HSK2_UNIT8 Flashcards
(43 cards)
….边…
bên, cạnh
/biān/
离
cách
/lí/
邮局离这里远吗?
Bưu cục cách chỗ này xa không?
/Yóujú lí zhèlǐ yuǎn ma?/
远
xa
/yuǎn/
近
gần
/jìn/
学校离医院很近。
Trường học cách bệnh viện rất gần.
/Xuéxiào lí yīyuàn hěn jìn/
地方
địa phương, chỗ , nơi
/dìfang/
图书馆东边是什么地方?
Phía đông thư viện là chỗ nào?
/Túshū guǎn dōngbian shì shénme dìfāng?/
足球场
sân bóng đá
/zúqiúchǎng/
足球
bóng đá
/zúqiú/
图书馆东边是一个足球场
Phía đông thư viện là sân bóng.
/Túshū guǎn dōngbian shì yīgè zúqiú chǎng./
劳驾
làm phiền, làm ơn
/láo jià/
劳驾,我打听一下,博物馆在哪儿?
Xin lỗi cho tôi hỏi một chút, bảo tàng ở đâu ạ?
/Láojià, wǒ dǎtīng yīxià, bówùguǎn zài nǎ’er?/
打听
hỏi, dò hỏi
/dǎting/
不好意思,我打听一下。
Thật ngại quá, cho tôi hỏi một chút.
/Bù hǎoyìsi, wǒ dǎtīng yīxià./
博物馆
viện bảo tàng
/bówùguǎn/
你看那座白色的大楼吗?那里是博物馆。
Cậu có nhìn thấy tòa nhà lớn màu trắng đằng kia không? Chỗ đó chính là bảo tàng.
/Nǐ kàn nà zuò báisè de dàlóu ma? Nàlǐ shì bówùguǎn./
和平
hoà bình
/hépíng/
博物馆在和平公园和人民广场中间。
Bảo tàng ở giữa công viên Hòa Bình với quảng trường Nhân dân.
/Bówùguǎn zài hépíng gōngyuán hé rénmín guǎngchǎng zhōngjiān./
广场
quảng trường
/guǎngchǎng/
这里是和平广场
Đây là Quảng trường Hòa Bình.
/Zhèlǐ shì hépíng guǎngchǎng./
中间
trung gian, giữa
/zhōngjiān/
从
từ
/cóng/
从这儿到那儿大概有七八百米。
Từ chỗ này tới chỗ đó khoảng 7 – 800m.
/Cóng zhè’er dào nà’er dàgài yǒu qībābǎi mǐ/