KANJI Flashcards

(569 cards)

1
Q

信じる

A

tin tưởng (v-ta) (しんじる)「TÍN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自信がある

A

có tự tin (phrase) (じしんがある)「TỰ TÍN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

自信を持つ

A

mang sự tự tin (phrase) (じしんをもつ)「TỰ TÍN TRÌ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信号

A

tín hiệu, đèn giao thông (n) (しんごう)「TÍN HIỆU」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

価値

A

giá trị (n) (かち)「GIÁ TRỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

値段

A

giá cả (n) (ねだん)「TRỊ ĐOẠN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

どの位

A

khoảng bao nhiêu (phrase) (どのくらい)「VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一位になる

A

đạt vị trí thứ nhất (phrase) (いちいになる)「NHẤT VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~位

A

~ vị trí (phrase) (~い)「VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地位

A

địa vị (n) (ちい)「ĐỊA VỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

位置

A

vị trí (n) (いち)「VỊ TRÍ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

便り

A

thư từ (n) (たより)「TIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便利

A

tiện lợi (a-na) (べんり)「TIỆN LỢI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不便

A

bất tiện (a-na) (ふべん)「BẤT TIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵便局

A

bưu điện (n) (ゆうびんきょく)「BƯU TIỆN CỤC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

vụ việc (n) (けん)「KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

条件

A

điều kiện (n) (じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

案件

A

dự án (n) (あんけん)「ÁN KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

事件

A

sự việc (n) (じけん)「SỰ KIỆN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

関係

A

quan hệ (n) (かんけい)「QUAN HỆ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

係の人

A

người phụ trách (n) (かかりのひと)「HỆ NHÂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

係員

A

nhân viên phụ trách (n) (かかりいん)「HỆ VIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

