Science and Technology Flashcards

(67 cards)

1
Q

artificial intelligence

A

trí thông minh nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

asteroid

A

tiểu hành tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

assortment

A

sự tổng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

authenticity

A

tính xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

back up

A

sao lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

burn a CD

A

ghi đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

breakthrough

A

bước đột phá
bước tiến quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bandwidth

A

băng thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cache

A

bộ nhớ đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

crash

A

chết máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

central processing unit (CPU)

A

bộ xử lý trung tâm của máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

contribute to sth/doing sth
make a contribution to sth

A

góp phần làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cybercrime

A

tội phạm công nghệ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

compact

A

gọn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

counteract

A

chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

co-found

A

cùng thiết lập
cùng sáng lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

collision

A

sự va chạm
sự xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cyber sickness

A

cảm giác mệt mỏi sau khi sdung máy tính quá lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cybersecurity

A

an ninh mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

domain name

A

tên miền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

drudgery

A

công việc cực nhọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

decipher

A

giải mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

digitization

A

sự số hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
debris
mảnh vụn vỡ
25
diligent
cẩn thận
26
encrypt encode
mã hóa cài mã
27
floppy disk
đĩa mềm
28
firewall
tường lửa
29
gadget
thiết bị
30
geek
người cuồng máy tính
31
hardware
phần cứng
32
hub
trung tâm
33
hypothesize
đưa ra giả thuyết
34
hybrid
loại xe sử dụng 2 dạng năng lượng
35
innovative
có tính chất đổi mới có tính chất sáng kiến
36
icon
biểu tượng
37
intuitive
dễ hiểu
38
monitor
màn hình máy tính
39
multimedia
đa phương tiện
40
mitigate
giảm nhẹ làm diệu bớt
41
parchment paper
giấy nến
42
prodigious
phi thường, to lớn
43
palmtop
máy tính cầm tay
44
peculiar
riêng biệt, đặc biệt
45
pirated
ăn cắp vi phạm bản quyền
46
probe
dò xét
47
provocative
gây tranh cãi
48
peripheral
thiết bị xuất nhập
49
plug in
cắm điện
50
reign
thống trị
51
revolutionary
cách mạng
52
speculate
suy đoán
53
stagnant
trì trệ
54
synonymous
phổ biến nổi tiếng
55
siphon off
ăn cắp dần dần
56
scribble
viết nghệch ngoạc
57
scheduled maintenance
bảo trì định kì
58
technical failure
lỗi kĩ thuật
59
tech-savvy
giỏi công nghệ
60
technophile
những người thích công nghệ mới
61
toolbar
thanh công cụ
62
ubiquitous
phổ biến
63
up-to-date
cập nhật những thông tin mới nhất
64
validate
công nhận
65
viable
tồn tại sẵn có
66
wacky
dở người chập mạch lập dị mất trí