Health and disease Flashcards

Sức khỏe và bệnh tật (102 cards)

1
Q

abstinence

A

sự kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

additive

A

chất phụ gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

addicted

A

nghiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

agony

A

sự đau đớn, quằn quại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

allergic

A

dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

antidote

A

cách phòng ngừa thứ xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

amputate

A

cắt cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ailment

A

bệnh tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anaesthetic

A

thuốc tê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

antibiotic
penicillin

A

thuốc kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

asthma

A

bệnh hen suyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a second helping

A

xuất thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

as right as rain

A

khỏe mạnh trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

back on one’s feet
recover from

A

phục hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

build up resistance to sth

A

tăng sức đề kháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

balanced diet

A

chế độ ăn cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

brittle

A

giòn, dễ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

clogged

A

bị tắc, kẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

clotting

A

sự đông tụ quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

check-up

A

kiểm tra toàn phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

constituent

A

thành phần, cấu tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

complication

A

biến chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

carsick

A

say xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

come down with

A

ốm, ngã bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
cure
phương pháp điều trị
26
cuts and bruises
thương tích nhẹ
27
come out of a coma
tỉnh dậy sau hôn mê
28
contract
mắc bệnh
29
do sb good keep sb fit make sb healthy
làm cho ai đó khỏe mạnh
30
be diagnosed with sth
được chuẩn đoán bị bệnh gì
31
drink like a fish
uống say tí bỉ
32
dietician
chuyên gia về vấn đề dinh dưỡng
33
deprivation
sự thiếu hụt
34
diabetes
bệnh tiểu đường
35
disease
bệnh tật
36
deterioration
sự sụt giảm xấu đi
37
enamel
men răng
38
energetic
mạnh mẽ, mãnh liệt
39
excrete
bài tiết thải ra
40
eat like a bird
ăn rất ít
41
eat like a horse
ăn rất nhiều
42
eat in moderation
ăn điều độ
43
fresh produce
những sản phẩm tươi sạch như :rau, củ, quả
44
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
45
fall into coma
bị hôn mê
46
feeble
ốm yếu
47
go on a diet
ăn kiêng
48
gentle exercise
bài tập nhẹ nhàng
49
have a sweet tooth
người rất thích ăn đồ ngọt
50
a heart attack
đau tim
51
appetite
thèm ăn, sự ngon miệng
52
have allergy to sth to be allergic to sth
dị ứng với cái gì
53
heatstroke
sốc nhiệt
54
injection
sự tiêm
55
immunize
gây miễn dịch
56
inoculate
tiêm chủng
57
innocuous
vô hại
58
to be in the mood for a home-cooked meal
muốn ăn cơm nhà
59
junk food
đồ ăn vặt đồ ăn nhanh
60
keep sb occupied make sb busy
làm cho ai đó bận rộn
61
life expectancy
tuổi thọ
62
lose weight
giảm cân
63
light meal
bữa ăn nhẹ
64
lethal fatal
gây chết người
65
make a hearty stew
hầm canh
66
make a full recovery
bình phục hoàn toàn
67
nourishing meals
những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
68
nutrition
dinh dưỡng
69
organic food
thực phẩm hữu cơ
70
perate on sb
phẫu thuật cho ai
71
overweight
thừa cân
72
out of shape
không khỏe mạnh
73
obesity
sự béo phì
74
overeat
ăn quá nhiều, quá mức
75
pandemic
đại dịch
76
prescribe
kê đơn(thuốc)
77
painkiller
thuốc giảm đau
78
pharmaceutical
dược phẩm
79
premature birth
sinh non
80
premature dealth untimely death
sự chết non
81
processed foods
thực phẩm đã chế biến sẵn
82
quick snack
bữa ăn dặm
83
reduce pressure
giảm áp lực
84
rigid
cứng nhắc
85
rectify
chỉnh sửa, điều chỉnh
86
resilient
mau phục hồi
87
suffer from
gánh chịu
88
sleep like a log
ngủ say như chết
89
a splitting headache
đầu đau như búa bổ
90
shake off a cold get rid of a cold
khỏi cảm lanh
91
smallpox
bệnh đậu mùa
92
syndrome
hội chứng
93
side effect
tác dụng phụ
94
symptom
dấu hiệu, chịu chứng
95
surgery
phẫu thuật
96
therapeutic
chữa trị, trị liệu
97
cuisine
ẩm thực
98
take effect
có tác dụng
99
watch portion sizes
theo dõi kỹ khẩu phần ăn
100
work out
tập thể hình
101
ulcer
lở loét
102
be under the weather feel off color be in poor heath
không được khỏe