似る

A

giống nhau (v-ji) (にる)「TỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

似合う

A

hợp nhau (v-ji) (にあう)「TỰ HỢP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
真似る
bắt chước (hành động hoặc phong cách) (v-ta) (まねる)「CHÂN TỰ」
26
似せる
bắt chước (tạo ra sự giống nhau, thường là trong thiết kế, chế tạo) (v-ta) (にせる)「TỰ」
27
優しい
hiền lành, tốt bụng (a-i) (やさしい)「ƯU」
28
優れる
ưu việt, ưu tú, xuất sắc (v-ji) (すぐれる)「ƯU」
29
優先
ưu tiên (n/a-na) (ゆうせん)「ƯU TIÊN」
30
優勝
vô địch (n/v-suru) (ゆうしょう)「ƯU THẮNG」
31
俳優
diễn viên nam (n) (はいゆう)「BÀI ƯU」
32
女優
diễn viên nữ (n) (じょゆう)「NỮ ƯU」
33
例えば
ví dụ (adv) (たとえば)「LỆ」
34
ví dụ (n) (れい)「LỆ」
35
例文
câu ví dụ (n) (れいぶん)「LỆ VĂN」
36
例外
ngoại lệ (n) (れいがい)「LỆ NGOẠI」
37
偉い
tài giỏi (a-i) (えらい)「VĨ」
38
偉大
vĩ đại (a-na) (いだい)「VĨ ĐẠI」
39
偉人
nhân vật vĩ đại (n) (いじん)「VĨ NHÂN」
40
天候
thời tiết (n) (てんこう)「THIÊN HẬU」
41
気候
khí hậu (n) (きこう)「KHÍ HẬU」
42
他の人
người khác (trong cùng bối cảnh) (n/a-na) (たのひと)「THA NHÂN」
43
その他
ngoài ra, bên cạnh đó / những cái khác (conj) (そのた/そのほか)「THA」
44
他人
người khác (người xa lạ, không thân quen) (n) (たにん)「THA NHÂN」
45
付く
được gắn vào, được dính chặt, được bám chặt (v-ji) (v-ji) (つく)「PHÓ」
46
付き合う
hẹn hò / hoà hợp trong mối quan hệ (v-ta) (つきあう)「PHÓ HỢP」
47
付ける
gắn vào (v-ta) (v-ta) (つける)「PHÓ」
48
片付ける
dọn dẹp ngăn nắp (còn lau chùi bụi bẩn là 掃除する) (v-ta) (かたづける)「PHIẾN PHÓ」
49
寄付
đóng góp, quyên góp (n/v-suru) (きふ)「KÝ PHÓ」
50
付近
vùng lân cận (n) (ふきん)「PHÓ CẬN」
51
予備
dự bị (n/a-na) (よび)「DỰ BỊ」
52
予備校
trường luyện thi (n) (よびこう)「DỰ BỊ HIỆU」
53
準備
chuẩn bị (kỹ càng và toàn diện) (n/v-suru) (じゅんび)「CHUẨN BỊ」
54
備える
phòng bị, trang bị, sẵn có (v-ta) (v-ta) (そなえる)「BỊ」
55
任せる
giao phó (v-ta) (まかせる)「NHIỆM」
56
任期
nhiệm kỳ (n) (にんき)「NHIỆM KỲ」
57
責任
trách nhiệm (n) (せきにん)「TRÁCH NHIỆM」
58
担任の先生
giáo viên chủ nhiệm (n) (たんにんのせんせい)「ĐAM NHIỆM TIÊN SINH」
59
後任者
người kế nhiệm (n) (こうにんしゃ)「HẬU NHIỆM GIẢ」
60
左側
phía bên trái (n/a-na) (ひだりがわ)「TẢ TRẮC」
61
右側
phía bên phải (n/a-na) (みぎがわ)「HỮU TRẮC」
62
内側
phía bên trong (n/a-na) (うちがわ)「NỘI TRẮC」
63
bên cạnh (n) (そば)「TRẮC」
64
倒れる
ngã, đổ (v-ji) (たおれる)「ĐẢO」
65
病気で倒れる
ngã bệnh (phrase) (びょうきでたおれる)「BỆNH KHÍ ĐẢO」
66
倒す
làm đổ, đánh bại (v-ta) (たおす)「ĐẢO」
67
倒産
phá sản (n) (とうさん)「ĐẢO SẢN」
68
伝える
truyền đạt (v-ta) (つたえる)「TRUYỀN」
69
気持ちを伝える
truyền đạt cảm xúc (phrase) (きもちをつたえる)「KHÍ TRÌ TRUYỀN」
70
伝わる
được truyền lại (v-ji) (つたわる)「TRUYỀN」
71
手伝う
giúp đỡ (v-ta) (てつだう)「THỦ TRUYỀN」
72
伝統
truyền thống (n) (でんとう)「TRUYỀN THỐNG」
73
伝言
lời nhắn, tin nhắn (n) (でんごん)「TRUYỀN NGÔN」
74
偶々
tình cờ, ngẫu nhiên (adv) (たまたま)「NGẪU」
75
偶に
đôi khi (adv) (たまに)「NGẪU」
76
偶然
sự tình cờ (adv) (ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」
77
子供
trẻ em (n) (こども)「TỬ CUNG」
78
子供用
dành cho trẻ em (n/a-na) (こどもよう)「TỬ CUNG DỤNG」
79
供える
dâng cúng (v-ta) (そなえる)「CUNG」
80
供物
đồ cúng (n) (くもつ)「CUNG VẬT」
81
供え物
lễ vật (n) (そなえもの)「CUNG VẬT」
82
供用
cùng sử dụng (n/a-na) (きょうよう)「CUNG DỤNG」
83
生徒
học sinh (n) (せいと)「SINH ĐỒ」
84
徒歩(で)
đi bộ (phrase) (とほ(で))「ĐỒ BỘ」
85
技術
kỹ thuật (n) (ぎじゅつ)「KỸ THUẬT」
86
科学技術
khoa học kỹ thuật (n) (かがくぎじゅつ)「KHOA HỌC KỸ THUẬT」
87
手術
phẫu thuật (n) (しゅじゅつ)「THỦ THUẬT」
88
術後
hậu phẫu (n) (じゅつご)「THUẬT HẬU」
89
美術館
bảo tàng mỹ thuật (n) (びじゅつかん)「MỸ THUẬT QUÁN」
90
得る
nhận được (v-ta) (える)「ĐẮC」
91
得ない
không thể tránh khỏi (a-i) (えない)「ĐẮC」
92
得に
đặc biệt (adv) (とくに)「ĐẮC」
93
得意
giỏi, sở trường (a-na) (とくい)「ĐẮC Ý」
94
(お)得意様
khách hàng quen (n/a-na) ((お)とくいさま)「ĐẮC Ý DẠNG」
95
役に立つ
hữu ích (exp) (やくにたつ)「DỊCH LẬP」
96
役立つ
có ích (v-ji) (やくだつ)「DỊCH LẬP」
97
主役
nhân vật chính (n) (しゅやく)「CHỦ DỊCH」
98
役割(を果たす)
vai trò, nhiệm vụ (phrase) (やくわり(をはたす))「DỊCH CÁT」
99
御社
quý công ty (kính ngữ) (n) (おんしゃ)「NGỰ XÃ」
100
御免
