGỮ」
983
囲む
(v-ta) bao quanh, vây quanh(かこむ)「VI」
984
広がる
(v-ji) lan rộng, mở rộng(ひろがる)「QUẢNG」
985
北極
(n) Bắc Cực(ほっきょく)「BẮC CỰC」
986
赤道
(n) đường xích đạo(せきどう)「XÍCH ĐẠO」
987
北欧
(n) Bắc Âu(ほくおう)「BẮC ÂU」
988
欧米
(n) Âu Mỹ(おうべい)「ÂU MỄ」
989
最大
(n/a-na) lớn nhất(さいだい)「TỐI ĐẠI」
990
最多
(n/a-na) nhiều nhất(さいた)「TỐI ĐA」
991
最新
(n) mới nhất(さいしん)「TỐI TÂN」
992
一般的
(a-na) mang tính phổ biến, thông thường(いっぱんてき)「NHẤT BAN ĐÍCH」
993
意識的
(a-na) có ý thức(いしきてき)「Ý THỨC ĐÍCH」
994
具体的
(a-na) mang tính cụ thể(ぐたいてき)「CỤ THỂ ĐÍCH」
995
理想的
(a-na) mang tính lý tưởng(りそうてき)「LÝ TƯỞNG ĐÍCH」