Job Flashcards
(135 cards)
2
Q
CPA (certified puclic accountant)
A
Kế toán công
3
Q
IOU (I owe you)
A
giấy nợ
4
Q
get hold of
A
liên lạc với
5
Q
Securities
A
chứng khoán
6
Q
Make a profit
A
có lợi nhuận
7
Q
overseas call
A
cuộc gọi quốc tế
8
Q
launch
A
bắt đầu (chương trình)
9
Q
market research
A
nghiên cứu thị trường
10
Q
survey
A
khảo sát
11
Q
Target market
A
thị trường mục tiêu
12
Q
Promotion
A
khuyến mãi, thăng chức
13
Q
Flier
A
tờ rơi
14
Q
qualify
A
đủ tư cách/khả năng/ điều kiện
15
Q
Bond market
A
thị trường trái phiếu
16
Q
Public bond
A
công trái
17
Q
Municipal bond
A
trái phiếu đô thị
18
Q
Stock market
A
thị trường chứng khoán
19
Q
face value
A
mệnh giá
20
Q
ambition
A
hoài bão
21
Q
adjacent
A
gần kề, kế bên
22
Q
apprenticeship
A
sự học việc
23
Q
anonymously
A
ẩn danh
24
Q
at the height/peak of one’s career
A
ở đỉnh cao sự nghiệp
25
blue collar
công việc tay chân
26
break even
hòa vốn
27
by the book
theo nguyên tắc
28
business is booming
thời kì hoàng kim của kinh doanh
29
back sb up
hỗ trợ ai
30
clerical
công việc biên chép(văn phòng)
31
culminate
kết cục, cuối cùng
32
cover letter
thư xin việc
33
common market
thị trường chung
34
career prospect
triển vọng sự nghiệp
35
call it a day
nghỉ
36
a dead-end job
công việc k có cơ hội thăng tiến
37
deteriorate
suy thoái
38
diminish
bớt, giảm
39
do market research
investigate the market
nghiên cứu thị trường
40
diamond in the rough
viên ngọc ẩn
41
detrimental
thiệt hại cho
42
depression
sự chán nản
43
embrace
ôm chặt, chấp nhận
44
efficiency
năng lực
45
an entry-level job
công việc k đòi hỏi kinh nghiệm
46
embark on a career
bắt đầu sự nghiệp
47
flea market
chợ đồ cũ, chợ trời
48
facilitate
tạo điều kiện thuận lợi
49
flexibility
tính linh hoạt
50
fall short of sth
kh đạt tới cái gì
51
furlough
cho nghỉ tạm thời
52
gravity
tính nghiêm trọng
53
grace
thái độ
54
get a promotion
được thăng tiến
55
get a raise
đc tăng lương
56
gain market share
đạt đc thị phần
57
a good team player
một nhân viên làm việc nhóm tốt
58
go/sell like a hot cake
bán đắt như tôm tươi
59
golden handshake
khoản tiền trả cho nhân viên thôi việc
60
a heavy workload
có nhiều việc
61
a high-powered job
một công việc giữ vị trí quan trọng
62
hand in one's notice
nộp đơn từ chức
63
hierarchy
hệ thống cấp bậc
64
halt
bắt dừng lại
65
insubordinate
k chịu vâng lời
66
interpersonal
giữa cá nhân
67
labor market
thị trường lao động
68
launch a new product
tung ra sản phẩm mới
69
a lucrative job
cviec kiến đc nhiều tiền
70
marketplace
thị trường
71
make ends meet
kiếm đủ sống
72
morale
ý chí , nhuệ khí
73
misguided
sai lầm
74
a menial job
công việc chân tay
75
negotiate
thương lượng
76
be over head and ears in debts
nợ nần chồng chất
77
on business
đi công tác
78
play it by ear
tùy cơ ứng biến
79
promising
đầy hy vọng
80
progress
sự tiến bộ
81
pursue a career
theo đuổi sự nghiệp
82
proficient
tài giỏi
83
realize one's ambition
thực hiện hóa tham vọng
84
renewal
sự gia hạn
85
resolute
kiên quyết
86
round the clock
suốt ngày đêm
87
set to work
bắt tay vào việc
88
shortlist
danh sách các ứng cử viên
89
supplementary
bổ sung
90
transition
sự chuyển tiếp
91
upmarket
cao cấp, hảo hạng
92
unremakable
không nổi bật
93
unprecedented
chưa từng thấy
94
work oneself into a lather
lo lắng bồn chồn
95
work oneself into a rage
lo lắng nổi giận
96
white collar
liên quan tới công việc văn phòng
97
acumen
sự nhạy bén
98
an old hand
người lão luyện trong nghề
99
be snowed under
bận rộn
100
be/ get stuck in a rut
mắc kẹt trong 1 công việc nhàm chán
101
bitterly
chua chát cay đắng
102
burn the candle at both ends
làm việc ngày đêm, liên tục k ngừng nghỉ
103
come out in sympathy with sb
ngừng làm việc để ủng hộ việc đình công của ai đó
104
dip
giảm xuống
105
dismiss
fire
sack
sa thải
đuổi
106
deal sb/sth a blow
deal a blow to sb/sth
giáng đòn xuống
107
decent
tốt
chấp nhận đc
108
entrepreneur
doanh nhân
109
efficient
có hiệu lực
110
flexitime
hệ thồng giờ làm việc linh hoạt
111
ingratiate oneself with sb
lấy lòng ai
112
intricate
kĩ lưỡng
113
incumbency
nhiệm kỳ
114
in the same boat
cùng thuyền
115
grudgingly
bất đắc dĩ
116
hindrance
sự cản trở
117
hurdle
khó khăn, trở ngại
118
lay off
cho ai nghỉ việc
119
maternity leave
thời gian nghỉ sinh đẻ
120
manual
thủ công
121
multinational
công ty liên quốc gia
122
nine to five job
cviec làm văn phòng
123
not cut out for sth
không phù hợp làm việc gì
124
novice
người chưa có kinh nghiệm
125
payday
ngày lĩnh lương
126
prejudice
định kiến
127
prerequisite
điều kiện tiên quyết
128
perk
bổng lộc, đặc quyền
129
revenue
doanh thu
130
be made redundant
bị sa thải
131
resignation
sự từ chức
132
scout
tìm kiếm, chiêu mộ
133
sick leave
nghỉ ốm
134
tutelage
hướng dẫn
135
throw a sickie
giả vờ ốm để đc nghỉ