xin lỗi (n) (ごめん)「NGỰ MIỄN」
101
anh ấy (n) (かれ)「BỈ」
102
彼ら
họ (chỉ nam giới) (n) (かれら)「BỈ」
103
彼氏
bạn trai (n) (かれし)「BỈ THỊ」
104
彼女
cô ấy (n) (かのじょ)「BỈ NỮ」
105
chồng (n) (おっと)「PHU」
106
丈夫
bền, chắc chắn (a-na) (じょうぶ)「TRƯỢNG PHU」
107
大丈夫
không sao (a-na) (だいじょうぶ)「ĐẠI TRƯỢNG PHU」
108
夫婦
vợ chồng (n) (ふうふ)「PHU PHỤ」
109
夫妻
vợ chồng (kính ngữ) (n) (ふさい)「PHU THÊ」
110
破る
xé rách (v-ta) (やぶる)「PHÁ」
111
紙を破る
xé giấy (phrase) (かみをやぶる)「CHỈ PHÁ」
112
約束を破る
thất hứa (phrase) (やくそくをやぶる)「ƯỚC THÚC PHÁ」
113
記録を破る
phá kỷ lục (phrase) (きろくをやぶる)「KÝ LỤC PHÁ」
114
破れる
bị rách (v-ji) (やぶれる)「PHÁ」
115
確かに
chắc chắn là (adv) (たしかに)「XÁC」
116
確か
nếu không nhầm thì (a-i) (たしか)「XÁC」
117
確かめる
xác nhận (v-ta) (たしかめる)「XÁC」
118
確認
xác nhận (n/v-suru) (かくにん)「XÁC NHẬN」
119
確定
xác định (n/v-suru) (かくてい)「XÁC ĐỊNH」
120
商う
kinh doanh (v-ta) (あきなう)「THƯƠNG」
121
商売
buôn bán (n) (しょうばい)「THƯƠNG MẠI」
122
商品
sản phẩm (n) (しょうひん)「THƯƠNG PHẨM」
123
辞める
nghỉ việc, nghỉ hưu (v-ta) (やめる)「TỪ」
124
辞書
từ điển (n) (じしょ)「TỪ THƯ」
125
辞典
từ điển (n) (じてん)「TỪ ĐIỂN」
126
辞職
từ chức (n/v-suru) (じしょく)「TỪ CHỨC」
127
欠かす
không/thiếu/bỏ lỡ (làm việc gì đó) (thường dùng trong câu phủ định và dịch là "không thể không ~", "không thể thiếu ~") (v-ta) (かかす)「KHIẾM」
128
欠伸(をする)
ngáp (phrase) (あくび)「KHIẾM THÂN」
129
欠点
khuyết điểm (n) (けってん)「KHIẾM ĐIỂM」
130
欠席
sự vắng mặt (n/v-suru) (けっせき)「KHIẾM TỊCH」
131
出欠
sự có mặt hay không (n) (しゅっけつ)「XUẤT KHIẾM」
132
欲しい
muốn (a-i) (ほしい)「DỤC」
133
食欲
sự thèm ăn (n) (しょくよく)「THỰC DỤC」
134
美しい
xinh đẹp (a-i) (うつくしい)「MĨ」
135
美味しい
ngon (a-i) (おいしい)「MĨ VỊ」
136
美人
người đẹp (n) (びじん)「MĨ NHÂN」
137
美術館
bảo tàng mỹ thuật (n) (びじゅつかん)「MĨ THUẬT QUÁN」
138
美しさ
vẻ đẹp (n) (うつくしさ)「MĨ」
139
失う
mất, đánh mất, bỏ lỡ, bị tước đi, bị cướp đi (v-ta) (うしなう)「THẤT」
140
失礼
thất lễ (a-na) (しつれい)「THẤT LỄ」
141
失業
thất nghiệp (n) (しつぎょう)「THẤT NGHIỆP」
142
次に
kế tiếp (adv) (つぎに)「THỨ」
143
次々
lần lượt (adv) (つぎつぎ)「THỨ」
144
次回
lần tới (n) (じかい)「THỨ HỒI」
145
次男
con trai thứ (n) (じなん)「THỨ NAM」
146
幾ら
bao nhiêu tiền (adv) (いくら)「CƠ」
147
幾つか
một vài cái (n) (いくつか)「CƠ」
148
幾つ
bao nhiêu cái (n) (いくつ)「CƠ」
149
お幾つですか?
bao nhiêu tuổi? (phrase) (おいくつですか?)「CƠ」
150
求める
yêu cầu, mong muốn (v-ta) (もとめる)「CẦU」
151
求人
việc tuyển dụng (n) (きゅうじん)「CẦU NHÂN」
152
要求
sự yêu cầu, đòi hỏi (n/v-suru) (ようきゅう)「YÊU CẦU」
153
望み
sự hy vọng, trông mong (n) (のぞみ)「VỌNG」
154
希望
hi vọng, nguyện vọng (n) (きぼう)「HI VỌNG」
155
志望動機
lý do ứng tuyển (n) (しぼうどうき)「CHÍ VỌNG ĐỘNG CƠ」
156
現す
thể hiện (v-ta) (あらわす)「HIỆN」
157
現れる
xuất hiện (v-ji) (あらわれる)「HIỆN」
158
現代
hiện đại (n) (げんだい)「HIỆN ĐẠI」
159
表現
biểu hiện (n/v-suru) (ひょうげん)「BIỂU HIỆN」
160
現在
hiện tại (n) (げんざい)「HIỆN TẠI」
161
国王
quốc vương (n) (こくおう)「QUỐC VƯƠNG」
162
王位
ngôi vua (n) (おうい)「VƯƠNG VỊ」
163
王冠
vương miện (n) (おうかん)「VƯƠNG QUAN」
164
地球
trái đất (n) (ちきゅう)「ĐỊA CẦU」
165
卓球
bóng bàn (n) (たっきゅう)「TRÁC CẦU」
166
野球
bóng chày (n) (やきゅう)「DÃ CẦU」
167
最も
hầu hết (adv) (もとも)「TỐI」
168
最も重要
quan trọng nhất (a-i) (もともじゅうよう)「TỐI TRỌNG YẾU」
169
最近
gần đây (adv) (さいきん)「TỐI CẬN」
170
最低
thấp nhất, tệ nhất (a-i) (さいてい)「TỐI ĐÊ」
171
最高
cao nhất, tuyệt vời nhất (a-i) (さいこう)「TỐI CAO」
172
最初
đầu tiên (a-i) (さいしょ)「TỐI SƠ」
173
最後
cuối cùng (a-i) (さいご)「TỐI HẬU」
174
最中
giữa lúc (n) (さいちゅう)「TỐI TRUNG」
175
最上
sự tốt nhất, cao nhất, thượng hạng (n) (さいじょう)「TỐI THƯỢNG」
176
景色
cảnh sắc (n) (けしき)「CẢNH SẮC」
177
風景
phong cảnh (n) (ふうけい)「PHONG CẢNH」
178
景気
tình hình kinh tế (n) (けいき)「CẢNH KHÍ」
179
易しい
dễ dàng (a-i) (やさしい)「DỊCH」
180
易い
dễ (a-i) (やすい)「DỊCH」
181
貿易
ngoại thương (n) (ぼうえき)「MẬU DỊCH」
182
交易
giao dịch, trao đổi (n) (n) (こうえき)「GIAO DỊCH」
183
交易室
phòng giao dịch (n) (こうえきしつ)「GIAO DỊCH THẤT」
184
晴れ
trời quang, nắng đẹp (n) (n) (はれ)「TÌNH」
185
晴れる
trời quang, nắng đẹp (v) (v-ji) (はれる)「TÌNH」
