Travel and holidays Flashcards

(98 cards)

1
Q

air-dash

A

bay khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

aisle

A

lối đi giữa các dãy ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

adrift

A

trôi dạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accommdation

A

nơi ở,chốn dừng chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

at a standstill

A

tắc nghẹn , k thể di chuyển đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

at the wheel

A

lái xe điều khiển xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

any port in a storm

A

có còn hơn k

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

baggage claim

A

băng chuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

boarding pass

A

vé lên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

business trip

A

chuyến đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

a bumpy flight

A

chuyến bay trắc trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

business-class

A

hạng thương gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

carry-on bag

A

hành lý xách tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

check-in baggage

A

hành lý kí gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

connecting flight

A

chuyến bay chuyển tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

customs officer

A

cán bộ hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

catch some rays
soak up some sun
to sunbathe
try to get a suntan

A

tắm nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

carousel

A

băng chuyển hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

check-in desk

A

bàn đăng ký vào khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

choppy

A

biển động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

charter flight

A

một chuyến bay giả rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cruise

A

du ngoạn tàu thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

departure

A

sự khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

divert

A

đổi hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
destination
điểm đến
26
dispel the heat of summer
xua tan cái nóng của mùa hè
27
enjoy bustling trade
tận hưởng sự buồn bán nhộn nhịp
28
economy-class
hạng phổ thông
29
enjoy a self-planned tour
đi chơi tự túc
30
excess baggage
hành lý nặng quá mức cho phép
31
expedition
chuyến thám hiểm
32
excursion
chuyến đi chơi
33
ecotourism
du lịch sinh thái
34
enchanted
lôi cuốn, hấp dẫn
35
eavesdrop
nghe trộm
36
flea market
chợ trời
37
fly economy
đi máy bay giá rẻ
38
fall of the back of a lorry
đồ ăn trộm ăn cắp có đc một cách phi pháp
39
fluctuate
dao động lên xuống thay đổi bất thường
40
a full plate
lịch trình dày đặc k có thgian rảnh
41
get itchy feet
có cảm giác khao khát đc đi du lịch
42
get away from it all get alway for a few days
rời khỏi nhà và đi đâu đó cho thanh thản
43
local delicacy
đặc sản địa phương
44
laze around on the sandy beach
nghỉ ngơi thư giản bên bãi biển
45
life vest/jacket
áo phao
46
live like a king/lord
sống thoải mái
47
lounge
phòng chờ
48
long-haul
di chuyển đường dài
49
hit the town a night on the town going out on the town
đi xả hơi,đi quẩy
50
holiday resort
khu nghỉ dưỡng
51
holiday brochure
sách quảng cáo cho các kì nghỉ
52
heady
nóng nảy, hung hăn
53
head for make for get in the direction of a place
thẳng tiến đến
54
indulgence
sự nuông chiều
55
itinerary
hành trình
56
jet lag
lệch múi giờ
57
make your way back
cố gắng trở lại điểm xuất phát
58
make a go of it
thử làm gì đó
59
make travel arrangements
lên lịch cho chuyến đi
60
motion sickness
say máy bay
61
make one's way
đi về một nơi nào đó
62
miss the boat
bỏ lỡ mất cơ hội
63
navigable
để tàu bè qua lại đc
64
on vacation
đi nghỉ mát
65
offshore
xa bờ
66
off track
lạc đường
67
on the spot immediately directly right away at once instantly
ngay lập tức
68
out of season
trái mùa k nằm trong thgian nghỉ
69
off the beaten track
một nơi k phổ biến
70
oxygen mask
mặt nạ dưỡng khí
71
package holiday
du lịch trọn gói
72
peak season
mùa cao điểm
73
promote tourism image
quảng bá hình ảnh du lịch
74
pedal to the metal
tăng tốc
75
refrain
kiềm lại
76
runway
đường băng
77
a round trip
chuyến đi hai chiều
78
red-eye flight
chuyến bay đêm muộn
79
a seedy hotel
khách sạn nằm ở nơi k an toàn, nhiều tệ nạn
80
scheduled trading session
chợ phiên
81
a smooth flight
chuyến bay êm ả
82
safari
một chuyến bay đến nhiều nơi để quan sát động vật hoang dã
83
go sightseeing
đi ngắm cảnh
84
self-catering
tự phục vụ
85
stopover
điểm dừng
86
stowage
kho lưu trữ
87
steer
chèo lái
88
seasick
say sóng
89
terminal
nhà đón khách
90
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
91
trolley
xe đẩy
92
tourist trap
tụ điểm du khách
93
tourist attraction
địa điểm thu hút khách du lịch
94
terbulence
sự nhiễu loạn
95
travel agency
đại lý du lịch
96
thumb a lift
vẫy xe đi nhờ
97
voyage
hành trình rất dài thường là bằng đường biển
98
wreckage
mảnh vụn vỡ