KANJI Flashcards
(569 cards)
信じる
tin tưởng (v-ta) (しんじる)「TÍN」
自信がある
có tự tin (phrase) (じしんがある)「TỰ TÍN」
自信を持つ
mang sự tự tin (phrase) (じしんをもつ)「TỰ TÍN TRÌ」
信号
tín hiệu, đèn giao thông (n) (しんごう)「TÍN HIỆU」
価値
giá trị (n) (かち)「GIÁ TRỊ」
値段
giá cả (n) (ねだん)「TRỊ ĐOẠN」
どの位
khoảng bao nhiêu (phrase) (どのくらい)「VỊ」
一位になる
đạt vị trí thứ nhất (phrase) (いちいになる)「NHẤT VỊ」
~位
~ vị trí (phrase) (~い)「VỊ」
地位
địa vị (n) (ちい)「ĐỊA VỊ」
位置
vị trí (n) (いち)「VỊ TRÍ」
便り
thư từ (n) (たより)「TIỆN」
便利
tiện lợi (a-na) (べんり)「TIỆN LỢI」
不便
bất tiện (a-na) (ふべん)「BẤT TIỆN」
郵便局
bưu điện (n) (ゆうびんきょく)「BƯU TIỆN CỤC」
件
vụ việc (n) (けん)「KIỆN」
条件
điều kiện (n) (じょうけん)「ĐIỀU KIỆN」
案件
dự án (n) (あんけん)「ÁN KIỆN」
事件
sự việc (n) (じけん)「SỰ KIỆN」
関係
quan hệ (n) (かんけい)「QUAN HỆ」
係の人
người phụ trách (n) (かかりのひと)「HỆ NHÂN」
係員
nhân viên phụ trách (n) (かかりいん)「HỆ VIÊN」
似る
giống nhau (v-ji) (にる)「TỰ」
似合う
hợp nhau (v-ji) (にあう)「TỰ HỢP」