186
快晴
trời đẹp (n) (n) (かいせい)「KHOÁI TÌNH」
187
暗い
tối tăm (a-i) (くらい)「ÁM」
188
暗号
mật mã (n) (あんごう)「ÁM HÀO」
189
暗証番号
mã số xác nhận, mã pin của thẻ ngân hàng (n) (あんしょうばんごう)「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」
190
mọi người (n) (みんな)「GIAI」
191
皆さん
quý vị (n) (みなさん)「GIAI」
192
皆勤手当
trợ cấp chuyên cần (n) (かいきんてあて)「GIAI CẦN THỦ ĐƯƠNG」
193
降りる
xuống (phương tiện) (v-ji) (おりる)「HÀNG」
194
降り口
cửa xuống, lối xuống (n) (おりぐち)「HÀNG KHẨU」
195
降ろす
cho xuống (xe), dỡ hàng (v-ta) (おろす)「HÀNG」
196
降る
rơi, đổ (mưa, tuyết) (v-ji) (ふる)「HÀNG」
197
下降
sự hạ xuống, rơi xuống, tụt xuống (n/v-suru) (かこう)「HẠ HÀNG」
198
以降
sau đó, từ sau (n) (adv) (いこう)「DĨ HÀNG」
199
険しい
dốc đứng, hiểm trở (a-i) (けわしい)「HIỂM」
200
険しい顔
vẻ mặt nghiêm khắc, nghiêm trọng (n/a-na) (けわしいかお)「HIỂM NHAN」
201
険しい道
con đường dốc, hiểm trở (n/a-na) (けわしいみち)「HIỂM ĐẠO」
202
危険
sự nguy hiểm (a-na) (きけん)「NGUY HIỂM」
203
保険
bảo hiểm (n) (ほけん)「BẢO HIỂM」
204
太陽
mặt trời (n) (たいよう)「THÁI DƯƠNG」
205
陽射し
ánh nắng (n) (ひざし)「DƯƠNG XẠ」
206
陽性
dương tính (y học), tích cực (tính cách) (n) (ようせい)「DƯƠNG TÍNH」
207
陰性
âm tính (y học), tiêu cực (tính cách) (n) (いんせい)「ÂM TÍNH」
208
際どい
nguy hiểm, mạo hiểm (a-i) (きわどい)「TẾ」
209
~際
khi, lúc ~ (ngữ pháp) (n) (〜さい)「TẾ」
210
国際
quốc tế (n/a-na) (こくさい)「QUỐC TẾ」
211
交際
mối quan hệ, giao tiếp (n/v-suru) (こうさい)「GIAO TẾ」
212
除く
ngoại trừ, không bao gồm, loại bỏ (v-ta) (のぞく)「TRỪ」
213
免除
sự miễn, miễn trừ (n/v-suru) (めんじょ)「MIỄN TRỪ」
214
消除
sự loại bỏ, xóa bỏ (n/v-suru) (しょうじょ)「TIÊU TRỪ」
215
掃除
sự dọn dẹp (n/v-suru) (そうじ)「TẢO TRỪ」
216
限り
giới hạn, miễn là (n) (n) (かぎり)「HẠN」
217
限る
(+に) chỉ có ở, giới hạn ở, tốt nhất là (v-ta) (かぎる)「HẠN」
218
限定
(+に) giới hạn trong, có giới hạn, được giới hạn (+する) (n/v-suru) (げんてい)「HẠN ĐỊNH」
219
限定製品
sản phẩm giới hạn (n) (げんていせいひん)「HẠN ĐỊNH CHẾ PHẨM」
220
期限
thời hạn (n) (きげん)「KÌ HẠN」
221
賞味期限
hạn sử dụng (ngon nhất) (n) (しょうみきげん)「THƯỞNG VỊ KÌ HẠN」
222
消費期限
hạn sử dụng (tiêu thụ) (n) (しょうひきげん)「TIÊU PHÍ KÌ HẠN」
223
都人
người trong đô thị, người thủ đô (n) (みやこびと)「ĐÔ NHÂN」
224
京都
Kyoto, kinh đô (n) (きょうと)「KINH ĐÔ」
225
都内
nội thành Tokyo (n) (とない)「ĐÔ NỘI」
226
都会
đô thị, thành thị (n) (とかい)「ĐÔ HỘI」
227
北部
miền bắt (n) (ほくぶ)「BẮC BỘ」
228
中部
miền trung (n) (ちゅうぶ)「TRUNG BỘ」
229
南部
miền nam (n) (なんぶ)「NAM BỘ」
230
部屋
căn phòng (n) (へや)「BỘ ỐC」
231
部分
phần, bộ phận (n) (ぶぶん)「BỘ PHÂN」
232
部長
trưởng phòng (n) (ぶちょう)「BỘ TRƯỜNG」
233
学部
khoa, ngành học trong trường (n) (がくぶ)「HỌC BỘ」
234
営業部
phòng kinh doanh (n) (えいぎょうぶ)「DOANH NGHIỆP BỘ」
235
割る
làm vỡ, chia (trong phép chia) (v-ta) (わる)「CÁT」
236
割引
sự giảm giá (n) (わりびき)「CÁT DẪN」
237
割り勘
việc chia nhau thanh toán tiền (n) (わりかん)「CÁT KHÁM」
238
分割
sự phân chia (n) (ぶんかつ)「PHÂN CÁT」
239
hàng (người), dãy (số), cột (trong table) (n) (れつ)「LIỆT」
240
列島
quần đảo (n) (れっとう)「LIỆT ĐẢO」
241
列国
các nước (n) (れっこく)「LIỆT QUỐC」
242
vết xước (n) (きざ)「KHẮC」
243
刻む
chạm khắc, cắt thái (v-ta) (きざむ)「KHẮC」
244
遅刻
sự đến muộn (n) (ちこく)「TRÌ KHẮC」
245
深刻
sự nghiêm trọng (n) (しんこく)「THÂM KHẮC」
246
判子
con dấu (n) (はんこ)「PHÁN TỬ」
247
A4判
khổ giấy a4 (n) (エーよんばん)「PHÁN」
248
判断
phán đoán (n) (はんだん)「PHÁN ĐOẠN」
249
制定
sự ban hành (n) (せいてい)「CHẾ ĐỊNH」
250
制定日
ngày ban hành (n) (せいていび)「CHẾ ĐỊNH NHẬT」
251
制作
sự chế tác, sản xuất (n) (せいさく)「CHẾ TÁC」
252
医療体制
hệ thống y tế (n) (いりょうたいせい)「Y LIỆU THỂ CHẾ」
253
到着
sự đến nơi (về mặt vật lý: người, vật, phương tiện, thư từ) (n) (とうちゃく)「ĐÁO TRỨ」
254
周到(な)
sự chu đáo (n/a-na) (しゅうとう(な))「CHU ĐÁO」
255
到来
sự đến, tới (về mặt trừu tượng: thời điểm, cơ hội, trạng thái, hiện tượng) (n) (とうらい)「ĐÁO LAI」
256
面白い
thú vị (a-i) (おもしろい)「DIỆN BẠCH」
257
画面
màn hình (n) (がめん)「HỌA DIỆN」
258
場面
cảnh, bối cảnh (n) (ばめん)「TRÀNG DIỆN」
259
面倒臭い
