HSK2_UNIT8 Flashcards

(43 cards)

1
Q

….边…

A

bên, cạnh

/biān/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

cách

/lí/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

邮局离这里远吗?

A

Bưu cục cách chỗ này xa không?

/Yóujú lí zhèlǐ yuǎn ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

xa

/yuǎn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

gần

/jìn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

学校离医院很近。

A

Trường học cách bệnh viện rất gần.

/Xuéxiào lí yīyuàn hěn jìn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

地方

A

địa phương, chỗ , nơi

/dìfang/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

图书馆东边是什么地方?

A

Phía đông thư viện là chỗ nào?

/Túshū guǎn dōngbian shì shénme dìfāng?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

足球场

A

sân bóng đá

/zúqiúchǎng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

足球

A

bóng đá

/zúqiú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

图书馆东边是一个足球场

A

Phía đông thư viện là sân bóng.

/Túshū guǎn dōngbian shì yīgè zúqiú chǎng./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

劳驾

A

làm phiền, làm ơn

/láo jià/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

劳驾,我打听一下,博物馆在哪儿?

A

Xin lỗi cho tôi hỏi một chút, bảo tàng ở đâu ạ?

/Láojià, wǒ dǎtīng yīxià, bówùguǎn zài nǎ’er?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

打听

A

hỏi, dò hỏi

/dǎting/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

不好意思,我打听一下。

A

Thật ngại quá, cho tôi hỏi một chút.

/Bù hǎoyìsi, wǒ dǎtīng yīxià./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

博物馆

A

viện bảo tàng

/bówùguǎn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

你看那座白色的大楼吗?那里是博物馆。

A

Cậu có nhìn thấy tòa nhà lớn màu trắng đằng kia không? Chỗ đó chính là bảo tàng.

/Nǐ kàn nà zuò báisè de dàlóu ma? Nàlǐ shì bówùguǎn./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

和平

A

hoà bình

/hépíng/

19
Q

博物馆在和平公园和人民广场中间。

A

Bảo tàng ở giữa công viên Hòa Bình với quảng trường Nhân dân.

/Bówùguǎn zài hépíng gōngyuán hé rénmín guǎngchǎng zhōngjiān./

20
Q

广场

A

quảng trường

/guǎngchǎng/

21
Q

这里是和平广场

A

Đây là Quảng trường Hòa Bình.

/Zhèlǐ shì hépíng guǎngchǎng./

22
Q

中间

A

trung gian, giữa

/zhōngjiān/

23
Q

24
Q

从这儿到那儿大概有七八百米。

A

Từ chỗ này tới chỗ đó khoảng 7 – 800m.

/Cóng zhè’er dào nà’er dàgài yǒu qībābǎi mǐ/

25
đến | /dào/
26
你从这儿一直往东走,到红绿灯左拐就到了。
Từ đây bạn đi thẳng hướng Đông, đến đèn giao thông rẽ trái là tới nơi. | /Nǐ cóng zhè’er yīzhí wǎng dōng zǒu, dào hónglǜdēng zuǒ guǎi jiù dàole./
27
mét | /mǐ/
28
一直
thẳng, một mạch | /yìzhí/
29
从这里一直走 300 米就到饭店。
Đi thẳng 300 từ đây là đến nhà hàng. | /Cóng zhèlǐ yīzhí zǒu 300 mǐ jiù dào fàndiàn./
30
红绿灯
đèn đỏ, đèn báo giao thông | /hónglǜdēng/
31
在第一个红绿灯左转。
Rẽ trái ở đèn giao thông đầu tiên. | /Zài dì yī gè hónglǜdēng zuǒ zhuǎn/
32
qua, tới | /wǎng/
33
我往这边走,你呢?
Tôi đi hướng bên này, còn bạn thì sao? | /Wǒ wǎng zhè biān zǒu, nǐ ne?/
34
bên trái | /zuǒ/
35
从这里拐左边就到城市了。
Chỗ này rẽ trái là vào đến thành phố rồi. | /Cóng zhè li guǎi zuǒbiān jiù dào chéngshìle./
36
bên phải | /yòu/
37
超市右边是公园。
Bên phải siêu thị là công viên. | /Chāoshì yòubiān shì gōngyuán./
38
rẽ | /guǎi/
39
马路
đường lớn | /mǎlù/
40
她过了马路
Cô ấy băng qua đường. | Tāguòle mǎlù.
41
toà (nhà) | /zuò/
42
一座大楼
Một tòa nhà lớn | /yīzuò dà lóu/
43
你穿那件白色的衣服很好看。
Cậu mặc chiếc áo màu trắng đó rất đẹp. | /Nǐ chuān nà jiàn báisè de yīfú hěn hǎokàn./