Kanji#8 Flashcards

(55 cards)

1
Q

追う

A

theo đuổi (mục tiêu, ước mơ,…) (v-ta) (おう)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

追いかける

A

đuổi theo, đuổi bắt (ai đó, vật gì đó,…) (v-ta) (おいかける)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

追いつく

A

đuổi kịp, bắt kịp (v-ji) (おいつく)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

追いこす

A

vượt qua (v-ta) (おいこす)「TRUY」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

追加(する)

A

bổ sung, thêm vào (n/v-suru) (ついか(する))「TRUY GIA」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

込む

A

đông đúc, chật chội (v-ji) (こむ)「NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

込める

A

bao gồm (v-ta) (こめる)「NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

心を込める

A

dồn tâm huyết, dốc lòng (exp) (こころをこめる)「TÂM NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

申し込む

A

đăng ký, yêu cầu (v-ta) (もうしこむ)「THÂN NHẬP」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

会議

A

cuộc họp, hội nghị (n) (かいぎ)「HỘI NGHỊ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

議会

A

nghị viện (n) (ぎかい)「NGHỊ HỘI」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

議事

A

sự thảo luận, nghị sự (n) (ぎじ)「NGHỊ SỰ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

知識

A

tri thức, kiến thức (n) (ちしき)「TRI THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

意識

A

ý thức (n) (いしき)「Ý THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

常識

A

thường thức, lẽ thường (n) (じょうしき)「THƯỜNG THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

意識がない

A

mất ý thức (exp) (いしきがない)「Ý THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

常識がない

A

thiếu lẽ thường, vô ý thức (exp) (じょうしきがない)「THƯỜNG THỨC」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

論文

A

luận văn, bài luận (n) (ろんぶん)「LUẬN VĂN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

理論

A

lý luận (n) (りろん)「LÝ LUẬN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

理論的

A

mang tính lý luận (kiến thức lý thuyết hoặc nguyên tắc logic trong khoa học, kỹ thuật, học thuật) (a-na) (りろんてき)「LÝ LUẬN ĐÍCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

論理

A

logic, sự hợp lý (n) (ろんり)「LUẬN LÝ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

論理的

A

mang tính logic (a-na) (ろんりてき)「LUẬN LÝ ĐÍCH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

相談

A

trao đổi, thảo luận (n/v-suru) (そうだん)「TƯƠNG ĐÀM」

24
Q

冗談

A

chuyện đùa, lời nói đùa (n) (じょうだん)「NHŨNG ĐÀM」

25
談判
đàm phán (n/v-suru) (だんぱん)「ĐÀM PHÁN」
26
記す
ghi chép (v-ta) (しるす)「KÝ」
27
日記
nhật ký (n) (にっき)「NHẬT KÝ」
28
記録
ghi chép, kỷ lục (n/v-suru) (きろく)「KÝ LỤC」
29
記録表
bảng ghi chép (n) (きろくひょう)「KÝ LỤC BIỂU」
30
警察
cảnh sát (n) (けいさつ)「CẢNH SÁT」
31
警察犬
chó nghiệp vụ (n) (けいさつけん)「CẢNH SÁT KHUYỂN」
32
警官
cảnh sát, công an (n) (けいさつけん)「CẢNH QUAN」
33
警報
cảnh báo (n) (けいほう)「CẢNH BÁO」
34
認める
thừa nhận, chấp nhận (v-ta) (みとめる)「NHẬN」
35
確認
xác nhận (n/v-suru) (かくにん)「XÁC NHẬN」
36
認定
chứng nhận, công nhận (n/v-suru) (にんてい)「NHẬN ĐỊNH」
37
認定証
giấy chứng nhận (n) (にんていしょう)「NHẬN ĐỊNH CHỨNG」
38
調べる
điều tra, tìm hiểu (v-ta) (しらべる)「ĐIỀU」
39
調査
điều tra (n/v-suru) (ちょうさ)「ĐIỀU TRA」
40
調子
tình trạng, trạng thái (n) (ちょうし)「ĐIỀU TỬ」
41
調子に乗る
quá trớn, hưng phấn quá mức (exp) (ちょうしにのる)「ĐIỀU TỬ THỪA」
42
体調
tình trạng sức khỏe (n) (たいちょう)「THỂ ĐIỀU」
43
誤り
lỗi sai (n) (あやまり)「NGỘ」
44
誤る
nhầm lẫn, sai lầm nghiêm trọng (v-ta) (あやまる)「NGỘ」
45
正誤
đúng sai (n) (せいご)「CHÍNH NGỘ」
46
誤字
lỗi chữ, lỗi đánh máy (n) (ごじ)「NGỘ TỰ」
47
許す
tha thứ, cho phép (v-ta) (ゆるす)「HỨA」
48
免許
sự cho phép, cấp phép (n) (めんきょ)「MIỄN HỨA」
49
免許証
giấy phép lái xe (n) (めんきょしょう)「MIỄN HỨA CHỨNG」
50
許可
cho phép, phê duyệt (n/v-suru) (きょか)「HỨA KHẢ」
51
許可証
giấy phép (n) (きょかしょう)「HỨA KHẢ CHỨNG」
52
訪れる
ghé thăm, đến thăm (nơi chốn) (v-ta) (おとずれる)「PHÓNG」
53
訪ねる
ghé thăm, viếng thăm (người) (v-ta) (たずねる)「PHÓNG」
54
訪問
thăm hỏi, ghé thăm (n/v-suru) (ほうもん)「PHỎNG VẤN」
55
訪日(する)
đến Nhật (n/v-suru) (ほうにち)「PHÓNG NHẬT」