phiền phức (a-i) (めんどうくさい)「DIỆN ĐẢO XÚ」
260
面接
cuộc phỏng vấn (n) (めんせつ)「DIỆN TIẾP」
261
お互い
lẫn nhau (adv) (おたがい)「HỖ」
262
交互
luân phiên, xen kẽ (n) (こうご)「GIAO HỖ」
263
更に
hơn nữa, ngoài ra (adv/conj) (さらに)「CANH」
264
今更
đến bây giờ mới (làm) (adv) (いまさら)「KIM CANH」
265
変更
sự thay đổi (n) (へんこう)「BIẾN CANH」
266
〜両
~ toa tàu (số lượng toa) (n) (りょう)「LƯỠNG」
267
両親
bố mẹ (n) (りょうしん)「LƯỠNG THÂN」
268
両方
hai phía, cả hai (n) (りょうほう)「LƯỠNG PHƯƠNG」
269
両面
hai mặt (n) (りょうめん)「LƯỠNG DIỆN」
270
戻る
quay lại (v-ji) (もどる)「LỆ」
271
戻す
để lại vị trí cũ, hoàn lại, khôi phục lại (v-ta) (もどす)「LỆ」
272
返戻
sự hoàn trả lại, sự gửi lại (n) (へんれい)「PHẢN LỆ」
273
市場
thị trường (n) (しじょう)「THỊ TRƯỜNG」
274
市場
chợ (n) (いちば)「THỊ TRƯỜNG」
275
市内
nội thành, trong thành phố (n) (しない)「THỊ NỘI」
276
市民
người dân, công dân (n) (しみん)「THỊ DÂN」
277
与える
trao, cho, tặng, gây ra (v-ta) (あたえる)「DỮ」
278
供与
sự cung cấp, sự cung ứng (n) (きょうよ)「CUNG DỮ」
279
教師
giáo viên (nghề nghiệp) (n) (きょうし)「GIÁO SƯ」
280
師範大学
đại học sư phạm (n) (しはんだいがく)「SƯ PHẠM ĐẠI HỌC」
281
配る
phân phát, phân phối (v-ta) (くばる)「PHỐI」
282
気を配る
quan tâm, để ý (v-ta) (きをくばる)「KHÍ PHỐI」
283
配達
sự giao hàng (n) (はいたつ)「PHỐI ĐẠT」
284
心配(をかける)
(gây) lo lắng (n) (しんぱい(をかける))「TÂM PHỐI」
285
残す
chừa lại, để lại (v-ta) (のこす)「TÀN」
286
残る
còn lại, sót lại (v-ji) (のこる)「TÀN」
287
(印象に)残る
để lại (ấn tượng) (v-ji) ((いんしょうに)のこる)「(ẤN TƯỢNG) TÀN」
288
残念
sự đáng tiếc (n/a-na) (ざんねん)「TÀN NIỆM」
289
残業
sự làm thêm giờ (n) (ざんぎょう)「TÀN NGHIỆP」
290
存在
sự tồn tại (n) (そんざい)「TỒN TẠI」
291
保存
sự bảo quản, lưu trữ (n) (ほぞん)「BẢO TỒN」
292
依存
sự phụ thuộc (n) (いぞん)「Y TỒN」
293
覚える
nhớ, ghi nhớ (v-ta) (おぼえる)「GIÁC」
294
覚ます
đánh thức, làm cho tỉnh (v-ta) (さます)「GIÁC」
295
覚める
tỉnh giấc, thức dậy (v-ji) (さめる)「GIÁC」
296
感覚
cảm giác (n) (かんかく)「CẢM GIÁC」
297
簡単
đơn giản (a-na) (かんたん)「GIẢN ĐƠN」
298
単語
từ vựng (n) (たんご)「ĐƠN NGỮ」
299
単位
đơn vị (n) (たんい)「ĐƠN VỊ」
300
当たる
trúng (đạn), (trả lời) đúng (v-ji) (あたる)「ĐƯƠNG」
301
当たり前
đương nhiên, rõ ràng, điều hiển nhiên (n/a-na) (あたりまえ)「ĐƯƠNG TIỀN」
302
担当者
người phụ trách (n) (たんとうしゃ)「ĐAM ĐƯƠNG GIẢ」
303
本当
thật sự, sự thật (n/a-na) (ほんとう)「BẢN ĐƯƠNG」
304
お弁当
cơm hộp (n) (おべんとう)「BIỆN ĐƯƠNG」
305
常に
luôn luôn (adv) (つねに)「THƯỜNG」
306
非常に
rất, cực kỳ (adv) (ひじょうに)「PHI THƯỜNG」
307
日常
thường ngày (n) (にちじょう)「NHẬT THƯỜNG」
308
戦う
chiến đấu (v-ji) (たたかう)「CHIẾN」
309
戦争
chiến tranh (n) (せんそう)「CHIẾN TRANH」
310
第二次世界戦争
chiến tranh thế giới thứ hai (n) (だいにじせかいせんそう)「ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI CHIẾN TRANH」
311
点く
sáng lên, được bật lên (v-ji) (つく)「ĐIỂM」
312
点ける
bật sáng (v-ta) (つける)「ĐIỂM」
313
点す
thắp sáng, bật ... sáng (v-ta) (ともす)「ĐIỂM」
314
点数
điểm số (n) (てんすう)「ĐIỂM SỐ」
315
欠点
khuyết điểm (n) (けってん)「KHIẾM ĐIỂM」
316
熱い
nóng (a-i) (あつい)「NHIỆT」
317
熱がある
bị sốt (exp) (ねつがある)「NHIỆT」
318
熱燗
rượu nóng (n) (あつかん)「NHIỆT NOÃN」
319
熱心
nhiệt tình (a-na) (ねっしん)「NHIỆT TÂM」
320
然し
tuy nhiên, nhưng (conj) (しかし)「NHIÊN」
321
然も
hơn nữa, ngoài ra (conj) (しかも)「NHIÊN」
322
自然
tự nhiên (n/a-na) (しぜん)「TỰ NHIÊN」
323
全然
hoàn toàn không (adv) (ぜんぜん)「TOÀN NHIÊN」
324
偶然
ngẫu nhiên, tình cờ (adv) (ぐうぜん)「NGẪU NHIÊN」
325
con ngựa (n) (うま)「MÃ」
326
驢馬
con lừa (n) (ろば)「LỮ MÃ」
327
政治
chính trị (n) (せいじ)「CHÍNH TRỊ」
328
政治家
chính trị gia (n) (せいじか)「CHÍNH TRỊ GIA」
329
政策
chính sách (n) (せいさく)「CHÍNH SÁCH」
330
放す
thả ra, buông ra (v-ta) (はなす)「PHÓNG」
331
解放
giải phóng, thoát khỏi (n/v-suru) (かいほう)「GIẢI PHÓNG」
332
人質を解放する
giải phóng con tin (exp) (ひとじちをかいほうする)「NHÂN CHẤT GIẢI PHÓNG」
333
争う
tranh giành, cạnh tranh (v-ji) (あらそう)「TRANH」
334
戦争
chiến tranh (n) (せんそう)「CHIẾN TRANH」
335
静かな
yên tĩnh (a-na) (しずかな)「TĨNH」
336
冷静な
bình tĩnh (a-na) (れいせいな)「LÃNH TĨNH」
337
安静
nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng (a-na) (あんせい)「AN TĨNH」
338
関係
quan hệ (n/v-suru) (かんけい)「QUAN HỆ」
339
(〜に)関する
liên quan đến (exp) ((〜に)かんする)「QUAN」
340
関心
sự quan tâm (n) (かんしん)「QUAN TÂM」
341
進む
tiến lên, tiến triển (v-ji) (すすむ)「TIẾN」
342
進める
thúc đẩy, tiến hành (v-ta) (すすめる)「TIẾN」
343
進行
tiến hành (n/v-suru) (しんこう)「TIẾN HÀNH」
344
進行表
bảng tiến độ (n) (しんこうひょう)「TIẾN HÀNH BIỂU」
345
進歩
tiến bộ (n/v-suru) (しんぽ)「TIẾN BỘ」
346
退く
rút lui, từ bỏ (v-ji) (しりぞく)「THỐI」
347
退勤
tan ca, rời chỗ làm (n/v-suru) (たいきん)「THỐI CẦN」
348
退職
nghỉ việc (n/v-suru) (たいしょく)「THỐI CHỨC」
349
早退
về sớm (n/v-suru) (そうたい)「TẢO THỐI」
350
退院
xuất viện (n/v-suru) (たいいん)「THỐI VIỆN」
351
一途
một lòng một dạ, duy nhất (n) (いっと)「NHẤT ĐỒ」
352
一途に願う
cầu nguyện chân thành (phrase) (いっとにねがう)「NHẤT ĐỒ NGUYỆN」
353
途中
giữa chừng, dọc đường (n) (とちゅう)「ĐỒ TRUNG」
354
私達
chúng tôi, chúng ta (n) (わたしたち)「TƯ ĐẠT」
355
友達
bạn bè (n) (ともだち)「HỮU ĐẠT」
356
上達
tiến bộ, cải thiện (n/v-suru) (じょうたつ)「THƯỢNG ĐẠT」
357
配達
giao hàng (n/v-suru) (はいたつ)「PHỐI ĐẠT」
358
迎え
sự đón (n) (むかえ)「NGHÊNH」
359
迎えに行く
đi đón (phrase) (むかえにいく)「NGHÊNH HÀNH」
360
歓迎
hoan nghênh (n/v-suru) (かんげい)「HOAN NGHÊNH」
361
歓迎会
tiệc chào đón (n) (かんげいかい)「HOAN NGHÊNH HỘI」
362
選ぶ
lựa chọn (v-ta) (えらぶ)「TUYỂN」
363
選択
sự lựa chọn (n/v-suru) (せんたく)「TUYỂN TRẠCH」
364
選手
tuyển thủ (n) (せんしゅ)「TUYỂN THỦ」
365
遅い
chậm, muộn (a-i) (おそい)「TRÌ」
366
夜遅く
đêm khuya (adv) (よるおそく)「DẠ TRÌ」
367
遅れる
trễ, chậm trễ (v-ji) (おくれる)「TRÌ」
368
遅刻
đi trễ, muộn (n/v-suru) (ちこく)「TRÌ KHẮC」
369
適う
phù hợp (v-ji) (かなう)「THÍCH」
370
適当な
thích hợp, phù hợp (a-na) (てきとうな)「THÍCH ĐƯƠNG」
371
適当に言う
nói đại, nói cho có (phrase) (てきとうにいう)「THÍCH ĐƯƠNG NGÔN」
372
返す
trả lại (v-ta) (かえす)「PHẢN」
373
返る
được trả lại (v-ji) (かえる)「PHẢN」
374
返事
hồi đáp, trả lời (n/v-suru) (へんじ)「PHẢN SỰ」
375
返信
hồi âm, trả lời (email, tin nhắn) (n/v-suru) (へんしん)「PHẢN TÍN」
376
過ぎ
vượt qua, quá (n) (すぎ)「QUÁ」
377
過ぎる
vượt qua, quá (thời gian, mức độ) (v-ji) (すぎる)「QUÁ」
378
過去
quá khứ (n) (かこ)「QUÁ KHỨ」
379
過度
quá mức, thái quá (n/a-na) (かど)「QUÁ ĐỘ」
380
速い
nhanh (a-i) (はやい)「TỐC」
381
速さ
tốc độ, sự nhanh (n) (はやさ)「TỐC」
382
早速
ngay lập tức (adv) (さっそく)「TẢO TỐC」
383
逃す
để vuột mất, bỏ lỡ (v-ta) (のがす)「ĐÀO」
384
逃げる
chạy trốn, bỏ chạy (v-ji) (にげる)「ĐÀO」
385
逃げ出す
chạy trốn khỏi (v-ji) (にげだす)「ĐÀO XUẤT」
386
逃走
đào tẩu, chạy trốn (n/v-suru) (とうそう)「ĐÀO TẨU」
387
迷う
lạc đường, phân vân (v-ji) (まよう)「MÊ」
388
迷子
trẻ lạc (n) (まいご)「MÊ TỬ」
389
迷惑
phiền toái, rắc rối (n/a-na) (めいわく)「MÊ HOẶC」
390
迷惑をかける
gây phiền toái (phrase) (めいわくをかける)「MÊ HOẶC」
391
遊び
trò chơi, sự vui chơi (n) (あそび)「DU」
392
遊ぶ
chơi, vui chơi (v-ji) (あそぶ)「DU」
393
周遊バス
xe buýt vòng quanh (n) (しゅうゆうバス)「CHU DU」
394
遊園地
khu vui chơi (n) (ゆうえんち)「DU VIÊN ĐỊA」
395
追う
đuổi theo (v-ta) (おう)「TRUY」
396
追いかける
đuổi bắt, theo đuổi (v-ta) (おいかける)「TRUY」
397
追いつく
đuổi kịp, bắt kịp (v-ji) (おいつく)「TRUY」
398
追いこす
vượt qua (v-ta) (おいこす)「TRUY」
399
追加(する)
bổ sung, thêm vào (n/v-suru) (ついか(する))「TRUY GIA」
400
込む
đông đúc, chật chội (v-ji) (こむ)「NHẬP」
401
込める
nạp vào, bao gồm (v-ta) (こめる)「NHẬP」
402
心を込める
dồn tâm huyết, dốc lòng (exp) (こころをこめる)「TÂM NHẬP」
403
申し込む
đăng ký, yêu cầu (v-ta) (もうしこむ)「THÂN NHẬP」
404
会議
cuộc họp, hội nghị (n) (かいぎ)「HỘI NGHỊ」
405
議会
nghị viện (n) (ぎかい)「NGHỊ HỘI」
406
議事
sự thảo luận, nghị sự (n) (ぎじ)「NGHỊ SỰ」
407
知識
tri thức, kiến thức (n) (ちしき)「TRI THỨC」
408
意識
ý thức (n) (いしき)「Ý THỨC」
409
常識
thường thức, lẽ thường (n) (じょうしき)「THƯỜNG THỨC」
410
意識がない
mất ý thức (exp) (いしきがない)「Ý THỨC」
411
常識がない
thiếu lẽ thường, vô ý thức (exp) (じょうしきがない)「THƯỜNG THỨC」
412
論文
luận văn, bài luận (n) (ろんぶん)「LUẬN VĂN」
413
理論
lý luận (n) (りろん)「LÝ LUẬN」
414
理論的
mang tính lý luận (a-na) (りろんてき)「LÝ LUẬN ĐÍCH」
415
論理
logic, sự hợp lý (n) (ろんり)「LUẬN LÝ」
416
