Mass media Flashcards
(38 cards)
1
Q
emulate
A
bắt chước
2
Q
embrace
A
chấp nhận
3
Q
endorsement
A
quảng cáo sản phẩm
4
Q
exaggerate
A
thổi phòng, phóng đại
5
Q
eager for sth
A
háo hứng, chờ mong
6
Q
ever-changing
A
luôn thay đổi
7
Q
evolve
A
phát triển tiến hóa
8
Q
emerge
A
nổi lên hiện ra
9
Q
excessive
A
quá mức, dư thừa
10
Q
further information
A
thông tin thêm
11
Q
get sth across to sb
A
làm cho ai hiểu rõ về vấn đề gì
12
Q
influential
A
có ảnh hưởng
13
Q
issue
A
đưa ra, phát hành, in ra
14
Q
A
15
Q
joyful
A
vui mừng, hân hoan
16
Q
launch
A
tung ra, phát hành
17
Q
make great inroads into
A
xâm nhập lớn vào
18
Q
make headlines
A
bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin
19
Q
make an appearance make one’s first appearance
A
hiện diện
20
Q
misrepresentation
A
sự trình bày sai
21
Q
means of communication
A
phương tiện giao tiếp
22
Q
notorious
A
khét tiếng
23
Q
out of the question
A
không thể xảy ra
24
Q
outset
A
sự bắt đầu
25
programme
chương trình (truyền thanh, truyền hình)
26
proficiently
tài giỏi
27
profoundly
một cách sâu sắc
28
respective
riêng từng cái
29
spectacular
ngoạn mục, ấn tượng
30
series
loạt, dãy, chuỗi
31
serial
truyện ra từng số, tạp chí
32
satellite television
truyền hình qua vệ tinh
33
sequel
sự tiếp tục
34
tranform
thay đổi
35
tremendous
rất lớn, bao la
36
unstable
không ổn định, k vững chắc
37
a wealth of
nhiều
38