HSK2_unit2 Flashcards
(42 cards)
出来
Ra đây, ra
Chūlái
音乐
Âm nhạc
Yīnyuè
正在
Đang
Zhèngzài
没有
không có
Méiyǒu
正
đang
Zhèng
录音
ghi âm
Lùyīn
事
sự việc, việc
Shì
书店
hiệu sách
Shūdiàn
我还给老师汉英词典
Tôi trả lại cho cô giáo cuốn từ điển Hán-Anh.
Wǒ huán gěi lǎoshī Hàn-Yīng cídiǎn
咱们坐公交车车去吧
Chúng mình đi xe buýt đi.
Zánmen zuò gōngjiāo chē qù ba.
挤
chen chúc, dồn đống
Jǐ
骑
cưỡi, đi
Qí
骑车去怎么样?
Đạp xe đi thì sao?
Qí chē qù zěnme yàng?
咱们骑车去也行
Chúng mình đạp xe đi cũng được.
Zánmen qí chē qù yě xíng
你有几门课?
Bạn có bao nhiêu môn phải học?
Nǐ yǒu jǐ mén kè?
现在我有3门课
Hiện giờ tôi có 3 lớp học.
Xiànzài wǒ yǒu 3 mén kè
综合
tổng hợp
Zònghé
阮老师教我们综合课
Cô Nguyễn dạy chúng tôi môn Tổng hợp.
Ruǎn lǎoshī jiào wǒmen zònghé kè.
我的口语不好
Khẩu ngữ của tôi không tốt
Wǒ de kǒuyǔ bù hǎo
听力
nghe hiểu
Tīnglì
阅读
đọc
Yuèdú
我们在阅读课读中文报纸
Chúng tôi đọc báo Trung Quốc trong lớp học đọc
Wǒmen zài yuèdú kè dú Zhōngwén bàozhǐ
听力课有很多作业
Môn nghe hiểu có rất nhiều bài tập.
Tīnglìkè yǒu hěnduō zuòyè
文化
văn hoá
Wénhuà