論理的
mang tính logic (a-na) (ろんりてき)「LUẬN LÝ ĐÍCH」
417
相談
trao đổi, thảo luận (n/v-suru) (そうだん)「TƯƠNG ĐÀM」
418
冗談
chuyện đùa, lời nói đùa (n) (じょうだん)「NHŨNG ĐÀM」
419
談判
đàm phán (n/v-suru) (だんぱん)「ĐÀM PHÁN」
420
記す
ghi chép (v-ta) (しるす)「KÝ」
421
日記
nhật ký (n) (にっき)「NHẬT KÝ」
422
記録
ghi chép, kỷ lục (n/v-suru) (きろく)「KÝ LỤC」
423
記録表
bảng ghi chép (n) (きろくひょう)「KÝ LỤC BIỂU」
424
警察
cảnh sát (n) (けいさつ)「CẢNH SÁT」
425
警察犬
chó nghiệp vụ (n) (けいさつけん)「CẢNH SÁT KHUYỂN」
426
警官
cảnh sát, công an (n) (けいさつけん)「CẢNH QUAN」
427
警報
cảnh báo (n) (けいかん)「CẢNH BÁO」
428
認める
thừa nhận, chấp nhận (v-ta) (けいほう)「NHẬN」
429
確認
xác nhận (n/v-suru) (みとめる)「XÁC NHẬN」
430
認定
chứng nhận, công nhận (n/v-suru) (かくにん)「NHẬN ĐỊNH」
431
認定証
giấy chứng nhận (n) (にんてい)「NHẬN ĐỊNH CHỨNG」
432
調べる
điều tra, tìm hiểu (v-ta) (にんていしょう)「ĐIỀU」
433
調査
điều tra (n/v-suru) (しらべる)「ĐIỀU TRA」
434
調子
tình trạng, trạng thái (n) (ちょうさ)「ĐIỀU TỬ」
435
調子に乗る
quá trớn, hưng phấn quá mức (exp) (ちょうさ)「ĐIỀU TỬ THỪA」
436
体調
tình trạng sức khỏe (n) (ちょうし)「THỂ ĐIỀU」
437
誤り
lỗi sai (n) (ちょうしにのる)「NGỘ」
438
誤る
nhầm lẫn (v-ta) (たいちょう)「NGỘ」
439
正誤
đúng sai (n) (あやまり)「CHÍNH NGỘ」
440
誤字
lỗi chữ, lỗi đánh máy (n) (あやまる)「NGỘ TỰ」
441
許す
tha thứ, cho phép (v-ta) (せいご)「HỨA」
442
免許
giấy phép, bằng cấp (n) (ごじ)「MIỄN HỨA」
443
免許証
giấy phép lái xe (n) (ゆるす)「MIỄN HỨA CHỨNG」
444
許可
cho phép, phê duyệt (n/v-suru) (めんきょ)「HỨA KHẢ」
445
許可証
giấy phép (n) (めんきょしょう)「HỨA KHẢ CHỨNG」
446
訪れる
ghé thăm, đến thăm (v-ta) (きょか)「PHÓNG」
447
訪ねる
ghé thăm, viếng thăm (v-ta) (きょかしょう)「PHÓNG」
448
訪問
thăm hỏi, ghé thăm (n/v-suru) (おとずれる)「PHÓNG VẤN」
449
訪日(する)
đến Nhật (n/v-suru) (たずねる)「PHÓNG NHẬT」
450
決める
quyết định, quyết định làm gì (v-ta) (きめる)「QUYẾT」
451
決まる
được quyết định, được xác định (v-ji) (きまる)「QUYẾT」
452
決まり文句
câu cửa miệng, lời nói quen thuộc (n) (きまりもんく)「QUYẾT VĂN CÚ」
453
決して
tuyệt đối không (thường dùng với thể phủ định) (adv) (けっして)「QUYẾT」
454
解決
giải quyết, sự giải quyết (n/v-suru) (かいけつ)「GIẢI QUYẾT」
455
消す
tắt, xóa, làm mất (v-ta) (けす)「TIÊU」
456
消える
biến mất, tắt (nếu là vật thể tự tắt) (v-ji) (きえる)「TIÊU」
457
消しゴム
cục tẩy (n) (けしごむ)「TIÊU CÂY」
458
消防
phòng cháy chữa cháy (n) (しょうぼう)「TIÊU PHÒNG」
459
消防設備
thiết bị phòng cháy chữa cháy (n) (しょうぼうせつび)「TIÊU PHÒNG THIẾT BỊ」
460
消除
sự xóa bỏ, loại bỏ (n/v-suru) (しょうじょ)「TIÊU TRỪ」
461
消去
sự loại bỏ, xóa bỏ (n/v-suru) (しょうきょ)「TIÊU KHỨ」
462
治る
hồi phục, chữa khỏi (v-ji) (なおる)「TRỊ」
463
治す
chữa trị, điều trị (v-ta) (なおす)「TRỊ」
464
治まる
yên ổn, được ổn định (v-ji) (おさまる)「TRỊ」
465
治める
điều chỉnh, giải quyết (vấn đề) (v-ta) (おさめる)「TRỊ」
466
治療
điều trị, sự chữa trị (n/v-suru) (ちりょう)「TRỊ LIỆU」
467
(お)酒
rượu (n) (おさけ)「TỬU」
468
酒店
cửa hàng rượu, quán rượu (n) (しゅてん)「TỬU ĐIẾM」
469
酒屋
cửa hàng rượu, cửa hàng bán rượu (n) (さかや)「TỬU ỐC」
470
飲酒
việc uống rượu (n/v-suru) (いんしゅ)「ẨM TỬU」
471
日本酒
rượu sake Nhật (n) (にほんしゅ)「NHẬT BẢN TỬU」
472
渡す
trao, giao (v-ta) (わたす)「ĐỘ」
473
渡る
băng qua, đi qua (v-ji) (わたる)「ĐỘ」
474
渡洋
vượt biển, đi qua đại dương (n) (とよう)「ĐỘ DƯƠNG」
475
渡船
thuyền chở người qua sông (n) (とせん)「ĐỘ THUYỀN」
476
深い
sâu, thâm thúy (a-i) (ふかい)「THÂM」
477
深夜
đêm khuya, nửa đêm (n) (しんや)「THÂM DẠ」
478
深夜番
ca trực đêm (n) (しんやばん)「THÂM DẠ PHIÊN」
479
深刻
nghiêm trọng, trầm trọng (a-na) (しんこく)「THÂM KHẮC」
480
満つ
đầy, tràn đầy (v-ta) (みつ)「MÃN」
481
満ちる
đầy, trở nên đầy (v-ji) (みちる)「MÃN」
482
満たす
lấp đầy, làm đầy (v-ta) (みたす)「MÃN」
483
不満
sự không hài lòng, sự bất mãn (n) (ふまん)「BẤT MÃN」
484
満足
sự hài lòng, sự thỏa mãn (n/a-na) (まんぞく)「MÃN TÚC」
485
満席
chỗ ngồi đầy, hết chỗ (n) (まんせき)「MÃN TỊCH」
486
満員
đầy người, hết chỗ người (n) (まんいん)「MÃN VIÊN」
487
済む
hoàn tất, xong (v-ji) (すむ)「TẾ」
488
済ませる
làm xong, hoàn thành (v-ta) (すませる)「TẾ」
489
済みません
