HSK2_unit2 Flashcards

1
Q

出来

A

Ra đây, ra

Chūlái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

音乐

A

Âm nhạc

Yīnyuè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

正在

A

Đang

Zhèngzài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

没有

A

không có

Méiyǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

đang

Zhèng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

录音

A

ghi âm

Lùyīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

sự việc, việc

Shì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

书店

A

hiệu sách

Shūdiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

我还给老师汉英词典

A

Tôi trả lại cho cô giáo cuốn từ điển Hán-Anh.

Wǒ huán gěi lǎoshī Hàn-Yīng cídiǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

咱们坐公交车车去吧

A

Chúng mình đi xe buýt đi.

Zánmen zuò gōngjiāo chē qù ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

chen chúc, dồn đống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

cưỡi, đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

骑车去怎么样?

A

Đạp xe đi thì sao?

Qí chē qù zěnme yàng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

咱们骑车去也行

A

Chúng mình đạp xe đi cũng được.

Zánmen qí chē qù yě xíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

你有几门课?

A

Bạn có bao nhiêu môn phải học?

Nǐ yǒu jǐ mén kè?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

现在我有3门课

A

Hiện giờ tôi có 3 lớp học.

Xiànzài wǒ yǒu 3 mén kè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

综合

A

tổng hợp

Zònghé

18
Q

阮老师教我们综合课

A

Cô Nguyễn dạy chúng tôi môn Tổng hợp.

Ruǎn lǎoshī jiào wǒmen zònghé kè.

19
Q

我的口语不好

A

Khẩu ngữ của tôi không tốt

Wǒ de kǒuyǔ bù hǎo

20
Q

听力

A

nghe hiểu

Tīnglì

21
Q

阅读

A

đọc

Yuèdú

22
Q

我们在阅读课读中文报纸

A

Chúng tôi đọc báo Trung Quốc trong lớp học đọc

Wǒmen zài yuèdú kè dú Zhōngwén bàozhǐ

23
Q

听力课有很多作业

A

Môn nghe hiểu có rất nhiều bài tập.

Tīnglìkè yǒu hěnduō zuòyè

24
Q

文化

A

văn hoá

Wénhuà

25
Q

我很喜欢学中国文化

A

Mình rất thích học về văn hóa Trung Quốc.

Wǒ hěn xǐhuān xué zhōngguó wénhuà

26
Q

体育

A

thể dục

Tǐyù

27
Q

明天我要考试体育

A

Ngày mai tôi phải thi thể dục.

Míngtiān wǒ yào kǎoshì tǐyù.

28
Q

林老师教我们2门课

A

Cô Lâm dạy chúng tớ 2 môn học.

Lín lǎoshī jiào wǒmen 2 mén kè

29
Q

飞机

A

máy bay

fēijī

30
Q

火车

A

tàu hoả

huǒchē

31
Q

走路

A

đi bộ

zǒulù

32
Q

打的

A

bắt taxi

dǎdí

33
Q

地铁

A

tàu điện ngầm

dìtiě

34
Q

跳舞

A

nhảy

tiàowǔ

35
Q

唱歌

A

hát

chànggē

36
Q

照相

A

chụp ảnh

zhàoxiàng

37
Q

打电话

A

gọi điện thoại

dǎ diànhuà

38
Q

洗澡

A

tắm

xǐzǎo

39
Q

睡觉

A

ngủ

shuìjiào

40
Q

刷微博

A

lướt Weibo

shuā Wēibó

41
Q

空儿

A

thời gian rảnh

kōngr

42
Q

周末

A

zhōumò

cuối tuần