xin lỗi, làm ơn, không có gì (lịch sự) (exp) (すみません)「TẾ」
490
経済
kinh tế (n) (けいざい)「KINH TẾ」
491
cửa sổ (n) (まど)「SONG」
492
窓口
quầy giao dịch, cửa sổ dịch vụ (n) (まどぐち)「SONG KHẨU」
493
窓側
phía cửa sổ, bên cửa sổ (n) (まどがわ)「SONG TRẮC」
494
洗う
rửa (v-ta) (あらう)「TẨY」
495
洗濯
giặt giũ, sự giặt giũ (n/v-suru) (せんたく)「TẨY TRẠC」
496
洗濯機
máy giặt (n) (せんたくき)「TẨY TRẠC CƠ」
497
洗剤
bột giặt, chất tẩy rửa (n) (せんざい)「TẨY TỄ」
498
洗髪剤
dầu gội đầu (n) (せんぱつざい)「TẨY PHÁT TỄ」
499
流す
chảy, làm chảy (nước, chất lỏng) (v-ta) (ながす)「LƯU」
500
流れる
chảy (dòng nước, mưa...) (v-ji) (ながれる)「LƯU」
501
流行る
thịnh hành, phổ biến (v-ji) (はやる)「LƯU HÀNH」
502
流行
mốt, xu hướng (n) (りゅうこう)「LƯU HÀNH」
503
cảng (n) (みなと)「CẢNG」
504
空港
sân bay (n) (くうこう)「KHÔNG CẢNG」
505
商港
cảng thương mại (n) (しょうこう)「THƯƠNG CẢNG」
506
活かす
phát huy, tận dụng (v-ta) (いかす)「HOẠT」
507
生活
sinh hoạt, cuộc sống (n/v-suru) (せいかつ)「SINH HOẠT」
508
活用
tận dụng, sử dụng hiệu quả (n/v-suru) (かつよう)「HOẠT DỤNG」
509
泳ぐ
bơi (v-ta) (およぐ)「VỊNH」
510
背泳ぎ
bơi ngửa (n) (せおよぎ)「BỐI VỊNH」
511
平泳ぎ
bơi ếch (n) (ひらおよぎ)「BÌNH VỊNH」
512
水泳
môn bơi, việc bơi (n) (すいえい)「THỦY VỊNH」
513
浮く
nổi, trôi nổi (v-ji) (うく)「PHÙ」
514
浮かれる
vui vẻ, phấn khích (v-ji) (うかれる)「PHÙ」
515
浮かぶ
nổi lên, hiện lên (v-ji) (うかぶ)「PHÙ」
516
浮気
ngoại tình, lăng nhăng (n) (うわき)「PHÙ KHÍ」
517
浮き輪
phao bơi (n) (うきわ)「PHÙ HOÀN」
518
浮浪者
người lang thang, kẻ vô gia cư (n) (ふろうしゃ)「PHÙ LANG GIẢ」
519
演習
diễn tập, thực hành (n/v-suru) (えんしゅう)「DIỄN TẬP」
520
演習課題
bài tập thực hành (n) (えんしゅうかだい)「DIỄN TẬP KHÓA ĐỀ」
521
演説
diễn thuyết, bài phát biểu (n/v-suru) (えんぜつ)「DIỄN THUYẾT」
522
演奏
biểu diễn âm nhạc (n/v-suru) (えんそう)「DIỄN TẤU」
523
演じる
diễn xuất, đóng vai (v-ta) (えんじる)「DIỄN」
524
文法
ngữ pháp (n) (ぶんぽう)「VĂN PHÁP」
525
不法
bất hợp pháp (n/a-na) (ふほう)「BẤT PHÁP」
526
合法
hợp pháp (n/a-na) (ごうほう)「HỢP PHÁP」
527
方法
phương pháp, cách làm (n) (ほうほう)「PHƯƠNG PHÁP」
528
法律
pháp luật (n) (ほうりつ)「PHÁP LUẬT」
529
hộp, thùng (n) (はこ)「TƯƠNG」
530
ゴミ箱
thùng rác (n) (ごみばこ)「」
531
笑う
cười (v-ji) (わらう)「TIẾU」
532
笑い声
tiếng cười (n) (わらいごえ)「TIẾU THANH」
533
笑み
nụ cười (n) (えみ)「TIẾU」
534
顔に笑みが浮かぶ
khuôn mặt nở nụ cười (phrase) (かおにえみがうかぶ)「NHAN TIẾU PHÙ」
535
笑顔
khuôn mặt tươi cười (n) (えがお)「TIẾU NHAN」
536
~等
v.v., những thứ tương tự (n) (とう)「ĐẲNG」
537
平等
bình đẳng (n/a-na) (びょうどう)「BÌNH ĐẲNG」
538
男女平等
bình đẳng giới (n) (だんじょびょうどう)「NAM NỮ BÌNH ĐẲNG」
539
等号
dấu bằng (=) (n) (とうごう)「ĐẲNG HÀO」
540
bảng, danh sách (n) (ひょう)「BIỂU」
541
表す
biểu thị, thể hiện (v-ta) (あらわす)「BIỂU」
542
表れる
xuất hiện, thể hiện ra (v-ji) (あらわれる)「BIỂU」
543
表現
biểu hiện, diễn đạt (n/v-suru) (ひょうげん)「BIỂU HIỆN」
544
代表
đại diện (n/v-suru) (だいひょう)「ĐẠI BIỂU」
545
直ぐ
ngay lập tức (adv) (すぐ)「TRỰC」
546
直す
sửa chữa, chỉnh lại (v-ta) (なおす)「TRỰC」
547
直る
được sửa chữa, hồi phục (v-ji) (なおる)「TRỰC」
548
直接(に)
trực tiếp (adv) (ちょくせつ(に))「TRỰC TIẾP」
549
間接(に)
gián tiếp (adv) (かんせつ(に))「GIAN TIẾP」
550
素直
ngoan ngoãn, thẳng thắn (a-na) (すなお)「TỐ TRỰC」
551
正直
trung thực, ngay thẳng (n/a-na) (しょうじき)「CHÍNH TRỰC」
552
産む
sinh ra, đẻ (con) (v-ta) (うむ)「SẢN」
553
出産
sinh con (n/v-suru) (しゅっさん)「XUẤT SẢN」
554
産業
ngành công nghiệp (n) (さんぎょう)「SẢN NGHIỆP」
555
倒産
phá sản (n/v-suru) (とうさん)「ĐẢO SẢN」
556
お土産
quà lưu niệm (n) (おみやげ)「THỔ SẢN」
557
眠い
buồn ngủ (a-i) (ねむい)「MIÊN」
558
眠る
ngủ (v-ji) (ねむる)「MIÊN」
559
眠たい
buồn ngủ (giống 眠い nhưng có cảm giác nặng hơn) (a-i) (ねむたい)「MIÊN」
560
不眠
mất ngủ (n) (ふみん)「BẤT MIÊN」
561
睡眠
giấc ngủ (n) (すいみん)「THỤY MIÊN」
562
睡眠不足
thiếu ngủ (n) (すいみんぶそく)「THỤY MIÊN BẤT TÚC」
563
寝不足
thiếu ngủ (n/a-na) (ねぶそく)「TẨM BẤT TÚC」
564
tội lỗi (n) (つみ)「TỘI」
565
罪を犯す
phạm tội (phrase) (つみをおかす)「TỘI PHẠM」
566
罪人
tội nhân (n) (ざいにん)「TỘI NHÂN」
567
置く
đặt, để (v-ta) (おく)「TRÍ」
568
置き場
nơi để, chỗ đặt (n) (おきば)「TRÍ TRƯỜNG」
569
位置
vị trí (n) (いち)「VỊ TRÍ」